Đề 24 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phương pháp nghiên cứu khoa học

Đề 24 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

1. Đâu là mục tiêu chính của phương pháp nghiên cứu khoa học?

A. Thu thập dữ liệu một cách ngẫu nhiên.
B. Chứng minh một ý kiến cá nhân là đúng.
C. Tìm kiếm và giải thích các quy luật, hiện tượng trong thế giới tự nhiên và xã hội một cách có hệ thống, khách quan.
D. Áp dụng các công nghệ mới nhất vào nghiên cứu.


2. Trong nghiên cứu khoa học, "giả thuyết" có vai trò gì?

A. Là kết luận cuối cùng của nghiên cứu.
B. Là một câu hỏi nghiên cứu cần được trả lời.
C. Là một lời giải thích hoặc dự đoán sơ bộ về hiện tượng nghiên cứu, cần được kiểm chứng.
D. Là một phương pháp thu thập dữ liệu.


3. Phương pháp nghiên cứu nào tập trung vào việc thu thập và phân tích dữ liệu số để kiểm định giả thuyết?

A. Nghiên cứu định tính.
B. Nghiên cứu định lượng.
C. Nghiên cứu trường hợp.
D. Nghiên cứu hành động.


4. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu sâu về trải nghiệm của bệnh nhân ung thư vú. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Thực nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng.
B. Khảo sát diện rộng bằng bảng hỏi.
C. Phỏng vấn sâu và phân tích nội dung.
D. Thống kê dữ liệu từ hồ sơ bệnh án.


5. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của âm nhạc đến hiệu suất làm việc, biến độc lập là gì?

A. Hiệu suất làm việc.
B. Loại hình âm nhạc.
C. Mức độ tập trung của người tham gia.
D. Thời gian làm việc.


6. Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính khách quan và giảm thiểu sai lệch trong nghiên cứu thực nghiệm?

A. Chọn mẫu thuận tiện.
B. Sử dụng nhóm chứng.
C. Tăng kích thước mẫu.
D. Phỏng vấn sâu người tham gia.


7. Điều gì KHÔNG phải là một yêu cầu đạo đức trong nghiên cứu khoa học?

A. Bảo mật thông tin cá nhân của người tham gia.
B. Trích dẫn đầy đủ nguồn tài liệu tham khảo.
C. Tối đa hóa lợi ích tài chính cho nhà nghiên cứu.
D. Đảm bảo sự tự nguyện tham gia và quyền rút lui của người tham gia.


8. Trong quy trình nghiên cứu khoa học, bước nào thường diễn ra trước bước "Thu thập dữ liệu"?

A. Phân tích dữ liệu.
B. Xây dựng giả thuyết.
C. Viết báo cáo nghiên cứu.
D. Công bố kết quả nghiên cứu.


9. Chọn phát biểu ĐÚNG về "tổng quan tài liệu" trong nghiên cứu khoa học.

A. Tổng quan tài liệu chỉ cần liệt kê các bài báo liên quan đến chủ đề.
B. Tổng quan tài liệu giúp xác định khoảng trống kiến thức và xây dựng cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu.
C. Tổng quan tài liệu chỉ cần thực hiện sau khi đã thu thập xong dữ liệu.
D. Tổng quan tài liệu không cần thiết đối với các nghiên cứu mới.


10. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu mô tả và nghiên cứu giải thích là gì?

A. Nghiên cứu mô tả sử dụng phương pháp định tính, nghiên cứu giải thích sử dụng phương pháp định lượng.
B. Nghiên cứu mô tả tập trung vào "cái gì", nghiên cứu giải thích tập trung vào "tại sao".
C. Nghiên cứu mô tả không cần giả thuyết, nghiên cứu giải thích cần giả thuyết.
D. Nghiên cứu mô tả luôn dễ thực hiện hơn nghiên cứu giải thích.


11. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính để khám phá quan điểm và cảm xúc của cá nhân?

A. Thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
B. Quan sát có cấu trúc.
C. Phỏng vấn nhóm tập trung.
D. Khảo sát bằng bảng hỏi trực tuyến.


12. Trong nghiên cứu khoa học, "mẫu" (sample) được hiểu là gì?

A. Toàn bộ đối tượng mà nghiên cứu hướng đến.
B. Một nhóm nhỏ đại diện cho tổng thể, được chọn để nghiên cứu.
C. Các tài liệu tham khảo được sử dụng trong nghiên cứu.
D. Các phương pháp phân tích dữ liệu.


