Đề 22 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thanh toán quốc tế

Đề 22 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

1. Phương thức thanh toán quốc tế nào được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu, do ngân hàng phát hành cam kết thanh toán?

A. Nhờ thu kèm chứng từ (D/P)
B. Nhờ thu chấp nhận chứng từ (D/A)
C. Thư tín dụng chứng từ (L/C)
D. Chuyển tiền bằng điện (T/T)


2. Trong phương thức thanh toán Nhờ thu kèm chứng từ (D/P), người nhập khẩu sẽ nhận được bộ chứng từ thương mại khi nào?

A. Trước khi thanh toán hoặc chấp nhận thanh toán
B. Sau khi ngân hàng thông báo hàng đã đến
C. Sau khi thanh toán hoặc chấp nhận thanh toán
D. Ngay khi ký kết hợp đồng mua bán


3. Yếu tố nào sau đây **không** phải là rủi ro mà người xuất khẩu phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán Nhờ thu (Collection)?

A. Rủi ro người nhập khẩu từ chối thanh toán và nhận hàng
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái biến động bất lợi
C. Rủi ro do ngân hàng không thực hiện đúng chỉ thị
D. Rủi ro người nhập khẩu phá sản trước khi thanh toán


4. Phương thức thanh toán nào thường được sử dụng trong trường hợp mua bán hàng hóa giữa các đối tác có quan hệ tin tưởng và thương mại lâu dài?

A. Thư tín dụng chứng từ (L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (D/P)
C. Nhờ thu chấp nhận chứng từ (D/A)
D. Ghi sổ (Open Account)


5. So sánh giữa Thư tín dụng trả ngay (Sight L/C) và Thư tín dụng trả chậm (Deferred L/C), điểm khác biệt chính là gì?

A. Thời điểm người xuất khẩu xuất trình chứng từ
B. Thời điểm ngân hàng phát hành L/C
C. Thời điểm người nhập khẩu mở L/C
D. Thời điểm ngân hàng thanh toán tiền cho người xuất khẩu


6. Nguyên nhân chính khiến người nhập khẩu thích sử dụng phương thức thanh toán Chuyển tiền bằng điện (T/T) trả sau là gì?

A. Giảm thiểu rủi ro không nhận được hàng
B. Tăng tính chủ động trong việc kiểm soát hàng hóa trước khi thanh toán
C. Đơn giản, nhanh chóng và chi phí thấp
D. Đảm bảo nhận được chiết khấu thanh toán sớm


7. Trong giao dịch thanh toán quốc tế, "Bill of Lading" (Vận đơn đường biển) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

A. Xác nhận đơn hàng đã được giao cho người mua
B. Chứng minh hàng hóa đã được xếp lên tàu và vận chuyển
C. Thông báo cho ngân hàng về việc giao hàng
D. Yêu cầu người nhập khẩu thanh toán tiền hàng


8. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế?

A. Người xuất khẩu không nhận được thanh toán do người nhập khẩu phá sản
B. Giá trị đồng tiền thanh toán giảm so với đồng tiền của người xuất khẩu kể từ khi ký hợp đồng đến khi nhận thanh toán
C. Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển
D. Ngân hàng từ chối thanh toán do chứng từ không phù hợp với L/C


9. UCP 600 là bộ quy tắc quốc tế điều chỉnh phương thức thanh toán nào?

A. Nhờ thu (Collection)
B. Chuyển tiền bằng điện (T/T)
C. Thư tín dụng chứng từ (L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)


10. Trong trường hợp nào, người xuất khẩu nên ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán Thư tín dụng chứng từ (L/C)?

A. Khi giao dịch với đối tác quen thuộc và uy tín
B. Khi giá trị hợp đồng nhỏ và rủi ro thấp
C. Khi xuất khẩu sang thị trường có rủi ro chính trị và kinh tế cao
D. Khi người nhập khẩu yêu cầu thanh toán trả chậm


11. Điểm giống nhau cơ bản giữa phương thức Nhờ thu kèm chứng từ (D/P) và Nhờ thu chấp nhận chứng từ (D/A) là gì?

