Đề 22 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chiến lược

Đề 22 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

1. Đâu là mục tiêu cốt lõi của quản trị chiến lược?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Đảm bảo hoạt động hàng ngày trôi chảy
C. Xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững và đạt được mục tiêu dài hạn
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật


2. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Yếu tố "Cơ hội" (Opportunities) trong SWOT thể hiện điều gì?

A. Những điểm mạnh nội tại của doanh nghiệp
B. Những điểm yếu cần khắc phục của doanh nghiệp
C. Những yếu tố bên ngoài có thể mang lại lợi ích cho doanh nghiệp
D. Những yếu tố bên ngoài có thể gây bất lợi cho doanh nghiệp


3. Một công ty quyết định tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cao hơn đối thủ để thu hút nhóm khách hàng sẵn sàng chi trả. Chiến lược này thuộc loại nào trong các chiến lược cạnh tranh tổng quát của Porter?

A. Chi phí thấp nhất (Cost Leadership)
B. Khác biệt hóa (Differentiation)
C. Tập trung chi phí thấp (Cost Focus)
D. Tập trung khác biệt hóa (Differentiation Focus)


4. Để ứng phó với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, một doanh nghiệp nên ưu tiên điều gì trong quản trị chiến lược?

A. Duy trì chiến lược cố định và không thay đổi
B. Xây dựng chiến lược linh hoạt và có khả năng thích ứng cao
C. Tập trung vào cắt giảm chi phí để đối phó với rủi ro
D. Giữ bí mật chiến lược để tránh bị đối thủ cạnh tranh bắt chước


5. Điểm khác biệt chính giữa Tầm nhìn (Vision) và Sứ mệnh (Mission) của một tổ chức là gì?

A. Tầm nhìn tập trung vào hiện tại, sứ mệnh hướng đến tương lai
B. Tầm nhìn mô tả mục tiêu dài hạn, sứ mệnh giải thích lý do tồn tại và cách thức đạt mục tiêu
C. Tầm nhìn do nhân viên cấp dưới xây dựng, sứ mệnh do lãnh đạo cấp cao xây dựng
D. Tầm nhìn thường ngắn gọn, sứ mệnh thường dài và chi tiết hơn


6. Nguyên nhân chính dẫn đến thất bại trong quá trình thực thi chiến lược thường là gì?

A. Chiến lược được xây dựng quá hoàn hảo
B. Thực thi chiến lược được giao cho bộ phận chuyên trách duy nhất
C. Thiếu sự liên kết giữa chiến lược và hoạt động thực tế, thiếu sự tham gia của nhân viên
D. Môi trường kinh doanh quá ổn định và dễ dự đoán


7. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng "Ma trận BCG" trong quản trị danh mục đầu tư?

A. Công ty quyết định đầu tư mạnh vào tất cả các dòng sản phẩm để tăng trưởng
B. Công ty phân bổ nguồn lực ưu tiên cho các sản phẩm "Ngôi sao" và "Bò sữa", đồng thời cân nhắc loại bỏ hoặc tái cấu trúc các sản phẩm "Dấu hỏi" và "Chó"
C. Công ty chỉ tập trung vào các sản phẩm mới ra mắt để đón đầu xu hướng
D. Công ty giữ nguyên tỷ lệ đầu tư cho tất cả các dòng sản phẩm qua các năm


8. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô (Macro-environment) khi phân tích PESTEL?

A. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
B. Xu hướng tiêu dùng của khách hàng
C. Chính sách thuế của chính phủ
D. Năng lực nội bộ của doanh nghiệp


9. Trong chuỗi giá trị (Value Chain), hoạt động nào sau đây được xem là hoạt động hỗ trợ (Support Activities)?

A. Sản xuất sản phẩm
B. Marketing và bán hàng
C. Hậu cần đầu vào (Inbound Logistics)
D. Quản lý nguồn nhân lực (Human Resource Management)


10. Khi nào thì chiến lược "Đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy) trở nên đặc biệt phù hợp?

A. Khi thị trường hiện tại cạnh tranh gay gắt và bão hòa (Đại dương đỏ)
B. Khi doanh nghiệp muốn tối ưu hóa chi phí để cạnh tranh về giá
C. Khi doanh nghiệp muốn tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ
D. Khi doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế và muốn giảm thiểu rủi ro


11. Mục tiêu chiến lược cần đáp ứng tiêu chí SMART. Chữ "R" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

A. Rõ ràng (Specific)
B. Có thể đo lường (Measurable)
C. Khả thi (Realistic/Relevant)
D. Giới hạn thời gian (Time-bound)


12. Một công ty sản xuất điện thoại di động nhận thấy doanh số bán hàng giảm sút do xuất hiện nhiều đối thủ cạnh tranh mới với sản phẩm tương tự. Biện pháp chiến lược nào sau đây có thể giúp công ty đối phó với tình huống này?