13. Giả sử một nghiên cứu phát hiện ra rằng "tăng cường vận động thể chất dẫn đến giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch". Đây là một ví dụ về mối quan hệ nào?

A. Mối quan hệ tương quan.
B. Mối quan hệ nhân quả.
C. Mối quan hệ ngẫu nhiên.
D. Mối quan hệ nghịch biến.


14. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc ứng dụng phương pháp nghiên cứu khoa học trong đời sống hàng ngày?

A. Đọc báo cáo khoa học về biến đổi khí hậu.
B. Thử nghiệm các công thức nấu ăn khác nhau để tìm ra công thức ngon nhất.
C. Tham gia một hội thảo khoa học.
D. Sử dụng internet để tìm kiếm thông tin.


15. Hạn chế chính của phương pháp nghiên cứu khảo sát bằng bảng hỏi là gì?

A. Tốn kém nhiều thời gian và chi phí.
B. Khó tiếp cận đối tượng nghiên cứu.
C. Dễ xảy ra sai lệch do người trả lời không trung thực hoặc hiểu sai câu hỏi.
D. Không thể thu thập được dữ liệu định lượng.


16. Mục tiêu chính của phương pháp nghiên cứu khoa học là gì?

A. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt.
B. Chứng minh một ý kiến cá nhân là đúng.
C. Tìm kiếm câu trả lời khách quan và có hệ thống cho các câu hỏi.
D. Sử dụng các phương pháp phức tạp để gây ấn tượng.


17. Trong nghiên cứu khoa học, "giả thuyết" (hypothesis) đóng vai trò gì?

A. Kết quả cuối cùng mà nhà nghiên cứu mong đợi.
B. Một câu hỏi mà nhà nghiên cứu muốn tìm câu trả lời.
C. Một lời giải thích hoặc dự đoán sơ bộ có thể kiểm chứng được.
D. Một tuyên bố chắc chắn về một sự thật đã được chứng minh.


18. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá mối quan hệ nhân quả giữa các biến số?

A. Nghiên cứu mô tả (Descriptive research).
B. Nghiên cứu tương quan (Correlational research).
C. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental research).
D. Nghiên cứu trường hợp (Case study research).


19. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của âm nhạc đến năng suất làm việc, biến số độc lập là gì?

A. Năng suất làm việc.
B. Loại hình âm nhạc.
C. Môi trường làm việc.
D. Thời gian làm việc.


20. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng là gì?

A. Nghiên cứu định tính sử dụng số liệu, định lượng sử dụng chữ viết.
B. Nghiên cứu định tính tập trung vào ý nghĩa và kinh nghiệm, định lượng tập trung vào đo lường và thống kê.
C. Nghiên cứu định tính luôn tốt hơn nghiên cứu định lượng.
D. Nghiên cứu định lượng chỉ được sử dụng trong khoa học tự nhiên, định tính trong khoa học xã hội.


21. Tại sao việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo lại quan trọng trong nghiên cứu khoa học?

A. Để tăng độ dài của bài nghiên cứu.
B. Để thể hiện sự tôn trọng đối với công trình của người khác và tránh đạo văn.
C. Để làm cho bài nghiên cứu trông chuyên nghiệp hơn.
D. Để gây khó khăn cho người đọc.


22. Ví dụ nào sau đây thể hiện phương pháp thu thập dữ liệu "quan sát tự nhiên"?

A. Phỏng vấn sâu người tham gia về trải nghiệm của họ.
B. Thực hiện một thí nghiệm trong phòng thí nghiệm được kiểm soát.
C. Ghi chép hành vi của học sinh trong giờ ra chơi tại sân trường.
D. Gửi bảng khảo sát trực tuyến cho một nhóm đối tượng lớn.


23. Đâu là bước ĐẦU TIÊN trong quy trình nghiên cứu khoa học?

