Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thai Già Tháng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thai Già Tháng

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thai Già Tháng

1. Định nghĩa chính xác nhất về thai già tháng là gì?

A. Thai có tuổi thai từ 40 tuần trở lên.
B. Thai có tuổi thai từ 41 tuần trở lên.
C. Thai có cân nặng vượt quá 4000 gram.
D. Thai có dấu hiệu suy dinh dưỡng bào thai.

2. Điều gì có thể gây ra sự khác biệt về cân nặng giữa thai già tháng và thai đủ tháng?

A. Thai già tháng luôn nhẹ cân hơn.
B. Thai già tháng có xu hướng tăng cân liên tục cho đến khi sinh.
C. Thai già tháng luôn nặng cân hơn.
D. Không có sự khác biệt đáng kể về cân nặng.

3. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của thai già tháng?

A. Tiền sử thai già tháng ở lần mang thai trước.
B. Mang thai con trai.
C. Mẹ bầu có chỉ số BMI thấp.
D. Thai vô sọ.

4. Khi nào nên cân nhắc việc chủ động gây chuyển dạ (induction of labor) đối với thai già tháng?

A. Khi thai được 40 tuần.
B. Khi có dấu hiệu suy thai hoặc cạn ối.
C. Khi mẹ bầu cảm thấy mệt mỏi.
D. Khi gia đình muốn chọn ngày sinh đẹp.

5. Tại sao việc xác định chính xác ngày dự sinh lại quan trọng trong việc quản lý thai già tháng?

A. Để giảm chi phí siêu âm.
B. Để tránh can thiệp y tế không cần thiết.
C. Để mẹ bầu chuẩn bị tâm lý tốt hơn.
D. Để đảm bảo bệnh viện có đủ giường.

6. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra thai già tháng là gì?

A. Do chế độ dinh dưỡng của mẹ bầu quá tốt.
B. Do sai lệch trong việc tính tuổi thai.
C. Do mẹ bầu bị tiểu đường thai kỳ.
D. Do mẹ bầu bị cao huyết áp.

7. Giả sử bạn là một bác sĩ sản khoa, một sản phụ đến khám ở tuần thai thứ 41 và không có dấu hiệu chuyển dạ. Bạn nên làm gì?

A. Cho sản phụ về nhà và hẹn tái khám sau 2 tuần.
B. Nhập viện và gây chuyển dạ ngay lập tức.
C. Đánh giá tình trạng thai nhi và cổ tử cung, tư vấn và đưa ra quyết định phù hợp.
D. Chỉ định mổ lấy thai ngay lập tức.

8. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa thai già tháng?

A. Xác định chính xác ngày dự sinh.
B. Theo dõi thai máy thường xuyên.
C. Uống thuốc bổ sung vitamin E liều cao.
D. Khám thai định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ.

9. Tại sao việc tư vấn và trao đổi thông tin đầy đủ với sản phụ về thai già tháng lại quan trọng?

A. Để tiết kiệm thời gian cho bác sĩ.
B. Để sản phụ hiểu rõ tình hình, giảm lo lắng và hợp tác trong quá trình theo dõi và điều trị.
C. Để bệnh viện tăng doanh thu.
D. Để tránh các khiếu kiện sau này.

10. Một nghiên cứu cho thấy rằng, so với thai đủ tháng, thai già tháng có nguy cơ tử vong chu sinh (perinatal mortality) cao hơn bao nhiêu lần?

A. Không có sự khác biệt.
B. Gấp đôi.
C. Gấp 3-4 lần.
D. Gấp 10 lần.

11. Trong trường hợp thai già tháng, khi nào thì mổ lấy thai (C-section) là lựa chọn ưu tiên hơn so với sinh thường?

A. Khi mẹ bầu có tiền sử mổ lấy thai.
B. Khi có dấu hiệu suy thai rõ ràng và chuyển dạ không tiến triển.
C. Khi mẹ bầu yêu cầu mổ lấy thai.
D. Khi thai nhi ước tính cân nặng dưới 3000 gram.

