Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ung Thư Phổi 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ung Thư Phổi 1

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ung Thư Phổi 1

1. Điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để giảm các triệu chứng như đau và khó thở ở bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn cuối?

A. Phẫu thuật cắt bỏ khối u.
B. Hóa trị liều cao.
C. Chăm sóc giảm nhẹ.
D. Xạ trị toàn thân.

2. Loại ung thư phổi nào phổ biến nhất?

A. Ung thư phổi tế bào nhỏ.
B. Ung thư phổi tế bào lớn.
C. Ung thư phổi không tế bào nhỏ.
D. Adenocarcinoma.

3. Biện pháp phòng ngừa nào sau đây hiệu quả nhất trong việc giảm nguy cơ ung thư phổi?

A. Uống vitamin hàng ngày.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Tránh hút thuốc lá.
D. Ăn nhiều rau xanh.

4. Ảnh hưởng nào sau đây của ung thư phổi có thể gây ra hội chứng Horner?

A. Áp lực lên dây thần kinh thanh quản.
B. Áp lực lên tĩnh mạch chủ trên.
C. Áp lực lên đám rối thần kinh cánh tay.
D. Áp lực lên thực quản.

5. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật cắt bỏ ung thư phổi?

A. Cải thiện chức năng phổi.
B. Nhiễm trùng.
C. Tăng cân.
D. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

6. Tại sao việc tầm soát ung thư phổi bằng chụp CT liều thấp (LDCT) được khuyến nghị cho những người có nguy cơ cao?

A. Vì nó có thể ngăn ngừa ung thư phổi.
B. Vì nó có thể phát hiện ung thư phổi ở giai đoạn sớm hơn, khi điều trị hiệu quả hơn.
C. Vì nó không có rủi ro.
D. Vì nó rẻ hơn chụp X-quang ngực.

7. Đột biến gen nào sau đây thường được tìm thấy trong ung thư phổi không tế bào nhỏ và có thể là mục tiêu của liệu pháp nhắm trúng đích?

A. BRCA1.
B. EGFR.
C. TP53.
D. KRAS.

8. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng gây ra tràn dịch màng phổi ác tính ở bệnh nhân ung thư phổi?

A. Suy tim sung huyết.
B. Viêm phổi.
C. Ung thư lan đến màng phổi.
D. Thuyên tắc phổi.

9. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn lan rộng?

A. Phẫu thuật.
B. Xạ trị.
C. Hóa trị.
D. Liệu pháp nhắm trúng đích.

10. Triệu chứng nào sau đây ít phổ biến hơn ở bệnh nhân ung thư phổi?

A. Ho dai dẳng.
B. Khó thở.
C. Giảm cân không rõ nguyên nhân.
D. Tăng cân nhanh chóng.

11. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng phổi ở bệnh nhân ung thư phổi?

A. Điện tâm đồ.
B. Công thức máu.
C. Đo chức năng hô hấp.
D. Xét nghiệm sinh hóa máu.

12. Yếu tố tiên lượng nào sau đây thường liên quan đến kết quả tốt hơn ở bệnh nhân ung thư phổi?

A. Giai đoạn bệnh tiến triển.
B. Tuổi cao.
C. Sức khỏe tổng thể tốt.
D. Có nhiều bệnh đi kèm.

13. Loại ung thư phổi nào có liên quan chặt chẽ nhất với việc tiếp xúc với amiăng?

A. Ung thư biểu mô tế bào vảy.
B. Ung thư biểu mô tuyến.
C. Ung thư trung biểu mô.
D. Ung thư phổi tế bào nhỏ.

14. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ ung thư phổi ở những người không hút thuốc?

A. Uống nhiều vitamin D.
B. Tiếp xúc với radon.
C. Tập thể dục quá nhiều.
D. Ăn nhiều thịt đỏ.

15. Loại liệu pháp miễn dịch nào sau đây được sử dụng để điều trị ung thư phổi?

A. Thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch.
B. Liệu pháp hormone.
C. Liệu pháp thay thế enzyme.
D. Truyền máu.

16. Phương pháp nào sau đây thường không được sử dụng để chẩn đoán ung thư phổi?

A. Chụp X-quang ngực.
B. Nội soi phế quản.
C. Sinh thiết phổi.
D. Xét nghiệm máu tổng quát.

17. Phương pháp điều trị nào sau đây sử dụng thuốc để nhắm mục tiêu cụ thể vào các tế bào ung thư?

A. Phẫu thuật.
B. Xạ trị.
C. Hóa trị.
D. Liệu pháp nhắm trúng đích.

18. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể được sử dụng để xác định xem ung thư phổi đã lan đến hạch bạch huyết hay chưa?