A. Thời điểm người nhập khẩu phải thanh toán tiền hàng
B. Ngân hàng đảm bảo thanh toán cho người xuất khẩu
C. Người nhập khẩu phải xuất trình chứng từ để nhận hàng
D. Ngân hàng đóng vai trò trung gian thu hộ tiền cho người xuất khẩu


12. Kết quả nào sau đây có thể xảy ra nếu người xuất khẩu không xuất trình được bộ chứng từ hoàn hảo (compliant documents) theo yêu cầu của L/C?

A. Ngân hàng phát hành L/C sẽ tự động gia hạn thời gian xuất trình chứng từ
B. Ngân hàng phát hành L/C có quyền từ chối thanh toán
C. Người nhập khẩu bắt buộc phải chấp nhận thanh toán dù chứng từ không hoàn hảo
D. Người xuất khẩu phải chịu phạt do giao hàng chậm trễ


13. Trong phương thức thanh toán quốc tế, thuật ngữ "Remittance" thường được dùng để chỉ phương thức thanh toán nào?

A. Thư tín dụng chứng từ (L/C)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Chuyển tiền (Transfer/Telegraphic Transfer)
D. Ghi sổ (Open Account)


14. Xét về chi phí giao dịch, phương thức thanh toán nào thường có chi phí cao nhất cho cả người xuất khẩu và nhập khẩu?

A. Chuyển tiền bằng điện (T/T)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (D/P)
C. Thư tín dụng chứng từ (L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)


15. Ngoại lệ nào sau đây có thể khiến người xuất khẩu chấp nhận rủi ro cao hơn và sử dụng phương thức thanh toán Ghi sổ (Open Account) dù giao dịch với đối tác mới?

A. Giá trị hợp đồng rất lớn, lợi nhuận cao
B. Người nhập khẩu là công ty con hoặc chi nhánh của công ty mẹ uy tín
C. Hàng hóa có nhu cầu thị trường cao, dễ bán lại
D. Người xuất khẩu có bảo hiểm tín dụng xuất khẩu


16. Đâu là mục đích chính của thanh toán quốc tế?

A. Hỗ trợ hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia
C. Kiểm soát dòng vốn giữa các quốc gia
D. Ổn định tỷ giá hối đoái


17. Phương thức thanh toán nào sau đây được xem là an toàn nhất cho **người xuất khẩu**?

A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)


18. Rủi ro nào sau đây phát sinh khi tỷ giá hối đoái biến động bất lợi cho doanh nghiệp trong quá trình thanh toán quốc tế?

A. Rủi ro tín dụng
B. Rủi ro hối đoái
C. Rủi ro quốc gia
D. Rủi ro hoạt động


19. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng đóng vai trò chính là gì?

A. Bảo lãnh thanh toán cho người xuất khẩu
B. Cam kết thanh toán thay cho người nhập khẩu
C. Trung gian thu hộ tiền và giao chứng từ
D. Cung cấp tín dụng cho người nhập khẩu


20. Điều khoản Incoterms nào sau đây quy định người mua chịu trách nhiệm cao nhất về chi phí và rủi ro trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế?

A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
B. FOB (Free On Board)
C. EXW (Ex Works)
D. DDP (Delivered Duty Paid)


21. Loại hình thư tín dụng chứng từ nào đảm bảo chắc chắn việc thanh toán cho người xuất khẩu, ngay cả khi ngân hàng phát hành hoặc ngân hàng xác nhận gặp rủi ro?

A. Thư tín dụng có thể hủy ngang (Revocable L/C)
B. Thư tín dụng không thể hủy ngang (Irrevocable L/C)
C. Thư tín dụng xác nhận (Confirmed L/C)
D. Thư tín dụng chuyển nhượng (Transferable L/C)


22. Trong trường hợp nào, phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account) thường được sử dụng?

A. Giao dịch lần đầu với đối tác mới
B. Giao dịch với đối tác có quan hệ lâu dài và tin cậy
C. Giao dịch hàng hóa có giá trị lớn và rủi ro cao
D. Giao dịch với đối tác ở quốc gia có rủi ro chính trị cao


23. Ngân hàng nào có trách nhiệm **phát hành** thư tín dụng chứng từ (L/C)?

A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
B. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)
C. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
D. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)


24. SWIFT là gì trong lĩnh vực thanh toán quốc tế?

A. Một loại tiền điện tử
B. Một hệ thống thanh toán bù trừ quốc tế
C. Một mạng lưới truyền thông tài chính toàn cầu
D. Một tổ chức bảo hiểm rủi ro thanh toán


25. Quy trình "KYC" (Know Your Customer) trong thanh toán quốc tế nhằm mục đích chính là gì?

A. Tối ưu hóa chi phí thanh toán
B. Ngăn chặn rửa tiền và tài trợ khủng bố
C. Thúc đẩy thương mại quốc tế
D. Đảm bảo tỷ giá hối đoái ổn định


26. Nếu người nhập khẩu không thanh toán tiền hàng trong phương thức nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), người xuất khẩu sẽ phải đối mặt với hậu quả gì?