12. Thai già tháng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ của trẻ sau này không?

A. Chắc chắn có.
B. Không có bằng chứng.
C. Có thể có, nếu có biến chứng suy thai.
D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng vận động.

13. Trong bối cảnh nguồn lực y tế hạn chế, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu nguy cơ liên quan đến thai già tháng?

A. Chỉ định mổ lấy thai cho tất cả các trường hợp thai quá ngày.
B. Tăng cường giáo dục sức khỏe cho phụ nữ mang thai về tầm quan trọng của việc khám thai định kỳ và xác định chính xác ngày dự sinh.
C. Sử dụng các loại thuốc đắt tiền để kích thích chuyển dạ.
D. Gửi tất cả các sản phụ có thai quá ngày đến các bệnh viện tuyến trên.

14. So sánh với thai đủ tháng, thai già tháng có nguy cơ nào cao hơn trong quá trình chuyển dạ?

A. Chuyển dạ nhanh hơn.
B. Nguy cơ sang chấn cho mẹ và bé cao hơn.
C. Ít đau đớn hơn.
D. Ít cần can thiệp y tế hơn.

15. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo kết quả tốt nhất cho cả mẹ và bé trong trường hợp thai già tháng?

A. Sử dụng thuốc giảm đau.
B. Theo dõi sát sao và can thiệp kịp thời khi cần thiết.
C. Cho mẹ bầu ăn nhiều đồ ngọt.
D. Hạn chế vận động.

16. Trong trường hợp nào, việc chấm dứt thai kỳ (termination of pregnancy) được xem xét ở thai già tháng?

A. Khi thai được 41 tuần.
B. Khi mẹ bầu cảm thấy quá mệt mỏi.
C. Khi phát hiện dị tật thai nhi nặng nề không thể chữa trị.
D. Khi gia đình không đủ điều kiện kinh tế nuôi con.

17. Trong quản lý thai kỳ quá ngày, chỉ số Bishop được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá cân nặng thai nhi.
B. Đánh giá độ trưởng thành của cổ tử cung.
C. Đánh giá lượng nước ối.
D. Đánh giá sức khỏe tổng quát của mẹ.

18. Một em bé sơ sinh được xem là "già tháng" có đặc điểm nào sau đây?

A. Da hồng hào, mịn màng.
B. Da khô, nhăn nheo, có thể bong tróc.
C. Cân nặng lớn hơn 4500 gram.
D. Tóc tơ nhiều, mềm mại.

19. Thai già tháng có làm tăng nguy cơ mắc bệnh Parkinson ở trẻ sau này không?

A. Chắc chắn có.
B. Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh.
C. Có thể có, nếu trẻ bị ngạt khi sinh.
D. Chỉ làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

20. Hệ quả của việc hít phải phân su đối với trẻ sơ sinh là gì?

A. Trẻ bị vàng da.
B. Trẻ bị suy hô hấp.
C. Trẻ bị hạ đường huyết.
D. Trẻ bị nhiễm trùng máu.

21. Một trong những nguy cơ chính đối với thai nhi trong thai già tháng là gì?

A. Hội chứng Down.
B. Suy thai do thiếu oxy.
C. Sứt môi, hở hàm ếch.
D. Tim bẩm sinh.

22. Tại sao thai già tháng có thể dẫn đến tình trạng phân su trong nước ối?

A. Do mẹ bầu ăn quá nhiều đồ ngọt.
B. Do thai nhi bị stress và thải phân su.
C. Do mẹ bầu bị nhiễm trùng ối.
D. Do thai nhi bị dị tật tiêu hóa.

23. Ảnh hưởng của thai già tháng đến tâm lý của mẹ bầu là gì?

A. Mẹ bầu cảm thấy thoải mái và thư giãn hơn.
B. Mẹ bầu có thể cảm thấy lo lắng, căng thẳng và thất vọng.
C. Mẹ bầu trở nên thờ ơ với thai kỳ.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến tâm lý.

