Đề 20 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị nguồn nhân lực

Đề 20 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL)?

A. Quá trình tuyển dụng và sa thải nhân viên.
B. Hoạt động quản lý các vấn đề hành chính liên quan đến nhân viên.
C. Chức năng quản lý con người trong tổ chức để đạt được mục tiêu chiến lược.
D. Việc kiểm soát chi phí lương và phúc lợi của nhân viên.


2. Phương pháp phỏng vấn nào tập trung vào việc tìm hiểu cách ứng viên đã hành xử trong các tình huống cụ thể trong quá khứ để dự đoán hành vi tương lai của họ?

A. Phỏng vấn tình huống (Situational Interview)
B. Phỏng vấn theo mẫu (Structured Interview)
C. Phỏng vấn hành vi (Behavioral Interview)
D. Phỏng vấn hội đồng (Panel Interview)


3. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng hơn trong QTNNL?

A. Quản lý tiền lương và phúc lợi.
B. Tuyển dụng nhân sự giá rẻ.
C. Quản lý sự đa dạng và hòa nhập (Diversity & Inclusion).
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.


4. So sánh giữa đào tạo (Training) và phát triển (Development) nhân viên, điểm khác biệt chính là gì?

A. Đào tạo tập trung vào kỹ năng hiện tại, phát triển tập trung vào kỹ năng tương lai.
B. Đào tạo dành cho nhân viên mới, phát triển dành cho nhân viên cũ.
C. Đào tạo ngắn hạn, phát triển dài hạn.
D. Đáp án 1 và 3.


5. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng "chảy máu chất xám" (employee turnover) trong một tổ chức là gì?

A. Chính sách tuyển dụng quá chặt chẽ.
B. Mức lương và phúc lợi cạnh tranh.
C. Môi trường làm việc độc hại và thiếu cơ hội phát triển.
D. Đào tạo nhân viên quá tốt.


6. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò "Đối tác chiến lược" của bộ phận QTNNL?

A. Bộ phận QTNNL xử lý các thủ tục hành chính về lương, thưởng.
B. Bộ phận QTNNL tham gia vào quá trình hoạch định chiến lược kinh doanh của công ty.
C. Bộ phận QTNNL tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên.
D. Bộ phận QTNNL giải quyết các khiếu nại của nhân viên.


7. Công cụ đánh giá hiệu suất làm việc nào sau đây tập trung vào việc thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cấp trên, đồng nghiệp, khách hàng và bản thân nhân viên?

A. Đánh giá 360 độ (360-degree feedback)
B. Thang điểm đánh giá hành vi (BARS)
C. Quản trị theo mục tiêu (MBO)
D. Đánh giá dựa trên kết quả (Results-based appraisal)


8. Trong quá trình tuyển dụng, "thương hiệu nhà tuyển dụng" (Employer Branding) có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Giúp giảm chi phí tuyển dụng.
B. Thu hút ứng viên tài năng và phù hợp.
C. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên hiện tại.
D. Tất cả các đáp án trên.


9. Điểm khác biệt chính giữa "mô tả công việc" (Job Description) và "tiêu chuẩn công việc" (Job Specification) là gì?

A. Mô tả công việc liệt kê nhiệm vụ, tiêu chuẩn công việc liệt kê kỹ năng.
B. Mô tả công việc dành cho quản lý, tiêu chuẩn công việc dành cho nhân viên.
C. Mô tả công việc ngắn gọn, tiêu chuẩn công việc chi tiết.
D. Mô tả công việc tập trung vào công việc, tiêu chuẩn công việc tập trung vào người thực hiện công việc.


10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc lập kế hoạch nguồn nhân lực?

A. Đảm bảo có đủ nhân viên với kỹ năng phù hợp khi cần.
B. Giảm chi phí đào tạo nhân viên.
C. Tối ưu hóa việc sử dụng nguồn nhân lực hiện có.
D. Dự đoán nhu cầu nhân lực trong tương lai.


11. Trong quản lý hiệu suất, việc thiết lập mục tiêu SMART có ý nghĩa gì?

A. Mục tiêu phải Sáng tạo, Mạnh mẽ, Ấn tượng, Thực tế và Thời gian.
B. Mục tiêu phải Cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Phù hợp và Có thời hạn.
C. Mục tiêu phải Đơn giản, Dễ hiểu, Rõ ràng, Thực tế và Thuyết phục.
D. Mục tiêu phải Thống nhất, Mạnh mẽ, Ấn tượng, Thực tế và Thời gian.


