Đề 22 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị học

Đề 22 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị học

1. Chức năng nào sau đây được xem là nền tảng của quá trình quản trị, tạo cơ sở cho các chức năng khác?

A. Kiểm soát
B. Lãnh đạo
C. Hoạch định
D. Tổ chức


2. Nhà quản trị cấp trung thường tập trung vào việc:

A. Xây dựng tầm nhìn và chiến lược dài hạn cho tổ chức
B. Giám sát và điều hành các hoạt động hàng ngày của nhân viên
C. Triển khai các kế hoạch và chính sách từ cấp cao xuống các bộ phận chức năng
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và đạo đức kinh doanh


3. Kỹ năng nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với nhà quản trị cấp cao?

A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng giao tiếp


4. Mô hình quản trị nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?

A. Quản trị theo mục tiêu (MBO)
B. Quản trị vi mô
C. Quản trị độc đoán
D. Quản trị theo quá trình


5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?

A. Đối thủ cạnh tranh
B. Khách hàng
C. Văn hóa doanh nghiệp
D. Nhà cung cấp


6. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà lãnh đạo đưa ra quyết định một cách độc lập và nhân viên chỉ thực hiện theo?

A. Dân chủ
B. Độc đoán
C. Tự do
D. Quan liêu


7. Trong quá trình kiểm soát, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả của công tác kiểm soát?

A. Thiết lập tiêu chuẩn
B. Đo lường kết quả thực tế
C. So sánh kết quả với tiêu chuẩn
D. Thực hiện các hành động điều chỉnh


8. Nguyên tắc "Thống nhất chỉ huy" (Unity of Command) trong quản trị học có nghĩa là:

A. Mỗi nhân viên chỉ nên báo cáo cho một người quản lý duy nhất
B. Mọi hoạt động trong tổ chức cần được thống nhất và phối hợp
C. Quyền lực và trách nhiệm cần được phân chia rõ ràng
D. Mục tiêu của tổ chức cần được thống nhất với mục tiêu cá nhân


9. Động lực làm việc nào xuất phát từ bên trong cá nhân, ví dụ như sự thỏa mãn khi hoàn thành tốt công việc?

A. Động lực bên ngoài
B. Động lực bên trong
C. Động lực tích cực
D. Động lực tiêu cực


10. Công cụ quản lý nào thường được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp?

A. Ma trận SWOT
B. Biểu đồ Gantt
C. Sơ đồ PERT
D. Bảng cân đối kế toán


11. Hình thức cơ cấu tổ chức nào phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa dạng và phức tạp?

A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu đơn giản


12. Quy trình ra quyết định quản trị thường bắt đầu bằng bước nào?

A. Đánh giá các phương án
B. Xác định vấn đề
C. Lựa chọn phương án tốt nhất
D. Thực hiện quyết định


13. Trong giao tiếp quản trị, "nhiễu" (noise) có thể gây cản trở quá trình truyền đạt thông tin. "Nhiễu" có thể xuất phát từ yếu tố nào?

A. Sự rõ ràng của thông điệp
B. Kênh truyền thông phù hợp
C. Khác biệt về văn hóa hoặc ngôn ngữ
D. Phản hồi tích cực từ người nhận


14. Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự từ thấp đến cao. Nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp Maslow?

A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện


15. Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng "Tổ chức" trong quản trị?

A. Xây dựng mục tiêu và chiến lược
B. Phân công công việc và thiết lập cơ cấu
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động
D. Truyền động lực cho nhân viên


16. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn chức năng chính của quản trị?

A. Lập kế hoạch
B. Kiểm soát
C. Marketing
D. Tổ chức


17. Cấp quản trị nào chịu trách nhiệm thiết lập mục tiêu chiến lược và định hướng dài hạn cho toàn bộ tổ chức?

A. Quản trị cấp cơ sở
B. Quản trị cấp trung
C. Quản trị cấp cao
D. Nhân viên tác nghiệp


18. Kỹ năng quản trị nào đặc biệt quan trọng đối với các nhà quản trị cấp trung, giúp họ phối hợp và làm việc hiệu quả với các bộ phận khác nhau?

