Đề 24 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vi mô

Đề 24 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

1. Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng đến độ co giãn của cầu theo giá của một hàng hóa?

A. Thu nhập của người tiêu dùng
B. Tính sẵn có của hàng hóa thay thế
C. Thời gian
D. Chi phí sản xuất


2. Điều gì xảy ra với giá cả và lượng cân bằng trên thị trường khi cung tăng lên, trong khi cầu không đổi?

A. Giá tăng, lượng giảm
B. Giá giảm, lượng tăng
C. Giá và lượng đều tăng
D. Giá và lượng đều giảm


3. Thặng dư tiêu dùng là gì?

A. Phần chênh lệch giữa giá người tiêu dùng sẵn sàng trả và giá thực tế phải trả
B. Tổng lợi ích mà người tiêu dùng nhận được từ việc tiêu dùng hàng hóa
C. Phần lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được từ việc bán hàng
D. Chi phí cơ hội của việc tiêu dùng hàng hóa


4. Khi chi phí biên (MC) lớn hơn chi phí trung bình (AC), điều gì chắc chắn đúng?

A. AC đang giảm
B. AC đang tăng
C. AC không đổi
D. MC bằng AC


5. Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc điểm của thị trường cạnh tranh hoàn hảo?

A. Nhiều người mua và người bán
B. Sản phẩm đồng nhất
C. Rào cản gia nhập và rút lui thị trường thấp
D. Doanh nghiệp có khả năng định giá


6. Một doanh nghiệp độc quyền tối đa hóa lợi nhuận tại mức sản lượng mà:

A. Chi phí biên (MC) bằng giá (P)
B. Doanh thu biên (MR) bằng giá (P)
C. Doanh thu biên (MR) bằng chi phí biên (MC)
D. Tổng doanh thu (TR) bằng tổng chi phí (TC)


7. Ô nhiễm không khí do các nhà máy gây ra là một ví dụ về:

A. Hàng hóa công cộng
B. Ngoại ứng tích cực
C. Ngoại ứng tiêu cực
D. Hàng hóa tư nhân


8. Đặc điểm nào sau đây là đặc điểm của hàng hóa công cộng?

A. Có tính cạnh tranh và loại trừ
B. Không có tính cạnh tranh và không loại trừ
C. Chỉ có tính cạnh tranh
D. Chỉ có tính loại trừ


9. Giá trần (price ceiling) có thể dẫn đến điều gì trên thị trường?

A. Thặng dư
B. Thiếu hụt
C. Cân bằng mới ở mức giá cao hơn
D. Không có tác động đến thị trường


10. Giá sàn (price floor) có thể dẫn đến điều gì trên thị trường?

A. Thặng dư
B. Thiếu hụt
C. Cân bằng mới ở mức giá thấp hơn
D. Không có tác động đến thị trường


11. Chi phí cơ hội của việc đi học đại học là gì?

A. Học phí và tiền sách
B. Học phí, tiền sách và chi phí sinh hoạt
C. Học phí, tiền sách, chi phí sinh hoạt và thu nhập mất đi do không đi làm
D. Chỉ học phí


12. Quy luật lợi ích biên giảm dần nói rằng:

A. Tổng lợi ích giảm khi tiêu dùng thêm một đơn vị hàng hóa
B. Lợi ích biên giảm khi tiêu dùng thêm một đơn vị hàng hóa
C. Lợi ích biên tăng khi tiêu dùng thêm một đơn vị hàng hóa
D. Tổng lợi ích tăng với tốc độ không đổi khi tiêu dùng thêm một đơn vị hàng hóa


13. Đường bàng quan thể hiện:

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại mức lợi ích khác nhau cho người tiêu dùng
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại mức lợi ích giống nhau cho người tiêu dùng
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa có giá cả giống nhau