A. Giảm giá bán sản phẩm hiện tại để tăng doanh số
B. Đóng cửa dây chuyền sản xuất và chuyển sang lĩnh vực khác
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, khác biệt và có tính năng vượt trội
D. Giảm chi phí marketing và quảng cáo để tiết kiệm ngân sách


13. Kiểm soát chiến lược (Strategic Control) có vai trò quan trọng như thế nào trong quản trị chiến lược?

A. Chỉ cần kiểm soát chiến lược sau khi đã thực hiện xong chiến lược
B. Kiểm soát chiến lược giúp đảm bảo chiến lược đi đúng hướng, phát hiện và điều chỉnh sai lệch kịp thời
C. Kiểm soát chiến lược chỉ cần tập trung vào kiểm soát tài chính
D. Kiểm soát chiến lược làm chậm quá trình thực thi chiến lược và gây tốn kém


14. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter, "quyền lực thương lượng của nhà cung cấp" sẽ cao khi nào?

A. Có nhiều nhà cung cấp trên thị trường
B. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp của doanh nghiệp thấp
C. Nhà cung cấp cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo, không dễ thay thế
D. Doanh nghiệp là khách hàng lớn của nhà cung cấp


15. Ngoại lệ nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả của chiến lược chi phí thấp?

A. Công nghệ sản xuất ngày càng hiện đại và dễ tiếp cận
B. Khách hàng ngày càng quan tâm đến chất lượng và giá trị gia tăng hơn là chỉ giá rẻ
C. Nguồn cung nguyên liệu đầu vào ổn định và giá rẻ
D. Chính phủ ban hành các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất


16. Quản trị chiến lược là quá trình:

A. Điều hành hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Xây dựng và thực hiện các kế hoạch ngắn hạn.
C. Xác định mục tiêu dài hạn, xây dựng kế hoạch và triển khai để đạt được mục tiêu đó, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Kiểm soát chi phí và tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.


17. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

A. Thực thi chiến lược.
B. Đánh giá và kiểm soát chiến lược.
C. Hình thành chiến lược.
D. Truyền thông chiến lược.


18. Mục tiêu chiến lược khác biệt với mục tiêu tác nghiệp chủ yếu ở khía cạnh nào?

A. Tính đo lường được.
B. Thời gian thực hiện.
C. Mức độ cụ thể.
D. Phạm vi ảnh hưởng.


19. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược "khác biệt hóa"?

A. Một hãng hàng không giá rẻ cắt giảm tối đa chi phí để cung cấp vé máy bay rẻ nhất.
B. Một công ty điện thoại tập trung vào sản xuất điện thoại giá rẻ cho thị trường nông thôn.
C. Một thương hiệu thời trang cao cấp tập trung vào chất lượng sản phẩm, thiết kế độc đáo và trải nghiệm khách hàng sang trọng.
D. Một chuỗi siêu thị giảm giá mạnh các mặt hàng thiết yếu hàng ngày.


20. Nguyên nhân chính dẫn đến thất bại trong thực thi chiến lược thường là gì?

A. Chiến lược được xây dựng quá tham vọng.
B. Môi trường kinh doanh thay đổi quá nhanh.
C. Thiếu sự liên kết giữa chiến lược và hoạt động tác nghiệp, thiếu nguồn lực và sự cam kết của nhân viên.
D. Đối thủ cạnh tranh mạnh hơn dự kiến.


21. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?

A. Môi trường vĩ mô (PESTEL).
B. Môi trường ngành.
C. Năng lực nội bộ doanh nghiệp.
D. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.


