Đề 23 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thanh toán quốc tế

Đề 23 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

1. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây đảm bảo an toàn cao nhất cho người xuất khẩu, nhưng có thể gây tốn kém chi phí và thủ tục phức tạp hơn cho người nhập khẩu?

A. Chuyển tiền bằng điện (T/T)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (D/P)
C. Nhờ thu chấp nhận chứng từ (D/A)
D. Thư tín dụng (L/C)


2. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro chính mà doanh nghiệp xuất nhập khẩu thường gặp phải trong thanh toán quốc tế?

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái
B. Rủi ro tín dụng của đối tác
C. Rủi ro vận chuyển hàng hóa
D. Rủi ro chính trị và quốc gia


3. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (D/P), ngân hàng đóng vai trò chính là:

A. Bên mua hàng
B. Bên bán hàng
C. Trung gian thu hộ tiền và giao chứng từ
D. Bên bảo lãnh thanh toán


4. Điều kiện Incoterms nào sau đây quy định người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến tận kho của người mua ở nước nhập khẩu?

A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. DDP (Delivered Duty Paid)
D. EXW (Ex Works)


5. Khi nào thì phương thức thanh toán chuyển tiền bằng điện (T/T) trả sau thường được sử dụng trong thương mại quốc tế?

A. Khi người mua và người bán hoàn toàn không tin tưởng lẫn nhau.
B. Khi người bán muốn nhận tiền ngay lập tức sau khi giao hàng.
C. Khi người mua và người bán có quan hệ thương mại lâu dài và tin tưởng lẫn nhau.
D. Khi giá trị giao dịch rất lớn và cần đảm bảo an toàn tuyệt đối.


6. SWIFT là gì trong lĩnh vực thanh toán quốc tế?

A. Một loại tiền tệ quốc tế mới.
B. Hiệp hội Viễn thông Tài chính Liên ngân hàng Toàn cầu.
C. Một hình thức thanh toán bằng tiền điện tử.
D. Quy định về thuế quan quốc tế.


7. Trong thư tín dụng (L/C), ai là người chịu trách nhiệm thanh toán cho người xuất khẩu khi chứng từ xuất trình phù hợp với các điều khoản của L/C?

A. Người nhập khẩu (Applicant)
B. Ngân hàng phát hành L/C (Issuing Bank)
C. Ngân hàng thông báo L/C (Advising Bank)
D. Công ty bảo hiểm


8. Tại sao doanh nghiệp nên sử dụng các phương thức thanh toán quốc tế thay vì chỉ sử dụng thanh toán nội địa khi giao dịch với đối tác nước ngoài?

A. Vì thanh toán quốc tế luôn nhanh chóng và tiện lợi hơn thanh toán nội địa.
B. Vì thanh toán quốc tế giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cường sự tin tưởng giữa các bên ở các quốc gia khác nhau.
C. Vì chi phí thanh toán quốc tế thường thấp hơn thanh toán nội địa.
D. Vì thanh toán quốc tế là yêu cầu bắt buộc của pháp luật quốc tế.


9. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một loại chứng từ thương mại thường được sử dụng trong thanh toán quốc tế?

A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
B. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
C. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)
D. Bảng lương nhân viên (Payroll)


10. Điều gì xảy ra nếu người xuất khẩu xuất trình chứng từ không phù hợp với các điều khoản của thư tín dụng (L/C)?

A. Ngân hàng phát hành L/C vẫn phải thanh toán đầy đủ cho người xuất khẩu.
B. Ngân hàng phát hành L/C có quyền từ chối thanh toán.
C. Người nhập khẩu phải chấp nhận chứng từ và thanh toán.
D. Tranh chấp sẽ được giải quyết bởi Tòa án Quốc tế.


11. So sánh giữa phương thức nhờ thu kèm chứng từ (D/P) và nhờ thu chấp nhận chứng từ (D/A), điểm khác biệt chính là gì?

A. Thời điểm người nhập khẩu phải thanh toán để nhận chứng từ.
B. Loại chứng từ được sử dụng trong giao dịch.
C. Vai trò của ngân hàng trong quá trình thanh toán.
D. Chi phí thanh toán cho người nhập khẩu.