A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng chuyên môn


19. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản trị trao quyền nhiều nhất cho nhân viên và ít can thiệp vào công việc của họ?

A. Độc đoán
B. Dân chủ
C. Tự do (Laissez-faire)
D. Quan liêu


20. Công cụ quản trị nào thường được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một tổ chức?

A. SWOT
B. PESTEL
C. BSC
D. KPI


21. Nguyên tắc "Thống nhất chỉ huy" (Unity of Command) trong quản trị học có nghĩa là gì?

A. Mỗi nhân viên chỉ nên báo cáo cho một cấp trên duy nhất.
B. Mọi quyết định quản trị phải được thống nhất giữa các cấp.
C. Tất cả các bộ phận trong tổ chức phải hoạt động thống nhất.
D. Chỉ có một người duy nhất đưa ra quyết định cuối cùng.


22. Loại cơ cấu tổ chức nào phù hợp với các tổ chức lớn, đa dạng hóa sản phẩm và hoạt động ở nhiều thị trường khác nhau?

A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu bộ phận (Divisional)


23. Theo Tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào sau đây là nhu cầu bậc cao nhất?

A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện


24. Quá trình kiểm soát trong quản trị thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?

A. Đo lường kết quả thực tế
B. So sánh kết quả với tiêu chuẩn
C. Thiết lập tiêu chuẩn
D. Thực hiện hành động điều chỉnh


25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?

A. Đối thủ cạnh tranh
B. Khách hàng
C. Văn hóa doanh nghiệp
D. Nhà cung cấp


26. Loại kế hoạch nào có phạm vi rộng nhất và thời gian dài nhất, thường từ 5 năm trở lên?

A. Kế hoạch tác nghiệp
B. Kế hoạch chiến thuật
C. Kế hoạch chiến lược
D. Kế hoạch ngắn hạn


27. Hình thức truyền thông nào trong tổ chức thường diễn ra một cách không chính thức, qua các mối quan hệ cá nhân?

A. Truyền thông chính thức
B. Truyền thông phi chính thức (Grapevine)
C. Truyền thông dọc
D. Truyền thông ngang


28. Phương pháp ra quyết định theo nhóm nào khuyến khích các thành viên đưa ra ý tưởng tự do, không giới hạn và không phê phán?

A. Kỹ thuật Delphi
B. Động não (Brainstorming)
C. Kỹ thuật nhóm danh nghĩa
D. Thảo luận nhóm


29. Chức năng "tổ chức" trong quản trị chủ yếu tập trung vào việc gì?

A. Xác định mục tiêu và phương hướng
B. Phân bổ nguồn lực và sắp xếp công việc
C. Động viên và hướng dẫn nhân viên
D. Đánh giá và điều chỉnh hiệu suất


30. Khái niệm "văn hóa doanh nghiệp" đề cập đến điều gì?

A. Cơ cấu tổ chức chính thức của doanh nghiệp
B. Hệ thống quy tắc và quy định của doanh nghiệp
C. Các giá trị, niềm tin và chuẩn mực chung của doanh nghiệp
D. Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp


31. Chức năng nào sau đây được xem là nền tảng của quản trị, tạo cơ sở cho các chức năng khác?

A. Kiểm soát
B. Lãnh đạo
C. Hoạch định
D. Tổ chức


32. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quan hệ con người của nhà quản trị?

A. Người đại diện
B. Người liên lạc
C. Người phát ngôn
D. Người phân bổ nguồn lực


33. Nguyên tắc "Thống nhất chỉ huy" trong quản trị học có nghĩa là:

A. Mỗi nhân viên chỉ chịu sự chỉ đạo của một cấp trên duy nhất.
B. Mọi mệnh lệnh cần được truyền đạt thống nhất trong toàn tổ chức.
C. Quyền lực và trách nhiệm cần đi đôi với nhau.
D. Công việc cần được chia nhỏ để tăng năng suất.


34. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền và khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định?

