1. BCG (Bacillus Calmette-Guérin) hoạt động như thế nào trong điều trị ung thư bàng quang?
A. Tiêu diệt trực tiếp các tế bào ung thư.
B. Kích thích hệ miễn dịch tấn công các tế bào ung thư.
C. Ngăn chặn sự phát triển mạch máu đến khối u.
D. Làm chậm quá trình phân chia tế bào ung thư.
2. Chức năng chính của bàng quang là gì?
A. Lọc máu.
B. Sản xuất hormone.
C. Lưu trữ nước tiểu.
D. Tiêu hóa thức ăn.
3. Triệu chứng phổ biến nhất của ung thư bàng quang là gì?
A. Đau lưng.
B. Tiểu ra máu (tiểu máu).
C. Sụt cân không rõ nguyên nhân.
D. Mệt mỏi kéo dài.
4. Giai đoạn nào của ung thư bàng quang cho thấy ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết lân cận?
A. Giai đoạn 0.
B. Giai đoạn I.
C. Giai đoạn III.
D. Giai đoạn IV.
5. Ảnh hưởng của ung thư bàng quang đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân là gì?
A. Không ảnh hưởng gì.
B. Có thể gây ra các vấn đề về thể chất, tâm lý và xã hội.
C. Chỉ ảnh hưởng đến chức năng tiết niệu.
D. Chỉ ảnh hưởng đến đời sống tình dục.
6. Liệu pháp gen có phải là một lựa chọn điều trị tiềm năng cho ung thư bàng quang không?
A. Không bao giờ.
B. Có, nhưng vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm.
C. Đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều năm.
D. Chỉ hiệu quả với ung thư bàng quang giai đoạn cuối.
7. Loại thuốc hóa trị nào thường được sử dụng trong điều trị ung thư bàng quang?
A. Cisplatin.
B. Insulin.
C. Warfarin.
D. Levothyroxine.
8. Mục tiêu chính của liệu pháp bảo tồn bàng quang là gì?
A. Loại bỏ toàn bộ bàng quang.
B. Giữ lại bàng quang và kiểm soát ung thư.
C. Giảm đau cho bệnh nhân ung thư bàng quang giai đoạn cuối.
D. Ngăn ngừa ung thư bàng quang tái phát sau phẫu thuật.
9. Loại ung thư bàng quang nào phổ biến nhất?
A. Ung thư biểu mô tế bào vảy.
B. Ung thư biểu mô tuyến.
C. Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp (urothelial carcinoma).
D. Ung thư tế bào nhỏ.
10. Tái tạo bàng quang (neobladder) là gì?
A. Một loại thuốc hóa trị.
B. Một bàng quang mới được tạo ra từ một đoạn ruột sau khi cắt bỏ bàng quang.
C. Một phương pháp xạ trị tiên tiến.
D. Một kỹ thuật nội soi mới.
11. Xét nghiệm dấu ấn ung thư nào sau đây có thể được sử dụng để theo dõi ung thư bàng quang?
A. CEA (kháng nguyên carcinoembryonic).
B. CA 125 (kháng nguyên ung thư 125).
C. NMP22 (nuclear matrix protein 22).
D. PSA (kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt).
12. Vai trò của xạ trị trong điều trị ung thư bàng quang là gì?
A. Chỉ được sử dụng để giảm đau.
B. Tiêu diệt tế bào ung thư bằng cách sử dụng tia năng lượng cao.
C. Tăng cường hệ miễn dịch.
D. Ngăn ngừa nhiễm trùng.
13. Cắt bỏ bàng quang triệt để (radical cystectomy) là gì?
A. Loại bỏ một phần bàng quang.
B. Loại bỏ toàn bộ bàng quang, các hạch bạch huyết lân cận và các cơ quan sinh sản.
C. Chỉ loại bỏ các khối u trong bàng quang.
D. Chỉ loại bỏ các hạch bạch huyết lân cận.
14. Loại xét nghiệm nước tiểu nào có thể giúp phát hiện các tế bào ung thư bàng quang?
A. Tổng phân tích nước tiểu.
B. Cấy nước tiểu.
C. Xét nghiệm tế bào học nước tiểu.
D. Độ thanh thải creatinin.
15. Ung thư bàng quang có di truyền không?
A. Luôn luôn di truyền.
B. Hiếm khi di truyền, nhưng tiền sử gia đình có thể làm tăng nguy cơ.
C. Chỉ di truyền ở nam giới.
D. Không liên quan đến di truyền.
16. Tại sao ung thư bàng quang thường tái phát?
A. Do hệ miễn dịch suy yếu.
B. Do các tế bào ung thư còn sót lại không bị phát hiện trong quá trình điều trị ban đầu.
C. Do bệnh nhân không tuân thủ điều trị.
D. Do bàng quang dễ bị tổn thương.
17. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho ung thư bàng quang không xâm lấn cơ?
A. Cắt bỏ bàng quang (cystectomy).
B. Liệu pháp miễn dịch nội bàng quang (Bacillus Calmette-Guérin - BCG).
C. Hóa trị toàn thân.
D. Xạ trị ngoài.
18. Điều gì có thể giúp giảm nguy cơ ung thư bàng quang?
A. Uống nhiều nước.
B. Ăn nhiều thịt đỏ.
C. Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời thường xuyên.
D. Sử dụng thuốc lá điện tử.
19. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ ung thư bàng quang?
A. Tiếp xúc với hóa chất công nghiệp (ví dụ: thuốc nhuộm, cao su).
B. Tiền sử gia đình mắc ung thư bàng quang.
C. Nhiễm trùng đường tiết niệu mãn tính.
D. Chế độ ăn giàu chất xơ.
20. Điều gì quan trọng nhất cần theo dõi sau điều trị ung thư bàng quang?
A. Chức năng gan.
B. Chức năng thận.
C. Các dấu hiệu tái phát.
D. Mức đường huyết.
21. Ung thư bàng quang xâm lấn cơ là gì?
A. Ung thư chỉ giới hạn ở lớp niêm mạc bàng quang.
B. Ung thư đã lan đến lớp cơ của bàng quang.
C. Ung thư đã lan đến các cơ quan khác trong cơ thể.
D. Ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết ở xa.
22. Yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư bàng quang là gì?
A. Tiếp xúc với amiăng.
B. Nhiễm ký sinh trùng Schistosoma haematobium.
C. Hút thuốc lá.
D. Uống nhiều rượu bia.
23. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật cắt bỏ bàng quang?
A. Nhiễm trùng.
B. Tắc ruột.
C. Rò rỉ nước tiểu.
D. Tất cả các đáp án trên.
24. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán ung thư bàng quang?
A. Nội soi bàng quang.
B. Chụp X-quang ngực.
C. Xét nghiệm máu tổng quát.
D. Điện tâm đồ.
25. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm của bệnh nhân ung thư bàng quang phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Chế độ ăn uống.
B. Giai đoạn bệnh tại thời điểm chẩn đoán.
C. Màu tóc.
D. Nhóm máu.