Đề 20 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính tiền tệ

Đề 20 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

A. Sự gia tăng giá trị của đồng tiền.
B. Sự suy giảm mức sống của người dân.
C. Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một thời kỳ nhất định.
D. Sự giảm phát thải khí nhà kính.


2. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
C. Tăng lãi suất cơ bản.
D. Phát hành thêm tiền mặt.


3. Bạn gửi tiết kiệm 100 triệu đồng với lãi suất 6% một năm, lãi kép. Sau 2 năm, số tiền lãi bạn nhận được là bao nhiêu?

A. 12 triệu đồng.
B. 12.36 triệu đồng.
C. 6 triệu đồng.
D. 3.6 triệu đồng.


4. Rủi ro tín dụng phát sinh khi nào?

A. Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất.
B. Khi người đi vay không có khả năng trả nợ.
C. Khi thị trường chứng khoán biến động mạnh.
D. Khi tỷ giá hối đoái thay đổi bất lợi.


5. Trong các loại hình đầu tư sau, loại hình nào thường được xem là có rủi ro thấp nhất?

A. Cổ phiếu.
B. Bất động sản.
C. Vàng.
D. Tiền gửi tiết kiệm.


6. Chính sách tài khóa của chính phủ chủ yếu liên quan đến:

A. Điều chỉnh lãi suất.
B. Quản lý cung tiền.
C. Thuế và chi tiêu chính phủ.
D. Kiểm soát tỷ giá hối đoái.


7. Khi nền kinh tế tăng trưởng nóng, chính phủ có thể áp dụng biện pháp nào để hạ nhiệt?

A. Tăng cường đầu tư công.
B. Giảm lãi suất.
C. Tăng thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Nới lỏng chính sách tiền tệ.


8. Đâu là chức năng chính của thị trường chứng khoán?

A. Cung cấp dịch vụ thanh toán.
B. Huy động vốn cho doanh nghiệp và chính phủ.
C. Kiểm soát lạm phát.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.


9. Nếu bạn dự đoán lãi suất ngân hàng sẽ tăng trong tương lai gần, bạn nên chọn loại hình gửi tiết kiệm nào để tối ưu lợi nhuận?

A. Tiết kiệm không kỳ hạn.
B. Tiết kiệm kỳ hạn ngắn (1-3 tháng).
C. Tiết kiệm kỳ hạn dài (trên 1 năm).
D. Tiết kiệm bằng ngoại tệ.


10. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là gì?

A. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.
B. Tổng thu nhập bình quân đầu người.
C. Tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi một quốc gia trong một thời kỳ nhất định.
D. Tổng số tiền mà chính phủ chi tiêu trong một năm.


11. Khi nói về "đa dạng hóa danh mục đầu tư", ý nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Chỉ đầu tư vào một loại tài sản duy nhất để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Đầu tư vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro.
C. Tập trung đầu tư vào các tài sản có rủi ro cao để tăng lợi nhuận.
D. Chỉ đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao.


12. Trong bối cảnh lạm phát tăng cao, người tiêu dùng thường có xu hướng:

A. Tăng cường tiết kiệm tiền mặt.
B. Tăng chi tiêu vào hàng hóa và dịch vụ thiết yếu.
C. Giảm vay nợ để đầu tư.
D. Chuyển sang đầu tư vào các tài sản rủi ro cao hơn.


13. So sánh thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ, điểm khác biệt chính là gì?

A. Thẻ tín dụng có thể rút tiền mặt, thẻ ghi nợ thì không.
B. Thẻ tín dụng sử dụng tiền của ngân hàng cấp tín dụng, thẻ ghi nợ sử dụng tiền của chính chủ thẻ.
C. Thẻ tín dụng có lãi suất thấp hơn thẻ ghi nợ.
D. Thẻ ghi nợ được chấp nhận thanh toán quốc tế rộng rãi hơn thẻ tín dụng.


14. Một người vay ngân hàng 1 tỷ đồng để mua nhà với lãi suất cố định 10% một năm trong 20 năm. Hình thức trả nợ nào giúp người này trả tổng lãi ít nhất?

A. Trả lãi hàng tháng, gốc trả cuối kỳ.
B. Trả gốc và lãi đều đặn hàng tháng.
C. Trả lãi cuối kỳ, gốc trả hàng tháng.
D. Trả góp tăng dần theo thời gian.