12. Một công ty đang gặp vấn đề về giao tiếp nội bộ và sự phối hợp kém giữa các phòng ban. Giải pháp QTNNL nào có thể giúp cải thiện tình hình này?

A. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật.
B. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ và thúc đẩy giao tiếp mở.
C. Giảm số lượng nhân viên để đơn giản hóa quy trình.
D. Thay đổi cơ cấu tổ chức liên tục.


13. Ngoại lệ nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của luật lao động?

A. Hợp đồng lao động giữa người sử dụng lao động và người lao động.
B. Quy định về an toàn và vệ sinh lao động tại nơi làm việc.
C. Chính sách về giá cả sản phẩm của công ty.
D. Chế độ tiền lương, thưởng và phúc lợi cho người lao động.


14. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích và thiết kế lại quy trình làm việc nhằm tăng hiệu quả và năng suất?

A. SWOT Analysis.
B. Benchmarking.
C. Job Analysis.
D. Work Study (Nghiên cứu công việc).


15. Trong bối cảnh công nghệ 4.0, vai trò của QTNNL đang thay đổi như thế nào?

A. Giảm vai trò do tự động hóa thay thế con người.
B. Tập trung nhiều hơn vào các công việc hành chính.
C. Trở nên chiến lược hơn, tập trung vào phát triển nhân tài và trải nghiệm nhân viên.
D. Không có sự thay đổi đáng kể.


16. Đâu là phát biểu **chính xác nhất** về vai trò chiến lược của Quản trị Nguồn nhân lực (QTNNL) trong một tổ chức hiện đại?

A. QTNNL chỉ tập trung vào các hoạt động hành chính như tính lương và quản lý hồ sơ nhân viên.
B. QTNNL đóng vai trò hỗ trợ các bộ phận khác trong tổ chức và ít ảnh hưởng đến mục tiêu kinh doanh chung.
C. QTNNL là đối tác chiến lược, tham gia vào việc hoạch định và thực hiện các mục tiêu kinh doanh của tổ chức thông qua quản lý và phát triển nguồn nhân lực.
D. QTNNL chỉ quan tâm đến việc tuân thủ luật lao động và các quy định của nhà nước.


17. Một công ty đang gặp tình trạng tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề này, bộ phận QTNNL nên ưu tiên thực hiện hoạt động nào sau đây?

A. Tuyển dụng ồ ạt nhân viên mới để bù đắp số lượng nhân viên đã nghỉ.
B. Tăng lương và thưởng cho tất cả nhân viên để giữ chân họ.
C. Tiến hành phỏng vấn thôi việc (exit interview) và khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên để thu thập thông tin và phân tích.
D. Cắt giảm chi phí đào tạo và phát triển nhân viên để tiết kiệm ngân sách.


18. Trong quá trình tuyển dụng, nhà tuyển dụng **không nên** đặt câu hỏi liên quan đến vấn đề nào sau đây để đảm bảo tuân thủ luật pháp và đạo đức?

A. Kinh nghiệm làm việc và kỹ năng chuyên môn của ứng viên.
B. Mục tiêu nghề nghiệp và mong muốn phát triển của ứng viên.
C. Tình trạng hôn nhân, kế hoạch sinh con hoặc tôn giáo của ứng viên.
D. Khả năng làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp của ứng viên.


19. Phương pháp đào tạo **"đào tạo theo kiểu kèm cặp" (coaching/mentoring)** thường được áp dụng hiệu quả nhất trong trường hợp nào?

A. Đào tạo cho nhân viên mới về quy trình và thủ tục làm việc cơ bản.
B. Phát triển kỹ năng lãnh đạo và quản lý cho các quản lý cấp trung và cấp cao.
C. Đào tạo kỹ năng sử dụng phần mềm và công nghệ mới cho số lượng lớn nhân viên.
D. Cập nhật kiến thức chuyên môn cho nhân viên kỹ thuật về các thay đổi trong ngành.


