Đề 23 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại điện tử

Đề 23 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

1. Hình thức thương mại điện tử nào tập trung vào giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. G2C (Government-to-Consumer)


2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của thương mại điện tử đối với doanh nghiệp?

A. Mở rộng thị trường tiếp cận khách hàng toàn cầu
B. Giảm chi phí hoạt động nhờ tự động hóa quy trình
C. Tăng cường tương tác trực tiếp với khách hàng mặt đối mặt
D. Thu thập dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm


3. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được xem là AN TOÀN NHẤT cho người mua hàng trực tuyến?

A. Chuyển khoản ngân hàng trực tiếp
B. Thanh toán khi nhận hàng (COD)
C. Thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ qua cổng thanh toán uy tín
D. Ví điện tử không liên kết ngân hàng


4. Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên QUAN TRỌNG để tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp?

A. Giá thành sản phẩm thấp nhất thị trường
B. Chất lượng sản phẩm vượt trội và dịch vụ khách hàng xuất sắc
C. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thống
D. Số lượng cửa hàng vật lý lớn trên toàn quốc


5. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của thương mại điện tử trong lĩnh vực DỊCH VỤ?

A. Bán quần áo thời trang qua website
B. Đặt phòng khách sạn trực tuyến qua ứng dụng di động
C. Kinh doanh đồ thủ công mỹ nghệ trên sàn TMĐT
D. Nhập khẩu linh kiện điện tử từ nước ngoài


6. Sự khác biệt chính giữa SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) và SEM (Marketing trên công cụ tìm kiếm) trong thương mại điện tử là gì?

A. SEO tập trung vào quảng cáo trả phí, SEM tập trung vào kết quả tự nhiên
B. SEO tập trung vào kết quả tự nhiên, SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí
C. SEO chỉ áp dụng cho website, SEM chỉ áp dụng cho mạng xã hội
D. SEO là chiến lược dài hạn, SEM là chiến lược ngắn hạn


7. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng "giỏ hàng bị bỏ rơi" (abandoned cart) phổ biến trong thương mại điện tử là gì?

A. Giá sản phẩm quá cao so với đối thủ cạnh tranh
B. Quy trình thanh toán phức tạp và yêu cầu nhiều thông tin cá nhân
C. Thiếu các tùy chọn vận chuyển và chi phí vận chuyển không rõ ràng
D. Tất cả các đáp án trên


8. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng thương mại điện tử (e-commerce platform) phổ biến?

A. Shopify
B. WordPress (với WooCommerce)
C. Instagram
D. Magento


9. Trong thương mại điện tử quốc tế (cross-border e-commerce), thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp thường gặp phải là gì?

A. Ngôn ngữ và văn hóa khác biệt
B. Rào cản về pháp lý và quy định hải quan
C. Vấn đề về logistics và vận chuyển quốc tế
D. Tất cả các đáp án trên


10. Hình thức marketing nào sau đây thường được sử dụng để "nuôi dưỡng" mối quan hệ với khách hàng hiện tại và tăng tỷ lệ khách hàng quay lại mua sắm?

A. Quảng cáo hiển thị (Display Ads)
B. Email marketing và chương trình khách hàng thân thiết
C. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Ads)
D. Marketing trên công cụ tìm kiếm (SEM)


11. So với mô hình kinh doanh truyền thống, thương mại điện tử có ƯU ĐIỂM vượt trội nào về khả năng đo lường hiệu quả kinh doanh?

A. Khả năng tiếp cận khách hàng rộng hơn
B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn
C. Khả năng thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng chi tiết và dễ dàng hơn
D. Thời gian hoạt động 24/7


12. Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, "fulfillment" đề cập đến quy trình nào?

A. Quá trình thiết kế và phát triển sản phẩm
B. Quá trình marketing và quảng bá sản phẩm
C. Quá trình nhận đơn hàng, đóng gói, vận chuyển và giao hàng đến khách hàng
D. Quá trình nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh


13. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro về AN NINH MẠNG phổ biến trong thương mại điện tử?

