1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?
A. Sự gia tăng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
B. Sự suy giảm giá trị của một loại tiền tệ so với các loại tiền tệ khác.
C. Sự gia tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia.
D. Sự tăng trưởng của thị trường chứng khoán.
2. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
C. Tăng lãi suất cơ bản.
D. In thêm tiền.
3. Bạn gửi tiết kiệm 100 triệu đồng với lãi suất 5% một năm, lãi kép theo năm. Sau 2 năm, số tiền lãi bạn nhận được là bao nhiêu?
A. 10 triệu đồng
B. 10.25 triệu đồng
C. 10.5 triệu đồng
D. 11 triệu đồng
4. Rủi ro nào sau đây là rủi ro đặc trưng của việc đầu tư vào cổ phiếu?
A. Rủi ro lạm phát.
B. Rủi ro lãi suất.
C. Rủi ro thị trường.
D. Rủi ro doanh nghiệp.
5. Trong các loại hình đầu tư sau, loại hình nào thường được coi là có tính thanh khoản cao nhất?
A. Bất động sản.
B. Cổ phiếu.
C. Vàng.
D. Tiền gửi tiết kiệm.
6. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là thước đo giá trị thị trường của:
A. Tổng tài sản của một quốc gia.
B. Tổng thu nhập quốc dân.
C. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi một quốc gia trong một thời kỳ nhất định.
D. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia.
7. Điều gì sẽ xảy ra với đường cầu tiền tệ khi lãi suất thị trường tăng lên (giả định các yếu tố khác không đổi)?
A. Đường cầu tiền tệ dịch chuyển sang phải.
B. Đường cầu tiền tệ dịch chuyển sang trái.
C. Đường cầu tiền tệ không đổi.
D. Đường cầu tiền tệ trở nên dốc hơn.
8. Một người có thu nhập 15 triệu đồng/tháng và chi tiêu 12 triệu đồng/tháng. Tỷ lệ tiết kiệm của người này là bao nhiêu?
A. 20%
B. 25%
C. 30%
D. 80%
9. Trong các chức năng sau, chức năng nào không phải là chức năng cơ bản của tiền tệ?
A. Phương tiện trao đổi.
B. Đơn vị đo lường giá trị.
C. Phương tiện tích lũy giá trị.
D. Phương tiện đầu tư sinh lời cao nhất.
10. Loại hình thị trường tài chính nào là nơi các công cụ tài chính ngắn hạn (thời hạn dưới 1 năm) được giao dịch?
A. Thị trường tiền tệ.
B. Thị trường vốn.
C. Thị trường chứng khoán.
D. Thị trường phái sinh.
11. Giả sử bạn vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 12% một năm, trả góp hàng tháng trong 12 tháng. Khoản trả gốc hàng tháng của bạn sẽ như thế nào (bỏ qua lãi suất trong ví dụ này để đơn giản hóa)?
A. Khoảng 5 triệu đồng.
B. Khoảng 8.33 triệu đồng.
C. Khoảng 10 triệu đồng.
D. Khoảng 12 triệu đồng.
12. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, chính phủ thường áp dụng chính sách tài khóa nào để kích thích tăng trưởng?
A. Tăng thuế giá trị gia tăng (VAT).
B. Giảm chi tiêu công.
C. Tăng chi tiêu công và giảm thuế.
D. Tăng lãi suất cơ bản.
13. So sánh trái phiếu chính phủ và cổ phiếu, phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Cổ phiếu thường có rủi ro thấp hơn trái phiếu chính phủ.
B. Trái phiếu chính phủ đại diện cho quyền sở hữu trong công ty, còn cổ phiếu là khoản nợ.
C. Trái phiếu chính phủ thường có lợi suất thấp hơn nhưng an toàn hơn so với cổ phiếu.
D. Cả trái phiếu chính phủ và cổ phiếu đều đảm bảo lợi nhuận cố định cho nhà đầu tư.
14. Một nhà đầu tư quan tâm đến việc bảo toàn vốn và chấp nhận lợi nhuận vừa phải. Loại quỹ đầu tư nào sau đây có thể phù hợp nhất với nhà đầu tư này?