A. Thu thập dữ liệu.
B. Phân tích dữ liệu.
C. Xác định vấn đề nghiên cứu.
D. Viết báo cáo nghiên cứu.


24. Khái niệm "tính giá trị" (validity) trong nghiên cứu khoa học đề cập đến điều gì?

A. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu qua thời gian.
B. Khả năng tổng quát hóa kết quả nghiên cứu cho quần thể lớn hơn.
C. Mức độ mà nghiên cứu đo lường đúng những gì nó được thiết kế để đo lường.
D. Sự dễ dàng thực hiện và chi phí thấp của nghiên cứu.


25. Phương pháp chọn mẫu nào đảm bảo mỗi thành viên của quần thể mục tiêu đều có cơ hội được chọn vào mẫu?

A. Chọn mẫu thuận tiện (Convenience sampling).
B. Chọn mẫuSnowball (Snowball sampling).
C. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple random sampling).
D. Chọn mẫu mục đích (Purposive sampling).


26. Điều gì KHÔNG phải là một cân nhắc đạo đức quan trọng trong nghiên cứu khoa học?

A. Bảo mật thông tin cá nhân của người tham gia.
B. Xin phép người tham gia trước khi thu thập dữ liệu (tính tự nguyện).
C. Báo cáo kết quả nghiên cứu một cách trung thực, kể cả kết quả không như mong đợi.
D. Sử dụng kết quả nghiên cứu để tối đa hóa lợi nhuận cá nhân.


27. Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, phần "Thảo luận" (Discussion) thường bao gồm nội dung chính nào?

A. Trình bày chi tiết phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
B. Tóm tắt các kết quả nghiên cứu chính.
C. Giải thích ý nghĩa của kết quả, so sánh với các nghiên cứu trước và nêu hạn chế.
D. Liệt kê danh sách tài liệu tham khảo.


28. Loại lỗi nào xảy ra khi nhà nghiên cứu bác bỏ giả thuyết không đúng (Null Hypothesis) trong khi nó thực sự đúng?

A. Lỗi Loại I (Type I error).
B. Lỗi Loại II (Type II error).
C. Lỗi chọn mẫu (Sampling error).
D. Lỗi đo lường (Measurement error).


29. Vì sao việc công bố kết quả nghiên cứu khoa học trên các tạp chí khoa học uy tín lại quan trọng?

A. Để kiếm tiền từ việc xuất bản.
B. Để được thăng chức nhanh hơn.
C. Để chia sẻ tri thức mới, được cộng đồng khoa học đánh giá và kiểm chứng.
D. Để tăng độ nổi tiếng cá nhân.


30. Nghiên cứu khoa học có thể bị ảnh hưởng bởi "thiên kiến" (bias) của nhà nghiên cứu. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu thiên kiến?

A. Chỉ sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính.
B. Tăng cường tính chủ quan trong quá trình phân tích dữ liệu.
C. Sử dụng các phương pháp nghiên cứu khách quan, rõ ràng và minh bạch.
D. Chỉ công bố kết quả nghiên cứu khi chắc chắn đúng.


31. Đâu là mục tiêu chính của nghiên cứu khoa học?

A. Chứng minh các giả thuyết đã tồn tại.
B. Thu thập dữ liệu một cách ngẫu nhiên.
C. Điều tra một cách hệ thống và khám phá kiến thức mới.
D. Xác nhận ý kiến cá nhân.


32. Mục đích chính của việc thực hiện tổng quan tài liệu trong nghiên cứu khoa học là gì?

A. Tăng độ dài của bài nghiên cứu.
B. Tìm hiểu các nghiên cứu đã có liên quan đến chủ đề và xác định khoảng trống kiến thức.
C. Sao chép ý tưởng từ các nhà nghiên cứu khác.
D. Tránh thực hiện nghiên cứu nguyên bản.


33. Loại nghiên cứu nào tập trung chủ yếu vào việc khám phá ý nghĩa và hiểu biết về trải nghiệm thay vì dữ liệu số?

A. Nghiên cứu định lượng.
B. Nghiên cứu hỗn hợp.
C. Nghiên cứu định tính.
D. Nghiên cứu thực nghiệm.


34. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để thu thập dữ liệu từ một nhóm lớn người thông qua bảng hỏi?

