Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai
1. Thay đổi nào sau đây trong công thức máu là bình thường ở phụ nữ mang thai?
A. Giảm số lượng hồng cầu.
B. Tăng số lượng bạch cầu.
C. Giảm thể tích huyết tương.
D. Giảm nồng độ hemoglobin.
2. Thay đổi nào sau đây ở cân nặng là bình thường trong thai kỳ?
A. Giảm cân trong tam cá nguyệt thứ nhất.
B. Tăng cân đều đặn trong suốt thai kỳ.
C. Không tăng cân trong tam cá nguyệt thứ ba.
D. Tăng cân quá nhanh trong tam cá nguyệt thứ hai.
3. Tại sao một số phụ nữ mang thai bị thay đổi vị giác?
A. Do tổn thương dây thần kinh vị giác.
B. Do giảm sản xuất nước bọt.
C. Do thay đổi hormone ảnh hưởng đến các thụ thể vị giác.
D. Do nhiễm trùng miệng.
4. Sự thay đổi nào sau đây ở mắt có thể xảy ra ở phụ nữ mang thai?
A. Tăng độ dày giác mạc.
B. Giảm sản xuất nước mắt.
C. Tăng nhãn áp.
D. Cải thiện thị lực.
5. Thay đổi nào sau đây KHÔNG phải là thay đổi sinh lý thường gặp ở hệ tim mạch của phụ nữ mang thai?
A. Tăng thể tích huyết tương.
B. Tăng nhịp tim.
C. Giảm cung lượng tim.
D. Giảm huyết áp tâm trương.
6. Thay đổi nào sau đây ở tử cung là quan trọng nhất để chứa đựng và bảo vệ thai nhi đang phát triển?
A. Giảm lưu lượng máu đến tử cung.
B. Tăng kích thước và độ đàn hồi của tử cung.
C. Giảm số lượng tế bào cơ trơn trong tử cung.
D. Giảm độ dày của niêm mạc tử cung.
7. Thay đổi nào sau đây ở hệ tiêu hóa có thể gây ra chứng ợ nóng ở phụ nữ mang thai?
A. Tăng nhu động ruột.
B. Tăng sản xuất axit hydrochloric (HCl) trong dạ dày.
C. Giảm trương lực cơ vòng thực quản dưới.
D. Tăng hấp thu nước ở ruột già.
8. Tại sao phụ nữ mang thai có nguy cơ bị huyết khối cao hơn?
A. Do giảm các yếu tố đông máu.
B. Do tăng cường chức năng tiểu cầu.
C. Do tăng các yếu tố đông máu và giảm yếu tố chống đông.
D. Do giảm thể tích huyết tương.
9. Thay đổi nào sau đây ở tuyến giáp thường xảy ra trong thai kỳ?
A. Giảm kích thước tuyến giáp.
B. Tăng sản xuất hormone tuyến giáp.
C. Giảm nhu cầu iốt.
D. Giảm độ nhạy cảm với TSH.
10. Tác động nào của estrogen lên vú trong thai kỳ là quan trọng nhất cho việc chuẩn bị cho con bú?
A. Giảm kích thước ống dẫn sữa.
B. Tăng phát triển hệ thống ống dẫn sữa.
C. Giảm sản xuất prolactin.
D. Ức chế sự phát triển của mô tuyến sữa.
11. Sự thay đổi nào sau đây ở hệ hô hấp giúp thai nhi nhận được nhiều oxy hơn?
A. Giảm thông khí phế nang.
B. Tăng dung tích cặn chức năng.
C. Tăng thông khí phút.
D. Giảm thể tích khí lưu thông.
12. Ảnh hưởng của sự tăng thể tích huyết tương trong thai kỳ là gì?
