Đề 21 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chiến lược

Đề 21 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

1. Quản trị chiến lược là quá trình:

A. Điều hành hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Lập kế hoạch ngắn hạn để đạt được mục tiêu trước mắt.
C. Xây dựng và thực hiện các quyết định dài hạn để đạt được mục tiêu tổng thể của tổ chức.
D. Quản lý nguồn nhân lực và tài chính hiệu quả.


2. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược, trong đó chữ "W" đại diện cho:

A. Weaknesses (Điểm yếu) của doanh nghiệp.
B. Willingness (Sự sẵn lòng) của nhân viên.
C. Wonders (Điều kỳ diệu) mà doanh nghiệp có thể tạo ra.
D. Wealth (Sự giàu có) của doanh nghiệp.


3. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định tập trung vào phân khúc thị trường cao cấp với các sản phẩm có thiết kế độc đáo và tính năng vượt trội. Chiến lược này thuộc loại:

A. Chi phí thấp.
B. Khác biệt hóa.
C. Tập trung hóa.
D. Dẫn đầu về chi phí và khác biệt hóa.


4. Mục tiêu chiến lược khác với mục tiêu hoạt động ở điểm nào?

A. Mục tiêu chiến lược thường cụ thể và đo lường được hơn mục tiêu hoạt động.
B. Mục tiêu chiến lược có thời gian thực hiện ngắn hơn mục tiêu hoạt động.
C. Mục tiêu chiến lược tập trung vào kết quả dài hạn và phạm vi rộng hơn mục tiêu hoạt động.
D. Mục tiêu chiến lược do cấp quản lý thấp hơn thiết lập, còn mục tiêu hoạt động do cấp quản lý cao hơn.


5. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô và có thể ảnh hưởng đến chiến lược của doanh nghiệp?

A. Năng lực của đội ngũ nhân viên.
B. Sự thay đổi trong chính sách lãi suất của ngân hàng trung ương.
C. Mối quan hệ với nhà cung cấp.
D. Hiệu quả của quy trình sản xuất.


6. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc doanh nghiệp xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững?

A. Giảm giá sản phẩm trong một chương trình khuyến mãi ngắn hạn.
B. Sao chép sản phẩm thành công của đối thủ cạnh tranh.
C. Xây dựng thương hiệu mạnh và lòng trung thành của khách hàng qua nhiều năm.
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.


7. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, "quyền lực thương lượng của nhà cung cấp" sẽ cao khi nào?

A. Có nhiều nhà cung cấp trên thị trường.
B. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp của doanh nghiệp thấp.
C. Nhà cung cấp cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và quan trọng.
D. Doanh nghiệp là khách hàng lớn của nhà cung cấp.


8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thường được xem xét trong phân tích môi trường bên ngoài (PESTEL)?

A. Yếu tố Chính trị (Political).
B. Yếu tố Kinh tế (Economic).
C. Yếu tố Công nghệ (Technological).
D. Yếu tố Nội bộ (Internal).


9. Một doanh nghiệp quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế vì thị trường nội địa đã bão hòa. Đây là ví dụ về chiến lược:

A. Chiến lược thâm nhập thị trường.
B. Chiến lược phát triển sản phẩm.
C. Chiến lược phát triển thị trường.
D. Chiến lược đa dạng hóa.


10. Trong quá trình thực thi chiến lược, kiểm soát chiến lược đóng vai trò:

A. Xác định mục tiêu chiến lược ban đầu.
B. Đánh giá và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết để đảm bảo đạt được mục tiêu.
C. Xây dựng cơ cấu tổ chức phù hợp với chiến lược.
D. Truyền đạt chiến lược đến toàn bộ nhân viên.


11. Điểm khác biệt chính giữa "Tuyên bố Tầm nhìn" (Vision Statement) và "Tuyên bố Sứ mệnh" (Mission Statement) là gì?

A. Tuyên bố Tầm nhìn tập trung vào hiện tại, còn Tuyên bố Sứ mệnh hướng đến tương lai.
B. Tuyên bố Tầm nhìn mô tả mục đích tồn tại của doanh nghiệp, còn Tuyên bố Sứ mệnh mô tả doanh nghiệp muốn trở thành gì trong tương lai.
C. Tuyên bố Tầm nhìn mô tả doanh nghiệp muốn trở thành gì trong tương lai, còn Tuyên bố Sứ mệnh mô tả mục đích tồn tại và cách thức doanh nghiệp hoạt động.
D. Tuyên bố Tầm nhìn thường dài hơn và chi tiết hơn Tuyên bố Sứ mệnh.