12. Nguyên nhân chính dẫn đến việc tỷ giá hối đoái biến động thường xuyên ảnh hưởng đến hoạt động thanh toán quốc tế là gì?

A. Do sự thay đổi trong chính sách thuế của các quốc gia.
B. Do sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia.
C. Do sự thay đổi trong cung và cầu ngoại tệ trên thị trường.
D. Do quy định về hạn ngạch xuất nhập khẩu của các quốc gia.


13. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp xuất khẩu nên ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán thư tín dụng (L/C) để đảm bảo an toàn?

A. Khi giao dịch với đối tác đã có quan hệ thương mại lâu năm và tin tưởng.
B. Khi giá trị giao dịch nhỏ và chi phí L/C không đáng kể.
C. Khi giao dịch với đối tác mới, chưa có uy tín và ở quốc gia có rủi ro cao.
D. Khi người nhập khẩu yêu cầu thanh toán bằng phương thức chuyển tiền (T/T).


14. Ngoại lệ nào sau đây KHÔNG được chấp nhận khi kiểm tra tính "phù hợp" của chứng từ trong thanh toán bằng thư tín dụng (L/C)?

A. Sai sót nhỏ về chính tả không làm thay đổi ý nghĩa của chứng từ.
B. Sử dụng từ viết tắt phổ biến trong thương mại quốc tế.
C. Chứng từ được phát hành sớm hơn ngày mở L/C.
D. Sự khác biệt nhỏ về trọng lượng hoặc số lượng hàng hóa so với L/C (trong phạm vi cho phép).


15. Nếu một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ và muốn nhận thanh toán bằng đồng Việt Nam (VND), điều này có khả thi không và tại sao?

A. Khả thi và phổ biến, vì VND là đồng tiền quốc tế mạnh.
B. Khả thi nhưng ít phổ biến, vì thường phải có sự thỏa thuận đặc biệt và tỷ giá quy đổi.
C. Không khả thi, vì ngân hàng Mỹ không chấp nhận thanh toán bằng VND.
D. Không khả thi, vì luật pháp Việt Nam cấm thanh toán bằng VND trong giao dịch quốc tế.


16. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây **không** yêu cầu sự tham gia của ngân hàng trong vai trò trung gian thanh toán?

A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
C. Thư tín dụng chứng từ (Documentary Letter of Credit - L/C)
D. Giao dịch tài khoản mở (Open Account)


17. Trong phương thức thanh toán nhờ thu chứng từ, ngân hàng đóng vai trò chính là gì?

A. Bảo lãnh thanh toán cho người bán
B. Kiểm tra chất lượng hàng hóa
C. Trung gian thu hộ tiền và giao chứng từ
D. Cung cấp tín dụng cho người mua


18. Điều kiện Incoterms nào sau đây đặt trách nhiệm vận chuyển hàng hóa và chi phí bảo hiểm **lớn nhất** lên người bán?

A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. CFR (Cost and Freight)
D. EXW (Ex Works)


19. Khi nào thì phương thức thanh toán thư tín dụng (L/C) được xem là **ít rủi ro nhất** cho người bán?

A. Khi người mua là đối tác lâu năm và uy tín
B. Khi thị trường nhập khẩu ổn định về chính trị và kinh tế
C. Khi L/C được xác nhận bởi một ngân hàng uy tín quốc tế
D. Khi giá trị giao dịch không quá lớn


20. Trong thanh toán quốc tế, rủi ro hối đoái phát sinh khi nào?

A. Khi người mua và người bán sử dụng cùng một loại tiền tệ thanh toán
B. Khi tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền biến động từ thời điểm ký kết hợp đồng đến thời điểm thanh toán
C. Khi ngân hàng trung ương can thiệp vào thị trường ngoại hối
D. Khi người bán yêu cầu thanh toán bằng ngoại tệ mạnh


21. So sánh phương thức chuyển tiền bằng điện (TT) trả trước và thanh toán bằng thư tín dụng (L/C), phương thức nào có lợi hơn cho người nhập khẩu về mặt kiểm soát hàng hóa trước khi thanh toán?