22. Trong ma trận BCG, "dấu hỏi" (question marks) là những đơn vị kinh doanh:

A. Có thị phần cao và tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
B. Có thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
C. Có thị phần cao và tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.
D. Có thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.


23. Doanh nghiệp nên ưu tiên lựa chọn chiến lược tăng trưởng tập trung vào thị trường hiện tại với sản phẩm hiện tại khi:

A. Thị trường hiện tại đã bão hòa và khó tăng trưởng.
B. Doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế và muốn giảm thiểu rủi ro.
C. Doanh nghiệp có thế mạnh về sản phẩm hiện tại và thị trường còn nhiều tiềm năng chưa khai thác.
D. Doanh nghiệp muốn đa dạng hóa hoạt động kinh doanh sang lĩnh vực mới.


24. Sự khác biệt chính giữa "tầm nhìn" (vision) và "sứ mệnh" (mission) của doanh nghiệp là gì?

A. Tầm nhìn tập trung vào hiện tại, sứ mệnh tập trung vào tương lai.
B. Tầm nhìn mô tả mục tiêu dài hạn, sứ mệnh mô tả mục đích tồn tại và giá trị cốt lõi.
C. Tầm nhìn mang tính định lượng, sứ mệnh mang tính định tính.
D. Tầm nhìn do hội đồng quản trị xây dựng, sứ mệnh do ban điều hành xây dựng.


25. Trong bối cảnh môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng, quản trị chiến lược linh hoạt (agile strategic management) trở nên quan trọng vì:

A. Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí lập kế hoạch.
B. Cho phép doanh nghiệp thích ứng nhanh chóng với các biến động và nắm bắt cơ hội mới.
C. Giúp doanh nghiệp kiểm soát nhân viên chặt chẽ hơn.
D. Đảm bảo doanh nghiệp luôn tuân thủ kế hoạch ban đầu.


26. Ví dụ nào sau đây thể hiện chiến lược "đại dương xanh"?

A. Một hãng taxi truyền thống cạnh tranh về giá với các hãng taxi khác.
B. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh cải tiến camera để cạnh tranh với các đối thủ khác.
C. Cirque du Soleil tạo ra một loại hình giải trí mới, kết hợp giữa xiếc và nghệ thuật sân khấu, không cạnh tranh trực tiếp với rạp xiếc truyền thống.
D. Một siêu thị mở rộng quy mô để cạnh tranh với các siêu thị khác trong khu vực.


27. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường bên trong doanh nghiệp khi phân tích SWOT?

A. Luật pháp và chính sách của chính phủ.
B. Xu hướng công nghệ mới.
C. Năng lực tài chính và nguồn nhân lực của doanh nghiệp.
D. Đối thủ cạnh tranh.


28. Khi doanh nghiệp quyết định "thoái vốn" khỏi một lĩnh vực kinh doanh, đó là một phần của chiến lược:

A. Tăng trưởng.
B. Ổn định.
C. Thu hẹp/Cắt giảm.
D. Hội nhập.


29. Đâu là một ví dụ về "lợi thế cạnh tranh bền vững"?

A. Giá sản phẩm thấp hơn đối thủ trong một chương trình khuyến mãi ngắn hạn.
B. Sản phẩm có thiết kế độc đáo, được bảo hộ bản quyền và khó bị sao chép.
C. Dịch vụ khách hàng tốt hơn đối thủ trong một thời điểm nhất định.
D. Chiến dịch marketing hiệu quả hơn đối thủ trong một quý.


30. Trong quá trình đánh giá và kiểm soát chiến lược, chỉ số đo lường hiệu suất (KPIs) đóng vai trò:

A. Xây dựng chiến lược mới.
B. Thực hiện các hoạt động tác nghiệp hàng ngày.
C. Đo lường mức độ hoàn thành mục tiêu chiến lược và phát hiện sai lệch để điều chỉnh.
D. Truyền thông chiến lược cho nhân viên.


31. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Đảm bảo hoạt động hàng ngày trôi chảy.
C. Xây dựng và duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động.


32. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

A. Thực thi chiến lược.
B. Đánh giá chiến lược.
C. Hoạch định chiến lược.
D. Kiểm soát chiến lược.


33. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô khi phân tích PESTEL?