12. Yếu tố nào sau đây thể hiện năng lực cốt lõi của một doanh nghiệp?

A. Số lượng nhân viên lớn.
B. Vị trí văn phòng đẹp ở trung tâm thành phố.
C. Khả năng nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới vượt trội so với đối thủ.
D. Giá thành sản phẩm thấp nhất thị trường.


13. Trong các loại chiến lược cạnh tranh chung của Porter, chiến lược "tập trung hóa" có nghĩa là:

A. Doanh nghiệp cố gắng phục vụ toàn bộ thị trường với chi phí thấp nhất.
B. Doanh nghiệp cố gắng tạo ra sản phẩm khác biệt cho toàn bộ thị trường.
C. Doanh nghiệp tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể và cố gắng đạt lợi thế chi phí thấp hoặc khác biệt hóa trong phân khúc đó.
D. Doanh nghiệp đa dạng hóa hoạt động kinh doanh sang nhiều lĩnh vực khác nhau.


14. Nguyên nhân chính dẫn đến thất bại trong thực thi chiến lược thường là:

A. Chiến lược được xây dựng quá tham vọng.
B. Thiếu sự tham gia của nhân viên vào quá trình thực thi.
C. Môi trường kinh doanh thay đổi quá nhanh.
D. Tất cả các đáp án trên.


15. Để đánh giá hiệu quả của chiến lược, doanh nghiệp thường sử dụng các chỉ số đo lường hiệu suất chính (KPIs). KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả chiến lược dài hạn?

A. Tăng trưởng doanh thu hàng năm.
B. Mức độ hài lòng của khách hàng.
C. Lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu (ROE).
D. Số lượng đơn hàng bán được trong tháng này.


16. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Đảm bảo hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp diễn ra suôn sẻ.
C. Xây dựng và duy trì lợi thế cạnh tranh dài hạn.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động ở mọi bộ phận.


17. Phân tích môi trường bên ngoài (External Environment Analysis) có vai trò quan trọng như thế nào trong quản trị chiến lược?

A. Giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí hoạt động.
B. Cung cấp thông tin để xác định cơ hội và thách thức, từ đó đưa ra quyết định chiến lược phù hợp.
C. Đảm bảo sự hài lòng của nhân viên trong doanh nghiệp.
D. Tăng cường mối quan hệ với các nhà cung cấp.


18. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất một quyết định chiến lược của doanh nghiệp?

A. Quyết định tuyển dụng thêm 5 nhân viên bán hàng.
B. Quyết định thay đổi nhà cung cấp văn phòng phẩm.
C. Quyết định mở rộng thị trường sang khu vực Đông Nam Á.
D. Quyết định giảm giá sản phẩm trong một chương trình khuyến mãi ngắn hạn.


19. Đâu là sự khác biệt chính giữa mục tiêu chiến lược (Strategic Goals) và mục tiêu hoạt động (Operational Goals)?

A. Mục tiêu chiến lược tập trung vào ngắn hạn, mục tiêu hoạt động tập trung vào dài hạn.
B. Mục tiêu chiến lược do cấp quản lý thấp hơn đề ra, mục tiêu hoạt động do cấp quản lý cao hơn đề ra.
C. Mục tiêu chiến lược mang tính định tính, mục tiêu hoạt động mang tính định lượng.
D. Mục tiêu chiến lược hướng đến tầm nhìn dài hạn của doanh nghiệp, mục tiêu hoạt động hướng đến hiệu quả công việc hàng ngày.


20. Điều gì có thể xảy ra nếu doanh nghiệp không điều chỉnh chiến lược khi môi trường kinh doanh thay đổi?

A. Doanh nghiệp sẽ tăng trưởng nhanh chóng nhờ sự ổn định của chiến lược.
B. Doanh nghiệp có thể mất dần lợi thế cạnh tranh và tụt hậu so với đối thủ.
C. Doanh nghiệp sẽ tiết kiệm được chi phí do không cần thay đổi chiến lược thường xuyên.
D. Doanh nghiệp sẽ thu hút được nhiều nhân tài hơn nhờ sự kiên định trong chiến lược.


21. Ngành công nghiệp nào sau đây thường đòi hỏi doanh nghiệp phải có kế hoạch chiến lược linh hoạt và cập nhật thường xuyên hơn?

