Đề 22 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nguyên lý hệ điều hành

Đề 22 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

1. Nguyên lý cốt lõi nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của hệ điều hành?

A. Quản lý tài nguyên hệ thống hiệu quả
B. Cung cấp giao diện người dùng thân thiện
C. Tối đa hóa sự phức tạp của phần cứng
D. Tăng cường tính bảo mật và ổn định của hệ thống


2. Trong quản lý bộ nhớ, kỹ thuật phân trang (paging) giúp giải quyết vấn đề gì?

A. Giảm thiểu hiện tượng phân mảnh ngoại vi
B. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ
C. Cho phép tiến trình truy cập trực tiếp vào bộ nhớ vật lý
D. Đơn giản hóa việc lập trình ứng dụng


3. Thuật toán lập lịch CPU "Round Robin" thường được sử dụng trong các hệ thống nào?

A. Hệ thống thời gian thực cứng
B. Hệ thống xử lý theo lô (batch)
C. Hệ thống chia sẻ thời gian (time-sharing)
D. Hệ thống nhúng


4. Điều gì xảy ra khi một tiến trình chuyển từ trạng thái "Đang chạy" (Running) sang trạng thái "Chờ" (Waiting)?

A. Tiến trình đã hoàn thành việc thực thi
B. Tiến trình được cấp phát CPU để tiếp tục chạy
C. Tiến trình đang chờ một sự kiện nào đó xảy ra (ví dụ: hoàn thành I/O)
D. Tiến trình bị hệ điều hành tạm dừng do lỗi


5. Cơ chế "ngắt" (interrupt) trong hệ điều hành được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ xử lý của CPU
B. Cho phép các thiết bị ngoại vi yêu cầu sự chú ý của CPU
C. Quản lý bộ nhớ ảo hiệu quả hơn
D. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu trên ổ cứng


6. So sánh hệ thống tập tin FAT32 và NTFS, đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về NTFS?

A. Hỗ trợ kích thước tập tin lớn hơn FAT32
B. Cung cấp khả năng bảo mật tốt hơn (ví dụ: phân quyền truy cập)
C. Được thiết kế đơn giản và hiệu quả cho các thiết bị di động
D. Có khả năng phục hồi dữ liệu tốt hơn sau sự cố hệ thống


7. Trong ngữ cảnh bảo mật hệ điều hành, "quyền truy cập" (access rights) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu
B. Kiểm soát việc người dùng hoặc tiến trình có thể thực hiện thao tác gì trên tài nguyên
C. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ khỏi truy cập trái phép
D. Phát hiện và loại bỏ virus, phần mềm độc hại


8. Hiện tượng "đoạn chết" (deadlock) xảy ra khi nào?

A. Một tiến trình cố gắng truy cập bộ nhớ không được cấp phép
B. Nhiều tiến trình tranh giành CPU nhưng không được cấp phát đủ thời gian
C. Hai hoặc nhiều tiến trình chờ đợi lẫn nhau để giải phóng tài nguyên mà chúng đang giữ
D. Hệ thống bị quá tải do có quá nhiều tiến trình đang chạy


9. Ứng dụng của bộ nhớ ảo (virtual memory) trong thực tế là gì?

A. Giảm giá thành bộ nhớ RAM
B. Cho phép chạy các chương trình lớn hơn dung lượng RAM vật lý
C. Tăng tốc độ khởi động hệ điều hành
D. Đơn giản hóa việc quản lý bộ nhớ cache


10. Trong mô hình client-server, hệ điều hành server thường tập trung vào điều gì hơn so với hệ điều hành client?

A. Giao diện đồ họa người dùng đẹp mắt
B. Hiệu suất xử lý và khả năng phục vụ đồng thời nhiều yêu cầu
C. Tiết kiệm năng lượng và thời lượng pin
D. Hỗ trợ đa dạng các ứng dụng giải trí


11. Chức năng chính của "shell" trong hệ điều hành là gì?

A. Quản lý bộ nhớ và tiến trình
B. Cung cấp giao diện dòng lệnh hoặc đồ họa để người dùng tương tác với hệ điều hành
C. Điều khiển phần cứng máy tính
D. Thực hiện các phép tính số học và logic