A. Tăng huyết áp.
B. Giảm nguy cơ thiếu máu.
C. Tăng độ nhớt của máu.
D. Giảm cung cấp oxy cho thai nhi.
13. Tại sao phụ nữ mang thai cần bổ sung sắt?
A. Để giảm nguy cơ loãng xương.
B. Để đáp ứng nhu cầu tăng cao về máu cho cả mẹ và thai nhi.
C. Để giảm nguy cơ phù nề.
D. Để cải thiện chức năng tiêu hóa.
14. Thay đổi nào sau đây ở hệ thần kinh có thể gây ra tình trạng mệt mỏi ở phụ nữ mang thai?
A. Tăng dẫn truyền thần kinh.
B. Giảm lưu lượng máu não.
C. Thay đổi về mức độ các chất dẫn truyền thần kinh.
D. Tăng kích thước não.
15. Thay đổi nào sau đây ở hệ tim mạch giúp đáp ứng nhu cầu oxy tăng cao trong thai kỳ?
A. Giảm nhịp tim.
B. Tăng sức cản mạch máu ngoại vi.
C. Tăng thể tích tâm thu.
D. Giảm thể tích huyết tương.
16. Thay đổi nào sau đây ở hệ xương khớp có thể gây đau lưng ở phụ nữ mang thai?
A. Giảm độ cong sinh lý của cột sống.
B. Tăng độ vững chắc của khớp.
C. Nới lỏng các dây chằng vùng chậu.
D. Giảm khối lượng xương.
17. Hormone relaxin ảnh hưởng đến cơ thể phụ nữ mang thai như thế nào?
A. Làm tăng co bóp tử cung.
B. Làm giảm huyết áp.
C. Làm giãn các dây chằng vùng chậu.
D. Làm tăng tiết sữa.
18. Tại sao phụ nữ mang thai thường bị phù chân và mắt cá chân?
A. Do tăng huyết áp.
B. Do giảm lưu lượng máu đến chân.
C. Do tăng áp lực tĩnh mạch ở chi dưới.
D. Do giảm protein trong máu.
19. Sự thay đổi nào ở hệ hô hấp giúp phụ nữ mang thai dễ dàng trao đổi khí hơn?
A. Giảm thể tích khí cặn.
B. Tăng sức cản đường thở.
C. Giảm thông khí phế nang.
D. Giảm dung tích sống.
20. Thay đổi nào sau đây ở da thường gặp ở phụ nữ mang thai do sự gia tăng hormone?
A. Giảm sắc tố da.
B. Rạn da (Striae gravidarum).
C. Giảm tiết mồ hôi.
D. Da trở nên mỏng hơn.
21. Yếu tố nào sau đây góp phần làm tăng nguy cơ táo bón ở phụ nữ mang thai?
A. Tăng nhu động ruột.
B. Giảm hấp thu nước ở ruột già.
C. Tác dụng của progesterone làm giảm nhu động ruột.
D. Tăng tiết dịch vị.
22. Thay đổi nào sau đây ở hệ tiết niệu là do tác động của hormone progesterone trong thai kỳ?
A. Tăng độ lọc cầu thận (GFR).
B. Giảm kích thước thận.
C. Tăng trương lực cơ bàng quang.
D. Giảm tần suất đi tiểu.
23. Sự thay đổi sinh lý nào sau đây giúp bảo vệ thai nhi khỏi hệ miễn dịch của mẹ?
A. Tăng cường hệ miễn dịch của mẹ.
B. Ức chế một phần hệ miễn dịch của mẹ.
C. Tăng sản xuất kháng thể chống lại thai nhi.
D. Phá hủy các tế bào miễn dịch của mẹ.
24. Sự thay đổi nội tiết tố nào sau đây KHÔNG đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thai kỳ?
A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. Human Chorionic Gonadotropin (hCG).
D. Thyroxine (T4).
25. Tại sao phụ nữ mang thai dễ bị nhiễm trùng đường tiết niệu hơn?
A. Do tăng pH nước tiểu.
B. Do giảm lưu lượng nước tiểu.
C. Do niệu quản bị giãn và giảm nhu động.
D. Do tăng cường hệ miễn dịch tại đường tiết niệu.