A. Ngành sản xuất xi măng.
B. Ngành công nghiệp thực phẩm đóng hộp.
C. Ngành công nghệ phần mềm.
D. Ngành khai thác than đá.


22. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. SWOT là viết tắt của những yếu tố nào?

A. Strength, Weakness, Opportunity, Threat
B. Sales, Workforce, Operation, Technology
C. Strategy, Workforce, Organization, Target
D. Sustainability, Wealth, Opportunity, Trend


23. Năng lực cốt lõi (Core Competency) đóng góp như thế nào vào lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp?

A. Năng lực cốt lõi giúp doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất.
B. Năng lực cốt lõi là yếu tố độc đáo và vượt trội, giúp doanh nghiệp tạo ra giá trị khác biệt cho khách hàng.
C. Năng lực cốt lõi giúp doanh nghiệp quản lý nhân sự hiệu quả hơn.
D. Năng lực cốt lõi giúp doanh nghiệp dễ dàng mở rộng quy mô hoạt động.


24. Một công ty quyết định thâm nhập thị trường quốc tế mới. Yếu tố chiến lược nào là quan trọng nhất cần xem xét?

A. Chi phí vận chuyển hàng hóa.
B. Sở thích cá nhân của giám đốc điều hành.
C. Nghiên cứu kỹ lưỡng về văn hóa, luật pháp và nhu cầu thị trường địa phương.
D. Số lượng nhân viên hiện có của công ty.


25. Phân biệt chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" (Cost Leadership) và chiến lược "Khác biệt hóa" (Differentiation).

A. Chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" tập trung vào chất lượng cao, còn "Khác biệt hóa" tập trung vào giá thấp.
B. Chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" nhắm đến thị trường ngách, còn "Khác biệt hóa" nhắm đến thị trường đại chúng.
C. Chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" cạnh tranh bằng giá thấp, còn "Khác biệt hóa" cạnh tranh bằng sự độc đáo và giá trị gia tăng.
D. Chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" dễ bị bắt chước hơn "Khác biệt hóa".


26. Liên minh chiến lược (Strategic Alliance) thành công thường mang lại kết quả gì cho các công ty tham gia?

A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn lực bên ngoài.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận nguồn lực, thị trường và công nghệ mới.
C. Giảm sự cạnh tranh trên thị trường.
D. Đơn giản hóa cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp.


27. Trong tình huống nào chiến lược "Thu hẹp quy mô" (Retrenchment Strategy) có thể là lựa chọn phù hợp nhất cho doanh nghiệp?

A. Khi doanh nghiệp đang có lợi nhuận cao và muốn mở rộng thị phần.
B. Khi doanh nghiệp muốn đa dạng hóa hoạt động kinh doanh sang lĩnh vực mới.
C. Khi doanh nghiệp đang gặp khó khăn tài chính và cần tập trung vào hoạt động cốt lõi để tồn tại.
D. Khi doanh nghiệp muốn sáp nhập hoặc mua lại một đối thủ cạnh tranh lớn.


28. Thuật ngữ "Lợi thế cạnh tranh" (Competitive Advantage) trong quản trị chiến lược được hiểu như thế nào?

A. Khả năng bán sản phẩm với giá cao hơn đối thủ.
B. Khả năng tạo ra giá trị vượt trội cho khách hàng so với đối thủ.
C. Khả năng có nhiều nhân viên hơn đối thủ.
D. Khả năng hoạt động ở nhiều quốc gia hơn đối thủ.


29. Tại sao việc thực thi chiến lược (Strategic Implementation) lại quan trọng không kém việc hoạch định chiến lược (Strategic Planning)?

A. Thực thi chiến lược tốn ít thời gian và nguồn lực hơn hoạch định chiến lược.
B. Một chiến lược tốt trên giấy tờ sẽ tự động thành công mà không cần thực thi hiệu quả.
C. Chiến lược chỉ có thể tạo ra giá trị khi được thực thi thành công và biến thành hành động cụ thể.
D. Hoạch định chiến lược chỉ là hình thức, thực thi chiến lược mới là nội dung chính.


30. Một công ty đang đối mặt với doanh số bán hàng giảm sút và quyết định đổi mới dòng sản phẩm hiện tại. Đây là loại chiến lược nào?

A. Chiến lược ổn định (Stability Strategy).
B. Chiến lược tăng trưởng tập trung (Concentration Growth Strategy).
C. Chiến lược đa dạng hóa (Diversification Strategy).
D. Chiến lược suy thoái (Decline Strategy).