A. Đối thủ cạnh tranh.
B. Nhà cung cấp.
C. Chính sách thuế.
D. Khách hàng.


34. Doanh nghiệp A quyết định tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cao để nhắm đến phân khúc khách hàng có thu nhập cao. Chiến lược này thuộc loại nào?

A. Chi phí thấp.
B. Khác biệt hóa.
C. Tập trung chi phí thấp.
D. Tập trung khác biệt hóa.


35. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, lực lượng nào sau đây thể hiện sức mạnh của khách hàng?

A. Nguy cơ từ đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn.
B. Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp.
C. Sức mạnh thương lượng của khách hàng.
D. Nguy cơ từ sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế.


36. Điểm yếu lớn nhất của chiến lược "dẫn đầu về chi phí" là gì?

A. Khó khăn trong việc mở rộng thị trường.
B. Dễ bị đối thủ sao chép.
C. Ít linh hoạt khi môi trường thay đổi.
D. Khó xây dựng thương hiệu mạnh.


37. Mục tiêu chiến lược khác với mục tiêu hoạt động ở điểm nào?

A. Mục tiêu chiến lược định hướng ngắn hạn, mục tiêu hoạt động định hướng dài hạn.
B. Mục tiêu chiến lược cụ thể, đo lường được, mục tiêu hoạt động chung chung.
C. Mục tiêu chiến lược liên quan đến toàn bộ tổ chức, mục tiêu hoạt động liên quan đến bộ phận chức năng.
D. Mục tiêu chiến lược dễ dàng đạt được hơn mục tiêu hoạt động.


38. Nếu một công ty liên tục thất bại trong việc thực hiện chiến lược đã đề ra, nguyên nhân có thể là do đâu?

A. Chiến lược quá sáng tạo và đột phá.
B. Môi trường kinh doanh quá ổn định.
C. Thiếu nguồn lực và năng lực thực thi.
D. Đối thủ cạnh tranh quá yếu.


39. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự thay đổi chiến lược "thoái lui" của doanh nghiệp?

A. Mở rộng sang thị trường quốc tế.
B. Sáp nhập với một đối thủ cạnh tranh lớn hơn.
C. Bán bớt một bộ phận kinh doanh không hiệu quả.
D. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.


40. Giá trị cốt lõi của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình yếu tố nào của quản trị chiến lược?

A. Mục tiêu chiến lược.
B. Tầm nhìn.
C. Sứ mệnh.
D. Chiến lược cạnh tranh.


41. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp nên ưu tiên điều gì để đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững?

A. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.
B. Liên tục đổi mới và tạo ra giá trị khác biệt.
C. Giảm giá bán sản phẩm thấp hơn đối thủ.
D. Tập trung vào thị trường ngách nhỏ hẹp.


42. So sánh chiến lược "đại dương xanh" và "đại dương đỏ", điểm khác biệt chính là gì?

A. Đại dương xanh tập trung vào thị trường hiện tại, đại dương đỏ tạo ra thị trường mới.
B. Đại dương xanh cạnh tranh về chi phí, đại dương đỏ cạnh tranh về khác biệt hóa.
C. Đại dương xanh tạo ra nhu cầu mới, đại dương đỏ cạnh tranh để giành thị phần trong nhu cầu hiện có.
D. Đại dương xanh rủi ro cao, đại dương đỏ rủi ro thấp.


43. Điều gì sẽ xảy ra nếu doanh nghiệp xây dựng chiến lược không phù hợp với năng lực cốt lõi của mình?

A. Tăng cường khả năng thích ứng với thị trường.
B. Dễ dàng thu hút vốn đầu tư.
C. Khó khăn trong việc thực thi và đạt được mục tiêu.
D. Nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường.


44. Trong giai đoạn đánh giá chiến lược, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Xác định tầm nhìn và sứ mệnh mới.
B. Đo lường và so sánh kết quả thực tế với mục tiêu.
C. Xây dựng kế hoạch hành động chi tiết.
D. Phân tích môi trường bên ngoài.


45. Ví dụ về một doanh nghiệp áp dụng chiến lược "tập trung" thành công là:

A. Một hãng hàng không giá rẻ phục vụ mọi đối tượng khách hàng.
B. Một chuỗi siêu thị lớn bán đa dạng sản phẩm.
C. Một nhà hàng chay cao cấp nhắm đến phân khúc khách hàng quan tâm đến sức khỏe và môi trường.
D. Một công ty sản xuất ô tô đại trà cho thị trường phổ thông.


