1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là yếu tố nguy cơ chính gây u não?
A. Tiếp xúc với bức xạ ion hóa.
B. Tiền sử gia đình mắc u não.
C. Nhiễm trùng đường hô hấp.
D. Mắc các hội chứng di truyền nhất định.
2. Trong quá trình điều trị u não bằng xạ trị, tác dụng phụ nào sau đây có thể xảy ra?
A. Tăng cân đột ngột.
B. Rụng tóc.
C. Tăng chiều cao.
D. Cải thiện trí nhớ.
3. Tiên lượng sống của bệnh nhân u não phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Nhóm máu.
B. Kích thước bàn chân.
C. Loại u và giai đoạn bệnh.
D. Màu tóc.
4. U não có thể ảnh hưởng đến chức năng nội tiết thông qua việc tác động lên tuyến nào sau đây?
A. Tuyến giáp.
B. Tuyến thượng thận.
C. Tuyến yên.
D. Tuyến tụy.
5. Hệ quả của việc u não chèn ép lên dây thần kinh thị giác là gì?
A. Mất thính giác.
B. Mất vị giác.
C. Rối loạn thị giác.
D. Mất khứu giác.
6. Giữa chụp CT và MRI, phương pháp nào cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về mô mềm của não?
A. Chụp CT.
B. Chụp MRI.
C. Cả hai phương pháp đều cung cấp độ chi tiết tương đương.
D. Không thể so sánh độ chi tiết giữa hai phương pháp.
7. Trong phẫu thuật u não, kỹ thuật nào sau đây giúp định vị chính xác vị trí u để loại bỏ tối đa khối u mà vẫn bảo tồn chức năng não?
A. Sử dụng dao mổ điện đơn cực.
B. Sử dụng kính hiển vi phẫu thuật.
C. Sử dụng hệ thống định vị thần kinh (Neuro-navigation).
D. Sử dụng laser CO2.
8. Loại u não nào sau đây thường gặp NHẤT ở trẻ em?
A. Glioblastoma.
B. Meningioma.
C. Medulloblastoma.
D. Astrocytoma.
9. Chức năng nào sau đây KHÔNG bị ảnh hưởng trực tiếp bởi u não ở thùy trán?
A. Vận động.
B. Tính cách.
C. Thị giác.
D. Khả năng ra quyết định.
10. Tại sao việc chẩn đoán sớm u não lại quan trọng?
A. Để ngăn ngừa u não lây lan sang người khác.
B. Để tăng cơ hội điều trị thành công và cải thiện tiên lượng.
C. Để giảm chi phí điều trị.
D. Để bệnh nhân có thể hiến tạng.
11. Phân biệt u nguyên bào thần kinh đệm (glioblastoma) với các loại u não khác như thế nào?
A. Glioblastoma luôn là u lành tính, trong khi các loại khác là ác tính.
B. Glioblastoma phát triển rất nhanh và có tiên lượng xấu hơn.
C. Glioblastoma chỉ xuất hiện ở trẻ em.
D. Glioblastoma dễ dàng điều trị bằng phẫu thuật.
12. Phân tích nào phù hợp nhất về vai trò của yếu tố di truyền trong sự phát triển của u não?
A. Yếu tố di truyền không đóng vai trò gì trong sự phát triển của u não.
B. Một số hội chứng di truyền làm tăng nguy cơ phát triển u não.
C. U não luôn di truyền từ cha mẹ sang con cái.
D. Yếu tố di truyền chỉ ảnh hưởng đến u não lành tính.
13. Trong xạ trị u não, loại xạ trị nào sau đây tập trung các tia xạ vào khối u với độ chính xác cao, giảm thiểu tổn thương cho các mô xung quanh?
A. Xạ trị toàn não.
B. Xạ trị phân đoạn.
C. Xạ phẫu Gamma Knife.
D. Xạ trị áp sát.
14. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng ĐẦU TIÊN để phát hiện u não?
A. Chụp X-quang sọ não.
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).
D. Siêu âm Doppler xuyên sọ.
15. U não ở hố sau thường gây ra triệu chứng nào sau đây?
A. Mất khứu giác.
B. Rối loạn thăng bằng.
C. Mất trí nhớ ngắn hạn.
D. Khó khăn trong việc hiểu ngôn ngữ.
16. Trong điều trị u não, liệu pháp nhắm trúng đích hoạt động bằng cách nào?
A. Kích thích hệ miễn dịch tấn công tế bào ung thư.
B. Phá hủy trực tiếp tế bào ung thư bằng nhiệt.
C. Ngăn chặn sự phát triển của mạch máu nuôi khối u.
D. Tăng cường khả năng tự phục hồi của tế bào não.
17. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG liên quan đến u não?
A. Động kinh.
B. Thay đổi tính cách.
C. Táo bón kéo dài.
D. Nhức đầu dai dẳng.
18. Loại tế bào nào sau đây KHÔNG phải là nguồn gốc của u não?
A. Tế bào thần kinh đệm (Glial cells).
B. Tế bào màng não (Meningeal cells).
C. Tế bào biểu mô da (Epithelial cells).
D. Tế bào thần kinh (Neurons).
19. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong hóa trị u não?
A. Aspirin.
B. Temozolomide.
C. Paracetamol.
D. Amoxicillin.
20. Điều trị nào sau đây KHÔNG được coi là phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho u não?
A. Phẫu thuật.
B. Xạ trị.
C. Hóa trị.
D. Châm cứu.
21. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra SAU phẫu thuật u não?
A. Hạ đường huyết.
B. Rối loạn đông máu.
C. Phù não.
D. Viêm ruột thừa.
22. Mục tiêu chính của việc phục hồi chức năng sau điều trị u não là gì?
A. Tăng cường sức mạnh cơ bắp.
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Học một ngôn ngữ mới.
D. Tham gia các hoạt động thể thao mạo hiểm.
23. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của corticosteroid trong điều trị u não?
A. Giảm phù não.
B. Giảm đau đầu.
C. Kích thích sự phát triển của khối u.
D. Cải thiện các triệu chứng thần kinh.
24. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để theo dõi sự phát triển của u não sau điều trị?
A. Chụp MRI định kỳ.
B. Chụp CT scan định kỳ.
C. Xét nghiệm công thức máu.
D. Điện não đồ (EEG).
25. Loại u não nào sau đây thường là lành tính và phát triển chậm?
A. Glioblastoma multiforme.
B. Meningioma.
C. Medulloblastoma.
D. Ependymoma.