A. Ngân hàng sẽ thanh toán thay cho người nhập khẩu
B. Người xuất khẩu vẫn giữ quyền sở hữu hàng hóa nhưng phải chịu chi phí phát sinh
C. Người xuất khẩu mất quyền sở hữu hàng hóa và không nhận được thanh toán
D. Người xuất khẩu có thể kiện ngân hàng đòi bồi thường


27. Khi nào phương thức thanh toán chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT) được sử dụng phổ biến?

A. Cho các giao dịch có giá trị lớn và cần độ an toàn cao nhất
B. Cho các giao dịch có giá trị nhỏ và cần tốc độ nhanh
C. Cho các giao dịch mà người xuất khẩu muốn kiểm soát chứng từ chặt chẽ
D. Cho các giao dịch mà người nhập khẩu muốn trì hoãn thanh toán


28. Điều gì là **bất lợi chính** của việc sử dụng Thư tín dụng chứng từ (L/C) so với Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection) đối với **người nhập khẩu**?

A. Thủ tục phức tạp và tốn kém hơn
B. Thời gian thanh toán chậm hơn
C. Rủi ro tỷ giá hối đoái cao hơn
D. Khó kiểm soát chứng từ hơn


29. Hình thức thanh toán quốc tế nào sau đây thường được sử dụng trong thanh toán **trước** cho hàng hóa hoặc dịch vụ?

A. Nhờ thu trả ngay (Documents against Payment - D/P)
B. Thư tín dụng trả chậm (Deferred Payment L/C)
C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT) trả trước
D. Nhờ thu chấp nhận trả tiền (Documents against Acceptance - D/A)


30. Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu nông sản sang thị trường châu Phi lần đầu. Phương thức thanh toán nào được khuyến nghị để giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp Việt Nam trong giao dịch đầu tiên này?

A. Ghi sổ (Open Account)
B. Nhờ thu trả chậm (Documents against Acceptance - D/A)
C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT) trả sau
D. Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L/C)


31. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây thường được coi là an toàn nhất cho người xuất khẩu, nhưng có thể kém linh hoạt và chi phí cao hơn cho người nhập khẩu?

A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Thư tín dụng chứng từ (Documentary Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)


32. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro chính trong thanh toán quốc tế?

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái
B. Rủi ro tín dụng của đối tác
C. Rủi ro vận chuyển hàng hóa
D. Rủi ro chính trị và quốc gia


33. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng đóng vai trò chính là gì?

A. Bên trung gian thanh toán và kiểm tra chứng từ
B. Bên đảm bảo thanh toán cho người xuất khẩu
C. Bên cấp tín dụng cho người nhập khẩu
D. Bên vận chuyển hàng hóa quốc tế


34. Điều kiện Incoterms nào sau đây quy định người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến tận kho của người mua ở nước nhập khẩu (đã thông quan nhập khẩu)?

A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. DDP (Delivered Duty Paid)
D. EXW (Ex Works)


35. So sánh giữa Thư tín dụng trả ngay (Sight L/C) và Thư tín dụng trả chậm (Usance L/C), điểm khác biệt chính là gì?

A. Loại tiền tệ thanh toán
B. Thời điểm thanh toán cho người xuất khẩu
C. Loại chứng từ yêu cầu
D. Ngân hàng phát hành thư tín dụng


36. Nguyên nhân chính khiến các doanh nghiệp ưa chuộng phương thức thanh toán Ghi sổ (Open Account) trong thương mại quốc tế là gì?

A. Chi phí thấp và thủ tục đơn giản
B. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người xuất khẩu
C. Tăng cường kiểm soát dòng tiền cho người nhập khẩu
D. Yêu cầu ít chứng từ hơn so với L/C


37. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế?