31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị chiến lược?

A. Quá trình điều hành hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Quá trình lập kế hoạch tài chính ngắn hạn.
C. Quá trình xác định mục tiêu dài hạn, xây dựng kế hoạch và triển khai các hoạt động để đạt được mục tiêu đó, đồng thời tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Quá trình quản lý rủi ro và khủng hoảng doanh nghiệp.


32. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

A. Thực thi chiến lược.
B. Đánh giá và kiểm soát chiến lược.
C. Phân tích môi trường và hình thành chiến lược.
D. Truyền thông chiến lược.


33. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng cao cấp, đây là ví dụ về chiến lược cấp nào?

A. Chiến lược chức năng.
B. Chiến lược cấp công ty.
C. Chiến lược cấp kinh doanh.
D. Chiến lược quốc tế.


34. Điểm khác biệt chính giữa "mục tiêu chiến lược" và "mục tiêu hoạt động" là gì?

A. Mục tiêu chiến lược đo lường được, mục tiêu hoạt động thì không.
B. Mục tiêu chiến lược tập trung vào ngắn hạn, mục tiêu hoạt động tập trung vào dài hạn.
C. Mục tiêu chiến lược mang tính định tính, mục tiêu hoạt động mang tính định lượng.
D. Mục tiêu chiến lược hướng đến kết quả dài hạn và tầm nhìn, mục tiêu hoạt động tập trung vào các hoạt động cụ thể, ngắn hạn để hỗ trợ mục tiêu chiến lược.


35. Nguyên nhân chính dẫn đến việc triển khai chiến lược thất bại thường gặp nhất là gì?

A. Phân tích môi trường bên ngoài không chính xác.
B. Chiến lược được xây dựng quá phức tạp.
C. Thiếu sự gắn kết và truyền thông hiệu quả trong tổ chức.
D. Đối thủ cạnh tranh mạnh hơn dự kiến.


36. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất "lợi thế cạnh tranh" của một doanh nghiệp?

A. Doanh nghiệp có đội ngũ nhân viên đông đảo.
B. Doanh nghiệp có sản phẩm chất lượng tốt.
C. Doanh nghiệp có chi phí sản xuất thấp hơn đối thủ và vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm tương đương.
D. Doanh nghiệp có trụ sở đặt tại vị trí trung tâm thành phố.


37. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

A. Môi trường vĩ mô.
B. Môi trường ngành.
C. Môi trường nội bộ doanh nghiệp.
D. Môi trường chính trị - pháp luật.


38. Chiến lược "đa dạng hóa" thường được doanh nghiệp lựa chọn khi nào?

A. Khi doanh nghiệp muốn tập trung vào thị trường hiện tại.
B. Khi thị trường hiện tại của doanh nghiệp đã bão hòa hoặc suy giảm.
C. Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí sản xuất.
D. Khi doanh nghiệp muốn tăng cường kiểm soát chuỗi cung ứng.


39. Trong bối cảnh môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với quản trị chiến lược?

A. Khả năng dự báo chính xác tương lai.
B. Khả năng thích ứng và linh hoạt (Agility).
C. Khả năng kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động.
D. Khả năng duy trì chiến lược ổn định dài hạn.


40. Chuỗi giá trị (Value Chain) được sử dụng để phân tích điều gì trong doanh nghiệp?

A. Cơ cấu tổ chức.
B. Nguồn lực tài chính.
C. Các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng.
D. Mối quan hệ với nhà cung cấp.


41. So với chiến lược "dẫn đầu về chi phí", chiến lược "khác biệt hóa" tập trung vào điều gì hơn?

A. Giá thành sản phẩm thấp nhất.
B. Chất lượng sản phẩm cao nhất.
C. Sự độc đáo và giá trị độc nhất mà khách hàng nhận được.
D. Thị trường mục tiêu rộng lớn nhất.


42. Khi một công ty quyết định "thu hẹp" quy mô hoạt động, chiến lược này thường được gọi là gì?

A. Chiến lược tăng trưởng tập trung.
B. Chiến lược ổn định.
C. Chiến lược tái cấu trúc hoặc thu hẹp.
D. Chiến lược liên minh.


43. Yếu tố "Văn hóa doanh nghiệp" có vai trò như thế nào trong quá trình thực thi chiến lược?

A. Không ảnh hưởng đến thực thi chiến lược.
B. Chỉ ảnh hưởng đến giai đoạn hình thành chiến lược.
C. Ảnh hưởng sâu sắc đến khả năng thực thi và thành công của chiến lược.
D. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động marketing.


