1. Trong tràn khí màng phổi do chấn thương, nguyên nhân nào sau đây thường gặp nhất?
A. Vết thương thấu ngực.
B. Gãy xương sườn.
C. Dập phổi.
D. Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm.
2. Trong tràn khí màng phổi do thủ thuật y tế (ví dụ, chọc hút dịch màng phổi), yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ?
A. Sử dụng kim nhỏ.
B. Kinh nghiệm của người thực hiện thủ thuật.
C. Hướng dẫn bằng siêu âm.
D. Bệnh nhân hợp tác tốt.
3. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào là tiêu chuẩn vàng để xác định tràn khí màng phổi?
A. Siêu âm ngực.
B. Chụp X-quang ngực thẳng.
C. Chụp CT ngực.
D. Chụp MRI ngực.
4. Trong trường hợp tràn khí màng phổi tái phát nhiều lần, phương pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét?
A. Dẫn lưu màng phổi liên tục.
B. Hút khí màng phổi định kỳ.
C. Phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS) để cắt bỏ bóng khí và gây dính màng phổi.
D. Sử dụng thuốc giảm đau.
5. Khi rút ống dẫn lưu màng phổi, bệnh nhân cần được hướng dẫn điều gì?
A. Hít vào sâu và nín thở khi ống được rút.
B. Thở ra nhẹ nhàng khi ống được rút.
C. Ho mạnh khi ống được rút.
D. Thở nhanh và nông khi ống được rút.
6. Khi nào thì hút khí màng phổi đơn thuần (chọc hút khí) có thể được xem xét trong điều trị tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát?
A. Khi bệnh nhân có tràn khí màng phổi áp lực.
B. Khi bệnh nhân có tràn khí màng phổi lớn (>50%).
C. Khi bệnh nhân ổn định, tràn khí màng phổi nhỏ (<15-20%) và không có bệnh phổi nền.
D. Khi bệnh nhân có tràn khí màng phổi tái phát.
7. Khi nào thì cần dẫn lưu màng phổi trong điều trị tràn khí màng phổi?
A. Khi tràn khí màng phổi chiếm <15% thể tích khoang màng phổi ở bệnh nhân ổn định.
B. Khi tràn khí màng phổi gây khó thở nhiều hoặc có tràn khí màng phổi áp lực.
C. Khi tràn khí màng phổi xảy ra ở người bệnh không có triệu chứng.
D. Khi tràn khí màng phổi được phát hiện tình cờ trên X-quang ngực.
8. Triệu chứng nào sau đây ít gặp trong tràn khí màng phổi lượng ít?
A. Đau ngực kiểu màng phổi.
B. Ho khan.
C. Khó thở nhẹ.
D. Tim đập nhanh.
9. Phương pháp nào sau đây giúp phân biệt tràn khí màng phổi với bóng khí lớn (bulla) trên X-quang ngực?
A. Chụp X-quang ngực thì hít vào.
B. Chụp X-quang ngực thì thở ra.
C. Chụp CT ngực.
D. Siêu âm ngực.
10. Trong trường hợp tràn khí màng phổi tự phát thứ phát, nguyên nhân nào sau đây thường gặp nhất?
A. Hen phế quản.
B. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
C. Lao phổi.
D. Xơ phổi.
11. Điều nào sau đây là đúng về tràn khí dưới da?
A. Luôn cần điều trị bằng phẫu thuật.
B. Thường tự khỏi và không cần can thiệp.
C. Có thể là biến chứng của tràn khí màng phổi hoặc thủ thuật y tế.
D. Chỉ xảy ra ở trẻ em.
12. Trong tràn khí màng phổi áp lực, điều gì xảy ra khi áp lực trong khoang màng phổi vượt quá áp lực khí quyển?
A. Khí chỉ đi vào khoang màng phổi trong thì hít vào.
B. Khí không thể đi vào hoặc ra khỏi khoang màng phổi.
C. Khí đi vào khoang màng phổi trong thì hít vào nhưng không thể thoát ra ngoài thì thở ra, gây tăng áp lực.
D. Khí dễ dàng thoát ra khỏi khoang màng phổi trong thì thở ra.
13. Trong quá trình dẫn lưu màng phổi, khi nào thì nên kẹp ống dẫn lưu?
A. Trước khi vận chuyển bệnh nhân.
B. Khi bệnh nhân đi lại.
C. Không nên kẹp ống dẫn lưu trừ khi có chỉ định cụ thể của bác sĩ.
D. Khi bệnh nhân ho nhiều.
14. Đâu là dấu hiệu lâm sàng gợi ý tràn khí màng phổi áp lực?