A. Chuyển tiền bằng điện (TT) trả trước
B. Thư tín dụng (L/C)
C. Cả hai phương thức đều tương đương
D. Không thể so sánh


22. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro tín dụng trong thanh toán quốc tế?

A. Người mua không thanh toán đúng hạn do tỷ giá hối đoái biến động bất lợi.
B. Ngân hàng phát hành L/C mất khả năng thanh toán trước khi L/C đáo hạn.
C. Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển do thiên tai.
D. Người bán giao hàng chậm trễ so với thời gian quy định trong hợp đồng.


23. Yếu tố nào sau đây **không** ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

A. Mức độ tin tưởng giữa người mua và người bán
B. Giá trị hợp đồng thương mại
C. Tình hình chính trị và kinh tế của quốc gia đối tác
D. Sở thích cá nhân của giám đốc tài chính doanh nghiệp


24. Chứng từ vận tải nào sau đây thường được sử dụng trong phương thức thanh toán thư tín dụng (L/C) cho vận tải đường biển?

A. Vận đơn hàng không (Air Waybill)
B. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)
C. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
D. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)


25. Nguyên nhân chính khiến người bán thường ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán thư tín dụng (L/C) hơn so với chuyển tiền bằng điện (TT) trả sau là gì?

A. Chi phí sử dụng L/C thấp hơn TT trả sau
B. L/C đảm bảo chắc chắn hơn về việc thanh toán từ ngân hàng
C. Thủ tục mở L/C đơn giản hơn TT trả sau
D. Thời gian thanh toán bằng L/C nhanh hơn TT trả sau


26. Trong trường hợp nào, người mua nên cân nhắc sử dụng phương thức thanh toán trả ngay (At sight payment) thay vì trả chậm (Deferred payment) trong thư tín dụng?

A. Khi người mua muốn tận dụng lợi thế về dòng tiền và có khả năng thanh toán ngay
B. Khi người mua muốn kéo dài thời gian thanh toán để giảm áp lực tài chính
C. Khi lãi suất thị trường đang ở mức cao
D. Khi người bán yêu cầu trả chậm để tăng lợi nhuận


27. Điều khoản "điều khoản đỏ" (red clause) trong thư tín dụng (L/C) có ý nghĩa gì?

A. Điều khoản quy định màu sắc mực in trên L/C
B. Điều khoản cho phép người bán nhận trước một phần tiền hàng trước khi giao hàng
C. Điều khoản về việc phạt chậm thanh toán
D. Điều khoản về việc kiểm tra hàng hóa trước khi giao


28. Nếu một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ và muốn giảm thiểu rủi ro hối đoái, họ nên lựa chọn đồng tiền thanh toán nào?

A. Đồng Việt Nam (VND)
B. Đồng Euro (EUR)
C. Đồng Đô la Mỹ (USD)
D. Đồng Nhân dân tệ (CNY)


29. Trong phương thức thanh toán nhờ thu D/P (Documents against Payment), người mua nhận được chứng từ khi nào?

A. Trước khi thanh toán
B. Sau khi thanh toán
C. Đồng thời với việc thanh toán
D. Tùy thuộc vào thỏa thuận giữa người mua và người bán


30. Ngân hàng nào chịu trách nhiệm chính trong việc thanh toán cho người bán trong phương thức thanh toán thư tín dụng (L/C)?

A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
B. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)
C. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
D. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)


31. Phương thức thanh toán nào trong thương mại quốc tế mà người xuất khẩu chịu rủi ro cao nhất vì phụ thuộc hoàn toàn vào thiện chí và khả năng thanh toán của người nhập khẩu sau khi hàng hóa đã được giao?