A. Độc đoán
B. Quan liêu
C. Dân chủ
D. Tự do


35. Mục tiêu SMART là viết tắt của các yếu tố nào?

A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Simple, Meaningful, Actionable, Realistic, Trackable
C. Strategic, Manageable, Attainable, Responsive, Tangible
D. Significant, Motivating, Acceptable, Rewarding, Timely


36. Công cụ quản lý nào thường được sử dụng để phân tích môi trường bên ngoài của doanh nghiệp, bao gồm các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ?

A. SWOT
B. PESTEL
C. 5 Forces Porter
D. Balanced Scorecard


37. Quá trình kiểm soát trong quản trị thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?

A. Đo lường kết quả thực tế
B. So sánh kết quả với tiêu chuẩn
C. Thiết lập tiêu chuẩn
D. Thực hiện hành động điều chỉnh


38. Hình thức cơ cấu tổ chức nào phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa ngành và có sự phân chia theo các đơn vị kinh doanh chiến lược?

A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu đơn vị


39. Động lực làm việc theo Thuyết hai yếu tố của Herzberg bao gồm yếu tố duy trì và yếu tố:

A. Vật chất
B. Tinh thần
C. Thúc đẩy
D. Xã hội


40. Loại hình truyền thông nào trong tổ chức thường diễn ra giữa các nhân viên cùng cấp bậc hoặc bộ phận?

A. Truyền thông dọc
B. Truyền thông chéo
C. Truyền thông ngang
D. Truyền thông chính thức


41. Bước đầu tiên trong quá trình ra quyết định quản trị thường là:

A. Đánh giá các phương án
B. Xác định vấn đề
C. Lựa chọn phương án
D. Thực hiện quyết định


42. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về văn hóa tổ chức?

A. Giá trị cốt lõi
B. Phong cách lãnh đạo
C. Cơ cấu tổ chức
D. Chuẩn mực hành vi


43. Mô hình quản trị nào tập trung vào việc cải tiến liên tục chất lượng sản phẩm và dịch vụ, hướng tới sự thỏa mãn khách hàng?

A. Quản trị theo mục tiêu (MBO)
B. Quản trị chất lượng toàn diện (TQM)
C. Quản trị dự án (Project Management)
D. Quản trị rủi ro (Risk Management)


44. Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng "Tổ chức" trong quản trị?

A. Xây dựng kế hoạch marketing
B. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên
C. Đánh giá hiệu quả công việc
D. Động viên nhân viên


45. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với nhà quản trị cấp cao?

A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng giao tiếp


46. Đâu là chức năng cơ bản nhất của quản trị?

A. Kiểm soát
B. Lãnh đạo
C. Lập kế hoạch
D. Tổ chức


47. Mục tiêu của quản trị nguồn nhân lực là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
B. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên
C. Đảm bảo sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực để đạt mục tiêu tổ chức
D. Giảm thiểu chi phí lao động


48. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản lý đưa ra quyết định độc lập và nhân viên phải tuân theo?

A. Dân chủ
B. Độc đoán
C. Tự do
D. Tham gia


49. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng trong chức năng kiểm soát của quản trị?

A. Sơ đồ tổ chức
B. Báo cáo tài chính
C. Mục tiêu SMART
D. Phân tích SWOT


50. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?

A. Văn hóa doanh nghiệp
B. Cơ cấu tổ chức
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Nguồn lực tài chính


1 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

1. Chức năng nào sau đây được xem là nền tảng của quá trình quản trị, tạo cơ sở cho các chức năng khác?

2 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

2. Nhà quản trị cấp trung thường tập trung vào việc:

3 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

3. Kỹ năng nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với nhà quản trị cấp cao?

4 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

4. Mô hình quản trị nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?

5 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?

6 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

6. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà lãnh đạo đưa ra quyết định một cách độc lập và nhân viên chỉ thực hiện theo?

7 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

7. Trong quá trình kiểm soát, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả của công tác kiểm soát?

8 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

8. Nguyên tắc 'Thống nhất chỉ huy' (Unity of Command) trong quản trị học có nghĩa là:

9 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

9. Động lực làm việc nào xuất phát từ bên trong cá nhân, ví dụ như sự thỏa mãn khi hoàn thành tốt công việc?