A. Rì rào phế nang giảm một bên, khó thở, và khí quản lệch đối bên.
B. Rì rào phế nang giảm một bên, khó thở, và khí quản không lệch.
C. Rì rào phế nang bình thường hai bên, khó thở.
D. Rì rào phế nang tăng một bên, khó thở.
15. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ tràn khí màng phổi ở bệnh nhân COPD?
A. Tập thể dục thường xuyên.
B. Bỏ thuốc lá và kiểm soát tốt COPD.
C. Uống nhiều nước.
D. Ăn nhiều rau xanh.
16. Trong trường hợp tràn khí màng phổi nhỏ, không triệu chứng, thái độ xử trí ban đầu thích hợp nhất là gì?
A. Dẫn lưu màng phổi ngay lập tức.
B. Theo dõi sát và chụp X-quang ngực kiểm tra sau 24-48 giờ.
C. Hút khí màng phổi đơn thuần.
D. Phẫu thuật nội soi lồng ngực.
17. Thuật ngữ "gây dính màng phổi" có nghĩa là gì trong điều trị tràn khí màng phổi?
A. Loại bỏ màng phổi.
B. Tạo sự dính giữa màng phổi thành và màng phổi tạng để ngăn ngừa tái phát.
C. Làm sạch khoang màng phổi.
D. Dẫn lưu dịch khỏi khoang màng phổi.
18. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau khi dẫn lưu màng phổi?
A. Viêm phổi.
B. Phù phổi.
C. Chảy máu, nhiễm trùng, tổn thương phổi hoặc các cơ quan lân cận.
D. Thuyên tắc phổi.
19. Trong trường hợp tràn khí màng phổi ở bệnh nhân đang thở máy áp lực dương, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Giảm áp lực đường thở và thể tích khí lưu thông.
B. Tăng áp lực đường thở.
C. Tăng thể tích khí lưu thông.
D. Thay đổi chế độ thở máy.
20. Vị trí đặt ống dẫn lưu màng phổi thường được chọn ở đâu?
A. Đường nách giữa, khoang liên sườn 2.
B. Đường nách trước, khoang liên sườn 4 hoặc 5.
C. Đường giữa đòn, khoang liên sườn 5.
D. Dưới xương đòn, khoang liên sườn 3.
21. Điều nào sau đây là đúng về tràn khí màng phổi ở trẻ em?
A. Thường gặp hơn ở trẻ em so với người lớn.
B. Ít khi gây ra các triệu chứng nghiêm trọng.
C. Có thể liên quan đến bệnh phổi bẩm sinh hoặc bệnh xơ nang.
D. Không cần điều trị nếu không có triệu chứng.
22. Điều nào sau đây là chống chỉ định tuyệt đối của việc dẫn lưu màng phổi?
A. Rối loạn đông máu.
B. Không có chống chỉ định tuyệt đối, cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
C. Bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông.
D. Tiểu cầu thấp.
23. Điều nào sau đây không phải là mục tiêu của việc điều trị tràn khí màng phổi?
A. Loại bỏ khí khỏi khoang màng phổi.
B. Ngăn ngừa tái phát.
C. Giảm đau.
D. Điều trị triệt để bệnh phổi nền.
24. Đâu là cơ chế chính gây tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát?
A. Vỡ bóng khí (bleb) hoặc kén khí (bulla) ở đỉnh phổi.
B. Thủng thực quản.
C. Chấn thương ngực kín.
D. Áp lực dương quá cao trong quá trình thông khí nhân tạo.
25. Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra nếu không điều trị kịp thời tràn khí màng phổi áp lực?
A. Viêm phổi.
B. Suy hô hấp và tử vong.
C. Tràn dịch màng phổi.
D. Thuyên tắc phổi.