A. Thực nghiệm.
B. Nghiên cứu trường hợp.
C. Khảo sát.
D. Quan sát.


35. Nguyên tắc "đồng ý tham gia có hiểu biết" (informed consent) trong đạo đức nghiên cứu khoa học có nghĩa là gì?

A. Nhà nghiên cứu phải thông báo cho người tham gia về mục đích, rủi ro của nghiên cứu và nhận được sự đồng ý tự nguyện của họ.
B. Nhà nghiên cứu có thể sử dụng sự lừa dối nếu nó có lợi cho nghiên cứu.
C. Nhà nghiên cứu không cần thông báo cho người tham gia về chi tiết nghiên cứu.
D. Nhà nghiên cứu chỉ cần sự đồng ý từ người giám sát, không cần từ người tham gia.


36. Đâu là một câu hỏi nghiên cứu được xây dựng tốt?

A. Giáo dục có quan trọng không?
B. Ảnh hưởng của mạng xã hội đến lòng tự trọng của thanh thiếu niên là gì?
C. Mạng xã hội và thanh thiếu niên.
D. Tại sao mọi người thích mạng xã hội?


37. Trong nghiên cứu, biến số nào được nhà nghiên cứu thao tác để quan sát ảnh hưởng của nó lên biến số khác?

A. Biến số phụ thuộc.
B. Biến số độc lập.
C. Biến số kiểm soát.
D. Biến số gây nhiễu.


38. Thuật ngữ "tính giá trị" (validity) trong nghiên cứu khoa học chủ yếu đề cập đến điều gì?

A. Tính nhất quán của kết quả nghiên cứu theo thời gian.
B. Độ chính xác của việc đo lường những gì cần đo lường.
C. Khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu cho các quần thể khác.
D. Số lượng người tham gia trong nghiên cứu.


39. Bước nào sau đây thường là bước đầu tiên trong quy trình nghiên cứu khoa học?

A. Phân tích dữ liệu.
B. Xây dựng câu hỏi nghiên cứu.
C. Tổng quan tài liệu.
D. Thu thập dữ liệu.


40. Kỹ thuật lấy mẫu nào bao gồm việc chọn ngẫu nhiên người tham gia từ một quần thể, đảm bảo mỗi thành viên có cơ hội được chọn như nhau?

A. Lấy mẫu thuận tiện.
B. Lấy mẫu có chủ đích.
C. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
D. Lấy mẫu theo mạng lưới.


41. Mục đích của phân tích dữ liệu trong nghiên cứu là gì?

A. Thu thập dữ liệu.
B. Tóm tắt, giải thích và rút ra kết luận từ dữ liệu đã thu thập.
C. Thiết kế công cụ nghiên cứu.
D. Viết báo cáo nghiên cứu.


42. Đâu là một hạn chế phổ biến của nghiên cứu khoa học?

A. Nó có thể giải quyết mọi vấn đề.
B. Nó luôn khách quan và không thiên vị.
C. Nó bị giới hạn bởi các phương pháp và dữ liệu sẵn có, và có thể không nắm bắt được toàn bộ sự phức tạp của thực tế.
D. Nó luôn dẫn đến câu trả lời dứt khoát.


43. Vai trò của giả thuyết trong nghiên cứu khoa học là gì?

A. Chứng minh một lý thuyết là đúng.
B. Đưa ra một dự đoán có thể kiểm chứng về mối quan hệ giữa các biến số.
C. Mô tả các phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
D. Tóm tắt các phát hiện nghiên cứu.


44. Nghiên cứu khoa học có thể đóng góp vào sự tiến bộ của xã hội như thế nào?

A. Bằng cách xác nhận các niềm tin hiện có.
B. Bằng cách phát triển công nghệ mới, cung cấp thông tin cho chính sách và cải thiện thực tiễn.
C. Bằng cách chỉ tập trung vào kiến thức lý thuyết.
D. Bằng cách bỏ qua các vấn đề đạo đức.


45. Khi lựa chọn phương pháp nghiên cứu, yếu tố quan trọng nhất cần xem xét là gì?

A. Sở thích cá nhân của nhà nghiên cứu.
B. Sự sẵn có của nguồn lực.
C. Bản chất của câu hỏi và mục tiêu nghiên cứu.
D. Phương pháp dễ thực hiện nhất.


46. Mục tiêu chính của phương pháp nghiên cứu khoa học là gì?

A. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt.
B. Chứng minh một giả thuyết cụ thể là đúng.
C. Mô tả chi tiết một hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội.
D. Tìm kiếm tri thức mới, kiểm chứng và hệ thống hóa tri thức hiện có một cách khách quan và có hệ thống.