A. Quỹ đầu tư cổ phiếu tăng trưởng.
B. Quỹ đầu tư trái phiếu.
C. Quỹ đầu tư mạo hiểm.
D. Quỹ đầu tư bất động sản.
15. Trong quản lý rủi ro tài chính cá nhân, việc đa dạng hóa danh mục đầu tư nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng lợi nhuận kỳ vọng tối đa.
B. Giảm thiểu rủi ro tổng thể của danh mục.
C. Đơn giản hóa việc quản lý đầu tư.
D. Đảm bảo lợi nhuận ổn định hàng tháng.
16. Chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế là gì?
A. Phương tiện thanh toán
B. Công cụ đầu tư
C. Biện pháp kiểm soát lạm phát
D. Cơ sở để đánh thuế
17. Lạm phát được định nghĩa là gì trong tài chính tiền tệ?
A. Sự gia tăng giá trị của tiền tệ
B. Sự suy giảm mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ
C. Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ
D. Sự ổn định của giá cả hàng hóa và dịch vụ
18. Nếu Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất, điều này thường có tác động gì đến nền kinh tế?
A. Kích thích tăng trưởng kinh tế và giảm lạm phát
B. Làm chậm tăng trưởng kinh tế và giảm lạm phát
C. Kích thích tăng trưởng kinh tế và tăng lạm phát
D. Làm chậm tăng trưởng kinh tế và tăng lạm phát
19. Loại hình đầu tư nào sau đây thường được coi là có rủi ro thấp nhất?
A. Cổ phiếu của các công ty mới niêm yết
B. Trái phiếu chính phủ
C. Bất động sản ở thị trường mới nổi
D. Tiền điện tử
20. Bạn muốn mua một căn nhà, hình thức vay vốn nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Vay tiêu dùng tín chấp
B. Vay thấu chi
C. Vay thế chấp
D. Vay trả góp hàng tháng
21. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?
A. Tổng thu nhập của người dân một quốc gia
B. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định
C. Tổng số lượng tiền mặt đang lưu thông trong nền kinh tế
D. Tổng nợ công của một quốc gia
22. Khi nào thì chính phủ nên sử dụng chính sách tài khóa mở rộng?
A. Khi nền kinh tế đang tăng trưởng quá nóng
B. Khi lạm phát ở mức cao
C. Khi nền kinh tế suy thoái hoặc tăng trưởng chậm
D. Khi tỷ giá hối đoái biến động mạnh
23. Cổ phiếu và trái phiếu khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
A. Cổ phiếu là nợ, trái phiếu là vốn chủ sở hữu
B. Cổ phiếu có lợi tức cố định, trái phiếu có lợi tức biến đổi
C. Cổ phiếu đại diện cho quyền sở hữu, trái phiếu đại diện cho khoản nợ
D. Cổ phiếu do chính phủ phát hành, trái phiếu do doanh nghiệp phát hành
24. Ngân hàng thương mại khác với ngân hàng đầu tư như thế nào?
A. Ngân hàng thương mại chỉ hoạt động với doanh nghiệp lớn, ngân hàng đầu tư phục vụ cá nhân
B. Ngân hàng thương mại chủ yếu nhận tiền gửi và cho vay, ngân hàng đầu tư tập trung vào tư vấn tài chính và phát hành chứng khoán
C. Ngân hàng thương mại có quy mô lớn hơn ngân hàng đầu tư
D. Ngân hàng thương mại thuộc sở hữu nhà nước, ngân hàng đầu tư thuộc sở hữu tư nhân
25. Điều gì sẽ xảy ra với giá trị đồng nội tệ khi lãi suất trong nước tăng lên so với các quốc gia khác?
A. Giá trị đồng nội tệ sẽ giảm
B. Giá trị đồng nội tệ sẽ tăng
C. Giá trị đồng nội tệ không đổi
D. Giá trị đồng nội tệ biến động không dự đoán được
26. Trong quản lý tài chính cá nhân, đa dạng hóa đầu tư có nghĩa là gì?
A. Đầu tư vào một loại tài sản duy nhất để tối đa hóa lợi nhuận
B. Chỉ đầu tư vào các tài sản có rủi ro cao để tăng tiềm năng sinh lời
C. Phân bổ vốn đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro
D. Tập trung đầu tư vào các tài sản mà bạn am hiểu nhất
27. Khái niệm chi phí cơ hội trong tài chính tiền tệ đề cập đến điều gì?
A. Chi phí thực tế phải trả bằng tiền
B. Lợi nhuận tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án thay vì phương án tốt nhất tiếp theo
C. Tổng chi phí để thực hiện một dự án đầu tư
D. Chi phí phát sinh do rủi ro trong đầu tư
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?