12. Loại hệ điều hành nào thích hợp nhất cho các hệ thống nhúng (embedded systems) như lò vi sóng, máy giặt thông minh?

A. Hệ điều hành đa năng (General-purpose OS) như Windows
B. Hệ điều hành thời gian thực (Real-time OS - RTOS)
C. Hệ điều hành mạng (Network OS)
D. Hệ điều hành phân tán (Distributed OS)


13. Trong quản lý bộ nhớ, thuật ngữ "thrashing" dùng để chỉ hiện tượng gì?

A. Tình trạng bộ nhớ bị phân mảnh nghiêm trọng
B. Tình trạng CPU hoạt động quá tải do có quá nhiều tiến trình
C. Tình trạng hệ thống liên tục thực hiện việc trao đổi trang (page swapping) giữa RAM và ổ cứng với tần suất cao
D. Tình trạng ổ cứng bị đầy dung lượng


14. Lợi ích chính của việc sử dụng "tiểu trình" (threads) so với "tiến trình" (processes) là gì?

A. Tiểu trình có tính bảo mật cao hơn tiến trình
B. Tiểu trình dễ dàng quản lý hơn tiến trình
C. Tiểu trình chia sẻ không gian bộ nhớ chung, giúp giao tiếp và chia sẻ dữ liệu hiệu quả hơn
D. Tiểu trình có thể chạy trên nhiều máy tính khác nhau trong mạng


15. Phương pháp "FIFO (First-In, First-Out)" thường được sử dụng trong bối cảnh nào của hệ điều hành?

A. Thuật toán lập lịch CPU ưu tiên tiến trình ngắn nhất
B. Thuật toán thay thế trang trong bộ nhớ ảo
C. Thuật toán quản lý khóa trong cơ sở dữ liệu
D. Thuật toán nén dữ liệu


16. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

A. Quản lý phần cứng và phần mềm của máy tính, cung cấp giao diện cho người dùng tương tác.
B. Chạy các ứng dụng văn phòng như Word, Excel, PowerPoint.
C. Kết nối máy tính với mạng Internet.
D. Chơi game và xem phim giải trí.


17. Tiến trình (Process) khác với luồng (Thread) ở điểm nào?

A. Tiến trình là đơn vị thực thi nhỏ hơn luồng.
B. Tiến trình chia sẻ không gian bộ nhớ với các tiến trình khác, trong khi luồng thì không.
C. Tiến trình là đơn vị cấp phát tài nguyên, còn luồng là đơn vị thực thi trong tiến trình.
D. Luồng có thể tồn tại độc lập mà không cần tiến trình chứa nó.


18. Thuật toán lập lịch CPU "Round Robin" hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Ưu tiên tiến trình có thời gian thực thi ngắn nhất.
B. Ưu tiên tiến trình có độ ưu tiên cao nhất.
C. Chia đều thời gian CPU cho các tiến trình theo vòng tròn.
D. Tiến trình nào đến trước được phục vụ trước.


19. Trong quản lý bộ nhớ, "phân trang" (paging) giúp giải quyết vấn đề gì?

A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ chính.
B. Giảm thiểu hiện tượng phân mảnh bộ nhớ ngoài.
C. Cho phép tiến trình lớn hơn kích thước bộ nhớ vật lý được thực thi.
D. Bảo vệ bộ nhớ của các tiến trình khác nhau.


20. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của hệ điều hành trong việc quản lý tài nguyên phần cứng?

A. Bạn có thể mở nhiều tab trình duyệt web cùng lúc.
B. Bạn có thể nghe nhạc trong khi soạn thảo văn bản.
C. Bạn có thể in tài liệu từ máy tính.
D. Tất cả các đáp án trên.


21. Nguyên nhân chính gây ra "bế tắc" (deadlock) trong hệ điều hành là gì?

A. Thiếu bộ nhớ chính.
B. Các tiến trình tranh chấp tài nguyên và giữ tài nguyên của nhau.
C. Lỗi phần cứng.
D. Virus máy tính.


22. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giải quyết vấn đề "phân mảnh bộ nhớ ngoài"?

A. Phân trang (paging).
B. Đoạn (segmentation).
C. Thu gom rác (garbage collection).
D. Nén bộ nhớ (compaction).


23. Hệ thống tập tin (File System) có vai trò gì trong hệ điều hành?

A. Quản lý kết nối mạng.
B. Quản lý bộ nhớ ảo.
C. Tổ chức và quản lý dữ liệu trên thiết bị lưu trữ.
D. Điều khiển các thiết bị ngoại vi.