47. Trong quá trình nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên, nhà nghiên cứu quyết định phỏng vấn sâu một nhóm nhỏ thanh thiếu niên để hiểu rõ hơn về trải nghiệm và cảm xúc của họ. Phương pháp nghiên cứu này thuộc loại nào?

A. Nghiên cứu định lượng
B. Nghiên cứu định tính
C. Nghiên cứu hỗn hợp
D. Nghiên cứu thực nghiệm


48. Để đảm bảo tính khách quan và giảm thiểu sai lệch trong nghiên cứu thực nghiệm, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Sử dụng mẫu nghiên cứu lớn.
B. Chọn đối tượng nghiên cứu đa dạng về độ tuổi.
C. Kiểm soát các biến số ngoại lai và phân nhóm ngẫu nhiên đối tượng vào nhóm thử nghiệm và nhóm đối chứng.
D. Thực hiện nghiên cứu trong môi trường tự nhiên.


49. Điểm khác biệt chính giữa phương pháp nghiên cứu khoa học và các phương pháp tiếp cận tri thức khác (ví dụ: kinh nghiệm cá nhân, trực giác) là gì?

A. Nghiên cứu khoa học sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp hơn.
B. Nghiên cứu khoa học tốn nhiều thời gian và công sức hơn.
C. Nghiên cứu khoa học dựa trên bằng chứng thực nghiệm, kiểm chứng khách quan và có hệ thống.
D. Nghiên cứu khoa học luôn cho ra kết quả đúng đắn và chính xác tuyệt đối.


50. Trong một nghiên cứu về mối quan hệ giữa mức độ căng thẳng và hiệu suất làm việc, nhà nghiên cứu đưa ra giả thuyết rằng "Mức độ căng thẳng cao sẽ dẫn đến hiệu suất làm việc giảm sút". Giả thuyết này thuộc loại nào?

A. Giả thuyết không (Null hypothesis)
B. Giả thuyết nghiên cứu (Research hypothesis) hay giả thuyết có ý nghĩa
C. Giả thuyết thống kê
D. Giả thuyết mô tả


1 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

1. Đâu là mục tiêu chính của phương pháp nghiên cứu khoa học?

2 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

2. Trong nghiên cứu khoa học, 'giả thuyết' có vai trò gì?

3 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

3. Phương pháp nghiên cứu nào tập trung vào việc thu thập và phân tích dữ liệu số để kiểm định giả thuyết?

4 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

4. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu sâu về trải nghiệm của bệnh nhân ung thư vú. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

5 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

5. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của âm nhạc đến hiệu suất làm việc, biến độc lập là gì?

6 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

6. Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính khách quan và giảm thiểu sai lệch trong nghiên cứu thực nghiệm?

7 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

7. Điều gì KHÔNG phải là một yêu cầu đạo đức trong nghiên cứu khoa học?

8 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

8. Trong quy trình nghiên cứu khoa học, bước nào thường diễn ra trước bước 'Thu thập dữ liệu'?

9 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

9. Chọn phát biểu ĐÚNG về 'tổng quan tài liệu' trong nghiên cứu khoa học.

10 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

10. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu mô tả và nghiên cứu giải thích là gì?

11 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

11. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính để khám phá quan điểm và cảm xúc của cá nhân?

12 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

12. Trong nghiên cứu khoa học, 'mẫu' (sample) được hiểu là gì?

13 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

13. Giả sử một nghiên cứu phát hiện ra rằng 'tăng cường vận động thể chất dẫn đến giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch'. Đây là một ví dụ về mối quan hệ nào?

14 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

14. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc ứng dụng phương pháp nghiên cứu khoa học trong đời sống hàng ngày?

15 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

15. Hạn chế chính của phương pháp nghiên cứu khảo sát bằng bảng hỏi là gì?

16 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

16. Mục tiêu chính của phương pháp nghiên cứu khoa học là gì?

17 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

17. Trong nghiên cứu khoa học, 'giả thuyết' (hypothesis) đóng vai trò gì?

18 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

18. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá mối quan hệ nhân quả giữa các biến số?

19 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

19. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của âm nhạc đến năng suất làm việc, biến số độc lập là gì?

20 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

20. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng là gì?