A. Khách hàng không hài lòng với chất lượng sản phẩm
B. Website bán hàng bị tấn công DDoS gây gián đoạn hoạt động
C. Chi phí vận chuyển tăng cao do giá xăng dầu biến động
D. Đối thủ cạnh tranh tung tin đồn thất thiệt về sản phẩm


14. Xu hướng "cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng" (customer experience personalization) trong thương mại điện tử nhằm mục đích chính là gì?

A. Giảm chi phí marketing và quảng cáo
B. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng
C. Tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng thông qua việc cung cấp trải nghiệm mua sắm phù hợp với từng cá nhân
D. Đơn giản hóa quy trình thanh toán trực tuyến


15. Mô hình "thương mại điện tử trên di động" (m-commerce) mang lại lợi ích đặc biệt nào cho người tiêu dùng so với thương mại điện tử truyền thống trên máy tính?

A. Giá sản phẩm thường rẻ hơn
B. Khả năng mua sắm mọi lúc mọi nơi, tiện lợi và nhanh chóng hơn
C. Chất lượng hình ảnh sản phẩm tốt hơn
D. Nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn hơn


16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp tại cửa hàng.
B. Hoạt động kinh doanh sử dụng mạng Internet để thực hiện các giao dịch thương mại.
C. Hoạt động trao đổi hàng hóa thông qua các kênh truyền thống như chợ và siêu thị.
D. Hoạt động quảng bá sản phẩm trên các phương tiện truyền thông đại chúng.


17. Mô hình kinh doanh TMĐT nào phổ biến nhất, trong đó doanh nghiệp bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. C2C (Consumer-to-Consumer)
C. B2C (Business-to-Consumer)
D. C2B (Consumer-to-Business)


18. Lợi ích chính mà TMĐT mang lại cho người tiêu dùng là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất hàng hóa.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát chất lượng sản phẩm.
C. Tiện lợi, dễ dàng so sánh giá và mua sắm mọi lúc, mọi nơi.
D. Tạo ra nhiều việc làm trong ngành sản xuất.


19. Một doanh nghiệp truyền thống quyết định chuyển đổi sang TMĐT để mở rộng thị trường. Đâu là thách thức lớn nhất mà họ có thể phải đối mặt?

A. Thiếu vốn đầu tư ban đầu.
B. Khó khăn trong việc quản lý kho hàng.
C. Cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp TMĐT khác và xây dựng lòng tin trực tuyến.
D. Giới hạn về số lượng sản phẩm có thể bán.


20. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong TMĐT tại Việt Nam?

A. Séc ngân hàng.
B. Thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
C. Tiền mặt khi giao hàng (COD).
D. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến.


21. So sánh sàn giao dịch TMĐT và website TMĐT của doanh nghiệp, điểm khác biệt chính là gì?

A. Sàn TMĐT chỉ bán sản phẩm của một doanh nghiệp, website TMĐT bán nhiều sản phẩm.
B. Sàn TMĐT là nền tảng chung cho nhiều người bán, website TMĐT là kênh bán hàng riêng của một doanh nghiệp.
C. Website TMĐT có chi phí vận hành cao hơn sàn TMĐT.
D. Sàn TMĐT không có chức năng thanh toán trực tuyến.


22. Marketing trực tuyến đóng vai trò như thế nào trong TMĐT?

A. Giảm chi phí thuê mặt bằng kinh doanh.
B. Thu hút khách hàng tiềm năng và tăng doanh số bán hàng.
C. Cải thiện quy trình quản lý kho hàng.
D. Thay thế hoàn toàn các phương thức marketing truyền thống.


23. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của TMĐT trong những năm gần đây là gì?

A. Giá xăng dầu giảm mạnh.
B. Sự phát triển của công nghệ internet và điện thoại thông minh.
C. Chính sách giảm thuế cho doanh nghiệp.
D. Nhu cầu mua sắm trực tiếp tại cửa hàng tăng cao.


24. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của TMĐT?

A. Mua sách trực tuyến trên Amazon.
B. Đặt đồ ăn qua ứng dụng GrabFood.
C. Mua hàng giảm giá tại một cửa hàng bách hóa.
D. Bán hàng thủ công mỹ nghệ trên Etsy.


25. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng tin cho khách hàng trong TMĐT?

A. Giá sản phẩm rẻ nhất thị trường.
B. Giao diện website đẹp mắt.
C. Chính sách bảo mật thông tin cá nhân và thanh toán an toàn.
D. Quảng cáo rầm rộ trên truyền hình.


26. Trong TMĐT, "giỏ hàng" (shopping cart) có chức năng chính là gì?

A. Hiển thị thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Lưu trữ tạm thời các sản phẩm khách hàng muốn mua trước khi thanh toán.
C. So sánh giá của các sản phẩm khác nhau.
D. Quản lý thông tin khách hàng đã mua hàng.


27. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng email marketing trong TMĐT?

A. Tiếp cận khách hàng mục tiêu với chi phí thấp.
B. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
C. Duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tại và quảng bá sản phẩm mới.
D. Tăng lưu lượng truy cập trực tiếp vào website.


28. Dịch vụ hậu cần (logistics) đóng vai trò như thế nào trong sự thành công của một doanh nghiệp TMĐT?

A. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp bán hàng quốc tế.
B. Không quan trọng bằng marketing và bán hàng.
C. Đảm bảo sản phẩm được giao đến khách hàng đúng thời gian và địa điểm, ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm khách hàng.
D. Chỉ liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ kho đến bưu cục.


29. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong TMĐT hiện đại?

A. Thương mại điện tử truyền thống (chỉ bán hàng qua website).
B. Thương mại điện tử trên máy tính để bàn là chủ yếu.
C. Thương mại điện tử trên di động (mobile commerce) và mạng xã hội (social commerce).
D. Tập trung hoàn toàn vào bán hàng trực tiếp tại cửa hàng.


30. Sự khác biệt chính giữa Thương mại điện tử (E-commerce) và Kinh doanh điện tử (E-business) là gì?

A. E-commerce bao gồm tất cả các hoạt động kinh doanh trực tuyến, E-business chỉ tập trung vào bán hàng.
B. E-business là một phần rộng lớn hơn, bao gồm E-commerce và các hoạt động kinh doanh trực tuyến khác.
C. E-commerce chỉ dành cho doanh nghiệp lớn, E-business dành cho doanh nghiệp nhỏ.
D. E-business sử dụng công nghệ cũ hơn E-commerce.


31. Hình thức thương mại điện tử nào tập trung vào việc bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng?

A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. G2C (Government-to-Consumer)


32. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng?

A. Tiện lợi mua sắm mọi lúc, mọi nơi
B. Đa dạng sản phẩm và dịch vụ
C. Giá cả thường rẻ hơn so với cửa hàng truyền thống
D. Trải nghiệm mua sắm trực tiếp và tương tác với sản phẩm


33. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của thương mại điện tử trong lĩnh vực dịch vụ?

A. Siêu thị trực tuyến bán thực phẩm và đồ gia dụng.
B. Cửa hàng thời trang trực tuyến bán quần áo và phụ kiện.
C. Ứng dụng đặt xe công nghệ như Grab hoặc Gojek.
D. Trang web thương mại điện tử bán đồ điện tử và công nghệ.


34. Sự khác biệt chính giữa sàn thương mại điện tử (marketplace) và website thương mại điện tử của doanh nghiệp là gì?

A. Sàn TMĐT chỉ bán sản phẩm của một doanh nghiệp duy nhất.
B. Website TMĐT của doanh nghiệp có nhiều nhà cung cấp hơn sàn TMĐT.
C. Sàn TMĐT là nơi tập trung nhiều người bán khác nhau, còn website TMĐT thường chỉ bán sản phẩm của chính doanh nghiệp.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa sàn TMĐT và website TMĐT doanh nghiệp.