46. Đâu là mục tiêu cốt lõi của quản trị chiến lược đối với một tổ chức?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Đảm bảo hoạt động trôi chảy hàng ngày.
C. Xây dựng và duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động.


47. Một công ty sản xuất đồ uống giải khát nhận thấy doanh số bán hàng giảm sút do xu hướng tiêu dùng chuyển sang các sản phẩm healthy. Chiến lược phản ứng phù hợp nhất trong tình huống này là gì?

A. Giảm giá thành sản phẩm hiện tại để tăng sức cạnh tranh.
B. Tăng cường quảng cáo các sản phẩm hiện có trên các kênh truyền thống.
C. Nghiên cứu và phát triển dòng sản phẩm đồ uống healthy mới.
D. Thu hẹp quy mô sản xuất và tập trung vào thị trường ngách.


48. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, yếu tố nào sau đây thể hiện áp lực cạnh tranh từ các doanh nghiệp mới gia nhập thị trường?

A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
B. Sự đe dọa của sản phẩm và dịch vụ thay thế.
C. Rào cản gia nhập ngành.
D. Quyền lực thương lượng của khách hàng.


49. Sự khác biệt chính giữa "tuyên bố sứ mệnh" (mission statement) và "tuyên bố tầm nhìn" (vision statement) của một tổ chức là gì?

A. Tuyên bố sứ mệnh tập trung vào mục tiêu tài chính, còn tầm nhìn tập trung vào giá trị đạo đức.
B. Tuyên bố sứ mệnh mô tả mục đích hiện tại của tổ chức, còn tầm nhìn mô tả trạng thái mong muốn trong tương lai.
C. Tuyên bố sứ mệnh dành cho nhân viên nội bộ, còn tầm nhìn dành cho khách hàng và đối tác.
D. Tuyên bố sứ mệnh ngắn gọn và cụ thể, còn tầm nhìn dài hạn và trừu tượng.


50. Điều gì có thể xảy ra nếu một công ty xây dựng chiến lược xuất sắc nhưng lại yếu kém trong khâu thực thi chiến lược?

A. Chiến lược vẫn sẽ thành công nhờ tính ưu việt của nó.
B. Công ty có thể đạt được lợi thế cạnh tranh tạm thời.
C. Chiến lược có thể thất bại hoặc không đạt được hiệu quả như mong đợi.
D. Việc thực thi kém sẽ được bù đắp bởi sự sáng tạo trong chiến lược.


1 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

1. Đâu là mục tiêu cốt lõi của quản trị chiến lược?

2 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

2. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Yếu tố 'Cơ hội' (Opportunities) trong SWOT thể hiện điều gì?

3 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

3. Một công ty quyết định tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cao hơn đối thủ để thu hút nhóm khách hàng sẵn sàng chi trả. Chiến lược này thuộc loại nào trong các chiến lược cạnh tranh tổng quát của Porter?

4 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

4. Để ứng phó với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, một doanh nghiệp nên ưu tiên điều gì trong quản trị chiến lược?

5 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

5. Điểm khác biệt chính giữa Tầm nhìn (Vision) và Sứ mệnh (Mission) của một tổ chức là gì?

6 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

6. Nguyên nhân chính dẫn đến thất bại trong quá trình thực thi chiến lược thường là gì?

7 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

7. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng 'Ma trận BCG' trong quản trị danh mục đầu tư?

8 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

8. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô (Macro-environment) khi phân tích PESTEL?

9 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

9. Trong chuỗi giá trị (Value Chain), hoạt động nào sau đây được xem là hoạt động hỗ trợ (Support Activities)?

10 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

10. Khi nào thì chiến lược 'Đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) trở nên đặc biệt phù hợp?

11 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

11. Mục tiêu chiến lược cần đáp ứng tiêu chí SMART. Chữ 'R' trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

12 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

12. Một công ty sản xuất điện thoại di động nhận thấy doanh số bán hàng giảm sút do xuất hiện nhiều đối thủ cạnh tranh mới với sản phẩm tương tự. Biện pháp chiến lược nào sau đây có thể giúp công ty đối phó với tình huống này?

