Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Toán Kinh Tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Toán Kinh Tế

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Toán Kinh Tế

1. Trong lý thuyết về cấu trúc vốn, chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC) được sử dụng để làm gì?

A. Tính lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
B. Tính tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
C. Tính tỷ suất chiết khấu phù hợp để đánh giá các dự án đầu tư.
D. Tính giá trị sổ sách của tài sản.

2. Trong phân tích độ co giãn của cầu theo giá, nếu độ co giãn của cầu theo giá của một hàng hóa là -2, điều này có nghĩa là gì?

A. Khi giá tăng 1%, lượng cầu tăng 2%.
B. Khi giá tăng 1%, lượng cầu giảm 2%.
C. Khi giá giảm 1%, lượng cầu giảm 2%.
D. Khi giá tăng 2%, lượng cầu giảm 1%.

3. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?

A. Điểm mạnh (Strengths).
B. Điểm yếu (Weaknesses).
C. Cơ hội (Opportunities).
D. Năng lực cốt lõi.

4. Trong lý thuyết về thông tin bất cân xứng, lựa chọn đối nghịch (adverse selection) xảy ra khi nào?

A. Khi một bên có nhiều thông tin hơn bên kia trước khi giao dịch diễn ra.
B. Khi một bên thay đổi hành vi sau khi giao dịch diễn ra.
C. Khi cả hai bên đều có thông tin hoàn hảo.
D. Khi không có giao dịch nào diễn ra.

5. Trong bài toán tối ưu hóa có ràng buộc, phương pháp nhân tử Lagrange được sử dụng để làm gì?

A. Tìm điểm cực trị tự do của hàm mục tiêu.
B. Chuyển bài toán tối ưu hóa có ràng buộc thành bài toán tối ưu hóa không ràng buộc.
C. Tìm nghiệm của hệ phương trình tuyến tính.
D. Tính đạo hàm của hàm số.

6. Trong lý thuyết tăng trưởng nội sinh, yếu tố nào sau đây được nhấn mạnh là động lực chính của tăng trưởng kinh tế?

A. Tiết kiệm và đầu tư.
B. Tăng trưởng dân số.
C. Tiến bộ công nghệ do các hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D).
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.

7. Trong mô hình kinh tế lượng, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) xảy ra khi nào?

A. Khi biến phụ thuộc không tuân theo phân phối chuẩn.
B. Khi các biến độc lập có mối tương quan cao với nhau.
C. Khi số lượng quan sát nhỏ hơn số lượng biến độc lập.
D. Khi phương sai của sai số thay đổi.

8. Trong mô hình Input-Output, ma trận hệ số kỹ thuật (A) phản ánh điều gì?

A. Tổng cầu của nền kinh tế.
B. Mức độ sử dụng các yếu tố đầu vào trung gian của mỗi ngành để sản xuất ra một đơn vị sản phẩm của chính ngành đó.
C. Giá trị gia tăng của mỗi ngành.
D. Mức độ xuất khẩu của mỗi ngành.

9. Trong mô hình cung và cầu, điều gì xảy ra khi chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng?

A. Dư thừa hàng hóa.
B. Thiếu hụt hàng hóa.
C. Giá cân bằng mới cao hơn giá trần.
D. Không có tác động gì đến thị trường.

10. Trong phân tích chuỗi thời gian, phương pháp trung bình trượt (moving average) được sử dụng để làm gì?

A. Dự báo giá trị tương lai của chuỗi thời gian.
B. Loại bỏ xu hướng (trend) của chuỗi thời gian.
C. Làm mịn (smooth) chuỗi thời gian để làm nổi bật các xu hướng dài hạn.
D. Xác định các yếu tố mùa vụ (seasonal factors) trong chuỗi thời gian.

11. Trong kinh tế học vĩ mô, đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?

A. Lãi suất và lạm phát.
B. Thất nghiệp và lạm phát.
C. Sản lượng và thất nghiệp.
D. Cung tiền và lãi suất.

12. Trong mô hình IS-LM, đường IS thể hiện mối quan hệ giữa lãi suất và sản lượng trên thị trường nào?

A. Thị trường tiền tệ.
B. Thị trường hàng hóa và dịch vụ.
C. Thị trường lao động.
D. Thị trường ngoại hối.

13. Hàm sản xuất Cobb-Douglas có dạng Q = A * K^α * L^β, trong đó Q là sản lượng, K là vốn, L là lao động, A là năng suất yếu tố tổng hợp. Nếu α + β = 1, hàm sản xuất này thể hiện điều gì?