24. Đâu là biện pháp theo dõi thai kỳ phù hợp nhất khi thai quá ngày dự sinh?

A. Tăng cường siêu âm 2D mỗi ngày.
B. Theo dõi tim thai và lượng nước ối thường xuyên.
C. Sử dụng thuốc tăng cường tuần hoàn máu cho thai nhi.
D. Nghỉ ngơi tuyệt đối và hạn chế vận động.

25. Đâu là lợi ích của việc sử dụng siêu âm Doppler trong quản lý thai già tháng?

A. Đo chính xác cân nặng thai nhi.
B. Đánh giá lưu lượng máu đến thai nhi.
C. Xác định giới tính thai nhi.
D. Phát hiện dị tật bẩm sinh.

1 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 2

1. Định nghĩa chính xác nhất về thai già tháng là gì?

2 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 2

2. Điều gì có thể gây ra sự khác biệt về cân nặng giữa thai già tháng và thai đủ tháng?

3 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 2

3. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của thai già tháng?

4 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 2

4. Khi nào nên cân nhắc việc chủ động gây chuyển dạ (induction of labor) đối với thai già tháng?

5 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 2

5. Tại sao việc xác định chính xác ngày dự sinh lại quan trọng trong việc quản lý thai già tháng?

6 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 2

6. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra thai già tháng là gì?

7 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 2

7. Giả sử bạn là một bác sĩ sản khoa, một sản phụ đến khám ở tuần thai thứ 41 và không có dấu hiệu chuyển dạ. Bạn nên làm gì?

8 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 2

8. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa thai già tháng?

9 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 2

9. Tại sao việc tư vấn và trao đổi thông tin đầy đủ với sản phụ về thai già tháng lại quan trọng?

10 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 2

10. Một nghiên cứu cho thấy rằng, so với thai đủ tháng, thai già tháng có nguy cơ tử vong chu sinh (perinatal mortality) cao hơn bao nhiêu lần?

11 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 2

11. Trong trường hợp thai già tháng, khi nào thì mổ lấy thai (C-section) là lựa chọn ưu tiên hơn so với sinh thường?

12 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 2

12. Thai già tháng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ của trẻ sau này không?

13 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 2

13. Trong bối cảnh nguồn lực y tế hạn chế, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu nguy cơ liên quan đến thai già tháng?

14 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 2

14. So sánh với thai đủ tháng, thai già tháng có nguy cơ nào cao hơn trong quá trình chuyển dạ?

15 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 2

15. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo kết quả tốt nhất cho cả mẹ và bé trong trường hợp thai già tháng?

16 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 2

16. Trong trường hợp nào, việc chấm dứt thai kỳ (termination of pregnancy) được xem xét ở thai già tháng?

17 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 2

17. Trong quản lý thai kỳ quá ngày, chỉ số Bishop được sử dụng để làm gì?

18 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 2

18. Một em bé sơ sinh được xem là 'già tháng' có đặc điểm nào sau đây?

19 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 2

19. Thai già tháng có làm tăng nguy cơ mắc bệnh Parkinson ở trẻ sau này không?

20 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 2

20. Hệ quả của việc hít phải phân su đối với trẻ sơ sinh là gì?

21 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 2

21. Một trong những nguy cơ chính đối với thai nhi trong thai già tháng là gì?

22 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 2

22. Tại sao thai già tháng có thể dẫn đến tình trạng phân su trong nước ối?

23 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 2

23. Ảnh hưởng của thai già tháng đến tâm lý của mẹ bầu là gì?

24 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 2

24. Đâu là biện pháp theo dõi thai kỳ phù hợp nhất khi thai quá ngày dự sinh?

25 / 25

Category: Thai Già Tháng

Tags: Bộ đề 2

25. Đâu là lợi ích của việc sử dụng siêu âm Doppler trong quản lý thai già tháng?