24. Trong ngữ cảnh bảo mật hệ điều hành, "xác thực" (authentication) và "ủy quyền" (authorization) khác nhau như thế nào?

A. Xác thực là xác định người dùng là ai, ủy quyền là xác định người dùng được phép làm gì.
B. Xác thực là cấp quyền truy cập tài nguyên, ủy quyền là xác minh danh tính người dùng.
C. Xác thực và ủy quyền là hai tên gọi khác nhau của cùng một quá trình.
D. Xác thực chỉ áp dụng cho người dùng, ủy quyền chỉ áp dụng cho ứng dụng.


25. Kiểu ngắt (Interrupt) nào thường được sử dụng để báo hiệu hoàn thành thao tác nhập/xuất (I/O)?

A. Ngắt phần cứng.
B. Ngắt phần mềm.
C. Ngắt thời gian.
D. Ngắt lỗi.


26. Giả sử bạn đang sử dụng máy tính và một ứng dụng bị treo (không phản hồi). Hệ điều hành có cơ chế nào để xử lý tình huống này?

A. Tự động khởi động lại máy tính.
B. Hiển thị thông báo lỗi và yêu cầu người dùng đóng ứng dụng.
C. Sử dụng bộ quản lý tác vụ (Task Manager) để tắt ứng dụng bị treo.
D. Cả đáp án 2 và 3.


27. Ưu điểm chính của việc sử dụng bộ nhớ ảo (Virtual Memory) là gì?

A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Cho phép chạy nhiều ứng dụng đồng thời hơn.
C. Tăng dung lượng bộ nhớ vật lý.
D. Giảm tiêu thụ điện năng.


28. Trong các thuật toán lập lịch CPU, thuật toán nào có thể gây ra tình trạng "đói tài nguyên" (starvation) cho một số tiến trình?

A. FIFO (First-In, First-Out).
B. Round Robin.
C. Priority Scheduling (ưu tiên theo độ ưu tiên).
D. SJF (Shortest Job First).


29. Loại hệ thống tập tin nào thường được sử dụng trên các hệ điều hành Windows hiện đại?

A. FAT32.
B. ext4.
C. NTFS.
D. HFS+.


30. Để một chương trình ứng dụng có thể tương tác với phần cứng, nó cần phải sử dụng đến thành phần nào của hệ điều hành?

A. Shell.
B. Kernel.
C. Trình biên dịch (Compiler).
D. Trình liên kết (Linker).


31. Đâu là vai trò chính của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính?

A. Cung cấp các ứng dụng phần mềm cho người dùng cuối.
B. Quản lý và điều phối các tài nguyên phần cứng và phần mềm của máy tính.
C. Thực hiện các phép tính toán phức tạp.
D. Kết nối máy tính với mạng Internet.


32. Tiến trình (Process) ở trạng thái "Chờ" (Blocked) khi nào?

A. Khi tiến trình được cấp phát CPU và đang thực thi lệnh.
B. Khi tiến trình sẵn sàng thực thi nhưng đang chờ CPU.
C. Khi tiến trình đang chờ một sự kiện bên ngoài xảy ra, ví dụ như hoàn thành thao tác I/O.
D. Khi tiến trình vừa mới được tạo và chưa sẵn sàng thực thi.


33. Kỹ thuật bộ nhớ ảo (Virtual Memory) giúp giải quyết vấn đề nào sau đây?

A. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu từ bộ nhớ chính (RAM).
B. Cho phép chạy các chương trình lớn hơn dung lượng bộ nhớ chính vật lý.
C. Giảm thiểu tình trạng phân mảnh bộ nhớ ngoài.
D. Cải thiện khả năng bảo mật dữ liệu trong bộ nhớ.


34. Trong hệ thống tập tin, inode được sử dụng để lưu trữ thông tin gì về tập tin?

A. Nội dung của tập tin.
B. Tên của tập tin.
C. Metadata của tập tin (quyền truy cập, kích thước, thời gian tạo, vị trí dữ liệu trên đĩa).
D. Đường dẫn tuyệt đối đến tập tin.


35. Điều gì xảy ra khi một chương trình người dùng thực hiện một lời gọi hệ thống (system call)?

A. Chương trình người dùng trực tiếp truy cập vào phần cứng.
B. Quyền điều khiển được chuyển từ chế độ người dùng sang chế độ hạt nhân (kernel mode).
C. Chương trình người dùng tự động được cấp quyền quản trị hệ thống.
D. Hệ điều hành bỏ qua lời gọi hệ thống và tiếp tục thực thi chương trình người dùng.