44. Trong mô hình "Thẻ điểm cân bằng" (Balanced Scorecard), các chỉ số được đo lường theo mấy khía cạnh chính?

A. 2 khía cạnh.
B. 3 khía cạnh.
C. 4 khía cạnh.
D. 5 khía cạnh.


45. Ngoại lệ nào sau đây có thể khiến một doanh nghiệp theo đuổi chiến lược "dẫn đầu về chi phí" gặp khó khăn?

A. Nhu cầu của khách hàng ngày càng tăng về sản phẩm giá rẻ.
B. Công nghệ mới xuất hiện làm giảm đáng kể chi phí sản xuất cho đối thủ.
C. Giá nguyên vật liệu đầu vào giảm mạnh.
D. Chính phủ ban hành chính sách hỗ trợ doanh nghiệp giảm chi phí.


46. Đâu là mục tiêu cốt lõi của quản trị chiến lược trong một tổ chức?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho cổ đông.
B. Đảm bảo hoạt động hàng ngày trôi chảy và hiệu quả.
C. Xây dựng và duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững để đạt được mục tiêu dài hạn.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật và chuẩn mực đạo đức.


47. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, lực lượng nào sau đây thể hiện áp lực từ các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế?

A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
B. Quyền lực thương lượng của khách hàng.
C. Nguy cơ từ đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn.
D. Nguy cơ từ sản phẩm và dịch vụ thay thế.


48. Công ty X là một doanh nghiệp sản xuất đồ uống giải khát đang xem xét mở rộng sang thị trường thực phẩm ăn liền. Đây là ví dụ minh họa cho chiến lược phát triển nào?

A. Chiến lược thâm nhập thị trường.
B. Chiến lược phát triển sản phẩm.
C. Chiến lược đa dạng hóa.
D. Chiến lược khác biệt hóa.


49. Điểm khác biệt chính giữa chiến lược "Dẫn đầu về chi phí" và chiến lược "Khác biệt hóa" là gì?

A. Mục tiêu khách hàng mục tiêu.
B. Cách thức tạo ra giá trị cho khách hàng.
C. Phạm vi thị trường hoạt động.
D. Mức độ đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.


50. Điều gì có thể là nguyên nhân chính dẫn đến thất bại trong quá trình thực thi chiến lược?

A. Chiến lược được xây dựng quá tham vọng và sáng tạo.
B. Môi trường kinh doanh biến động nhanh chóng và khó dự đoán.
C. Thiếu sự phối hợp và truyền thông hiệu quả giữa các bộ phận trong tổ chức.
D. Sử dụng công nghệ hiện đại và tiên tiến trong quản lý.


1 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

1. Quản trị chiến lược là quá trình:

2 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

2. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược, trong đó chữ 'W' đại diện cho:

3 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

3. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định tập trung vào phân khúc thị trường cao cấp với các sản phẩm có thiết kế độc đáo và tính năng vượt trội. Chiến lược này thuộc loại:

4 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

4. Mục tiêu chiến lược khác với mục tiêu hoạt động ở điểm nào?

5 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

5. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô và có thể ảnh hưởng đến chiến lược của doanh nghiệp?

6 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

6. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc doanh nghiệp xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững?

7 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

7. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, 'quyền lực thương lượng của nhà cung cấp' sẽ cao khi nào?

8 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thường được xem xét trong phân tích môi trường bên ngoài (PESTEL)?

9 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

9. Một doanh nghiệp quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế vì thị trường nội địa đã bão hòa. Đây là ví dụ về chiến lược:

10 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

10. Trong quá trình thực thi chiến lược, kiểm soát chiến lược đóng vai trò:

11 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

11. Điểm khác biệt chính giữa 'Tuyên bố Tầm nhìn' (Vision Statement) và 'Tuyên bố Sứ mệnh' (Mission Statement) là gì?

12 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

12. Yếu tố nào sau đây thể hiện năng lực cốt lõi của một doanh nghiệp?

13 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

13. Trong các loại chiến lược cạnh tranh chung của Porter, chiến lược 'tập trung hóa' có nghĩa là:

14 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

14. Nguyên nhân chính dẫn đến thất bại trong thực thi chiến lược thường là:

15 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

15. Để đánh giá hiệu quả của chiến lược, doanh nghiệp thường sử dụng các chỉ số đo lường hiệu suất chính (KPIs). KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả chiến lược dài hạn?