A. Người xuất khẩu không nhận được thanh toán do người nhập khẩu phá sản.
B. Người nhập khẩu phải trả nhiều tiền Việt hơn dự kiến để thanh toán hợp đồng bằng USD do tỷ giá USD/VND tăng.
C. Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
D. Chứng từ thanh toán bị giả mạo.


38. SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) là gì trong lĩnh vực thanh toán quốc tế?

A. Một loại tiền tệ quốc tế mới.
B. Một hệ thống nhắn tin an toàn giữa các ngân hàng trên toàn cầu.
C. Một tổ chức bảo hiểm rủi ro thanh toán quốc tế.
D. Một phương thức thanh toán trực tuyến mới.


39. Trong thư tín dụng chứng từ, "ngân hàng phát hành" (Issuing Bank) là ngân hàng của ai?

A. Ngân hàng của người xuất khẩu
B. Ngân hàng của người nhập khẩu
C. Ngân hàng trung ương của nước xuất khẩu
D. Ngân hàng trung ương của nước nhập khẩu


40. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

A. Mức độ tin tưởng giữa người mua và người bán
B. Giá trị hợp đồng thương mại
C. Thời gian giao hàng dự kiến
D. Quy định pháp luật của quốc gia nhập khẩu và xuất khẩu


41. Chứng từ nào sau đây là quan trọng NHẤT trong bộ chứng từ thanh toán theo phương thức Thư tín dụng chứng từ (L/C) để chứng minh việc giao hàng đã được thực hiện?

A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
B. Phiếu đóng gói (Packing List)
C. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
D. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)


42. Nếu một doanh nghiệp xuất khẩu muốn nhận thanh toán ngay lập tức sau khi giao hàng và xuất trình chứng từ, phương thức thanh toán nào phù hợp nhất?

A. Nhờ thu chấp nhận thanh toán (Documents against Acceptance - D/A)
B. Thư tín dụng trả chậm (Usance L/C)
C. Thư tín dụng trả ngay (Sight L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)


43. Trong trường hợp nào, phương thức thanh toán Chuyển tiền bằng điện (TT) thường được sử dụng?

A. Đối với các giao dịch có giá trị lớn và rủi ro cao.
B. Đối với các giao dịch giữa các đối tác mới lần đầu hợp tác.
C. Đối với các giao dịch có giá trị nhỏ, thanh toán phí dịch vụ, hoặc thanh toán mẫu hàng.
D. Đối với tất cả các loại giao dịch thương mại quốc tế.


44. Loại rủi ro nào liên quan đến khả năng người nhập khẩu không có khả năng hoặc không muốn thanh toán tiền hàng sau khi đã nhận hàng?

A. Rủi ro tỷ giá
B. Rủi ro tín dụng
C. Rủi ro vận hành
D. Rủi ro quốc gia


45. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng phổ biến trong thanh toán quốc tế, giúp tăng tốc độ và giảm chi phí giao dịch?

A. Sử dụng séc quốc tế
B. Tăng cường sử dụng tiền mặt trong giao dịch xuyên biên giới
C. Ứng dụng công nghệ blockchain và thanh toán kỹ thuật số
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào phương thức thanh toán L/C truyền thống


46. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây đảm bảo an toàn nhất cho nhà xuất khẩu, nhưng thường kém linh hoạt và chi phí cao hơn cho nhà nhập khẩu?

A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)


47. Một doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu lô hàng nguyên liệu từ Nhật Bản, thanh toán bằng đồng Yên Nhật (JPY). Tỷ giá JPY/VND biến động bất lợi cho doanh nghiệp Việt Nam kể từ khi ký hợp đồng đến khi thanh toán. Điều này sẽ dẫn đến hậu quả gì?

A. Doanh nghiệp Việt Nam được lợi từ tỷ giá hối đoái.
B. Chi phí nhập khẩu tính bằng VND của doanh nghiệp Việt Nam tăng lên.
C. Giá trị lô hàng nhập khẩu tính bằng JPY giảm xuống.
D. Doanh nghiệp Nhật Bản chịu rủi ro tỷ giá hối đoái.


48. Trong thực tế thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào thường được sử dụng khi giao dịch giữa các công ty con trong cùng một tập đoàn đa quốc gia, hoặc giữa các đối tác có quan hệ tin cậy lâu năm?