36. Thuật toán lập lịch CPU "Round Robin" phù hợp nhất với loại hệ thống nào?

A. Hệ thống xử lý hàng loạt (Batch processing).
B. Hệ thống thời gian thực (Real-time system).
C. Hệ thống chia sẻ thời gian (Time-sharing system).
D. Hệ thống nhúng (Embedded system).


37. Điểm khác biệt chính giữa tiến trình (Process) và luồng (Thread) là gì?

A. Tiến trình có không gian địa chỉ riêng, luồng chia sẻ không gian địa chỉ của tiến trình.
B. Luồng có thể chạy độc lập với tiến trình, tiến trình thì không.
C. Tiến trình nhanh hơn luồng trong việc chuyển đổi ngữ cảnh (context switching).
D. Luồng là một chương trình hoàn chỉnh, tiến trình chỉ là một phần của chương trình.


38. Trong ngữ cảnh quản lý bộ nhớ, "phân trang" (paging) là gì?

A. Kỹ thuật chia bộ nhớ thành các đoạn có kích thước thay đổi.
B. Kỹ thuật chia bộ nhớ thành các trang có kích thước cố định.
C. Kỹ thuật nén dữ liệu trong bộ nhớ để tiết kiệm không gian.
D. Kỹ thuật cấp phát bộ nhớ liên tục cho các tiến trình.


39. Nguyên nhân chính gây ra "đoản mạch" (deadlock) trong hệ thống là gì?

A. Tốc độ CPU quá chậm.
B. Thiếu bộ nhớ chính (RAM).
C. Các tiến trình tranh chấp tài nguyên và giữ tài nguyên đó trong khi chờ tài nguyên khác.
D. Lỗi phần mềm trong hệ điều hành.


40. Hệ điều hành "nhúng" (Embedded Operating System) thường được sử dụng trong các thiết bị nào?

A. Máy tính cá nhân (PC) và máy tính xách tay (Laptop).
B. Máy chủ (Server) và trung tâm dữ liệu (Data Center).
C. Điện thoại thông minh, thiết bị IoT, hệ thống điều khiển công nghiệp.
D. Siêu máy tính (Supercomputer) và hệ thống tính toán hiệu năng cao.


41. Cơ chế "semaphore" được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong lập trình đa luồng?

A. Tăng tốc độ thực thi chương trình.
B. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu khi nhiều luồng truy cập chung tài nguyên.
C. Giảm dung lượng bộ nhớ sử dụng.
D. Ngăn chặn virus và phần mềm độc hại.


42. Ưu điểm chính của kiến trúc hệ điều hành "microkernel" so với "monolithic kernel" là gì?

A. Hiệu suất thực thi cao hơn.
B. Dễ dàng mở rộng và bảo trì hơn.
C. Sử dụng ít tài nguyên hệ thống hơn.
D. Hỗ trợ nhiều loại phần cứng hơn.


43. Trong quản lý I/O, "DMA (Direct Memory Access)" có vai trò gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa CPU và bộ nhớ.
B. Cho phép thiết bị ngoại vi truy cập trực tiếp vào bộ nhớ chính mà không cần sự can thiệp của CPU sau mỗi byte dữ liệu.
C. Giảm thiểu điện năng tiêu thụ của thiết bị I/O.
D. Cải thiện khả năng bảo mật dữ liệu truyền qua cổng I/O.


44. Phương pháp bảo mật "Access Control List (ACL)" hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Mã hóa dữ liệu để ngăn chặn truy cập trái phép.
B. Xác thực người dùng bằng mật khẩu hoặc sinh trắc học.
C. Liệt kê rõ ràng quyền truy cập của từng người dùng hoặc nhóm người dùng đối với từng đối tượng tài nguyên.
D. Phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng từ bên ngoài.


45. Ứng dụng thực tế nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của hệ điều hành trong việc quản lý tài nguyên?

A. Sử dụng trình duyệt web để truy cập Internet.
B. Chơi game đồ họa 3D phức tạp trên máy tính.
C. Soạn thảo văn bản bằng phần mềm Microsoft Word.
D. Nghe nhạc trực tuyến qua Spotify.


46. Đâu là vai trò **chính** của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính?