35. Nguyên nhân chính dẫn đến sự tăng trưởng mạnh mẽ của thương mại điện tử trong những năm gần đây là gì?

A. Sự suy giảm của các kênh bán lẻ truyền thống.
B. Giá cước vận chuyển hàng hóa tăng cao.
C. Sự phát triển của internet và thiết bị di động thông minh.
D. Chính sách thuế quan ưu đãi cho các doanh nghiệp thương mại điện tử.


36. Phương thức thanh toán nào sau đây KHÔNG phổ biến trong thương mại điện tử ở Việt Nam?

A. Thanh toán khi nhận hàng (COD)
B. Thanh toán qua thẻ ngân hàng (thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ)
C. Thanh toán qua ví điện tử (Momo, ZaloPay, VNPay)
D. Thanh toán bằng séc (cheque)


37. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ "dropshipping" dùng để chỉ mô hình kinh doanh nào?

A. Doanh nghiệp tự sản xuất và bán trực tiếp sản phẩm.
B. Doanh nghiệp nhập hàng số lượng lớn để bán lẻ.
C. Doanh nghiệp bán hàng nhưng không cần lưu kho, mà nhà cung cấp sẽ giao hàng trực tiếp đến khách.
D. Doanh nghiệp chỉ bán hàng cho các doanh nghiệp khác (B2B).


38. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử?

A. Thiết kế website đẹp mắt và hiện đại.
B. Giá sản phẩm cạnh tranh nhất thị trường.
C. Đánh giá tích cực từ khách hàng trước và chính sách bảo hành, đổi trả rõ ràng.
D. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.


39. Luật pháp về thương mại điện tử chủ yếu tập trung vào việc điều chỉnh khía cạnh nào sau đây?

A. Giá cả sản phẩm và dịch vụ trực tuyến.
B. Hoạt động quảng cáo trực tuyến.
C. Giao dịch điện tử, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và an ninh mạng.
D. Thiết kế và giao diện website thương mại điện tử.


40. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng thương mại điện tử?

A. Shopee
B. Lazada
C. Facebook
D. WordPress


41. So với mua sắm truyền thống, một NHƯỢC ĐIỂM lớn của thương mại điện tử là gì?

A. Ít sự lựa chọn sản phẩm hơn.
B. Khó so sánh giá cả giữa các nhà cung cấp.
C. Thiếu trải nghiệm trực tiếp sản phẩm trước khi mua.
D. Thời gian giao hàng chậm hơn.


42. Kết quả của việc áp dụng các công nghệ như AI và Big Data vào thương mại điện tử là gì?

A. Giảm chi phí marketing và tăng cường cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
B. Gây khó khăn trong việc quản lý kho hàng.
C. Tăng giá thành sản phẩm do chi phí công nghệ cao.
D. Giảm sự tương tác giữa doanh nghiệp và khách hàng.


43. Loại hình thương mại điện tử nào cho phép người tiêu dùng bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng khác?

A. B2B
B. B2C
C. C2C
D. B2G (Business-to-Government)


44. Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển, doanh nghiệp truyền thống nên làm gì để cạnh tranh hiệu quả?

A. Hoàn toàn chuyển đổi sang mô hình kinh doanh trực tuyến.
B. Bỏ qua thương mại điện tử và tập trung vào kênh truyền thống.
C. Kết hợp kênh bán hàng trực tuyến và truyền thống (omnichannel) để tối ưu trải nghiệm khách hàng.
D. Giảm giá sản phẩm xuống mức thấp nhất để cạnh tranh.