A. Thư tín dụng trả ngay (Sight Letter of Credit)
B. Nhờ thu trả ngay (Documents against Payment - D/P)
C. Ghi sổ (Open Account)
D. Thanh toán trước (Advance Payment)


49. So sánh phương thức "Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)" và "Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)", điểm khác biệt chính về vai trò của ngân hàng là gì?

A. Trong cả hai phương thức, ngân hàng đều đảm bảo thanh toán vô điều kiện.
B. Trong Nhờ thu, ngân hàng chỉ đóng vai trò trung gian thu hộ tiền, còn trong L/C, ngân hàng phát hành cam kết thanh toán.
C. Trong Nhờ thu, ngân hàng phát hành L/C, còn trong L/C, ngân hàng chỉ thu hộ tiền.
D. Không có sự khác biệt đáng kể về vai trò của ngân hàng trong hai phương thức này.


50. Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tranh chấp trong thanh toán quốc tế bằng phương thức Thư tín dụng (L/C) là gì?

A. Sự chậm trễ trong việc vận chuyển hàng hóa.
B. Sự khác biệt trong diễn giải và hiểu biết về các điều khoản và chứng từ yêu cầu trong L/C.
C. Sự biến động tỷ giá hối đoái quá lớn.
D. Sự can thiệp của chính phủ vào giao dịch thương mại.


1 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

1. Phương thức thanh toán quốc tế nào được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu, do ngân hàng phát hành cam kết thanh toán?

2 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

2. Trong phương thức thanh toán Nhờ thu kèm chứng từ (D/P), người nhập khẩu sẽ nhận được bộ chứng từ thương mại khi nào?

3 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

3. Yếu tố nào sau đây **không** phải là rủi ro mà người xuất khẩu phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán Nhờ thu (Collection)?

4 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

4. Phương thức thanh toán nào thường được sử dụng trong trường hợp mua bán hàng hóa giữa các đối tác có quan hệ tin tưởng và thương mại lâu dài?

5 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

5. So sánh giữa Thư tín dụng trả ngay (Sight L/C) và Thư tín dụng trả chậm (Deferred L/C), điểm khác biệt chính là gì?

6 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

6. Nguyên nhân chính khiến người nhập khẩu thích sử dụng phương thức thanh toán Chuyển tiền bằng điện (T/T) trả sau là gì?

7 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

7. Trong giao dịch thanh toán quốc tế, 'Bill of Lading' (Vận đơn đường biển) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

8 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

8. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế?

9 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

9. UCP 600 là bộ quy tắc quốc tế điều chỉnh phương thức thanh toán nào?

10 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

10. Trong trường hợp nào, người xuất khẩu nên ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán Thư tín dụng chứng từ (L/C)?

11 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

11. Điểm giống nhau cơ bản giữa phương thức Nhờ thu kèm chứng từ (D/P) và Nhờ thu chấp nhận chứng từ (D/A) là gì?

12 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

12. Kết quả nào sau đây có thể xảy ra nếu người xuất khẩu không xuất trình được bộ chứng từ hoàn hảo (compliant documents) theo yêu cầu của L/C?

13 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

13. Trong phương thức thanh toán quốc tế, thuật ngữ 'Remittance' thường được dùng để chỉ phương thức thanh toán nào?

14 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

14. Xét về chi phí giao dịch, phương thức thanh toán nào thường có chi phí cao nhất cho cả người xuất khẩu và nhập khẩu?

15 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

15. Ngoại lệ nào sau đây có thể khiến người xuất khẩu chấp nhận rủi ro cao hơn và sử dụng phương thức thanh toán Ghi sổ (Open Account) dù giao dịch với đối tác mới?

16 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

16. Đâu là mục đích chính của thanh toán quốc tế?

17 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

17. Phương thức thanh toán nào sau đây được xem là an toàn nhất cho **người xuất khẩu**?

18 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

18. Rủi ro nào sau đây phát sinh khi tỷ giá hối đoái biến động bất lợi cho doanh nghiệp trong quá trình thanh toán quốc tế?

19 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

19. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng đóng vai trò chính là gì?

20 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

20. Điều khoản Incoterms nào sau đây quy định người mua chịu trách nhiệm cao nhất về chi phí và rủi ro trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế?

21 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

21. Loại hình thư tín dụng chứng từ nào đảm bảo chắc chắn việc thanh toán cho người xuất khẩu, ngay cả khi ngân hàng phát hành hoặc ngân hàng xác nhận gặp rủi ro?

