Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

1. Chỉ số NPV (Net Present Value - Giá trị hiện tại ròng) cho biết điều gì về một dự án đầu tư?

A. Thời gian hoàn vốn đầu tư của dự án.
B. Tỷ suất lợi nhuận nội bộ của dự án.
C. Giá trị hiện tại của các dòng tiền vào trừ đi giá trị hiện tại của các dòng tiền ra, thể hiện mức gia tăng giá trị mà dự án mang lại cho doanh nghiệp.
D. Mức độ rủi ro của dự án.

2. Trong thẩm định dự án đầu tư công, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hơn so với dự án tư nhân?

A. Lợi nhuận tài chính.
B. Hiệu quả kinh tế - xã hội và tác động đến cộng đồng.
C. Thời gian hoàn vốn nhanh.
D. Mức độ rủi ro thấp.

3. Trong thẩm định dự án, chỉ số PI (Profitability Index - Chỉ số sinh lời) được tính như thế nào?

A. Tổng giá trị hiện tại của dòng tiền vào chia cho tổng giá trị hiện tại của dòng tiền ra.
B. Tổng dòng tiền vào trừ tổng dòng tiền ra.
C. Tổng doanh thu chia cho tổng chi phí.
D. Lợi nhuận ròng chia cho vốn đầu tư.

4. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) được sử dụng để làm gì trong thẩm định dự án đầu tư?

A. Đánh giá tác động của dự án đến môi trường tự nhiên.
B. Xác định giá trị hiện tại của các dòng tiền dự kiến trong tương lai, từ đó đánh giá tính hiệu quả tài chính của dự án.
C. Phân tích rủi ro chính trị và pháp lý liên quan đến dự án.
D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của dự án.

5. Trong thẩm định dự án, WACC (Weighted Average Cost of Capital - Chi phí vốn bình quân gia quyền) được sử dụng để làm gì?

A. Tính toán giá trị hiện tại của dòng tiền.
B. Xác định tỷ lệ chiết khấu phù hợp để sử dụng trong phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF), phản ánh chi phí sử dụng vốn của doanh nghiệp.
C. Phân tích cấu trúc vốn tối ưu cho dự án.
D. Đo lường rủi ro của dự án.

6. Khi thẩm định một dự án đầu tư vào một thị trường mới nổi, điều gì sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

A. Mức độ chấp nhận rủi ro của nhà đầu tư.
B. Sự ổn định chính trị và kinh tế của quốc gia đó, cũng như các rủi ro về tỷ giá hối đoái và kiểm soát vốn.
C. Chi phí lao động thấp.
D. Quy mô thị trường lớn.

7. Khi thẩm định một dự án đầu tư bất động sản, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?

A. Chi phí xây dựng chi tiết.
B. Vị trí và tiềm năng phát triển của khu đất.
C. Thiết kế kiến trúc của dự án.
D. Phương án marketing và bán hàng.

8. Điều gì sau đây là một ví dụ về chi phí chìm (sunk cost) trong thẩm định dự án?

A. Chi phí nghiên cứu thị trường đã thực hiện trước khi quyết định đầu tư vào dự án.
B. Chi phí nguyên vật liệu cần thiết để sản xuất sản phẩm.
C. Chi phí thuê mặt bằng trong tương lai.
D. Chi phí marketing để quảng bá sản phẩm.

9. Phân tích hòa vốn (break-even analysis) được sử dụng để làm gì trong thẩm định dự án?

A. Xác định mức sản lượng hoặc doanh thu tối thiểu cần thiết để dự án không bị lỗ.
B. Đánh giá tác động của dự án đến môi trường xã hội.
C. Phân tích cạnh tranh trên thị trường.
D. Đo lường hiệu quả của các chương trình đào tạo nhân viên.

10. Trong thẩm định dự án, điều gì sau đây là một ví dụ về lợi ích vô hình (intangible benefit)?

A. Tăng doanh thu bán hàng.
B. Cải thiện uy tín và hình ảnh của doanh nghiệp.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng năng suất lao động.

11. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng mô hình Monte Carlo trong phân tích rủi ro dự án?

A. Cho phép đánh giá đồng thời tác động của nhiều biến số rủi ro khác nhau lên kết quả dự án.
B. Đơn giản hóa quá trình phân tích rủi ro.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro khỏi dự án.
D. Đảm bảo dự án chắc chắn thành công.

12. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tác động của dự án đến môi trường tự nhiên?

A. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis).
B. Đánh giá tác động môi trường (Environmental Impact Assessment - EIA).
C. Phân tích SWOT.
D. Phân tích PESTEL.

13. Trong thẩm định dự án, điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro hệ thống (systematic risk)?

A. Rủi ro do thay đổi chính sách lãi suất của ngân hàng trung ương.
B. Rủi ro do hỏa hoạn tại nhà máy.
C. Rủi ro do đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm mới.
D. Rủi ro do đình công của công nhân.

14. Trong thẩm định dự án, điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố thuộc môi trường bên ngoài (external environment) cần xem xét?

A. Tình hình kinh tế vĩ mô.
B. Chính sách của chính phủ.
C. Năng lực quản lý của đội ngũ dự án.
D. Sự phát triển của công nghệ.

15. Trong thẩm định dự án đầu tư, phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá tác động của dự án đến các bên liên quan.
B. Xác định các yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến kết quả tài chính của dự án và đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các yếu tố này.
C. Phân tích cấu trúc vốn tối ưu cho dự án.
D. Đo lường hiệu quả của các hoạt động marketing của dự án.

16. Trong thẩm định dự án, IRR (Internal Rate of Return - Tỷ suất hoàn vốn nội bộ) là gì?

A. Chi phí vốn bình quân gia quyền của dự án.
B. Tỷ lệ chiết khấu mà tại đó NPV của dự án bằng không, thể hiện mức sinh lời thực tế của dự án.
C. Tỷ lệ lạm phát dự kiến trong thời gian thực hiện dự án.
D. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu dự kiến của dự án.

17. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi thẩm định tính khả thi về mặt kỹ thuật của một dự án đầu tư?

A. Khả năng huy động vốn từ các nhà đầu tư.
B. Sự phù hợp của dự án với chiến lược phát triển của doanh nghiệp.
C. Tính khả thi của công nghệ và quy trình sản xuất được sử dụng, đảm bảo dự án có thể triển khai và vận hành hiệu quả.
D. Mức độ chấp nhận của cộng đồng địa phương đối với dự án.

18. Trong thẩm định dự án đầu tư, chi phí cơ hội (opportunity cost) được hiểu là gì?

A. Chi phí thực tế mà doanh nghiệp phải trả để thực hiện dự án.
B. Lợi ích tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn thực hiện dự án này thay vì một dự án khác.
C. Chi phí phát sinh do lãng phí trong quá trình thực hiện dự án.
D. Chi phí dự phòng cho các rủi ro có thể xảy ra trong tương lai.

19. Khi một dự án có IRR thấp hơn chi phí vốn (WACC), điều này có nghĩa là gì?

A. Dự án có khả năng sinh lời cao.
B. Dự án không tạo ra đủ lợi nhuận để bù đắp chi phí vốn, do đó không nên đầu tư.
C. Dự án có rủi ro thấp.
D. Dự án có thời gian hoàn vốn nhanh.

20. Trong thẩm định dự án, phân tích kịch bản (scenario analysis) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá tác động của các yếu tố vĩ mô đến dự án.
B. Xem xét kết quả của dự án trong các tình huống khác nhau (ví dụ: lạc quan, bi quan, trung bình) bằng cách thay đổi đồng thời một số biến số quan trọng.
C. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của dự án (SWOT).
D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.

21. Dòng tiền tự do (Free Cash Flow - FCF) là gì và tại sao nó quan trọng trong thẩm định dự án?

A. Là dòng tiền mà doanh nghiệp có thể sử dụng để trả cổ tức cho cổ đông.
B. Là dòng tiền còn lại sau khi đã thanh toán tất cả các chi phí hoạt động và đầu tư, thể hiện khả năng tạo ra tiền mặt thực tế của dự án.
C. Là dòng tiền dùng để trả nợ vay.
D. Là dòng tiền thu được từ việc bán tài sản.

22. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét trong phân tích rủi ro của một dự án đầu tư?

A. Rủi ro thị trường (Market risk).
B. Rủi ro hoạt động (Operational risk).
C. Rủi ro tài chính (Financial risk).
D. Rủi ro đạo đức (Ethical risk) của nhà quản lý.