A. Hiệu suất giảm dần theo quy mô.
B. Hiệu suất tăng dần theo quy mô.
C. Hiệu suất không đổi theo quy mô.
D. Không thể xác định hiệu suất theo quy mô.

14. Trong phân tích hồi quy, hệ số R-squared (R²) đo lường điều gì?

A. Mức độ ý nghĩa thống kê của các biến độc lập.
B. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy với dữ liệu.
C. Mức độ tương quan giữa các biến độc lập.
D. Mức độ biến động của biến phụ thuộc.

15. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố ngoại sinh (exogenous)?

A. Tỷ lệ tiết kiệm.
B. Tỷ lệ khấu hao.
C. Tăng trưởng dân số.
D. Tiến bộ công nghệ.

16. Trong kinh tế học, đường bàng quan (indifference curve) thể hiện điều gì?

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng ưa thích hơn các kết hợp khác.
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng mang lại cùng một mức độ thỏa mãn.
D. Mối quan hệ giữa giá cả và số lượng hàng hóa được cung cấp.

17. Trong toán kinh tế, bài toán vận tải (transportation problem) thuộc loại bài toán nào?

A. Bài toán tối ưu hóa phi tuyến.
B. Bài toán quy hoạch động.
C. Bài toán quy hoạch tuyến tính.
D. Bài toán lý thuyết trò chơi.

18. Trong lý thuyết tiền tệ, phương trình trao đổi (equation of exchange) MV = PQ thể hiện điều gì?

A. Mối quan hệ giữa cung tiền và lãi suất.
B. Mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp.
C. Mối quan hệ giữa tổng cung tiền (M), vòng quay tiền tệ (V), mức giá chung (P) và sản lượng thực (Q).
D. Mối quan hệ giữa tiết kiệm và đầu tư.

19. Trong lý thuyết trò chơi, khái niệm "điểm cân bằng Nash" (Nash equilibrium) mô tả điều gì?

A. Một tình huống mà tất cả người chơi đều đạt được kết quả tốt nhất có thể.
B. Một tình huống mà không người chơi nào có động cơ để thay đổi chiến lược của mình, giả định rằng những người chơi khác giữ nguyên chiến lược.
C. Một tình huống mà tất cả người chơi đều hợp tác để đạt được lợi ích chung lớn nhất.
D. Một tình huống mà một người chơi có thể cải thiện kết quả của mình bằng cách thay đổi chiến lược, bất kể những người chơi khác làm gì.

20. Trong lý thuyết quản lý danh mục đầu tư, đường biên hiệu quả (efficient frontier) thể hiện điều gì?

A. Tập hợp tất cả các danh mục đầu tư có cùng mức lợi nhuận kỳ vọng.
B. Tập hợp tất cả các danh mục đầu tư có cùng mức rủi ro.
C. Tập hợp các danh mục đầu tư mang lại lợi nhuận kỳ vọng cao nhất cho một mức rủi ro nhất định, hoặc rủi ro thấp nhất cho một mức lợi nhuận kỳ vọng nhất định.
D. Tập hợp tất cả các tài sản có tính thanh khoản cao.

21. Trong phân tích dự án đầu tư, NPV (Net Present Value) là gì?

A. Tổng chi phí đầu tư ban đầu.
B. Tổng lợi nhuận dự kiến của dự án.
C. Giá trị hiện tại của dòng tiền thuần (cash flow) của dự án trừ đi chi phí đầu tư ban đầu.
D. Thời gian hoàn vốn của dự án.

22. Trong phân tích chi phí-lợi ích (cost-benefit analysis), yếu tố nào sau đây cần được chiết khấu (discounted) về giá trị hiện tại?

A. Các chi phí và lợi ích phát sinh trong tương lai.
B. Các chi phí đã phát sinh trong quá khứ (chi phí chìm).
C. Các chi phí và lợi ích phát sinh trong hiện tại.
D. Chỉ các chi phí phát sinh trong tương lai.

23. Trong lý thuyết về lợi thế so sánh của David Ricardo, một quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

A. Hàng hóa mà quốc gia đó sản xuất với chi phí cơ hội cao nhất.
B. Hàng hóa mà quốc gia đó sản xuất với chi phí cơ hội thấp nhất.
C. Hàng hóa mà quốc gia đó sản xuất với số lượng lớn nhất.
D. Hàng hóa mà quốc gia đó có nhu cầu tiêu dùng cao nhất.