A. Thư tín dụng chứng từ (L/C)
B. Nhờ thu chứng từ (D/P hoặc D/A)
C. Chuyển tiền bằng điện (T/T)
D. Ghi sổ (Open Account)


32. Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng nào có trách nhiệm thanh toán cho người xuất khẩu khi bộ chứng từ xuất trình phù hợp với các điều khoản và điều kiện của L/C?

A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
B. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)
C. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
D. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)


33. Điểm khác biệt chính giữa phương thức nhờ thu chứng từ trả ngay (D/P) và nhờ thu chứng từ chấp nhận trả tiền (D/A) là gì?

A. Thời điểm người nhập khẩu nhận được bộ chứng từ gốc
B. Loại chứng từ được sử dụng trong giao dịch
C. Thời điểm người nhập khẩu phải thanh toán tiền hàng
D. Ngân hàng chịu trách nhiệm thanh toán


34. Incoterms quy định về vấn đề nào trong thanh toán quốc tế?

A. Phương thức thanh toán và thời hạn thanh toán
B. Trách nhiệm và chi phí liên quan đến giao hàng hóa
C. Tỷ giá hối đoái và quản lý rủi ro ngoại hối
D. Quy trình mở và sử dụng thư tín dụng chứng từ


35. Trong trường hợp nào, người xuất khẩu nên ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán Thư tín dụng chứng từ (L/C)?

A. Khi giao dịch với đối tác quen thuộc và uy tín cao
B. Khi giá trị lô hàng nhỏ và chi phí giao dịch thấp
C. Khi xuất khẩu sang quốc gia có rủi ro chính trị và kinh tế cao
D. Khi người nhập khẩu yêu cầu thanh toán trả chậm


36. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào trong thanh toán quốc tế?

A. Khi người xuất khẩu và người nhập khẩu sử dụng cùng một loại tiền tệ
B. Khi thanh toán được thực hiện ngay lập tức sau khi giao hàng
C. Khi có sự biến động tỷ giá giữa thời điểm ký kết hợp đồng và thời điểm thanh toán
D. Khi sử dụng phương thức thanh toán trả trước


37. Chứng từ vận tải nào sau đây là chứng từ quan trọng nhất, thể hiện quyền sở hữu hàng hóa và có thể chuyển nhượng được?

A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
B. Phiếu đóng gói (Packing List)
C. Vận đơn đường biển (Bill of Lading - B/L)
D. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin - C/O)


38. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng phương thức thanh toán nhờ thu chứng từ (Documentary Collection) ngày càng ít phổ biến hơn so với Thư tín dụng chứng từ (L/C) là gì?

A. Chi phí sử dụng nhờ thu chứng từ cao hơn
B. Rủi ro thanh toán cho người xuất khẩu trong nhờ thu chứng từ lớn hơn
C. Thời gian thanh toán trong nhờ thu chứng từ kéo dài hơn
D. Quy trình thực hiện nhờ thu chứng từ phức tạp hơn


39. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro quốc gia (Country Risk) trong thanh toán quốc tế?

A. Người nhập khẩu phá sản và không thể thanh toán
B. Ngân hàng phát hành L/C từ chối thanh toán do chứng từ không phù hợp
C. Chính phủ nước nhập khẩu ban hành lệnh cấm chuyển ngoại tệ ra nước ngoài
D. Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển


40. Trong thanh toán quốc tế, thuật ngữ "chiết khấu chứng từ" (Document Negotiation) thường được sử dụng trong phương thức thanh toán nào?

A. Ghi sổ (Open Account)
B. Chuyển tiền bằng điện (T/T)
C. Thư tín dụng chứng từ (L/C)
D. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)


41. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

A. Mức độ tin tưởng giữa người xuất khẩu và người nhập khẩu
B. Giá trị và loại hình hàng hóa giao dịch
C. Chi phí và thời gian thanh toán của từng phương thức
D. Sở thích cá nhân của nhân viên giao dịch


42. Trong phương thức thanh toán chuyển tiền bằng điện (T/T), loại hình chuyển tiền nào mà người nhập khẩu thanh toán trước khi người xuất khẩu giao hàng?