20. Nguyên nhân **chính** dẫn đến sự ra đời và phát triển của chức năng QTNNL trong các tổ chức là gì?

A. Sự gia tăng các quy định pháp luật về lao động và bảo vệ quyền lợi người lao động.
B. Nhu cầu quản lý số lượng lớn nhân viên trong các tổ chức quy mô lớn.
C. Nhận thức ngày càng tăng về vai trò quan trọng của con người và nguồn nhân lực trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh cho tổ chức.
D. Sự phát triển của khoa học quản lý và các công cụ, phương pháp quản lý nhân sự hiện đại.


21. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hoạt động **"đánh giá hiệu suất công việc" (performance appraisal)** trong QTNNL?

A. Công ty tổ chức các buổi đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên.
B. Quản lý trực tiếp họp với nhân viên định kỳ để thảo luận về kết quả công việc đã đạt được và xây dựng kế hoạch phát triển cá nhân.
C. Bộ phận nhân sự thực hiện khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên về môi trường làm việc.
D. Công ty xây dựng hệ thống lương thưởng dựa trên năng lực và thâm niên làm việc.


22. Điểm khác biệt **cơ bản nhất** giữa **"mô tả công việc" (job description)** và **"bản tiêu chuẩn công việc" (job specification)** là gì?

A. Mô tả công việc tập trung vào nhiệm vụ và trách nhiệm, còn bản tiêu chuẩn công việc tập trung vào quyền lợi và phúc lợi.
B. Mô tả công việc liệt kê các yêu cầu về kỹ năng và kinh nghiệm, còn bản tiêu chuẩn công việc mô tả mục tiêu và kết quả công việc.
C. Mô tả công việc mô tả công việc nói chung, còn bản tiêu chuẩn công việc mô tả công việc cụ thể của từng nhân viên.
D. Mô tả công việc tập trung vào các nhiệm vụ, trách nhiệm và điều kiện làm việc của một vị trí, còn bản tiêu chuẩn công việc tập trung vào các yêu cầu về kiến thức, kỹ năng, thái độ (KSA) cần thiết để thực hiện tốt công việc đó.


23. Hoạt động **"quan hệ lao động" (employee relations)** trong QTNNL chủ yếu tập trung vào việc giải quyết vấn đề nào sau đây?

A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên mới.
B. Đánh giá hiệu suất và khen thưởng nhân viên.
C. Xây dựng và duy trì mối quan hệ hài hòa, hợp tác giữa người lao động và người sử dụng lao động, giải quyết các tranh chấp và xung đột lao động.
D. Đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên.


24. Trong tình huống nào, việc sử dụng phương pháp **"phỏng vấn hành vi" (behavioral interview)** sẽ mang lại hiệu quả cao nhất trong quá trình tuyển dụng?

A. Tuyển dụng nhân viên cho các vị trí hành chính, văn phòng.
B. Tuyển dụng nhân viên cho các vị trí kỹ thuật, chuyên môn cao.
C. Tuyển dụng nhân viên cho các vị trí quản lý, lãnh đạo.
D. Tuyển dụng nhân viên cho các vị trí đòi hỏi kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt.


25. Hệ thống **"lương 3P" (3P compensation)** bao gồm những yếu tố **chính** nào?

A. Lương cơ bản, lương năng suất, lương thâm niên.
B. Lương vị trí (Position), Lương năng lực (Person), Lương thành tích (Performance).
C. Lương cứng, lương mềm, lương thưởng.
D. Lương theo giờ, lương theo ngày, lương theo tháng.


26. Hoạt động nào sau đây thuộc về giai đoạn **"duy trì nguồn nhân lực" (maintaining HR)** trong quy trình QTNNL?

A. Phân tích và thiết kế công việc.
B. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên.
C. Đánh giá hiệu suất và quản lý lương thưởng.
D. Đào tạo và phát triển nhân viên.


27. Trong bối cảnh tự động hóa và công nghệ phát triển mạnh mẽ, kỹ năng nào sau đây trở nên **quan trọng hơn bao giờ hết** đối với nhân viên để thích ứng và thành công trong tương lai?

A. Kỹ năng sử dụng máy móc và thiết bị chuyên dụng.
B. Kỹ năng lập trình và phân tích dữ liệu.
C. Kỹ năng tư duy phản biện, giải quyết vấn đề phức tạp và khả năng học hỏi liên tục.
D. Kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức công việc cá nhân.


28. Mục tiêu **chính** của hoạt động **"định hướng nhân viên mới" (onboarding)** là gì?

A. Đánh giá năng lực và sàng lọc nhân viên mới.
B. Giới thiệu nhân viên mới về công ty, văn hóa, đồng nghiệp và công việc, giúp họ hòa nhập nhanh chóng và làm việc hiệu quả.
C. Đào tạo kỹ năng chuyên môn cho nhân viên mới.
D. Hoàn thiện hồ sơ nhân sự và thủ tục hành chính cho nhân viên mới.


29. Khi một công ty quyết định **"thuê ngoài" (outsourcing)** một số hoạt động QTNNL, hoạt động nào sau đây thường **không** được thuê ngoài?

A. Tính lương và quản lý phúc lợi.
B. Tuyển dụng nhân viên cấp thấp và trung cấp.
C. Đào tạo kỹ năng mềm và kỹ năng quản lý chung.
D. Xây dựng chiến lược nhân sự và văn hóa doanh nghiệp.


30. Khái niệm **"văn hóa doanh nghiệp" (corporate culture)** có vai trò **quan trọng nhất** trong khía cạnh nào của QTNNL?

A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên.
B. Đào tạo và phát triển nhân viên.
C. Duy trì động lực làm việc và sự gắn kết của nhân viên.
D. Đánh giá hiệu suất và khen thưởng nhân viên.


31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL)?

A. Quá trình quản lý tài chính và ngân sách của doanh nghiệp.
B. Quá trình lập kế hoạch sản xuất và quản lý chất lượng sản phẩm.
C. Quá trình tuyển dụng, đào tạo, phát triển và quản lý nhân viên để đạt được mục tiêu của tổ chức.
D. Quá trình quản lý các hoạt động marketing và bán hàng của doanh nghiệp.


32. Trong các chức năng sau, chức năng nào KHÔNG thuộc về Quản trị nguồn nhân lực?

A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân sự
B. Đào tạo và phát triển nhân viên
C. Quản lý tài chính doanh nghiệp
D. Đánh giá hiệu suất làm việc


33. Một công ty đang gặp vấn đề về tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao. Giải pháp QTNNL nào sau đây có thể giúp công ty giải quyết vấn đề này hiệu quả nhất?

A. Cắt giảm chi phí đào tạo nhân viên.
B. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên.
C. Thực hiện khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên và cải thiện môi trường làm việc.
D. Tăng cường tuyển dụng nhân viên mới để bù đắp số lượng nghỉ việc.


34. So sánh giữa "Đào tạo" và "Phát triển" nhân viên, đâu là sự khác biệt chính?

A. Đào tạo tập trung vào kỹ năng hiện tại, Phát triển tập trung vào tiềm năng tương lai.
B. Đào tạo dành cho nhân viên mới, Phát triển dành cho nhân viên lâu năm.
C. Đào tạo mang tính bắt buộc, Phát triển mang tính tự nguyện.
D. Đào tạo do quản lý trực tiếp thực hiện, Phát triển do bộ phận nhân sự thực hiện.


35. Nguyên nhân chính dẫn đến việc nhân viên thiếu động lực làm việc thường xuất phát từ đâu?

A. Do nhân viên không có đủ năng lực chuyên môn.
B. Do công việc quá dễ dàng và nhàm chán.
C. Do thiếu sự công nhận và phản hồi tích cực từ cấp trên.
D. Do nhân viên không được trả lương cao.


36. Ví dụ nào sau đây thể hiện hoạt động "Tuyển dụng" trong QTNNL?

A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên hàng năm.
B. Tổ chức khóa đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên.
C. Đăng tin tuyển dụng trên các trang web việc làm và mạng xã hội.
D. Xây dựng lộ trình thăng tiến cho nhân viên tiềm năng.


37. Mục tiêu chính của việc "Đánh giá hiệu suất công việc" là gì?

A. Để tìm ra nhân viên yếu kém và sa thải.
B. Để tăng cường áp lực làm việc cho nhân viên.
C. Để cung cấp thông tin phản hồi, cải thiện hiệu suất và đưa ra quyết định nhân sự hợp lý.
D. Để so sánh nhân viên với nhau và tạo ra sự cạnh tranh.