14. Hàm sản xuất mô tả mối quan hệ giữa:

A. Giá cả và lượng cung
B. Giá cả và lượng cầu
C. Các yếu tố đầu vào và sản lượng đầu ra
D. Chi phí và lợi nhuận


15. Trường hợp nào sau đây là một ví dụ về thất bại thị trường?

A. Giá xăng dầu tăng cao
B. Một công ty sản xuất ra một sản phẩm mới thành công
C. Ô nhiễm môi trường
D. Người tiêu dùng mua hàng hóa với giá rẻ


16. Yếu tố nào sau đây không làm dịch chuyển đường cầu của một hàng hóa?

A. Thu nhập của người tiêu dùng
B. Giá của hàng hóa thay thế
C. Giá của hàng hóa bổ sung
D. Giá của chính hàng hóa đó


17. Điều gì xảy ra với giá cả và sản lượng cân bằng trên thị trường khi đồng thời có sự gia tăng cả cung và cầu?

A. Giá cả tăng và sản lượng giảm
B. Giá cả giảm và sản lượng tăng
C. Giá cả không đổi và sản lượng tăng
D. Sản lượng tăng, giá cả có thể tăng, giảm hoặc không đổi


18. Độ co giãn của cầu theo giá là một thước đo:

A. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi
B. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi giá của hàng hóa bổ sung thay đổi
C. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi giá của hàng hóa đó thay đổi
D. Mức độ thay đổi của lượng cung khi giá của hàng hóa đó thay đổi


19. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu mà một doanh nghiệp đơn lẻ đối mặt là:

A. Dốc xuống từ trái sang phải
B. Dốc lên từ trái sang phải
C. Nằm ngang
D. Thẳng đứng


20. Chi phí cận biên (Marginal Cost - MC) là:

A. Tổng chi phí chia cho tổng sản lượng
B. Chi phí cố định chia cho tổng sản lượng
C. Sự thay đổi trong tổng chi phí khi sản lượng tăng thêm một đơn vị
D. Tổng chi phí trừ đi chi phí biến đổi


21. Mục tiêu chính của doanh nghiệp trong kinh tế học vi mô thường được giả định là:

A. Tối đa hóa doanh thu
B. Tối đa hóa thị phần
C. Tối đa hóa lợi nhuận
D. Tối đa hóa phúc lợi xã hội


22. Thặng dư tiêu dùng (Consumer Surplus) là:

A. Giá trị thực tế của hàng hóa trừ đi chi phí sản xuất
B. Giá trị tối đa người tiêu dùng sẵn lòng trả trừ đi giá thị trường thực tế
C. Giá thị trường thực tế trừ đi chi phí sản xuất
D. Tổng doanh thu trừ đi tổng chi phí


23. Đường cung thị trường được hình thành bằng cách:

A. Cộng theo chiều ngang các đường cầu cá nhân
B. Cộng theo chiều dọc các đường cầu cá nhân
C. Cộng theo chiều ngang các đường cung của các doanh nghiệp
D. Cộng theo chiều dọc các đường cung của các doanh nghiệp


24. Hàng hóa nào sau đây có độ co giãn của cầu theo thu nhập dương và lớn hơn 1?

A. Hàng hóa thiết yếu
B. Hàng hóa thứ cấp
C. Hàng hóa thông thường
D. Hàng hóa xa xỉ


25. Trong ngắn hạn, khi doanh nghiệp tăng sản lượng, chi phí cố định trung bình (Average Fixed Cost - AFC) sẽ:

A. Tăng lên
B. Giảm xuống
C. Không đổi
D. Tăng lên rồi giảm xuống


26. Độc quyền tự nhiên (Natural Monopoly) thường xảy ra khi:

A. Có nhiều doanh nghiệp cạnh tranh trên thị trường
B. Rào cản gia nhập thị trường thấp
C. Chi phí trung bình giảm liên tục khi sản lượng tăng
D. Chính phủ quy định độc quyền cho một doanh nghiệp


27. Trong mô hình thị trường độc quyền nhóm (Oligopoly), các doanh nghiệp thường:

A. Hoạt động độc lập và không quan tâm đến đối thủ
B. Hợp tác hoàn toàn để tối đa hóa lợi nhuận chung như một độc quyền
C. Vừa cạnh tranh vừa phụ thuộc lẫn nhau và có thể có hành vi thông đồng
D. Chấp nhận giá thị trường như trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo


28. Ngoại ứng tiêu cực (Negative Externality) xảy ra khi:

A. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng tạo ra lợi ích cho bên thứ ba không liên quan
B. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng tạo ra chi phí cho bên thứ ba không liên quan
C. Giá thị trường phản ánh đầy đủ chi phí và lợi ích xã hội
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường để điều chỉnh giá cả


29. Hàng hóa công cộng (Public Goods) có hai đặc điểm chính là:

A. Tính cạnh tranh và loại trừ
B. Tính không cạnh tranh và loại trừ
C. Tính cạnh tranh và không loại trừ
D. Tính không cạnh tranh và không loại trừ


30. Trong trò chơi Thế tiến thoái lưỡng nan của người tù (Prisoners Dilemma), kết quả cân bằng Nash là:

A. Cả hai người chơi đều hợp tác
B. Cả hai người chơi đều phản bội
C. Một người chơi hợp tác và người kia phản bội
D. Kết quả tối ưu cho cả hai người chơi


31. Điều gì xảy ra với đường cầu của một hàng hóa thông thường khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên?

A. Đường cầu dịch chuyển sang trái
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải
C. Đường cầu không thay đổi
D. Đường cầu trở nên dốc hơn


32. Giá trần (price ceiling) có hiệu lực khi nào?

A. Khi nó được đặt cao hơn giá cân bằng
B. Khi nó được đặt thấp hơn giá cân bằng
C. Khi nó bằng giá cân bằng
D. Giá trần luôn hiệu quả bất kể mức giá cân bằng


33. Hệ số co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

A. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi
B. Mức độ thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi
C. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi giá thay đổi
D. Mức độ thay đổi của giá khi lượng cầu thay đổi


34. Chi phí nào sau đây không thay đổi theo mức sản lượng trong ngắn hạn?

A. Chi phí biến đổi
B. Chi phí cận biên
C. Chi phí cố định
D. Chi phí trung bình


35. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu mà một doanh nghiệp đối diện là đường nào?

A. Đường cầu dốc xuống
B. Đường cầu dốc lên
C. Đường cầu nằm ngang
D. Đường cầu thẳng đứng


36. Lợi ích cận biên giảm dần có nghĩa là gì?

A. Tổng lợi ích giảm khi tiêu dùng thêm một đơn vị hàng hóa
B. Lợi ích tăng thêm từ việc tiêu dùng thêm một đơn vị hàng hóa giảm dần
C. Chi phí cận biên tăng khi sản xuất thêm một đơn vị hàng hóa
D. Giá cả của hàng hóa giảm khi tiêu dùng nhiều hơn


37. Thặng dư sản xuất (producer surplus) là gì?

A. Giá mà người mua sẵn lòng trả trừ đi giá thực tế
B. Giá thực tế người bán nhận được trừ đi chi phí sản xuất
C. Tổng doanh thu trừ đi tổng chi phí
D. Lợi nhuận kinh tế của doanh nghiệp


38. Đâu là một ví dụ về ngoại ứng tiêu cực?

A. Tiêm phòng vắc-xin
B. Ô nhiễm không khí từ nhà máy
C. Giáo dục
D. Nghiên cứu và phát triển công nghệ


39. Hàng hóa công cộng có đặc điểm nào sau đây?

A. Tính cạnh tranh và loại trừ
B. Tính cạnh tranh và không loại trừ
C. Tính không cạnh tranh và loại trừ
D. Tính không cạnh tranh và không loại trừ


40. Quy luật năng suất cận biên giảm dần phát biểu rằng điều gì sẽ xảy ra khi tăng dần một yếu tố đầu vào (trong khi các yếu tố khác cố định)?

A. Tổng sản lượng sẽ giảm
B. Năng suất cận biên của yếu tố đầu vào đó cuối cùng sẽ giảm
C. Chi phí trung bình sẽ tăng
D. Lợi nhuận sẽ giảm


41. Đường chi phí trung bình dài hạn (LRAC) thường có hình dạng nào?