A. Ổn định giá cả
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng trung ương
C. Ổn định tỷ giá hối đoái
D. Hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững
29. Nếu bạn dự đoán rằng lạm phát sẽ tăng cao trong tương lai, bạn nên đầu tư vào loại tài sản nào để bảo vệ giá trị tài sản của mình?
A. Tiền mặt
B. Trái phiếu chính phủ có lãi suất cố định
C. Bất động sản hoặc vàng
D. Cổ phiếu của các công ty có nợ vay lớn
30. Thị trường tài chính đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với tăng trưởng kinh tế?
A. Không có vai trò quan trọng, tăng trưởng kinh tế phụ thuộc vào các yếu tố khác
B. Thị trường tài chính chỉ phục vụ cho các nhà đầu tư lớn, không ảnh hưởng đến kinh tế chung
C. Thị trường tài chính giúp huy động vốn, phân bổ vốn hiệu quả, thúc đẩy đầu tư và tăng trưởng kinh tế
D. Thị trường tài chính chủ yếu tạo ra rủi ro và bất ổn cho nền kinh tế
31. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của tiền?
A. Phương tiện trao đổi
B. Thước đo giá trị
C. Công cụ tích trữ giá trị
D. Công cụ đầu tư sinh lời cao
32. Lạm phát xảy ra khi:
A. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ giảm xuống
B. Sức mua của tiền tệ tăng lên
C. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ tăng lên
D. Tổng cung của nền kinh tế vượt quá tổng cầu
33. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ lãi suất để:
A. Tăng cường hoạt động cho vay của các ngân hàng thương mại
B. Kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả
C. Tăng trưởng GDP bằng mọi giá
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp ngay lập tức
34. Điều gì xảy ra với giá trị của đồng nội tệ khi lãi suất trong nước tăng lên, trong khi các yếu tố khác không đổi?
A. Giá trị đồng nội tệ giảm xuống do dòng vốn đầu tư nước ngoài giảm
B. Giá trị đồng nội tệ tăng lên do dòng vốn đầu tư nước ngoài tăng
C. Giá trị đồng nội tệ không thay đổi vì lãi suất không ảnh hưởng đến tỷ giá
D. Giá trị đồng nội tệ biến động không dự đoán được
35. Trong các hình thức đầu tư sau, hình thức nào thường được coi là có rủi ro thấp nhất?
A. Cổ phiếu của các công ty công nghệ mới nổi
B. Trái phiếu chính phủ
C. Bất động sản
D. Tiền điện tử
36. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?
A. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia
B. Tổng thu nhập của tất cả người dân trong một quốc gia
C. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định
D. Mức sống trung bình của người dân trong một quốc gia
37. Khi một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, quốc gia đó được coi là:
A. Thặng dư thương mại
B. Cân bằng thương mại
C. Thâm hụt thương mại
D. Tự do thương mại
38. Trong bối cảnh thị trường chứng khoán, thuật ngữ bull market (thị trường bò tót) thường được dùng để chỉ:
A. Thị trường giá cả đang giảm mạnh và kéo dài
B. Thị trường giá cả đang tăng lên và được kỳ vọng sẽ tiếp tục tăng
C. Thị trường giá cả dao động mạnh và không ổn định
D. Thị trường ít giao dịch và thanh khoản thấp
39. Loại hình tổ chức tài chính nào đóng vai trò là người cho vay cuối cùng (lender of last resort) cho các ngân hàng thương mại?
A. Ngân hàng đầu tư
B. Ngân hàng thương mại
C. Ngân hàng trung ương
D. Quỹ đầu tư mạo hiểm
40. Điều gì là quan trọng nhất khi lập kế hoạch ngân sách cá nhân?