A. Chụp X-quang ngực.
B. Chụp CT.
C. Chụp MRI.
D. PET scan.

19. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong hóa trị liệu để điều trị ung thư phổi?

A. Insulin.
B. Cisplatin.
C. Aspirin.
D. Vitamin C.

20. Phương pháp điều trị nào sau đây sử dụng các hạt năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư?

A. Hóa trị.
B. Xạ trị.
C. Liệu pháp nhắm trúng đích.
D. Liệu pháp hormone.

21. Loại ung thư phổi nào có xu hướng phát triển ở ngoại vi phổi?

A. Ung thư biểu mô tế bào vảy.
B. Ung thư biểu mô tuyến.
C. Ung thư phổi tế bào nhỏ.
D. Ung thư tế bào lớn.

22. Giai đoạn nào của ung thư phổi cho thấy ung thư đã lan đến các cơ quan ở xa?

A. Giai đoạn I.
B. Giai đoạn II.
C. Giai đoạn III.
D. Giai đoạn IV.

23. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư phổi?

A. Tiếp xúc với amiăng.
B. Hút thuốc lá.
C. Tiếp xúc với radon.
D. Uống nhiều nước.

24. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định loại ung thư phổi cụ thể để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp?

A. Công thức máu.
B. Sinh thiết.
C. Điện tâm đồ.
D. Xét nghiệm nước tiểu.

25. Loại đột biến gen nào sau đây có thể được kiểm tra bằng xét nghiệm máu lỏng ở bệnh nhân ung thư phổi?

A. Đột biến BRCA.
B. Đột biến EGFR.
C. Đột biến KRAS.
D. Đột biến ALK.

1 / 25

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 2

1. Điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để giảm các triệu chứng như đau và khó thở ở bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn cuối?

2 / 25

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 2

2. Loại ung thư phổi nào phổ biến nhất?

3 / 25

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 2

3. Biện pháp phòng ngừa nào sau đây hiệu quả nhất trong việc giảm nguy cơ ung thư phổi?

4 / 25

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 2

4. Ảnh hưởng nào sau đây của ung thư phổi có thể gây ra hội chứng Horner?

5 / 25

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 2

5. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật cắt bỏ ung thư phổi?

6 / 25

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 2

6. Tại sao việc tầm soát ung thư phổi bằng chụp CT liều thấp (LDCT) được khuyến nghị cho những người có nguy cơ cao?

7 / 25

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 2

7. Đột biến gen nào sau đây thường được tìm thấy trong ung thư phổi không tế bào nhỏ và có thể là mục tiêu của liệu pháp nhắm trúng đích?

8 / 25

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 2

8. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng gây ra tràn dịch màng phổi ác tính ở bệnh nhân ung thư phổi?

9 / 25

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 2

9. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn lan rộng?

10 / 25

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 2

10. Triệu chứng nào sau đây ít phổ biến hơn ở bệnh nhân ung thư phổi?

11 / 25

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 2

11. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng phổi ở bệnh nhân ung thư phổi?

12 / 25

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 2

12. Yếu tố tiên lượng nào sau đây thường liên quan đến kết quả tốt hơn ở bệnh nhân ung thư phổi?

13 / 25

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 2

13. Loại ung thư phổi nào có liên quan chặt chẽ nhất với việc tiếp xúc với amiăng?

14 / 25

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 2

14. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ ung thư phổi ở những người không hút thuốc?

15 / 25

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 2

15. Loại liệu pháp miễn dịch nào sau đây được sử dụng để điều trị ung thư phổi?

16 / 25

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 2

16. Phương pháp nào sau đây thường không được sử dụng để chẩn đoán ung thư phổi?

17 / 25

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 2

17. Phương pháp điều trị nào sau đây sử dụng thuốc để nhắm mục tiêu cụ thể vào các tế bào ung thư?

18 / 25

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 2

18. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể được sử dụng để xác định xem ung thư phổi đã lan đến hạch bạch huyết hay chưa?

19 / 25

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 2

19. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong hóa trị liệu để điều trị ung thư phổi?

20 / 25

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 2

20. Phương pháp điều trị nào sau đây sử dụng các hạt năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư?

21 / 25

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 2

21. Loại ung thư phổi nào có xu hướng phát triển ở ngoại vi phổi?

22 / 25

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 2

22. Giai đoạn nào của ung thư phổi cho thấy ung thư đã lan đến các cơ quan ở xa?

23 / 25

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 2

23. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư phổi?

24 / 25

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 2

24. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định loại ung thư phổi cụ thể để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp?

25 / 25

Category: Ung Thư Phổi 1

Tags: Bộ đề 2

25. Loại đột biến gen nào sau đây có thể được kiểm tra bằng xét nghiệm máu lỏng ở bệnh nhân ung thư phổi?