21 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

21. Tại sao việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo lại quan trọng trong nghiên cứu khoa học?

22 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

22. Ví dụ nào sau đây thể hiện phương pháp thu thập dữ liệu 'quan sát tự nhiên'?

23 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

23. Đâu là bước ĐẦU TIÊN trong quy trình nghiên cứu khoa học?

24 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

24. Khái niệm 'tính giá trị' (validity) trong nghiên cứu khoa học đề cập đến điều gì?

25 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

25. Phương pháp chọn mẫu nào đảm bảo mỗi thành viên của quần thể mục tiêu đều có cơ hội được chọn vào mẫu?

26 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

26. Điều gì KHÔNG phải là một cân nhắc đạo đức quan trọng trong nghiên cứu khoa học?

27 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

27. Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, phần 'Thảo luận' (Discussion) thường bao gồm nội dung chính nào?

28 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

28. Loại lỗi nào xảy ra khi nhà nghiên cứu bác bỏ giả thuyết không đúng (Null Hypothesis) trong khi nó thực sự đúng?

29 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

29. Vì sao việc công bố kết quả nghiên cứu khoa học trên các tạp chí khoa học uy tín lại quan trọng?

30 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

30. Nghiên cứu khoa học có thể bị ảnh hưởng bởi 'thiên kiến' (bias) của nhà nghiên cứu. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu thiên kiến?

31 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

31. Đâu là mục tiêu chính của nghiên cứu khoa học?

32 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

32. Mục đích chính của việc thực hiện tổng quan tài liệu trong nghiên cứu khoa học là gì?

33 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

33. Loại nghiên cứu nào tập trung chủ yếu vào việc khám phá ý nghĩa và hiểu biết về trải nghiệm thay vì dữ liệu số?

34 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

34. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để thu thập dữ liệu từ một nhóm lớn người thông qua bảng hỏi?

35 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

35. Nguyên tắc 'đồng ý tham gia có hiểu biết' (informed consent) trong đạo đức nghiên cứu khoa học có nghĩa là gì?

36 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

36. Đâu là một câu hỏi nghiên cứu được xây dựng tốt?

37 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

37. Trong nghiên cứu, biến số nào được nhà nghiên cứu thao tác để quan sát ảnh hưởng của nó lên biến số khác?

38 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

38. Thuật ngữ 'tính giá trị' (validity) trong nghiên cứu khoa học chủ yếu đề cập đến điều gì?

39 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

39. Bước nào sau đây thường là bước đầu tiên trong quy trình nghiên cứu khoa học?

40 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

40. Kỹ thuật lấy mẫu nào bao gồm việc chọn ngẫu nhiên người tham gia từ một quần thể, đảm bảo mỗi thành viên có cơ hội được chọn như nhau?

41 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

41. Mục đích của phân tích dữ liệu trong nghiên cứu là gì?

42 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

42. Đâu là một hạn chế phổ biến của nghiên cứu khoa học?

43 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

43. Vai trò của giả thuyết trong nghiên cứu khoa học là gì?

44 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

44. Nghiên cứu khoa học có thể đóng góp vào sự tiến bộ của xã hội như thế nào?

45 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

45. Khi lựa chọn phương pháp nghiên cứu, yếu tố quan trọng nhất cần xem xét là gì?

46 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

46. Mục tiêu chính của phương pháp nghiên cứu khoa học là gì?

47 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

47. Trong quá trình nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên, nhà nghiên cứu quyết định phỏng vấn sâu một nhóm nhỏ thanh thiếu niên để hiểu rõ hơn về trải nghiệm và cảm xúc của họ. Phương pháp nghiên cứu này thuộc loại nào?

48 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

48. Để đảm bảo tính khách quan và giảm thiểu sai lệch trong nghiên cứu thực nghiệm, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

49 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

49. Điểm khác biệt chính giữa phương pháp nghiên cứu khoa học và các phương pháp tiếp cận tri thức khác (ví dụ: kinh nghiệm cá nhân, trực giác) là gì?

50 / 50

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 24

50. Trong một nghiên cứu về mối quan hệ giữa mức độ căng thẳng và hiệu suất làm việc, nhà nghiên cứu đưa ra giả thuyết rằng 'Mức độ căng thẳng cao sẽ dẫn đến hiệu suất làm việc giảm sút'. Giả thuyết này thuộc loại nào?