A. Tối đa hóa chi tiêu để tận hưởng cuộc sống
B. Ghi lại thu nhập và chi tiêu để kiểm soát dòng tiền
C. Chỉ tập trung vào việc tăng thu nhập mà không cần quan tâm đến chi tiêu
D. Vay nợ càng nhiều càng tốt để đầu tư
41. Sự khác biệt chính giữa lãi suất danh nghĩa và lãi suất thực tế là gì?
A. Lãi suất danh nghĩa đã được điều chỉnh theo lạm phát, lãi suất thực tế thì chưa
B. Lãi suất thực tế đã được điều chỉnh theo lạm phát, lãi suất danh nghĩa thì chưa
C. Lãi suất danh nghĩa áp dụng cho tiền gửi, lãi suất thực tế áp dụng cho vay
D. Lãi suất danh nghĩa do ngân hàng trung ương quy định, lãi suất thực tế do thị trường quyết định
42. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đo lường lạm phát tiêu dùng?
A. GDP danh nghĩa
B. GDP thực tế
C. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
D. Tỷ lệ thất nghiệp
43. Một công ty phát hành trái phiếu để làm gì?
A. Tăng vốn chủ sở hữu
B. Vay vốn từ nhà đầu tư
C. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp
D. Tăng giá cổ phiếu
44. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong tài chính tiền tệ đề cập đến:
A. Rủi ro giá trị tài sản giảm do biến động thị trường
B. Rủi ro không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không bị mất giá
C. Rủi ro do đối tác không thực hiện nghĩa vụ thanh toán
D. Rủi ro do lạm phát làm giảm sức mua của tiền
45. Trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái, hedging (phòng ngừa rủi ro) có nghĩa là:
A. Tăng cường đầu tư vào các loại tiền tệ có tỷ giá biến động mạnh
B. Sử dụng các công cụ tài chính để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động tỷ giá hối đoái
C. Chấp nhận mọi rủi ro tỷ giá hối đoái và không thực hiện biện pháp phòng ngừa
D. Dự đoán chính xác biến động tỷ giá hối đoái trong tương lai
46. Lạm phát được định nghĩa chính xác nhất là gì trong kinh tế học?
A. Sự gia tăng giá trị của tiền tệ theo thời gian.
B. Sự gia tăng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
C. Sự giảm giá của hàng hóa và dịch vụ do dư thừa nguồn cung.
D. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng dẫn đến tăng thu nhập bình quân đầu người.
47. Nếu ngân hàng trung ương quyết định tăng lãi suất cơ bản, điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến thị trường bất động sản?
A. Giá bất động sản có thể tăng do chi phí vay vốn rẻ hơn.
B. Giá bất động sản ít thay đổi vì lãi suất không liên quan đến thị trường này.
C. Giá bất động sản có thể giảm do chi phí vay vốn mua nhà tăng lên, làm giảm nhu cầu.
D. Thị trường bất động sản sẽ trở nên sôi động hơn do nhà đầu tư tìm kiếm kênh trú ẩn an toàn.
48. Bạn đang có một khoản tiền nhàn rỗi và muốn đầu tư để có lợi nhuận trong dài hạn (trên 10 năm). Lựa chọn đầu tư nào sau đây được coi là phù hợp và có khả năng sinh lời cao nhất, mặc dù cũng đi kèm rủi ro?
A. Gửi tiết kiệm ngân hàng kỳ hạn 6 tháng.
B. Mua vàng và tích trữ tại nhà.
C. Đầu tư vào cổ phiếu của các công ty có tiềm năng tăng trưởng.
D. Mua trái phiếu chính phủ kỳ hạn 1 năm.
49. Đâu là sự khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông?
A. Cổ phiếu ưu đãi có quyền biểu quyết trong công ty, cổ phiếu phổ thông thì không.
B. Cổ phiếu phổ thông được trả cổ tức trước cổ phiếu ưu đãi.
C. Cổ phiếu ưu đãi thường có cổ tức cố định và được ưu tiên nhận tài sản khi công ty phá sản hơn cổ phiếu phổ thông.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông.
50. Một người vay tiền ngân hàng để mua một chiếc ô tô trả góp. Loại lãi suất nào sau đây sẽ khiến người vay phải trả tổng chi phí lãi cao hơn trong suốt thời gian vay, giả sử các yếu tố khác không đổi?
A. Lãi suất cố định hàng năm.
B. Lãi suất thả nổi điều chỉnh theo chỉ số lạm phát.
C. Lãi suất kép tính trên dư nợ gốc ban đầu.
D. Lãi suất đơn tính trên dư nợ gốc giảm dần.