15. Trong quản lý tài chính cá nhân, "ngân sách" có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng, vì thu nhập mới là yếu tố quyết định.
B. Giúp theo dõi chi tiêu và lập kế hoạch tài chính, đảm bảo cân đối thu chi.
C. Chỉ cần thiết cho người có thu nhập thấp.
D. Chỉ cần thiết khi có khoản nợ lớn.


16. Tài chính học nghiên cứu về điều gì?

A. Cách quản lý và sử dụng tiền và vốn
B. Cách sản xuất hàng hóa và dịch vụ
C. Cách quản lý nhân sự trong doanh nghiệp
D. Cách phân tích dữ liệu kinh tế vĩ mô


17. Tiền tệ được định nghĩa tốt nhất là gì?

A. Bất kỳ vật gì có giá trị sử dụng
B. Bất kỳ vật gì được chính phủ phát hành
C. Bất kỳ vật gì được chấp nhận rộng rãi làm phương tiện thanh toán
D. Bất kỳ vật gì có giá trị nội tại cao


18. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của tiền tệ?

A. Phương tiện trao đổi
B. Phương tiện tích trữ giá trị
C. Đơn vị đo lường giá trị
D. Công cụ đầu tư sinh lời cao


19. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định tiết kiệm của một cá nhân?

A. Thời tiết
B. Lãi suất tiền gửi
C. Giá vàng
D. Tỷ giá hối đoái


20. Bạn gửi tiết kiệm 10 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 6% một năm, lãi kép hàng năm. Sau 2 năm, số tiền lãi bạn nhận được là bao nhiêu?

A. 1.200.000 đồng
B. 1.236.000 đồng
C. 600.000 đồng
D. 360.000 đồng


21. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ
B. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp
C. Tăng lãi suất cơ bản
D. Phát hành thêm tiền vào lưu thông


22. Điểm khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu là gì?

A. Cổ phiếu có kỳ hạn, trái phiếu không kỳ hạn
B. Cổ phiếu đại diện quyền sở hữu, trái phiếu đại diện nghĩa vụ nợ
C. Cổ phiếu có lãi suất cố định, trái phiếu có lãi suất thả nổi
D. Cổ phiếu rủi ro thấp hơn trái phiếu


23. Lạm phát cao có tác động tiêu cực nhất đến đối tượng nào sau đây?

A. Người đi vay
B. Người gửi tiết kiệm với lãi suất cố định
C. Doanh nghiệp xuất khẩu
D. Chính phủ


24. Trong tình huống kinh tế suy thoái, chính phủ nên áp dụng chính sách tài khóa nào để kích thích tăng trưởng?

A. Tăng thuế thu nhập cá nhân
B. Giảm chi tiêu chính phủ
C. Tăng cường đầu tư công và giảm thuế
D. Thắt chặt chính sách tiền tệ


25. Thị trường chứng khoán sơ cấp là thị trường giao dịch loại chứng khoán nào?

A. Chứng khoán đã niêm yết
B. Chứng khoán phái sinh
C. Chứng khoán mới phát hành lần đầu
D. Chứng khoán của các công ty nhỏ và vừa


26. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là gì?

A. Ổn định tỷ giá hối đoái
B. Ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát
C. Tăng trưởng GDP nhanh chóng
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống 0%


27. Trong quản lý rủi ro tài chính cá nhân, việc đa dạng hóa đầu tư có ý nghĩa gì?

A. Tăng lợi nhuận đầu tư chắc chắn
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân tán vốn vào nhiều loại tài sản
C. Tập trung đầu tư vào một loại tài sản có lợi nhuận cao nhất
D. Đảm bảo đầu tư vào tài sản có tính thanh khoản cao nhất


28. Khi nói về "giá trị thời gian của tiền", điều đó có nghĩa là gì?

A. Giá trị của tiền không thay đổi theo thời gian
B. 1 đồng hôm nay có giá trị hơn 1 đồng trong tương lai
C. 1 đồng trong tương lai có giá trị hơn 1 đồng hôm nay
D. Giá trị của tiền chỉ phụ thuộc vào mệnh giá


29. Phân tích SWOT thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để làm gì?

A. Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp
B. Đánh giá rủi ro và cơ hội đầu tư
C. Dự báo tăng trưởng kinh tế vĩ mô
D. Xây dựng kế hoạch ngân sách cá nhân


30. Trong tình huống nào sau đây, tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam và đô la Mỹ có khả năng tăng lên (VND mất giá so với USD)?