23. Khi so sánh hai dự án có NPV dương, dự án nào nên được ưu tiên lựa chọn?

A. Dự án có thời gian hoàn vốn ngắn hơn.
B. Dự án có IRR cao hơn.
C. Dự án có NPV lớn hơn, vì nó thể hiện mức gia tăng giá trị cao hơn cho doanh nghiệp.
D. Dự án có rủi ro thấp hơn.

24. Điều gì sau đây là một hạn chế của phương pháp thời gian hoàn vốn (payback period) trong thẩm định dự án đầu tư?

A. Không tính đến giá trị thời gian của tiền.
B. Khó áp dụng cho các dự án có dòng tiền không đều.
C. Không thể so sánh các dự án có quy mô khác nhau.
D. Không phù hợp với các dự án có thời gian hoạt động ngắn.

25. Khi đánh giá tính khả thi về mặt pháp lý của một dự án, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?

A. Sự ủng hộ của chính quyền địa phương.
B. Sự tuân thủ của dự án với tất cả các luật và quy định hiện hành, bao gồm cả các quy định về môi trường, xây dựng và lao động.
C. Khả năng xin được các giấy phép và chứng nhận cần thiết.
D. Mối quan hệ với các cơ quan quản lý nhà nước.

1 / 25

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 2

1. Chỉ số NPV (Net Present Value - Giá trị hiện tại ròng) cho biết điều gì về một dự án đầu tư?

2 / 25

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 2

2. Trong thẩm định dự án đầu tư công, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hơn so với dự án tư nhân?

3 / 25

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 2

3. Trong thẩm định dự án, chỉ số PI (Profitability Index - Chỉ số sinh lời) được tính như thế nào?

4 / 25

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 2

4. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) được sử dụng để làm gì trong thẩm định dự án đầu tư?

5 / 25

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 2

5. Trong thẩm định dự án, WACC (Weighted Average Cost of Capital - Chi phí vốn bình quân gia quyền) được sử dụng để làm gì?

6 / 25

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 2

6. Khi thẩm định một dự án đầu tư vào một thị trường mới nổi, điều gì sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

7 / 25

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 2

7. Khi thẩm định một dự án đầu tư bất động sản, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?

8 / 25

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 2

8. Điều gì sau đây là một ví dụ về chi phí chìm (sunk cost) trong thẩm định dự án?

9 / 25

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 2

9. Phân tích hòa vốn (break-even analysis) được sử dụng để làm gì trong thẩm định dự án?

10 / 25

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 2

10. Trong thẩm định dự án, điều gì sau đây là một ví dụ về lợi ích vô hình (intangible benefit)?

11 / 25

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 2

11. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng mô hình Monte Carlo trong phân tích rủi ro dự án?

12 / 25

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 2

12. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tác động của dự án đến môi trường tự nhiên?

13 / 25

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 2

13. Trong thẩm định dự án, điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro hệ thống (systematic risk)?

14 / 25

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 2

14. Trong thẩm định dự án, điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố thuộc môi trường bên ngoài (external environment) cần xem xét?

15 / 25

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 2

15. Trong thẩm định dự án đầu tư, phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì?

16 / 25

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 2

16. Trong thẩm định dự án, IRR (Internal Rate of Return - Tỷ suất hoàn vốn nội bộ) là gì?

17 / 25

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 2

17. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi thẩm định tính khả thi về mặt kỹ thuật của một dự án đầu tư?

18 / 25

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 2

18. Trong thẩm định dự án đầu tư, chi phí cơ hội (opportunity cost) được hiểu là gì?

19 / 25

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 2

19. Khi một dự án có IRR thấp hơn chi phí vốn (WACC), điều này có nghĩa là gì?

20 / 25

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 2

20. Trong thẩm định dự án, phân tích kịch bản (scenario analysis) được sử dụng để làm gì?

21 / 25

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 2

21. Dòng tiền tự do (Free Cash Flow - FCF) là gì và tại sao nó quan trọng trong thẩm định dự án?

22 / 25

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 2

22. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét trong phân tích rủi ro của một dự án đầu tư?

23 / 25

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 2

23. Khi so sánh hai dự án có NPV dương, dự án nào nên được ưu tiên lựa chọn?

24 / 25

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 2

24. Điều gì sau đây là một hạn chế của phương pháp thời gian hoàn vốn (payback period) trong thẩm định dự án đầu tư?

25 / 25

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 2

25. Khi đánh giá tính khả thi về mặt pháp lý của một dự án, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?