A. Luôn luôn dốc xuống
B. Luôn luôn dốc lên
C. Hình chữ U
D. Đường thẳng nằm ngang


42. Mục tiêu chính của doanh nghiệp trong kinh tế vi mô là gì?

A. Tối đa hóa doanh thu
B. Tối đa hóa thị phần
C. Tối đa hóa lợi nhuận
D. Tối thiểu hóa chi phí


43. Khi chính phủ đánh thuế vào một hàng hóa, điều gì thường xảy ra với giá và lượng cân bằng trên thị trường?

A. Giá và lượng cân bằng đều tăng
B. Giá và lượng cân bằng đều giảm
C. Giá cân bằng tăng, lượng cân bằng giảm
D. Giá cân bằng giảm, lượng cân bằng tăng


44. Sự khác biệt chính giữa lợi nhuận kế toán và lợi nhuận kinh tế là gì?

A. Lợi nhuận kế toán bao gồm chi phí ẩn, lợi nhuận kinh tế không bao gồm
B. Lợi nhuận kinh tế bao gồm chi phí ẩn, lợi nhuận kế toán không bao gồm
C. Lợi nhuận kế toán luôn luôn lớn hơn lợi nhuận kinh tế
D. Lợi nhuận kinh tế luôn luôn lớn hơn lợi nhuận kế toán


45. Thị trường độc quyền (monopoly) được đặc trưng bởi điều gì?

A. Nhiều người bán và nhiều người mua
B. Một vài người bán và nhiều người mua
C. Một người bán và nhiều người mua
D. Không có rào cản gia nhập thị trường


46. Yếu tố nào sau đây *không* phải là yếu tố quyết định cầu của một hàng hóa thông thường?

A. Thu nhập của người tiêu dùng
B. Giá của hàng hóa đó
C. Giá của hàng hóa liên quan (hàng hóa thay thế hoặc bổ sung)
D. Công nghệ sản xuất hàng hóa đó


47. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

A. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi thu nhập của người tiêu dùng thay đổi.
B. Mức độ thay đổi của lượng cung khi giá của hàng hóa thay đổi.
C. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi giá của hàng hóa đó thay đổi.
D. Mức độ thay đổi của giá khi lượng cung thay đổi.


48. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp là người:

A. Ấn định giá (price maker)
B. Chấp nhận giá (price taker)
C. Độc quyền bán (monopolist)
D. Độc quyền mua (monopsonist)


49. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí cố định trong ngắn hạn?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí tiền lương công nhân sản xuất trực tiếp
C. Chi phí thuê nhà xưởng
D. Chi phí điện năng sử dụng cho sản xuất (tính theo sản lượng)


50. Quy luật lợi suất cận biên giảm dần phát biểu rằng:

A. Tổng sản lượng sẽ giảm khi tăng thêm yếu tố đầu vào.
B. Sản lượng trung bình sẽ giảm khi tăng thêm yếu tố đầu vào.
C. Sản lượng cận biên sẽ giảm khi tăng thêm yếu tố đầu vào, trong khi các yếu tố khác không đổi.
D. Chi phí cận biên sẽ giảm khi tăng thêm sản lượng.


1 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

1. Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng đến độ co giãn của cầu theo giá của một hàng hóa?

2 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

2. Điều gì xảy ra với giá cả và lượng cân bằng trên thị trường khi cung tăng lên, trong khi cầu không đổi?

3 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

3. Thặng dư tiêu dùng là gì?

4 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

4. Khi chi phí biên (MC) lớn hơn chi phí trung bình (AC), điều gì chắc chắn đúng?

5 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

5. Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc điểm của thị trường cạnh tranh hoàn hảo?

6 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

6. Một doanh nghiệp độc quyền tối đa hóa lợi nhuận tại mức sản lượng mà:

7 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

7. Ô nhiễm không khí do các nhà máy gây ra là một ví dụ về:

8 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

8. Đặc điểm nào sau đây là đặc điểm của hàng hóa công cộng?