A. Xuất khẩu của Việt Nam tăng mạnh
B. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tăng dự trữ ngoại hối
C. Nhập khẩu của Việt Nam tăng mạnh
D. Lãi suất tiền gửi VND tăng cao


31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

A. Sự gia tăng liên tục của giá cả hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
B. Sự giảm giá trị của tiền tệ so với các loại tiền tệ khác.
C. Sự gia tăng sản lượng hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia.
D. Sự giảm tỷ lệ thất nghiệp trong nền kinh tế.


32. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Giảm chi tiêu chính phủ.
B. Tăng thuế thu nhập cá nhân.
C. Tăng lãi suất cơ bản.
D. Phát hành thêm tiền vào lưu thông.


33. Nếu bạn gửi tiết kiệm 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 6%/năm, lãi kép theo năm, thì sau 2 năm bạn sẽ nhận được tổng cộng bao nhiêu tiền (gần đúng nhất)?

A. 112 triệu đồng.
B. 112.36 triệu đồng.
C. 113 triệu đồng.
D. 113.5 triệu đồng.


34. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng thương mại đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro ngân hàng không đủ khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.
B. Rủi ro khách hàng vay không trả được nợ gốc và lãi đúng hạn.
C. Rủi ro do biến động lãi suất trên thị trường.
D. Rủi ro do sự thay đổi của tỷ giá hối đoái.


35. Trong các loại thị trường tài chính sau, thị trường nào thường được xem là thị trường rủi ro cao nhất nhưng cũng có tiềm năng sinh lời cao nhất?

A. Thị trường tiền tệ.
B. Thị trường trái phiếu.
C. Thị trường chứng khoán.
D. Thị trường ngoại hối.


36. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của tiền tệ?

A. Phương tiện trao đổi.
B. Thước đo giá trị.
C. Phương tiện tích lũy của cải.
D. Phương tiện để kiểm soát chính trị.


37. Khi nói về đầu tư, "đa dạng hóa danh mục đầu tư" có nghĩa là gì?

A. Chỉ đầu tư vào một loại tài sản duy nhất để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Phân bổ vốn đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro.
C. Đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao để dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.
D. Chỉ đầu tư vào các tài sản có lợi nhuận cố định để đảm bảo an toàn.


38. Điều gì xảy ra với giá trị của trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

A. Giá trị trái phiếu tăng lên.
B. Giá trị trái phiếu giảm xuống.
C. Giá trị trái phiếu không thay đổi.
D. Không thể xác định được sự thay đổi giá trị trái phiếu.


39. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là gì?

A. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ do công dân một nước sản xuất ra ở nước ngoài.
B. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trên lãnh thổ một quốc gia trong một thời kỳ nhất định.
C. Tổng thu nhập của tất cả người dân trong một quốc gia.
D. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.


40. Trong lĩnh vực tài chính cá nhân, "ngân sách" có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng, vì thu nhập mới là yếu tố quyết định.
B. Giúp kiểm soát thu nhập và chi tiêu, lập kế hoạch tài chính và đạt mục tiêu.
C. Chỉ quan trọng đối với người có thu nhập thấp.
D. Chỉ cần thiết khi vay nợ ngân hàng.


41. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông là gì?

A. Cổ phiếu ưu đãi có quyền biểu quyết cao hơn.
B. Cổ phiếu phổ thông có cổ tức cố định.
C. Cổ phiếu ưu đãi thường nhận cổ tức trước cổ phiếu phổ thông và có quyền ưu tiên khi công ty phá sản.
D. Cổ phiếu phổ thông có giá trị thị trường ổn định hơn.


42. Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng lên (ví dụ từ 23,000 VND/USD lên 24,000 VND/USD) có nghĩa là gì?