16 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

16. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?

17 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

17. Phân tích môi trường bên ngoài (External Environment Analysis) có vai trò quan trọng như thế nào trong quản trị chiến lược?

18 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

18. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất một quyết định chiến lược của doanh nghiệp?

19 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

19. Đâu là sự khác biệt chính giữa mục tiêu chiến lược (Strategic Goals) và mục tiêu hoạt động (Operational Goals)?

20 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

20. Điều gì có thể xảy ra nếu doanh nghiệp không điều chỉnh chiến lược khi môi trường kinh doanh thay đổi?

21 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

21. Ngành công nghiệp nào sau đây thường đòi hỏi doanh nghiệp phải có kế hoạch chiến lược linh hoạt và cập nhật thường xuyên hơn?

22 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

22. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. SWOT là viết tắt của những yếu tố nào?

23 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

23. Năng lực cốt lõi (Core Competency) đóng góp như thế nào vào lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp?

24 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

24. Một công ty quyết định thâm nhập thị trường quốc tế mới. Yếu tố chiến lược nào là quan trọng nhất cần xem xét?

25 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

25. Phân biệt chiến lược 'Dẫn đầu về chi phí' (Cost Leadership) và chiến lược 'Khác biệt hóa' (Differentiation).

26 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

26. Liên minh chiến lược (Strategic Alliance) thành công thường mang lại kết quả gì cho các công ty tham gia?

27 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

27. Trong tình huống nào chiến lược 'Thu hẹp quy mô' (Retrenchment Strategy) có thể là lựa chọn phù hợp nhất cho doanh nghiệp?

28 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

28. Thuật ngữ 'Lợi thế cạnh tranh' (Competitive Advantage) trong quản trị chiến lược được hiểu như thế nào?

29 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

29. Tại sao việc thực thi chiến lược (Strategic Implementation) lại quan trọng không kém việc hoạch định chiến lược (Strategic Planning)?

30 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

30. Một công ty đang đối mặt với doanh số bán hàng giảm sút và quyết định đổi mới dòng sản phẩm hiện tại. Đây là loại chiến lược nào?

31 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị chiến lược?

32 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

32. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

33 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

33. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng cao cấp, đây là ví dụ về chiến lược cấp nào?

34 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

34. Điểm khác biệt chính giữa 'mục tiêu chiến lược' và 'mục tiêu hoạt động' là gì?

35 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

35. Nguyên nhân chính dẫn đến việc triển khai chiến lược thất bại thường gặp nhất là gì?

36 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

36. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất 'lợi thế cạnh tranh' của một doanh nghiệp?

37 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

37. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

38 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

38. Chiến lược 'đa dạng hóa' thường được doanh nghiệp lựa chọn khi nào?

39 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

39. Trong bối cảnh môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với quản trị chiến lược?

40 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

40. Chuỗi giá trị (Value Chain) được sử dụng để phân tích điều gì trong doanh nghiệp?

41 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

41. So với chiến lược 'dẫn đầu về chi phí', chiến lược 'khác biệt hóa' tập trung vào điều gì hơn?

42 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

42. Khi một công ty quyết định 'thu hẹp' quy mô hoạt động, chiến lược này thường được gọi là gì?

43 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

43. Yếu tố 'Văn hóa doanh nghiệp' có vai trò như thế nào trong quá trình thực thi chiến lược?

44 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

44. Trong mô hình 'Thẻ điểm cân bằng' (Balanced Scorecard), các chỉ số được đo lường theo mấy khía cạnh chính?

45 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

45. Ngoại lệ nào sau đây có thể khiến một doanh nghiệp theo đuổi chiến lược 'dẫn đầu về chi phí' gặp khó khăn?

46 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

46. Đâu là mục tiêu cốt lõi của quản trị chiến lược trong một tổ chức?

47 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

47. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, lực lượng nào sau đây thể hiện áp lực từ các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế?

48 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

48. Công ty X là một doanh nghiệp sản xuất đồ uống giải khát đang xem xét mở rộng sang thị trường thực phẩm ăn liền. Đây là ví dụ minh họa cho chiến lược phát triển nào?

49 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

49. Điểm khác biệt chính giữa chiến lược 'Dẫn đầu về chi phí' và chiến lược 'Khác biệt hóa' là gì?

50 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 21

50. Điều gì có thể là nguyên nhân chính dẫn đến thất bại trong quá trình thực thi chiến lược?