A. Cung cấp giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
B. Quản lý và phân phối hiệu quả các tài nguyên phần cứng và phần mềm.
C. Phát triển và biên dịch các chương trình ứng dụng.
D. Đảm bảo kết nối mạng ổn định và tốc độ cao.


47. Trong tình huống có nhiều tiến trình cùng tranh giành CPU, thuật toán lập lịch nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong các hệ thống **tương tác** (interactive) như hệ điều hành máy tính cá nhân, nơi mà thời gian phản hồi nhanh là yếu tố quan trọng?

A. First-Come, First-Served (FCFS)
B. Shortest Job First (SJF)
C. Priority Scheduling
D. Round Robin


48. Khi bạn mở nhiều ứng dụng trên điện thoại thông minh (ví dụ: Android hoặc iOS), hệ điều hành sử dụng cơ chế nào để quản lý bộ nhớ, đảm bảo mỗi ứng dụng có không gian bộ nhớ riêng và tránh xung đột lẫn nhau?

A. Bộ nhớ Cache
B. Bộ nhớ Ảo (Virtual Memory)
C. Bộ nhớ Flash
D. Bộ nhớ ROM


49. Điểm khác biệt **chính** giữa lập lịch **ưu tiên độc quyền (preemptive priority scheduling)** và lập lịch **ưu tiên không độc quyền (non-preemptive priority scheduling)** là gì?

A. Thuật toán ưu tiên độc quyền luôn đảm bảo tiến trình có độ ưu tiên cao nhất được thực thi trước.
B. Trong lập lịch ưu tiên độc quyền, một tiến trình đang chạy có thể bị ngắt (preempted) bởi tiến trình có độ ưu tiên cao hơn đến sau.
C. Lập lịch ưu tiên không độc quyền luôn hiệu quả hơn trong việc sử dụng tài nguyên CPU.
D. Cả hai thuật toán đều không sử dụng khái niệm độ ưu tiên để lập lịch tiến trình.


50. Trong hệ điều hành, **ngắt (interrupt)** được sử dụng với mục đích chính nào?

A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Cho phép các chương trình ứng dụng truy cập trực tiếp vào phần cứng.
C. Báo hiệu cho CPU về một sự kiện cần được xử lý ngay lập tức, ví dụ như hoàn thành thao tác I/O hoặc lỗi hệ thống.
D. Quản lý bộ nhớ và phân trang (paging).


1 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

1. Nguyên lý cốt lõi nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của hệ điều hành?

2 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

2. Trong quản lý bộ nhớ, kỹ thuật phân trang (paging) giúp giải quyết vấn đề gì?

3 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

3. Thuật toán lập lịch CPU 'Round Robin' thường được sử dụng trong các hệ thống nào?

4 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

4. Điều gì xảy ra khi một tiến trình chuyển từ trạng thái 'Đang chạy' (Running) sang trạng thái 'Chờ' (Waiting)?

5 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

5. Cơ chế 'ngắt' (interrupt) trong hệ điều hành được sử dụng để làm gì?

6 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

6. So sánh hệ thống tập tin FAT32 và NTFS, đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về NTFS?

7 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

7. Trong ngữ cảnh bảo mật hệ điều hành, 'quyền truy cập' (access rights) được sử dụng để làm gì?

8 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

8. Hiện tượng 'đoạn chết' (deadlock) xảy ra khi nào?

9 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

9. Ứng dụng của bộ nhớ ảo (virtual memory) trong thực tế là gì?

10 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

10. Trong mô hình client-server, hệ điều hành server thường tập trung vào điều gì hơn so với hệ điều hành client?

11 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

11. Chức năng chính của 'shell' trong hệ điều hành là gì?

12 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

12. Loại hệ điều hành nào thích hợp nhất cho các hệ thống nhúng (embedded systems) như lò vi sóng, máy giặt thông minh?

13 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

13. Trong quản lý bộ nhớ, thuật ngữ 'thrashing' dùng để chỉ hiện tượng gì?

14 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

14. Lợi ích chính của việc sử dụng 'tiểu trình' (threads) so với 'tiến trình' (processes) là gì?

15 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

15. Phương pháp 'FIFO (First-In, First-Out)' thường được sử dụng trong bối cảnh nào của hệ điều hành?

16 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

16. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

17 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

17. Tiến trình (Process) khác với luồng (Thread) ở điểm nào?

18 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

18. Thuật toán lập lịch CPU 'Round Robin' hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

19 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

19. Trong quản lý bộ nhớ, 'phân trang' (paging) giúp giải quyết vấn đề gì?

20 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

20. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của hệ điều hành trong việc quản lý tài nguyên phần cứng?