13 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

13. Kiểm soát chiến lược (Strategic Control) có vai trò quan trọng như thế nào trong quản trị chiến lược?

14 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

14. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter, 'quyền lực thương lượng của nhà cung cấp' sẽ cao khi nào?

15 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

15. Ngoại lệ nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả của chiến lược chi phí thấp?

16 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

16. Quản trị chiến lược là quá trình:

17 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

17. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

18 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

18. Mục tiêu chiến lược khác biệt với mục tiêu tác nghiệp chủ yếu ở khía cạnh nào?

19 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

19. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược 'khác biệt hóa'?

20 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

20. Nguyên nhân chính dẫn đến thất bại trong thực thi chiến lược thường là gì?

21 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

21. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?

22 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

22. Trong ma trận BCG, 'dấu hỏi' (question marks) là những đơn vị kinh doanh:

23 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

23. Doanh nghiệp nên ưu tiên lựa chọn chiến lược tăng trưởng tập trung vào thị trường hiện tại với sản phẩm hiện tại khi:

24 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

24. Sự khác biệt chính giữa 'tầm nhìn' (vision) và 'sứ mệnh' (mission) của doanh nghiệp là gì?

25 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

25. Trong bối cảnh môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng, quản trị chiến lược linh hoạt (agile strategic management) trở nên quan trọng vì:

26 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

26. Ví dụ nào sau đây thể hiện chiến lược 'đại dương xanh'?

27 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

27. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường bên trong doanh nghiệp khi phân tích SWOT?

28 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

28. Khi doanh nghiệp quyết định 'thoái vốn' khỏi một lĩnh vực kinh doanh, đó là một phần của chiến lược:

29 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

29. Đâu là một ví dụ về 'lợi thế cạnh tranh bền vững'?

30 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

30. Trong quá trình đánh giá và kiểm soát chiến lược, chỉ số đo lường hiệu suất (KPIs) đóng vai trò:

31 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

31. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?

32 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

32. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

33 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

33. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô khi phân tích PESTEL?

34 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

34. Doanh nghiệp A quyết định tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cao để nhắm đến phân khúc khách hàng có thu nhập cao. Chiến lược này thuộc loại nào?

35 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

35. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, lực lượng nào sau đây thể hiện sức mạnh của khách hàng?

36 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

36. Điểm yếu lớn nhất của chiến lược 'dẫn đầu về chi phí' là gì?

37 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

37. Mục tiêu chiến lược khác với mục tiêu hoạt động ở điểm nào?

38 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

38. Nếu một công ty liên tục thất bại trong việc thực hiện chiến lược đã đề ra, nguyên nhân có thể là do đâu?

39 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

39. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự thay đổi chiến lược 'thoái lui' của doanh nghiệp?

40 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

40. Giá trị cốt lõi của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình yếu tố nào của quản trị chiến lược?

41 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

41. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp nên ưu tiên điều gì để đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững?

42 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

42. So sánh chiến lược 'đại dương xanh' và 'đại dương đỏ', điểm khác biệt chính là gì?

43 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

43. Điều gì sẽ xảy ra nếu doanh nghiệp xây dựng chiến lược không phù hợp với năng lực cốt lõi của mình?

44 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

44. Trong giai đoạn đánh giá chiến lược, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

45 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

45. Ví dụ về một doanh nghiệp áp dụng chiến lược 'tập trung' thành công là:

46 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

46. Đâu là mục tiêu cốt lõi của quản trị chiến lược đối với một tổ chức?

47 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

47. Một công ty sản xuất đồ uống giải khát nhận thấy doanh số bán hàng giảm sút do xu hướng tiêu dùng chuyển sang các sản phẩm healthy. Chiến lược phản ứng phù hợp nhất trong tình huống này là gì?

48 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

48. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, yếu tố nào sau đây thể hiện áp lực cạnh tranh từ các doanh nghiệp mới gia nhập thị trường?

49 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

49. Sự khác biệt chính giữa 'tuyên bố sứ mệnh' (mission statement) và 'tuyên bố tầm nhìn' (vision statement) của một tổ chức là gì?

50 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 22

50. Điều gì có thể xảy ra nếu một công ty xây dựng chiến lược xuất sắc nhưng lại yếu kém trong khâu thực thi chiến lược?