1. Trong thiếu máu tán huyết do di truyền, bệnh lý nào sau đây là phổ biến nhất?
A. Thiếu máu hồng cầu hình liềm.
B. Thiếu máu do thiếu men G6PD.
C. Bệnh Thalassemia.
D. Cả ba đáp án trên.
2. Một bệnh nhân bị thiếu máu thiếu sắt đã được điều trị bằng sắt uống trong 3 tháng nhưng không cải thiện. Bước tiếp theo nên là gì?
A. Tăng liều sắt uống.
B. Chuyển sang sắt tiêm tĩnh mạch.
C. Tìm nguyên nhân gây mất máu hoặc kém hấp thu sắt.
D. Ngừng điều trị sắt và theo dõi thêm.
3. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra thiếu máu tán huyết ở những người thiếu men G6PD?
A. Paracetamol.
B. Aspirin.
C. Một số loại thuốc kháng sinh (ví dụ: sulfamethoxazole).
D. Ibuprofen.
4. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể cần thiết cho bệnh nhân Thalassemia thể nặng?
A. Bổ sung sắt.
B. Truyền máu định kỳ và thải sắt.
C. Chế độ ăn giàu folate.
D. Vitamin C liều cao.
5. Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện loại thiếu máu nào?
A. Thiếu máu thiếu sắt.
B. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
C. Thiếu máu tán huyết tự miễn.
D. Thiếu máu do bệnh thận mạn tính.
6. Bệnh nhân thiếu máu thiếu sắt thường có các triệu chứng nào sau đây?
A. Da xanh xao, mệt mỏi, khó thở.
B. Tăng cân, phù nề, tiểu ít.
C. Huyết áp cao, đau ngực, chóng mặt.
D. Đau khớp, sốt cao, phát ban.
7. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng hấp thu sắt từ thực phẩm?
A. Uống trà hoặc cà phê cùng bữa ăn.
B. Bổ sung canxi liều cao.
C. Vitamin C.
D. Phytates (có trong ngũ cốc nguyên hạt).
8. Loại thiếu máu nào sau đây có thể gây ra các triệu chứng thần kinh như tê bì, yếu cơ?
A. Thiếu máu thiếu sắt.
B. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ do thiếu vitamin B12.
C. Thiếu máu tán huyết tự miễn.
D. Thiếu máu do bệnh mạn tính.
9. Điều trị nào sau đây KHÔNG phù hợp cho bệnh nhân thiếu máu tán huyết tự miễn?
A. Truyền máu.
B. Bổ sung sắt.
C. Corticosteroid.
D. Cắt lách (splenectomy).
10. Điều gì KHÔNG nên làm khi tư vấn cho bệnh nhân về cách uống viên sắt?
A. Uống viên sắt khi bụng đói để tăng hấp thu.
B. Uống viên sắt cùng với vitamin C.
C. Uống viên sắt cùng với sữa hoặc các sản phẩm từ sữa.
D. Thông báo cho bệnh nhân về các tác dụng phụ có thể xảy ra như táo bón.
11. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây thiếu máu thiếu sắt?
A. Kém hấp thu sắt do bệnh Celiac.
B. Mất máu mạn tính (ví dụ: kinh nguyệt kéo dài).
C. Chế độ ăn thiếu sắt.
D. Sản xuất quá mức erythropoietin.
12. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt giữa thiếu máu thiếu sắt và thiếu máu do bệnh mạn tính?
A. Công thức máu.
B. Định lượng sắt huyết thanh.
C. Độ bão hòa transferrin (TSAT).
D. Ferritin huyết thanh.
13. Trong bệnh Thalassemia, đột biến gen ảnh hưởng đến quá trình sản xuất chuỗi globin nào?
A. Alpha hoặc beta globin.
B. Gamma globin.
C. Delta globin.
D. Epsilon globin.
14. Một người đàn ông 60 tuổi bị thiếu máu thiếu sắt. Điều quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Bổ sung sắt ngay lập tức.
B. Tìm kiếm nguyên nhân gây mất máu, đặc biệt là từ đường tiêu hóa.
C. Chỉ định truyền máu.
D. Khuyến khích ăn nhiều thịt đỏ.
15. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ thường liên quan đến sự thiếu hụt vitamin nào?
A. Vitamin C.
B. Vitamin D.
C. Vitamin B12 hoặc folate.
D. Vitamin A.
16. Một người phụ nữ mang thai bị thiếu máu thiếu sắt nên được khuyến cáo bổ sung sắt như thế nào?
A. Chỉ bổ sung sắt qua chế độ ăn.
B. Bổ sung sắt liều cao một lần mỗi tuần.
C. Bổ sung sắt hàng ngày theo chỉ định của bác sĩ.
D. Không cần bổ sung sắt vì cơ thể sẽ tự điều chỉnh.
17. Bệnh nhân bị thiếu máu do bệnh thận mạn tính thường được điều trị bằng?
A. Sắt uống.
B. Vitamin B12.
C. Erythropoietin kích thích (ESA).
D. Truyền máu thường xuyên.
18. Loại thiếu máu nào sau đây thường liên quan đến các bệnh lý tự miễn hoặc các bệnh mạn tính?
A. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
B. Thiếu máu do bệnh mạn tính.
C. Thiếu máu tán huyết tự miễn.
D. Thiếu máu thiếu sắt.
19. Một bệnh nhân bị thiếu máu và có các triệu chứng của hội chứng kém hấp thu. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định nguyên nhân?
A. Công thức máu.
B. Nội soi ruột non.
C. Xét nghiệm sắt huyết thanh.
D. Xét nghiệm chức năng gan.
20. Loại tế bào máu nào sau đây thường tăng cao trong thiếu máu tán huyết?
A. Bạch cầu trung tính (neutrophils).
B. Lympho bào (lymphocytes).
C. Hồng cầu lưới (reticulocytes).
D. Tiểu cầu (platelets).
21. Xét nghiệm ferritin huyết thanh thường được sử dụng để đánh giá tình trạng nào sau đây?
A. Dự trữ sắt trong cơ thể.
B. Mức độ hemoglobin trong máu.
C. Kích thước hồng cầu.
D. Khả năng gắn sắt của transferrin.
22. Trong thiếu máu do bệnh mạn tính, điều gì xảy ra với nồng độ hepcidin?
A. Giảm.
B. Tăng.
C. Không thay đổi.
D. Dao động thất thường.
23. Trong thiếu máu hồng cầu hình liềm, hồng cầu bị biến dạng do?
A. Thiếu sắt.
B. Đột biến gen hemoglobin.
C. Tấn công tự miễn.
D. Nhiễm trùng.
24. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp trong thiếu máu?
A. Mệt mỏi.
B. Khó thở.
C. Tăng cân đột ngột.
D. Da xanh xao.
25. Trong thiếu máu tán huyết, điều gì xảy ra với bilirubin trong máu?
A. Giảm đáng kể.
B. Tăng lên.
C. Không thay đổi.
D. Dao động thất thường.