45. Một ngoại lệ của việc thương mại điện tử giúp giảm chi phí cho doanh nghiệp là gì?

A. Chi phí marketing trực tuyến có thể cao nếu cạnh tranh lớn.
B. Chi phí vận hành website thương mại điện tử thường thấp.
C. Không cần mặt bằng cửa hàng giúp giảm chi phí thuê.
D. Dễ dàng tiếp cận khách hàng trên toàn quốc, thậm chí toàn cầu.


46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua các cửa hàng bách hóa và siêu thị.
B. Hoạt động kinh doanh trực tuyến bao gồm mua bán hàng hóa, dịch vụ, và các giao dịch tài chính thông qua Internet và các mạng điện tử.
C. Hoạt động quảng bá sản phẩm và dịch vụ trên các phương tiện truyền thông đại chúng như TV và báo chí.
D. Hoạt động trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các doanh nghiệp với nhau thông qua hình thức barter (đổi hàng).


47. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là lợi ích chính mà Thương mại điện tử mang lại cho người tiêu dùng so với mua sắm truyền thống?

A. Tiết kiệm thời gian và công sức di chuyển đến cửa hàng.
B. Dễ dàng so sánh giá cả và lựa chọn sản phẩm từ nhiều nhà cung cấp.
C. Được trải nghiệm trực tiếp sản phẩm trước khi mua và nhận hàng ngay lập tức.
D. Khả năng mua sắm mọi lúc mọi nơi, 24/7.


48. Bạn An muốn bán đồ thủ công mỹ nghệ tự làm trên mạng. Hình thức Thương mại điện tử nào phù hợp nhất với An?

A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. B2G (Business-to-Government)


49. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa Sàn giao dịch Thương mại điện tử và Website Thương mại điện tử là gì?

A. Sàn TMĐT chỉ bán sản phẩm số, Website TMĐT chỉ bán sản phẩm vật lý.
B. Sàn TMĐT chỉ dành cho doanh nghiệp lớn, Website TMĐT dành cho doanh nghiệp nhỏ.
C. Sàn TMĐT là nơi tập trung nhiều người bán và người mua, Website TMĐT thường chỉ có một người bán (hoặc một doanh nghiệp).
D. Sàn TMĐT có phí giao dịch cao hơn Website TMĐT.


50. Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng của Thương mại điện tử trong những năm gần đây là gì?

A. Giá thuê mặt bằng kinh doanh truyền thống ngày càng tăng cao.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của Internet, thiết bị di động thông minh và các phương thức thanh toán trực tuyến.
C. Chính sách ưu đãi thuế và giảm chi phí vận chuyển từ nhà nước.
D. Nhu cầu mua sắm hàng hóa ngoại nhập của người tiêu dùng tăng cao.


1 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

1. Hình thức thương mại điện tử nào tập trung vào giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?

2 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của thương mại điện tử đối với doanh nghiệp?

3 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

3. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được xem là AN TOÀN NHẤT cho người mua hàng trực tuyến?

4 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

4. Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên QUAN TRỌNG để tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp?

5 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

5. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của thương mại điện tử trong lĩnh vực DỊCH VỤ?

6 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

6. Sự khác biệt chính giữa SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) và SEM (Marketing trên công cụ tìm kiếm) trong thương mại điện tử là gì?

7 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

7. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng 'giỏ hàng bị bỏ rơi' (abandoned cart) phổ biến trong thương mại điện tử là gì?

8 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

8. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng thương mại điện tử (e-commerce platform) phổ biến?

9 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

9. Trong thương mại điện tử quốc tế (cross-border e-commerce), thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp thường gặp phải là gì?

10 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

10. Hình thức marketing nào sau đây thường được sử dụng để 'nuôi dưỡng' mối quan hệ với khách hàng hiện tại và tăng tỷ lệ khách hàng quay lại mua sắm?

11 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

11. So với mô hình kinh doanh truyền thống, thương mại điện tử có ƯU ĐIỂM vượt trội nào về khả năng đo lường hiệu quả kinh doanh?

12 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

12. Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, 'fulfillment' đề cập đến quy trình nào?