9 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

9. Giá trần (price ceiling) có thể dẫn đến điều gì trên thị trường?

10 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

10. Giá sàn (price floor) có thể dẫn đến điều gì trên thị trường?

11 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

11. Chi phí cơ hội của việc đi học đại học là gì?

12 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

12. Quy luật lợi ích biên giảm dần nói rằng:

13 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

13. Đường bàng quan thể hiện:

14 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

14. Hàm sản xuất mô tả mối quan hệ giữa:

15 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

15. Trường hợp nào sau đây là một ví dụ về thất bại thị trường?

16 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

16. Yếu tố nào sau đây không làm dịch chuyển đường cầu của một hàng hóa?

17 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

17. Điều gì xảy ra với giá cả và sản lượng cân bằng trên thị trường khi đồng thời có sự gia tăng cả cung và cầu?

18 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

18. Độ co giãn của cầu theo giá là một thước đo:

19 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

19. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu mà một doanh nghiệp đơn lẻ đối mặt là:

20 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

20. Chi phí cận biên (Marginal Cost - MC) là:

21 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

21. Mục tiêu chính của doanh nghiệp trong kinh tế học vi mô thường được giả định là:

22 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

22. Thặng dư tiêu dùng (Consumer Surplus) là:

23 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

23. Đường cung thị trường được hình thành bằng cách:

24 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

24. Hàng hóa nào sau đây có độ co giãn của cầu theo thu nhập dương và lớn hơn 1?

25 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

25. Trong ngắn hạn, khi doanh nghiệp tăng sản lượng, chi phí cố định trung bình (Average Fixed Cost - AFC) sẽ:

26 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

26. Độc quyền tự nhiên (Natural Monopoly) thường xảy ra khi:

27 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

27. Trong mô hình thị trường độc quyền nhóm (Oligopoly), các doanh nghiệp thường:

28 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

28. Ngoại ứng tiêu cực (Negative Externality) xảy ra khi:

29 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

29. Hàng hóa công cộng (Public Goods) có hai đặc điểm chính là:

30 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

30. Trong trò chơi 'Thế tiến thoái lưỡng nan của người tù' (Prisoner's Dilemma), kết quả cân bằng Nash là:

31 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

31. Điều gì xảy ra với đường cầu của một hàng hóa thông thường khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên?

32 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

32. Giá trần (price ceiling) có hiệu lực khi nào?

33 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

33. Hệ số co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

34 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

34. Chi phí nào sau đây không thay đổi theo mức sản lượng trong ngắn hạn?

35 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

35. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu mà một doanh nghiệp đối diện là đường nào?

36 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

36. Lợi ích cận biên giảm dần có nghĩa là gì?

37 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

37. Thặng dư sản xuất (producer surplus) là gì?

38 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

38. Đâu là một ví dụ về ngoại ứng tiêu cực?

39 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

39. Hàng hóa công cộng có đặc điểm nào sau đây?

40 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

40. Quy luật năng suất cận biên giảm dần phát biểu rằng điều gì sẽ xảy ra khi tăng dần một yếu tố đầu vào (trong khi các yếu tố khác cố định)?

41 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

41. Đường chi phí trung bình dài hạn (LRAC) thường có hình dạng nào?

42 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

42. Mục tiêu chính của doanh nghiệp trong kinh tế vi mô là gì?

43 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

43. Khi chính phủ đánh thuế vào một hàng hóa, điều gì thường xảy ra với giá và lượng cân bằng trên thị trường?

44 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

44. Sự khác biệt chính giữa lợi nhuận kế toán và lợi nhuận kinh tế là gì?

45 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

45. Thị trường độc quyền (monopoly) được đặc trưng bởi điều gì?

46 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

46. Yếu tố nào sau đây *không* phải là yếu tố quyết định cầu của một hàng hóa thông thường?

47 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

47. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

48 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

48. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp là người:

49 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

49. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí cố định trong ngắn hạn?

50 / 50

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 24

50. Quy luật lợi suất cận biên giảm dần phát biểu rằng: