1. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt viêm phế quản phổi do vi khuẩn và do virus?
A. Xét nghiệm công thức máu
B. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein)
C. Xét nghiệm procalcitonin (PCT)
D. Nuôi cấy dịch phế quản
2. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để xác định mức độ nghiêm trọng và biến chứng của viêm phế quản phổi?
A. Siêu âm tim
B. Chụp X-quang phổi
C. Điện tâm đồ (ECG)
D. Nội soi phế quản
3. Khi nào nên cân nhắc sử dụng corticoid trong điều trị viêm phế quản phổi?
A. Trong mọi trường hợp viêm phế quản phổi
B. Khi viêm phế quản phổi gây tắc nghẽn đường thở nghiêm trọng hoặc có tình trạng viêm quá mức
C. Khi trẻ chỉ bị sốt nhẹ
D. Khi trẻ bị ho nhiều
4. Đâu là mục tiêu chính của vật lý trị liệu hô hấp trong điều trị viêm phế quản phổi?
A. Giảm đau ngực
B. Tăng cường sức mạnh cơ bắp
C. Làm sạch đường thở, loại bỏ đờm
D. Cải thiện chức năng tim mạch
5. Trong trường hợp viêm phế quản phổi do Mycoplasma pneumoniae, loại kháng sinh nào thường được ưu tiên sử dụng?
A. Penicillin
B. Cephalosporin
C. Macrolide (ví dụ: Azithromycin)
D. Aminoglycoside
6. Một trẻ bị viêm phế quản phổi và có dấu hiệu mất nước. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để bù nước cho trẻ?
A. Truyền dịch tĩnh mạch
B. Uống nước ép trái cây
C. Uống sữa công thức
D. Uống dung dịch oresol (ORS)
7. Khi nào thì việc sử dụng oxy liệu pháp là cần thiết cho trẻ bị viêm phế quản phổi?
A. Khi trẻ chỉ bị ho nhẹ
B. Khi trẻ có SpO2 (độ bão hòa oxy trong máu) dưới 90%
C. Khi trẻ chỉ bị sốt nhẹ
D. Khi trẻ vẫn chơi bình thường
8. Khi nào cần đưa trẻ bị viêm phế quản phổi đến bệnh viện ngay lập tức?
A. Khi trẻ chỉ bị sốt nhẹ
B. Khi trẻ vẫn chơi bình thường
C. Khi trẻ có dấu hiệu khó thở, tím tái
D. Khi trẻ chỉ bị ho ít
9. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ mắc viêm phế quản phổi cao nhất?
A. Người lớn khỏe mạnh
B. Trẻ em dưới 2 tuổi
C. Thanh niên
D. Người già trên 70 tuổi
10. Nếu một trẻ bị viêm phế quản phổi và có tiền sử hen suyễn, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý trong quá trình điều trị?
A. Chỉ sử dụng thuốc hạ sốt khi sốt quá cao
B. Kiểm soát tốt cơn hen suyễn đồng thời điều trị viêm phế quản phổi
C. Ngừng sử dụng thuốc hen suyễn để tránh tương tác thuốc
D. Chỉ sử dụng kháng sinh khi có dấu hiệu bội nhiễm
11. Biến chứng nào sau đây là nghiêm trọng nhất của viêm phế quản phổi?
A. Viêm tai giữa
B. Suy hô hấp
C. Viêm xoang
D. Khàn tiếng
12. Đâu không phải là một biện pháp hỗ trợ hô hấp thường được sử dụng cho trẻ bị viêm phế quản phổi nặng?
A. Liệu pháp oxy
B. Thông khí nhân tạo (thở máy)
C. Vỗ rung vật lý trị liệu
D. Uống trà thảo dược
13. Trong trường hợp viêm phế quản phổi ở trẻ sơ sinh, tác nhân gây bệnh thường gặp nhất là gì?
A. Vi khuẩn Streptococcus pneumoniae
B. Virus hợp bào hô hấp (RSV)
C. Vi khuẩn Haemophilus influenzae
D. Nấm Candida albicans
14. Điều gì quan trọng nhất cần theo dõi tại nhà khi chăm sóc trẻ bị viêm phế quản phổi?
A. Màu sắc quần áo của trẻ
B. Số lượng đồ chơi trẻ chơi
C. Nhịp thở, mức độ khó thở và màu sắc da của trẻ
D. Số lần trẻ đi vệ sinh
15. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân thường gặp gây viêm phế quản phổi ở trẻ em?
A. Virus hợp bào hô hấp (RSV)
B. Vi khuẩn Streptococcus pneumoniae
C. Hít phải dị vật
D. Thiếu vitamin D
16. Một trẻ bị viêm phế quản phổi và có tiền sử dị ứng với penicillin. Lựa chọn kháng sinh nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Amoxicillin
B. Cefuroxime
C. Azithromycin
D. Benzylpenicillin
17. Phương pháp nào sau đây giúp phòng ngừa viêm phế quản phổi hiệu quả nhất?
A. Uống vitamin C hàng ngày
B. Tiêm phòng vaccine cúm và phế cầu
C. Ăn nhiều rau xanh
D. Tập thể dục thường xuyên
18. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây lan viêm phế quản phổi trong cộng đồng?
A. Uống nước đá thường xuyên
B. Đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên và tránh tiếp xúc gần với người bệnh
C. Ăn nhiều đồ ngọt
D. Tập thể dục quá sức
19. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng thường quy trong điều trị viêm phế quản phổi ở trẻ em?
A. Sử dụng thuốc hạ sốt khi sốt cao
B. Sử dụng kháng sinh khi có bằng chứng nhiễm khuẩn
C. Sử dụng thuốc long đờm thường xuyên
D. Đảm bảo đủ dịch và dinh dưỡng
20. Một trẻ bị viêm phế quản phổi và có dấu hiệu rút lõm lồng ngực. Dấu hiệu này cho thấy điều gì?
A. Trẻ đang bị sốt cao
B. Trẻ đang bị đau bụng
C. Trẻ đang bị khó thở nặng
D. Trẻ đang bị tiêu chảy
21. Đâu là đặc điểm khác biệt chính giữa viêm phế quản và viêm phế quản phổi?
A. Viêm phế quản chỉ gây ho, viêm phế quản phổi gây sốt
B. Viêm phế quản chỉ ảnh hưởng đến phế quản, viêm phế quản phổi ảnh hưởng đến cả phế quản và nhu mô phổi
C. Viêm phế quản chỉ gặp ở người lớn, viêm phế quản phổi chỉ gặp ở trẻ em
D. Viêm phế quản luôn cần kháng sinh, viêm phế quản phổi không cần
22. Trong điều trị viêm phế quản phổi do virus, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Sử dụng kháng sinh
B. Sử dụng thuốc kháng virus đặc hiệu
C. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ hô hấp
D. Sử dụng corticoid
23. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ viêm phế quản phổi ở trẻ em?
A. Bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu
B. Tiếp xúc với khói thuốc lá
C. Tiêm chủng đầy đủ
D. Chế độ dinh dưỡng cân bằng
24. Yếu tố nào sau đây không liên quan trực tiếp đến sự lây lan của viêm phế quản phổi?
A. Tiếp xúc gần với người bệnh
B. Hít phải giọt bắn khi người bệnh ho, hắt hơi
C. Chạm vào bề mặt nhiễm virus, vi khuẩn rồi đưa lên mặt
D. Do di truyền từ bố mẹ
25. Triệu chứng nào sau đây ít gặp hơn ở trẻ lớn bị viêm phế quản phổi so với trẻ nhỏ?
A. Ho
B. Khó thở
C. Thở khò khè
D. Nôn trớ