13 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

13. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro về AN NINH MẠNG phổ biến trong thương mại điện tử?

14 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

14. Xu hướng 'cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng' (customer experience personalization) trong thương mại điện tử nhằm mục đích chính là gì?

15 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

15. Mô hình 'thương mại điện tử trên di động' (m-commerce) mang lại lợi ích đặc biệt nào cho người tiêu dùng so với thương mại điện tử truyền thống trên máy tính?

16 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

17 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

17. Mô hình kinh doanh TMĐT nào phổ biến nhất, trong đó doanh nghiệp bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?

18 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

18. Lợi ích chính mà TMĐT mang lại cho người tiêu dùng là gì?

19 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

19. Một doanh nghiệp truyền thống quyết định chuyển đổi sang TMĐT để mở rộng thị trường. Đâu là thách thức lớn nhất mà họ có thể phải đối mặt?

20 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

20. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong TMĐT tại Việt Nam?

21 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

21. So sánh sàn giao dịch TMĐT và website TMĐT của doanh nghiệp, điểm khác biệt chính là gì?

22 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

22. Marketing trực tuyến đóng vai trò như thế nào trong TMĐT?

23 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

23. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của TMĐT trong những năm gần đây là gì?

24 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

24. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của TMĐT?

25 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

25. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng tin cho khách hàng trong TMĐT?

26 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

26. Trong TMĐT, 'giỏ hàng' (shopping cart) có chức năng chính là gì?

27 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

27. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng email marketing trong TMĐT?

28 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

28. Dịch vụ hậu cần (logistics) đóng vai trò như thế nào trong sự thành công của một doanh nghiệp TMĐT?

29 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

29. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong TMĐT hiện đại?

30 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

30. Sự khác biệt chính giữa Thương mại điện tử (E-commerce) và Kinh doanh điện tử (E-business) là gì?

31 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

31. Hình thức thương mại điện tử nào tập trung vào việc bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng?

32 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

32. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng?

33 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

33. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của thương mại điện tử trong lĩnh vực dịch vụ?

34 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

34. Sự khác biệt chính giữa sàn thương mại điện tử (marketplace) và website thương mại điện tử của doanh nghiệp là gì?

35 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

35. Nguyên nhân chính dẫn đến sự tăng trưởng mạnh mẽ của thương mại điện tử trong những năm gần đây là gì?

36 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

36. Phương thức thanh toán nào sau đây KHÔNG phổ biến trong thương mại điện tử ở Việt Nam?

37 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

37. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ 'dropshipping' dùng để chỉ mô hình kinh doanh nào?

38 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

38. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử?

39 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

39. Luật pháp về thương mại điện tử chủ yếu tập trung vào việc điều chỉnh khía cạnh nào sau đây?

40 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

40. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng thương mại điện tử?

41 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

41. So với mua sắm truyền thống, một NHƯỢC ĐIỂM lớn của thương mại điện tử là gì?

42 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

42. Kết quả của việc áp dụng các công nghệ như AI và Big Data vào thương mại điện tử là gì?

43 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

43. Loại hình thương mại điện tử nào cho phép người tiêu dùng bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng khác?

44 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

44. Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển, doanh nghiệp truyền thống nên làm gì để cạnh tranh hiệu quả?

45 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

45. Một ngoại lệ của việc thương mại điện tử giúp giảm chi phí cho doanh nghiệp là gì?

46 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?

47 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

47. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là lợi ích chính mà Thương mại điện tử mang lại cho người tiêu dùng so với mua sắm truyền thống?

48 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

48. Bạn An muốn bán đồ thủ công mỹ nghệ tự làm trên mạng. Hình thức Thương mại điện tử nào phù hợp nhất với An?

49 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

49. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa Sàn giao dịch Thương mại điện tử và Website Thương mại điện tử là gì?

50 / 50

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 23

50. Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng của Thương mại điện tử trong những năm gần đây là gì?