10 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

10. Công cụ quản lý nào thường được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp?

11 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

11. Hình thức cơ cấu tổ chức nào phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa dạng và phức tạp?

12 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

12. Quy trình ra quyết định quản trị thường bắt đầu bằng bước nào?

13 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

13. Trong giao tiếp quản trị, 'nhiễu' (noise) có thể gây cản trở quá trình truyền đạt thông tin. 'Nhiễu' có thể xuất phát từ yếu tố nào?

14 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

14. Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự từ thấp đến cao. Nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp Maslow?

15 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

15. Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng 'Tổ chức' trong quản trị?

16 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

16. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn chức năng chính của quản trị?

17 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

17. Cấp quản trị nào chịu trách nhiệm thiết lập mục tiêu chiến lược và định hướng dài hạn cho toàn bộ tổ chức?

18 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

18. Kỹ năng quản trị nào đặc biệt quan trọng đối với các nhà quản trị cấp trung, giúp họ phối hợp và làm việc hiệu quả với các bộ phận khác nhau?

19 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

19. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản trị trao quyền nhiều nhất cho nhân viên và ít can thiệp vào công việc của họ?

20 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

20. Công cụ quản trị nào thường được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một tổ chức?

21 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

21. Nguyên tắc 'Thống nhất chỉ huy' (Unity of Command) trong quản trị học có nghĩa là gì?

22 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

22. Loại cơ cấu tổ chức nào phù hợp với các tổ chức lớn, đa dạng hóa sản phẩm và hoạt động ở nhiều thị trường khác nhau?

23 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

23. Theo Tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào sau đây là nhu cầu bậc cao nhất?

24 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

24. Quá trình kiểm soát trong quản trị thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?

25 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?

26 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

26. Loại kế hoạch nào có phạm vi rộng nhất và thời gian dài nhất, thường từ 5 năm trở lên?

27 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

27. Hình thức truyền thông nào trong tổ chức thường diễn ra một cách không chính thức, qua các mối quan hệ cá nhân?

28 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

28. Phương pháp ra quyết định theo nhóm nào khuyến khích các thành viên đưa ra ý tưởng tự do, không giới hạn và không phê phán?

29 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

29. Chức năng 'tổ chức' trong quản trị chủ yếu tập trung vào việc gì?

30 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

30. Khái niệm 'văn hóa doanh nghiệp' đề cập đến điều gì?

31 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

31. Chức năng nào sau đây được xem là nền tảng của quản trị, tạo cơ sở cho các chức năng khác?

32 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

32. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quan hệ con người của nhà quản trị?

33 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

33. Nguyên tắc 'Thống nhất chỉ huy' trong quản trị học có nghĩa là:

34 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

34. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền và khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định?

35 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

35. Mục tiêu SMART là viết tắt của các yếu tố nào?

36 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

36. Công cụ quản lý nào thường được sử dụng để phân tích môi trường bên ngoài của doanh nghiệp, bao gồm các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ?

37 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

37. Quá trình kiểm soát trong quản trị thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?

38 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

38. Hình thức cơ cấu tổ chức nào phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa ngành và có sự phân chia theo các đơn vị kinh doanh chiến lược?

39 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

39. Động lực làm việc theo Thuyết hai yếu tố của Herzberg bao gồm yếu tố duy trì và yếu tố:

40 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

40. Loại hình truyền thông nào trong tổ chức thường diễn ra giữa các nhân viên cùng cấp bậc hoặc bộ phận?

41 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

41. Bước đầu tiên trong quá trình ra quyết định quản trị thường là:

42 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

42. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về văn hóa tổ chức?

43 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

43. Mô hình quản trị nào tập trung vào việc cải tiến liên tục chất lượng sản phẩm và dịch vụ, hướng tới sự thỏa mãn khách hàng?

44 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

44. Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng 'Tổ chức' trong quản trị?

45 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

45. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với nhà quản trị cấp cao?

46 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

46. Đâu là chức năng cơ bản nhất của quản trị?

47 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

47. Mục tiêu của quản trị nguồn nhân lực là gì?

48 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

48. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản lý đưa ra quyết định độc lập và nhân viên phải tuân theo?

49 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

49. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng trong chức năng kiểm soát của quản trị?

50 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 22

50. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?