21 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

21. Nguyên nhân chính gây ra 'bế tắc' (deadlock) trong hệ điều hành là gì?

22 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

22. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giải quyết vấn đề 'phân mảnh bộ nhớ ngoài'?

23 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

23. Hệ thống tập tin (File System) có vai trò gì trong hệ điều hành?

24 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

24. Trong ngữ cảnh bảo mật hệ điều hành, 'xác thực' (authentication) và 'ủy quyền' (authorization) khác nhau như thế nào?

25 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

25. Kiểu ngắt (Interrupt) nào thường được sử dụng để báo hiệu hoàn thành thao tác nhập/xuất (I/O)?

26 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

26. Giả sử bạn đang sử dụng máy tính và một ứng dụng bị treo (không phản hồi). Hệ điều hành có cơ chế nào để xử lý tình huống này?

27 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

27. Ưu điểm chính của việc sử dụng bộ nhớ ảo (Virtual Memory) là gì?

28 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

28. Trong các thuật toán lập lịch CPU, thuật toán nào có thể gây ra tình trạng 'đói tài nguyên' (starvation) cho một số tiến trình?

29 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

29. Loại hệ thống tập tin nào thường được sử dụng trên các hệ điều hành Windows hiện đại?

30 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

30. Để một chương trình ứng dụng có thể tương tác với phần cứng, nó cần phải sử dụng đến thành phần nào của hệ điều hành?

31 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

31. Đâu là vai trò chính của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính?

32 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

32. Tiến trình (Process) ở trạng thái 'Chờ' (Blocked) khi nào?

33 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

33. Kỹ thuật bộ nhớ ảo (Virtual Memory) giúp giải quyết vấn đề nào sau đây?

34 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

34. Trong hệ thống tập tin, inode được sử dụng để lưu trữ thông tin gì về tập tin?

35 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

35. Điều gì xảy ra khi một chương trình người dùng thực hiện một lời gọi hệ thống (system call)?

36 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

36. Thuật toán lập lịch CPU 'Round Robin' phù hợp nhất với loại hệ thống nào?

37 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

37. Điểm khác biệt chính giữa tiến trình (Process) và luồng (Thread) là gì?

38 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

38. Trong ngữ cảnh quản lý bộ nhớ, 'phân trang' (paging) là gì?

39 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

39. Nguyên nhân chính gây ra 'đoản mạch' (deadlock) trong hệ thống là gì?

40 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

40. Hệ điều hành 'nhúng' (Embedded Operating System) thường được sử dụng trong các thiết bị nào?

41 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

41. Cơ chế 'semaphore' được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong lập trình đa luồng?

42 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

42. Ưu điểm chính của kiến trúc hệ điều hành 'microkernel' so với 'monolithic kernel' là gì?

43 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

43. Trong quản lý I/O, 'DMA (Direct Memory Access)' có vai trò gì?

44 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

44. Phương pháp bảo mật 'Access Control List (ACL)' hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

45 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

45. Ứng dụng thực tế nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của hệ điều hành trong việc quản lý tài nguyên?

46 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

46. Đâu là vai trò **chính** của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính?

47 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

47. Trong tình huống có nhiều tiến trình cùng tranh giành CPU, thuật toán lập lịch nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong các hệ thống **tương tác** (interactive) như hệ điều hành máy tính cá nhân, nơi mà thời gian phản hồi nhanh là yếu tố quan trọng?

48 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

48. Khi bạn mở nhiều ứng dụng trên điện thoại thông minh (ví dụ: Android hoặc iOS), hệ điều hành sử dụng cơ chế nào để quản lý bộ nhớ, đảm bảo mỗi ứng dụng có không gian bộ nhớ riêng và tránh xung đột lẫn nhau?

49 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

49. Điểm khác biệt **chính** giữa lập lịch **ưu tiên độc quyền (preemptive priority scheduling)** và lập lịch **ưu tiên không độc quyền (non-preemptive priority scheduling)** là gì?

50 / 50

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 22

50. Trong hệ điều hành, **ngắt (interrupt)** được sử dụng với mục đích chính nào?