A. T/T trả sau (Payment after shipment)
B. T/T trả ngay (Payment at sight)
C. T/T trả trước (Advance Payment)
D. T/T hỗn hợp (Mixed Payment)


43. Điều khoản "Red Clause" trong Thư tín dụng chứng từ (L/C) có ý nghĩa gì?

A. Cho phép ngân hàng phát hành hủy bỏ L/C bất cứ lúc nào
B. Cho phép người xuất khẩu nhận trước một phần tiền thanh toán trước khi giao hàng
C. Yêu cầu người xuất khẩu phải xuất trình chứng từ vận tải đường biển
D. Quy định về việc thanh toán chiết khấu chứng từ


44. Loại bảo hiểm nào thường được sử dụng để bảo vệ quyền lợi của người mua hàng trong thanh toán quốc tế, đảm bảo rằng người bán sẽ thực hiện đúng nghĩa vụ hợp đồng?

A. Bảo hiểm hàng hóa (Cargo Insurance)
B. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export Credit Insurance)
C. Bảo lãnh ngân hàng (Bank Guarantee/Standby L/C)
D. Bảo hiểm trách nhiệm chung (General Liability Insurance)


45. Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới ngày càng phát triển, phương thức thanh toán nào trở nên phổ biến và tiện lợi hơn cho các giao dịch giá trị nhỏ, lẻ?

A. Thư tín dụng chứng từ (L/C)
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
C. Chuyển tiền bằng điện (T/T)
D. Các cổng thanh toán trực tuyến (Online Payment Gateways)


46. Đâu là ĐẶC ĐIỂM CHÍNH phân biệt thanh toán quốc tế so với thanh toán trong nước?

A. Sử dụng tiền mặt thay vì chuyển khoản ngân hàng.
B. Liên quan đến ít nhất hai quốc gia khác nhau.
C. Luôn yêu cầu sự tham gia của ngân hàng trung ương.
D. Chỉ áp dụng cho các giao dịch có giá trị lớn.


47. Một doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu máy móc từ Nhật Bản và muốn giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái. Biện pháp nào sau đây là PHÙ HỢP NHẤT để doanh nghiệp thực hiện?

A. Thanh toán bằng đồng Việt Nam.
B. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward contract).
C. Chờ đến khi tỷ giá hối đoái có lợi mới thanh toán.
D. Yêu cầu nhà xuất khẩu Nhật Bản chấp nhận thanh toán bằng đồng Việt Nam.


48. Trong phương thức thanh toán Tín dụng thư (Letter of Credit - L/C), ngân hàng nào đóng vai trò là bên CAM KẾT THANH TOÁN cho nhà xuất khẩu?

A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank).
B. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank).
C. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank).
D. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank).


49. So sánh giữa phương thức thanh toán Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection) và Tín dụng thư (Letter of Credit - L/C), nhận định nào sau đây là ĐÚNG?

A. Nhờ thu chứng từ an toàn hơn cho nhà xuất khẩu so với Tín dụng thư.
B. Tín dụng thư có chi phí thấp hơn Nhờ thu chứng từ.
C. Nhờ thu chứng từ đơn giản và nhanh chóng hơn Tín dụng thư.
D. Cả hai phương thức đều đảm bảo thanh toán 100% cho nhà xuất khẩu.


50. Điều gì có thể xảy ra nếu nhà xuất khẩu KHÔNG TUÂN THỦ NGHIÊM NGẶT các điều khoản và điều kiện quy định trong Tín dụng thư (Letter of Credit - L/C)?

A. Ngân hàng thông báo sẽ chịu trách nhiệm thanh toán.
B. Nhà nhập khẩu bắt buộc phải thanh toán ngay cả khi chứng từ không hợp lệ.
C. Ngân hàng phát hành có quyền từ chối thanh toán.
D. Thời gian thanh toán sẽ bị kéo dài nhưng chắc chắn vẫn được thanh toán.