38. Trong bối cảnh cạnh tranh nhân tài gay gắt, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quan trọng để thu hút và giữ chân nhân viên giỏi?

A. Mức lương và phúc lợi cạnh tranh.
B. Cơ hội phát triển nghề nghiệp rõ ràng.
C. Môi trường làm việc độc hại và áp lực cao.
D. Văn hóa doanh nghiệp tích cực và sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.


39. Ứng dụng công nghệ nào sau đây đang ngày càng được sử dụng rộng rãi trong QTNNL để tối ưu hóa quy trình tuyển dụng?

A. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM).
C. Hệ thống quản lý nguồn nhân lực (HRM) và các nền tảng tuyển dụng trực tuyến.
D. Hệ thống quản lý sản xuất (MES).


40. Phân biệt giữa "Mô tả công việc" và "Tiêu chuẩn công việc", đâu là điểm khác biệt chính?

A. Mô tả công việc liệt kê nhiệm vụ, Tiêu chuẩn công việc xác định yêu cầu về năng lực.
B. Mô tả công việc do nhân viên viết, Tiêu chuẩn công việc do quản lý viết.
C. Mô tả công việc dùng cho tuyển dụng, Tiêu chuẩn công việc dùng cho đánh giá.
D. Mô tả công việc thay đổi thường xuyên, Tiêu chuẩn công việc ổn định hơn.


41. Hậu quả của việc thiếu đầu tư vào đào tạo và phát triển nhân viên là gì?

A. Tăng chi phí lương thưởng cho nhân viên.
B. Giảm sự gắn kết của nhân viên với công ty.
C. Nâng cao năng suất và chất lượng công việc.
D. Thu hút được nhiều ứng viên tài năng.


42. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là phúc lợi phi tài chính mà doanh nghiệp có thể cung cấp cho nhân viên?

A. Bảo hiểm sức khỏe.
B. Lương tháng thứ 13.
C. Thời gian làm việc linh hoạt.
D. Cơ hội đào tạo và phát triển.


43. Vai trò của QTNNL trong việc xây dựng lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp là gì?

A. Giảm thiểu chi phí nhân sự.
B. Tăng cường kiểm soát nhân viên.
C. Thu hút, phát triển và giữ chân nhân tài, tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về lao động.


44. Đạo luật nào ở Việt Nam quy định về quyền và nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động?

A. Luật Doanh nghiệp.
B. Luật Đầu tư.
C. Luật Lao động.
D. Luật Thương mại.


45. Xu hướng QTNNL nào sau đây đang trở nên quan trọng hơn trong thời đại chuyển đổi số và làm việc từ xa?

A. Tập trung vào quản lý vi mô và kiểm soát chặt chẽ nhân viên.
B. Đánh giá hiệu suất dựa trên thời gian làm việc tại văn phòng.
C. Tăng cường sử dụng công nghệ để quản lý nhân viên từ xa và đo lường hiệu quả công việc dựa trên kết quả.
D. Giảm thiểu các hoạt động đào tạo và phát triển trực tuyến.


46. Mục tiêu chính của Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) trong một tổ chức là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá.
B. Đảm bảo tuân thủ tuyệt đối các quy định pháp luật về lao động.
C. Thu hút, phát triển và duy trì đội ngũ nhân viên có năng lực để đạt được mục tiêu chiến lược của tổ chức.
D. Giảm thiểu chi phí nhân sự xuống mức thấp nhất có thể.


47. Một công ty đang gặp tình trạng nhân viên giỏi liên tục rời bỏ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp từ hoạt động quản trị nguồn nhân lực của công ty?

A. Chính sách lương thưởng và phúc lợi không cạnh tranh so với thị trường.
B. Cơ hội phát triển nghề nghiệp và thăng tiến trong công ty hạn chế.
C. Văn hóa doanh nghiệp độc hại, thiếu sự tôn trọng và ghi nhận.
D. Giá cổ phiếu công ty trên thị trường chứng khoán giảm mạnh.


48. Trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay, ứng dụng nào của công nghệ KHÔNG thuộc về lĩnh vực Quản trị nguồn nhân lực?

A. Sử dụng phần mềm quản lý nhân sự (HRMS) để tự động hóa quy trình chấm công, tính lương.
B. Áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong tuyển dụng để sàng lọc hồ sơ ứng viên.
C. Triển khai hệ thống đào tạo trực tuyến (E-learning) cho nhân viên.
D. Sử dụng robot tự động hóa dây chuyền sản xuất trong nhà máy.


49. Điểm khác biệt chính giữa "Mô tả công việc" (Job Description) và "Tiêu chuẩn công việc" (Job Specification) là gì?

A. Mô tả công việc tập trung vào nhiệm vụ và trách nhiệm, còn Tiêu chuẩn công việc tập trung vào kỹ năng và phẩm chất cần có của người thực hiện.
B. Mô tả công việc do Trưởng phòng Nhân sự soạn thảo, còn Tiêu chuẩn công việc do Trưởng bộ phận chuyên môn soạn thảo.
C. Mô tả công việc được sử dụng trong tuyển dụng, còn Tiêu chuẩn công việc được sử dụng trong đánh giá hiệu suất.
D. Mô tả công việc mang tính định lượng, còn Tiêu chuẩn công việc mang tính định tính.


50. Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng nhu cầu đào tạo và phát triển nhân viên trong các doanh nghiệp hiện nay là gì?

A. Sự gia tăng dân số và nguồn cung lao động dồi dào.
B. Sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ và yêu cầu nâng cao năng lực cạnh tranh.
C. Xu hướng giảm thiểu chi phí nhân sự và thuê ngoài các hoạt động đào

1 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL)?

2 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

2. Phương pháp phỏng vấn nào tập trung vào việc tìm hiểu cách ứng viên đã hành xử trong các tình huống cụ thể trong quá khứ để dự đoán hành vi tương lai của họ?

3 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

3. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng hơn trong QTNNL?

4 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

4. So sánh giữa đào tạo (Training) và phát triển (Development) nhân viên, điểm khác biệt chính là gì?

5 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

5. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng 'chảy máu chất xám' (employee turnover) trong một tổ chức là gì?

6 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

6. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò 'Đối tác chiến lược' của bộ phận QTNNL?

7 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

7. Công cụ đánh giá hiệu suất làm việc nào sau đây tập trung vào việc thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cấp trên, đồng nghiệp, khách hàng và bản thân nhân viên?

8 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

8. Trong quá trình tuyển dụng, 'thương hiệu nhà tuyển dụng' (Employer Branding) có vai trò quan trọng như thế nào?

9 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

9. Điểm khác biệt chính giữa 'mô tả công việc' (Job Description) và 'tiêu chuẩn công việc' (Job Specification) là gì?

10 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc lập kế hoạch nguồn nhân lực?

11 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

11. Trong quản lý hiệu suất, việc thiết lập mục tiêu SMART có ý nghĩa gì?

12 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

12. Một công ty đang gặp vấn đề về giao tiếp nội bộ và sự phối hợp kém giữa các phòng ban. Giải pháp QTNNL nào có thể giúp cải thiện tình hình này?

13 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

13. Ngoại lệ nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của luật lao động?

14 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

14. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích và thiết kế lại quy trình làm việc nhằm tăng hiệu quả và năng suất?

15 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

15. Trong bối cảnh công nghệ 4.0, vai trò của QTNNL đang thay đổi như thế nào?

16 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

16. Đâu là phát biểu **chính xác nhất** về vai trò chiến lược của Quản trị Nguồn nhân lực (QTNNL) trong một tổ chức hiện đại?

17 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

17. Một công ty đang gặp tình trạng tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề này, bộ phận QTNNL nên ưu tiên thực hiện hoạt động nào sau đây?

18 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

18. Trong quá trình tuyển dụng, nhà tuyển dụng **không nên** đặt câu hỏi liên quan đến vấn đề nào sau đây để đảm bảo tuân thủ luật pháp và đạo đức?

19 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

19. Phương pháp đào tạo **'đào tạo theo kiểu kèm cặp' (coaching/mentoring)** thường được áp dụng hiệu quả nhất trong trường hợp nào?

20 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

20. Nguyên nhân **chính** dẫn đến sự ra đời và phát triển của chức năng QTNNL trong các tổ chức là gì?

21 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

21. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hoạt động **'đánh giá hiệu suất công việc' (performance appraisal)** trong QTNNL?