22 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

22. Trong trường hợp nào, phương thức thanh toán ghi sổ (Open Account) thường được sử dụng?

23 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

23. Ngân hàng nào có trách nhiệm **phát hành** thư tín dụng chứng từ (L/C)?

24 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

24. SWIFT là gì trong lĩnh vực thanh toán quốc tế?

25 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

25. Quy trình 'KYC' (Know Your Customer) trong thanh toán quốc tế nhằm mục đích chính là gì?

26 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

26. Nếu người nhập khẩu không thanh toán tiền hàng trong phương thức nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), người xuất khẩu sẽ phải đối mặt với hậu quả gì?

27 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

27. Khi nào phương thức thanh toán chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT) được sử dụng phổ biến?

28 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

28. Điều gì là **bất lợi chính** của việc sử dụng Thư tín dụng chứng từ (L/C) so với Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection) đối với **người nhập khẩu**?

29 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

29. Hình thức thanh toán quốc tế nào sau đây thường được sử dụng trong thanh toán **trước** cho hàng hóa hoặc dịch vụ?

30 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

30. Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu nông sản sang thị trường châu Phi lần đầu. Phương thức thanh toán nào được khuyến nghị để giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp Việt Nam trong giao dịch đầu tiên này?

31 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

31. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây thường được coi là an toàn nhất cho người xuất khẩu, nhưng có thể kém linh hoạt và chi phí cao hơn cho người nhập khẩu?

32 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

32. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro chính trong thanh toán quốc tế?

33 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

33. Trong phương thức thanh toán nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng đóng vai trò chính là gì?

34 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

34. Điều kiện Incoterms nào sau đây quy định người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến tận kho của người mua ở nước nhập khẩu (đã thông quan nhập khẩu)?

35 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

35. So sánh giữa Thư tín dụng trả ngay (Sight L/C) và Thư tín dụng trả chậm (Usance L/C), điểm khác biệt chính là gì?

36 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

36. Nguyên nhân chính khiến các doanh nghiệp ưa chuộng phương thức thanh toán Ghi sổ (Open Account) trong thương mại quốc tế là gì?

37 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

37. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế?

38 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

38. SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) là gì trong lĩnh vực thanh toán quốc tế?

39 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

39. Trong thư tín dụng chứng từ, 'ngân hàng phát hành' (Issuing Bank) là ngân hàng của ai?

40 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

40. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

41 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

41. Chứng từ nào sau đây là quan trọng NHẤT trong bộ chứng từ thanh toán theo phương thức Thư tín dụng chứng từ (L/C) để chứng minh việc giao hàng đã được thực hiện?

42 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

42. Nếu một doanh nghiệp xuất khẩu muốn nhận thanh toán ngay lập tức sau khi giao hàng và xuất trình chứng từ, phương thức thanh toán nào phù hợp nhất?

43 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

43. Trong trường hợp nào, phương thức thanh toán Chuyển tiền bằng điện (TT) thường được sử dụng?

44 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

44. Loại rủi ro nào liên quan đến khả năng người nhập khẩu không có khả năng hoặc không muốn thanh toán tiền hàng sau khi đã nhận hàng?

45 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

45. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng phổ biến trong thanh toán quốc tế, giúp tăng tốc độ và giảm chi phí giao dịch?

46 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

46. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây đảm bảo an toàn nhất cho nhà xuất khẩu, nhưng thường kém linh hoạt và chi phí cao hơn cho nhà nhập khẩu?

47 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

47. Một doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu lô hàng nguyên liệu từ Nhật Bản, thanh toán bằng đồng Yên Nhật (JPY). Tỷ giá JPY/VND biến động bất lợi cho doanh nghiệp Việt Nam kể từ khi ký hợp đồng đến khi thanh toán. Điều này sẽ dẫn đến hậu quả gì?

48 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

48. Trong thực tế thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào thường được sử dụng khi giao dịch giữa các công ty con trong cùng một tập đoàn đa quốc gia, hoặc giữa các đối tác có quan hệ tin cậy lâu năm?

49 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

49. So sánh phương thức 'Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)' và 'Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)', điểm khác biệt chính về vai trò của ngân hàng là gì?

50 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 22

50. Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tranh chấp trong thanh toán quốc tế bằng phương thức Thư tín dụng (L/C) là gì?