1 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

1. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây đảm bảo an toàn cao nhất cho người xuất khẩu, nhưng có thể gây tốn kém chi phí và thủ tục phức tạp hơn cho người nhập khẩu?

2 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

2. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro chính mà doanh nghiệp xuất nhập khẩu thường gặp phải trong thanh toán quốc tế?

3 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

3. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (D/P), ngân hàng đóng vai trò chính là:

4 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

4. Điều kiện Incoterms nào sau đây quy định người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến tận kho của người mua ở nước nhập khẩu?

5 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

5. Khi nào thì phương thức thanh toán chuyển tiền bằng điện (T/T) trả sau thường được sử dụng trong thương mại quốc tế?

6 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

6. SWIFT là gì trong lĩnh vực thanh toán quốc tế?

7 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

7. Trong thư tín dụng (L/C), ai là người chịu trách nhiệm thanh toán cho người xuất khẩu khi chứng từ xuất trình phù hợp với các điều khoản của L/C?

8 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

8. Tại sao doanh nghiệp nên sử dụng các phương thức thanh toán quốc tế thay vì chỉ sử dụng thanh toán nội địa khi giao dịch với đối tác nước ngoài?

9 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

9. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một loại chứng từ thương mại thường được sử dụng trong thanh toán quốc tế?

10 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

10. Điều gì xảy ra nếu người xuất khẩu xuất trình chứng từ không phù hợp với các điều khoản của thư tín dụng (L/C)?

11 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

11. So sánh giữa phương thức nhờ thu kèm chứng từ (D/P) và nhờ thu chấp nhận chứng từ (D/A), điểm khác biệt chính là gì?

12 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

12. Nguyên nhân chính dẫn đến việc tỷ giá hối đoái biến động thường xuyên ảnh hưởng đến hoạt động thanh toán quốc tế là gì?

13 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

13. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp xuất khẩu nên ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán thư tín dụng (L/C) để đảm bảo an toàn?

14 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

14. Ngoại lệ nào sau đây KHÔNG được chấp nhận khi kiểm tra tính 'phù hợp' của chứng từ trong thanh toán bằng thư tín dụng (L/C)?

15 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

15. Nếu một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ và muốn nhận thanh toán bằng đồng Việt Nam (VND), điều này có khả thi không và tại sao?

16 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

16. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây **không** yêu cầu sự tham gia của ngân hàng trong vai trò trung gian thanh toán?

17 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

17. Trong phương thức thanh toán nhờ thu chứng từ, ngân hàng đóng vai trò chính là gì?

18 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

18. Điều kiện Incoterms nào sau đây đặt trách nhiệm vận chuyển hàng hóa và chi phí bảo hiểm **lớn nhất** lên người bán?

19 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

19. Khi nào thì phương thức thanh toán thư tín dụng (L/C) được xem là **ít rủi ro nhất** cho người bán?

20 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

20. Trong thanh toán quốc tế, rủi ro hối đoái phát sinh khi nào?

21 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

21. So sánh phương thức chuyển tiền bằng điện (TT) trả trước và thanh toán bằng thư tín dụng (L/C), phương thức nào có lợi hơn cho người nhập khẩu về mặt kiểm soát hàng hóa trước khi thanh toán?

22 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

22. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro tín dụng trong thanh toán quốc tế?

23 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

23. Yếu tố nào sau đây **không** ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

24 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

24. Chứng từ vận tải nào sau đây thường được sử dụng trong phương thức thanh toán thư tín dụng (L/C) cho vận tải đường biển?

25 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

25. Nguyên nhân chính khiến người bán thường ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán thư tín dụng (L/C) hơn so với chuyển tiền bằng điện (TT) trả sau là gì?

26 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

26. Trong trường hợp nào, người mua nên cân nhắc sử dụng phương thức thanh toán trả ngay (At sight payment) thay vì trả chậm (Deferred payment) trong thư tín dụng?