22 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

22. Điểm khác biệt **cơ bản nhất** giữa **'mô tả công việc' (job description)** và **'bản tiêu chuẩn công việc' (job specification)** là gì?

23 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

23. Hoạt động **'quan hệ lao động' (employee relations)** trong QTNNL chủ yếu tập trung vào việc giải quyết vấn đề nào sau đây?

24 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

24. Trong tình huống nào, việc sử dụng phương pháp **'phỏng vấn hành vi' (behavioral interview)** sẽ mang lại hiệu quả cao nhất trong quá trình tuyển dụng?

25 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

25. Hệ thống **'lương 3P' (3P compensation)** bao gồm những yếu tố **chính** nào?

26 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

26. Hoạt động nào sau đây thuộc về giai đoạn **'duy trì nguồn nhân lực' (maintaining HR)** trong quy trình QTNNL?

27 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

27. Trong bối cảnh tự động hóa và công nghệ phát triển mạnh mẽ, kỹ năng nào sau đây trở nên **quan trọng hơn bao giờ hết** đối với nhân viên để thích ứng và thành công trong tương lai?

28 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

28. Mục tiêu **chính** của hoạt động **'định hướng nhân viên mới' (onboarding)** là gì?

29 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

29. Khi một công ty quyết định **'thuê ngoài' (outsourcing)** một số hoạt động QTNNL, hoạt động nào sau đây thường **không** được thuê ngoài?

30 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

30. Khái niệm **'văn hóa doanh nghiệp' (corporate culture)** có vai trò **quan trọng nhất** trong khía cạnh nào của QTNNL?

31 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL)?

32 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

32. Trong các chức năng sau, chức năng nào KHÔNG thuộc về Quản trị nguồn nhân lực?

33 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

33. Một công ty đang gặp vấn đề về tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao. Giải pháp QTNNL nào sau đây có thể giúp công ty giải quyết vấn đề này hiệu quả nhất?

34 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

34. So sánh giữa 'Đào tạo' và 'Phát triển' nhân viên, đâu là sự khác biệt chính?

35 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

35. Nguyên nhân chính dẫn đến việc nhân viên thiếu động lực làm việc thường xuất phát từ đâu?

36 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

36. Ví dụ nào sau đây thể hiện hoạt động 'Tuyển dụng' trong QTNNL?

37 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

37. Mục tiêu chính của việc 'Đánh giá hiệu suất công việc' là gì?

38 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

38. Trong bối cảnh cạnh tranh nhân tài gay gắt, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quan trọng để thu hút và giữ chân nhân viên giỏi?

39 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

39. Ứng dụng công nghệ nào sau đây đang ngày càng được sử dụng rộng rãi trong QTNNL để tối ưu hóa quy trình tuyển dụng?

40 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

40. Phân biệt giữa 'Mô tả công việc' và 'Tiêu chuẩn công việc', đâu là điểm khác biệt chính?

41 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

41. Hậu quả của việc thiếu đầu tư vào đào tạo và phát triển nhân viên là gì?

42 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

42. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là phúc lợi phi tài chính mà doanh nghiệp có thể cung cấp cho nhân viên?

43 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

43. Vai trò của QTNNL trong việc xây dựng lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp là gì?

44 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

44. Đạo luật nào ở Việt Nam quy định về quyền và nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động?

45 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

45. Xu hướng QTNNL nào sau đây đang trở nên quan trọng hơn trong thời đại chuyển đổi số và làm việc từ xa?

46 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

46. Mục tiêu chính của Quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) trong một tổ chức là gì?

47 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

47. Một công ty đang gặp tình trạng nhân viên giỏi liên tục rời bỏ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp từ hoạt động quản trị nguồn nhân lực của công ty?

48 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

48. Trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay, ứng dụng nào của công nghệ KHÔNG thuộc về lĩnh vực Quản trị nguồn nhân lực?

49 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

49. Điểm khác biệt chính giữa 'Mô tả công việc' (Job Description) và 'Tiêu chuẩn công việc' (Job Specification) là gì?

50 / 50

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 20

50. Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng nhu cầu đào tạo và phát triển nhân viên trong các doanh nghiệp hiện nay là gì?