A. Đồng USD đã mất giá so với đồng VND.
B. Đồng VND đã mất giá so với đồng USD.
C. Không có sự thay đổi về giá trị giữa hai đồng tiền.
D. Cả hai đồng tiền đều tăng giá trị.


43. Công cụ chính sách tài khóa nào sau đây có thể được chính phủ sử dụng để kích thích kinh tế khi suy thoái?

A. Tăng lãi suất.
B. Giảm chi tiêu chính phủ.
C. Tăng chi tiêu chính phủ.
D. Bán trái phiếu chính phủ.


44. Khái niệm "giá trị thời gian của tiền" (time value of money) có nghĩa là gì?

A. Tiền có giá trị không đổi theo thời gian.
B. Một đồng tiền hôm nay có giá trị hơn một đồng tiền tương đương trong tương lai.
C. Một đồng tiền trong tương lai có giá trị hơn một đồng tiền tương đương hôm nay.
D. Giá trị của tiền chỉ phụ thuộc vào lạm phát.


45. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của ngân hàng trung ương?

A. Ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát).
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng.
C. Ổn định hệ thống tài chính.
D. Hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững.


46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát trong kinh tế học?

A. Sự gia tăng giá trị của tiền tệ so với hàng hóa và dịch vụ.
B. Sự suy giảm giá trị của một loại hàng hóa cụ thể.
C. Sự gia tăng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian.
D. Sự giảm sút tổng cầu trong nền kinh tế.


47. Nếu Ngân hàng Trung ương quyết định tăng lãi suất cơ bản, điều này có khả năng dẫn đến hệ quả nào sau đây trong nền kinh tế?

A. Kích thích tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ.
B. Giảm chi phí vay vốn cho doanh nghiệp và người dân.
C. Kiềm chế lạm phát và giảm chi tiêu tiêu dùng.
D. Tăng cường đầu tư vào thị trường chứng khoán.


48. Bạn có 100 triệu đồng và đang phân vân giữa việc gửi tiết kiệm ngân hàng với lãi suất 5%/năm hoặc đầu tư vào một quỹ tương hỗ dự kiến sinh lời 8%/năm. Lựa chọn đầu tư quỹ tương hỗ thể hiện điều gì?

A. Ưu tiên sự an toàn tuyệt đối và chắc chắn về lợi nhuận.
B. Chấp nhận rủi ro cao hơn để đổi lấy tiềm năng lợi nhuận cao hơn.
C. Mong muốn giữ tiền mặt để dễ dàng sử dụng khi cần thiết.
D. Không quan tâm đến việc gia tăng giá trị tài sản theo thời gian.


49. So sánh giữa cổ phiếu và trái phiếu, phát biểu nào sau đây là đúng?

A. Cổ phiếu thường được coi là ít rủi ro hơn trái phiếu.
B. Trái phiếu mang lại quyền sở hữu một phần công ty, trong khi cổ phiếu thì không.
C. Lợi nhuận từ trái phiếu thường cố định và ít biến động hơn so với cổ phiếu.
D. Cả cổ phiếu và trái phiếu đều đảm bảo hoàn vốn gốc 100% cho nhà đầu tư.


50. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một bộ phận của chính sách tiền tệ mà Ngân hàng Trung ương sử dụng để điều tiết nền kinh tế?

A. Lãi suất chiết khấu.
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Chính sách tài khóa.
D. Nghiệp vụ thị trường mở.


1 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

2 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

2. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

3 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

3. Bạn gửi tiết kiệm 100 triệu đồng với lãi suất 6% một năm, lãi kép. Sau 2 năm, số tiền lãi bạn nhận được là bao nhiêu?

4 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

4. Rủi ro tín dụng phát sinh khi nào?

5 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

5. Trong các loại hình đầu tư sau, loại hình nào thường được xem là có rủi ro thấp nhất?

6 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

6. Chính sách tài khóa của chính phủ chủ yếu liên quan đến:

7 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

7. Khi nền kinh tế tăng trưởng nóng, chính phủ có thể áp dụng biện pháp nào để hạ nhiệt?

8 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

8. Đâu là chức năng chính của thị trường chứng khoán?

9 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

9. Nếu bạn dự đoán lãi suất ngân hàng sẽ tăng trong tương lai gần, bạn nên chọn loại hình gửi tiết kiệm nào để tối ưu lợi nhuận?