27 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

27. Điều khoản 'điều khoản đỏ' (red clause) trong thư tín dụng (L/C) có ý nghĩa gì?

28 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

28. Nếu một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ và muốn giảm thiểu rủi ro hối đoái, họ nên lựa chọn đồng tiền thanh toán nào?

29 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

29. Trong phương thức thanh toán nhờ thu D/P (Documents against Payment), người mua nhận được chứng từ khi nào?

30 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

30. Ngân hàng nào chịu trách nhiệm chính trong việc thanh toán cho người bán trong phương thức thanh toán thư tín dụng (L/C)?

31 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

31. Phương thức thanh toán nào trong thương mại quốc tế mà người xuất khẩu chịu rủi ro cao nhất vì phụ thuộc hoàn toàn vào thiện chí và khả năng thanh toán của người nhập khẩu sau khi hàng hóa đã được giao?

32 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

32. Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng nào có trách nhiệm thanh toán cho người xuất khẩu khi bộ chứng từ xuất trình phù hợp với các điều khoản và điều kiện của L/C?

33 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

33. Điểm khác biệt chính giữa phương thức nhờ thu chứng từ trả ngay (D/P) và nhờ thu chứng từ chấp nhận trả tiền (D/A) là gì?

34 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

34. Incoterms quy định về vấn đề nào trong thanh toán quốc tế?

35 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

35. Trong trường hợp nào, người xuất khẩu nên ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán Thư tín dụng chứng từ (L/C)?

36 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

36. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào trong thanh toán quốc tế?

37 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

37. Chứng từ vận tải nào sau đây là chứng từ quan trọng nhất, thể hiện quyền sở hữu hàng hóa và có thể chuyển nhượng được?

38 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

38. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng phương thức thanh toán nhờ thu chứng từ (Documentary Collection) ngày càng ít phổ biến hơn so với Thư tín dụng chứng từ (L/C) là gì?

39 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

39. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro quốc gia (Country Risk) trong thanh toán quốc tế?

40 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

40. Trong thanh toán quốc tế, thuật ngữ 'chiết khấu chứng từ' (Document Negotiation) thường được sử dụng trong phương thức thanh toán nào?

41 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

41. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

42 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

42. Trong phương thức thanh toán chuyển tiền bằng điện (T/T), loại hình chuyển tiền nào mà người nhập khẩu thanh toán trước khi người xuất khẩu giao hàng?

43 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

43. Điều khoản 'Red Clause' trong Thư tín dụng chứng từ (L/C) có ý nghĩa gì?

44 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

44. Loại bảo hiểm nào thường được sử dụng để bảo vệ quyền lợi của người mua hàng trong thanh toán quốc tế, đảm bảo rằng người bán sẽ thực hiện đúng nghĩa vụ hợp đồng?

45 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

45. Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới ngày càng phát triển, phương thức thanh toán nào trở nên phổ biến và tiện lợi hơn cho các giao dịch giá trị nhỏ, lẻ?

46 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

46. Đâu là ĐẶC ĐIỂM CHÍNH phân biệt thanh toán quốc tế so với thanh toán trong nước?

47 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

47. Một doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu máy móc từ Nhật Bản và muốn giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái. Biện pháp nào sau đây là PHÙ HỢP NHẤT để doanh nghiệp thực hiện?

48 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

48. Trong phương thức thanh toán Tín dụng thư (Letter of Credit - L/C), ngân hàng nào đóng vai trò là bên CAM KẾT THANH TOÁN cho nhà xuất khẩu?

49 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

49. So sánh giữa phương thức thanh toán Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection) và Tín dụng thư (Letter of Credit - L/C), nhận định nào sau đây là ĐÚNG?

50 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 23

50. Điều gì có thể xảy ra nếu nhà xuất khẩu KHÔNG TUÂN THỦ NGHIÊM NGẶT các điều khoản và điều kiện quy định trong Tín dụng thư (Letter of Credit - L/C)?