24. Trong phân tích rủi ro và lợi nhuận, hệ số beta (β) đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư.
B. Độ nhạy của lợi nhuận của một tài sản so với biến động của thị trường.
C. Mức độ thanh khoản của một tài sản.
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của một công ty.

25. Trong lý thuyết lựa chọn công cộng (public choice theory), khái niệm "người đi xe không" (free rider) đề cập đến hiện tượng gì?

A. Những người không đóng thuế nhưng vẫn được hưởng lợi từ các dịch vụ công cộng.
B. Những người trốn vé khi sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
C. Những người không tham gia vào quá trình bỏ phiếu.
D. Những người không đóng góp vào việc cung cấp hàng hóa công cộng nhưng vẫn hưởng lợi từ nó.

1 / 25

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 2

1. Trong lý thuyết về cấu trúc vốn, chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC) được sử dụng để làm gì?

2 / 25

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 2

2. Trong phân tích độ co giãn của cầu theo giá, nếu độ co giãn của cầu theo giá của một hàng hóa là -2, điều này có nghĩa là gì?

3 / 25

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 2

3. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?

4 / 25

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 2

4. Trong lý thuyết về thông tin bất cân xứng, lựa chọn đối nghịch (adverse selection) xảy ra khi nào?

5 / 25

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 2

5. Trong bài toán tối ưu hóa có ràng buộc, phương pháp nhân tử Lagrange được sử dụng để làm gì?

6 / 25

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 2

6. Trong lý thuyết tăng trưởng nội sinh, yếu tố nào sau đây được nhấn mạnh là động lực chính của tăng trưởng kinh tế?

7 / 25

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 2

7. Trong mô hình kinh tế lượng, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) xảy ra khi nào?

8 / 25

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 2

8. Trong mô hình Input-Output, ma trận hệ số kỹ thuật (A) phản ánh điều gì?

9 / 25

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 2

9. Trong mô hình cung và cầu, điều gì xảy ra khi chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng?

10 / 25

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 2

10. Trong phân tích chuỗi thời gian, phương pháp trung bình trượt (moving average) được sử dụng để làm gì?

11 / 25

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 2

11. Trong kinh tế học vĩ mô, đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?

12 / 25

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 2

12. Trong mô hình IS-LM, đường IS thể hiện mối quan hệ giữa lãi suất và sản lượng trên thị trường nào?

13 / 25

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 2

13. Hàm sản xuất Cobb-Douglas có dạng Q = A * K^α * L^β, trong đó Q là sản lượng, K là vốn, L là lao động, A là năng suất yếu tố tổng hợp. Nếu α + β = 1, hàm sản xuất này thể hiện điều gì?

14 / 25

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 2

14. Trong phân tích hồi quy, hệ số R-squared (R²) đo lường điều gì?

15 / 25

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 2

15. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố ngoại sinh (exogenous)?

16 / 25

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 2

16. Trong kinh tế học, đường bàng quan (indifference curve) thể hiện điều gì?

17 / 25

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 2

17. Trong toán kinh tế, bài toán vận tải (transportation problem) thuộc loại bài toán nào?

18 / 25

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 2

18. Trong lý thuyết tiền tệ, phương trình trao đổi (equation of exchange) MV = PQ thể hiện điều gì?

19 / 25

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 2

19. Trong lý thuyết trò chơi, khái niệm 'điểm cân bằng Nash' (Nash equilibrium) mô tả điều gì?

20 / 25

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 2

20. Trong lý thuyết quản lý danh mục đầu tư, đường biên hiệu quả (efficient frontier) thể hiện điều gì?

21 / 25

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 2

21. Trong phân tích dự án đầu tư, NPV (Net Present Value) là gì?

22 / 25

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 2

22. Trong phân tích chi phí-lợi ích (cost-benefit analysis), yếu tố nào sau đây cần được chiết khấu (discounted) về giá trị hiện tại?

23 / 25

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 2

23. Trong lý thuyết về lợi thế so sánh của David Ricardo, một quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

24 / 25

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 2

24. Trong phân tích rủi ro và lợi nhuận, hệ số beta (β) đo lường điều gì?

25 / 25

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 2

25. Trong lý thuyết lựa chọn công cộng (public choice theory), khái niệm 'người đi xe không' (free rider) đề cập đến hiện tượng gì?