10 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

10. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là gì?

11 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

11. Khi nói về 'đa dạng hóa danh mục đầu tư', ý nghĩa chính xác nhất là gì?

12 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

12. Trong bối cảnh lạm phát tăng cao, người tiêu dùng thường có xu hướng:

13 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

13. So sánh thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ, điểm khác biệt chính là gì?

14 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

14. Một người vay ngân hàng 1 tỷ đồng để mua nhà với lãi suất cố định 10% một năm trong 20 năm. Hình thức trả nợ nào giúp người này trả tổng lãi ít nhất?

15 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

15. Trong quản lý tài chính cá nhân, 'ngân sách' có vai trò quan trọng như thế nào?

16 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

16. Tài chính học nghiên cứu về điều gì?

17 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

17. Tiền tệ được định nghĩa tốt nhất là gì?

18 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

18. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của tiền tệ?

19 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

19. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định tiết kiệm của một cá nhân?

20 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

20. Bạn gửi tiết kiệm 10 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 6% một năm, lãi kép hàng năm. Sau 2 năm, số tiền lãi bạn nhận được là bao nhiêu?

21 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

21. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

22 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

22. Điểm khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu là gì?

23 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

23. Lạm phát cao có tác động tiêu cực nhất đến đối tượng nào sau đây?

24 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

24. Trong tình huống kinh tế suy thoái, chính phủ nên áp dụng chính sách tài khóa nào để kích thích tăng trưởng?

25 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

25. Thị trường chứng khoán sơ cấp là thị trường giao dịch loại chứng khoán nào?

26 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

26. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là gì?

27 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

27. Trong quản lý rủi ro tài chính cá nhân, việc đa dạng hóa đầu tư có ý nghĩa gì?

28 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

28. Khi nói về 'giá trị thời gian của tiền', điều đó có nghĩa là gì?

29 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

29. Phân tích SWOT thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để làm gì?

30 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

30. Trong tình huống nào sau đây, tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam và đô la Mỹ có khả năng tăng lên (VND mất giá so với USD)?

31 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

32 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

32. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

33 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

33. Nếu bạn gửi tiết kiệm 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 6%/năm, lãi kép theo năm, thì sau 2 năm bạn sẽ nhận được tổng cộng bao nhiêu tiền (gần đúng nhất)?

34 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

34. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng thương mại đề cập đến điều gì?

35 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

35. Trong các loại thị trường tài chính sau, thị trường nào thường được xem là thị trường rủi ro cao nhất nhưng cũng có tiềm năng sinh lời cao nhất?

36 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

36. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của tiền tệ?

37 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

37. Khi nói về đầu tư, 'đa dạng hóa danh mục đầu tư' có nghĩa là gì?

38 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

38. Điều gì xảy ra với giá trị của trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

39 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

39. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là gì?

40 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

40. Trong lĩnh vực tài chính cá nhân, 'ngân sách' có vai trò quan trọng như thế nào?

41 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

41. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông là gì?

42 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

42. Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng lên (ví dụ từ 23,000 VND/USD lên 24,000 VND/USD) có nghĩa là gì?

43 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

43. Công cụ chính sách tài khóa nào sau đây có thể được chính phủ sử dụng để kích thích kinh tế khi suy thoái?

44 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

44. Khái niệm 'giá trị thời gian của tiền' (time value of money) có nghĩa là gì?

45 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

45. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của ngân hàng trung ương?

46 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát trong kinh tế học?

47 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

47. Nếu Ngân hàng Trung ương quyết định tăng lãi suất cơ bản, điều này có khả năng dẫn đến hệ quả nào sau đây trong nền kinh tế?

48 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

48. Bạn có 100 triệu đồng và đang phân vân giữa việc gửi tiết kiệm ngân hàng với lãi suất 5%/năm hoặc đầu tư vào một quỹ tương hỗ dự kiến sinh lời 8%/năm. Lựa chọn đầu tư quỹ tương hỗ thể hiện điều gì?

49 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

49. So sánh giữa cổ phiếu và trái phiếu, phát biểu nào sau đây là đúng?

50 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 20

50. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một bộ phận của chính sách tiền tệ mà Ngân hàng Trung ương sử dụng để điều tiết nền kinh tế?