Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Suy Mạch Vành 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Suy Mạch Vành 1

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Suy Mạch Vành 1

1. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị cơn đau thắt ngực cấp tính?

A. Aspirin.
B. Nitroglycerin.
C. Statin.
D. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitor).

2. Yếu tố nào sau đây có thể làm nặng thêm tình trạng bệnh suy mạch vành?

A. Kiểm soát tốt huyết áp.
B. Chế độ ăn uống lành mạnh.
C. Căng thẳng (stress).
D. Tập thể dục đều đặn.

3. Trong bệnh suy mạch vành, thuật ngữ "tái tưới máu" (revascularization) có nghĩa là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn mảng xơ vữa.
B. Tạo ra các mạch máu mới để thay thế mạch máu bị tắc.
C. Khôi phục lưu lượng máu đến cơ tim.
D. Ngăn chặn sự hình thành cục máu đông.

4. Sau khi can thiệp mạch vành, bệnh nhân cần sử dụng thuốc gì để ngăn ngừa huyết khối?

A. Thuốc lợi tiểu.
B. Thuốc chống kết tập tiểu cầu.
C. Vitamin.
D. Thuốc giảm đau.

5. Loại thuốc nào sau đây có thể làm giảm huyết áp và giảm gánh nặng cho tim?

A. Thuốc kháng histamin.
B. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors).
C. Thuốc nhuận tràng.
D. Thuốc giảm đau.

6. Triệu chứng nào sau đây ít phổ biến hơn ở phụ nữ mắc bệnh suy mạch vành so với nam giới?

A. Khó thở.
B. Đau thắt ngực điển hình.
C. Mệt mỏi.
D. Buồn nôn.

7. Trong bệnh suy mạch vành, chỉ số ABI (Ankle-Brachial Index) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Chức năng thận.
B. Áp lực máu ở chân so với tay.
C. Chức năng phổi.
D. Mức độ đường trong máu.

8. Xét nghiệm nào giúp đánh giá mức độ thiếu máu cơ tim trong bệnh suy mạch vành?

A. Đo điện giải đồ.
B. Siêu âm tim gắng sức.
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Tổng phân tích nước tiểu.

9. Ngoài nitroglycerin, loại thuốc nào sau đây cũng có thể được sử dụng để điều trị đau thắt ngực?

A. Insulin.
B. Beta-blocker.
C. Thuốc kháng histamine.
D. Thuốc kháng sinh.

10. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ chính gây ra bệnh suy mạch vành?

A. Tăng huyết áp.
B. Hút thuốc lá.
C. Ít vận động thể lực.
D. Uống nhiều nước.

11. Xét nghiệm nào sau đây sử dụng chất phóng xạ để đánh giá lưu lượng máu đến tim?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim).
C. Xạ hình tưới máu cơ tim.
D. Siêu âm tim.

12. Biện pháp nào sau đây là can thiệp xâm lấn để điều trị bệnh suy mạch vành?

A. Thay đổi lối sống.
B. Sử dụng thuốc hạ cholesterol.
C. Phẫu thuật bắc cầu chủ vành.
D. Tập thể dục thường xuyên.

13. Điều nào sau đây là đúng về đau thắt ngực không ổn định?

A. Nó luôn đáp ứng với nitroglycerin.
B. Nó là một tình trạng ổn định và không cần điều trị khẩn cấp.
C. Nó có thể xảy ra khi nghỉ ngơi và là một dấu hiệu cảnh báo nhồi máu cơ tim.
D. Nó chỉ xảy ra sau khi tập thể dục rất nặng.

14. Chế độ ăn uống nào sau đây tốt cho bệnh nhân suy mạch vành?

A. Chế độ ăn giàu chất béo bão hòa và cholesterol.
B. Chế độ ăn nhiều muối và đường.
C. Chế độ ăn Địa Trung Hải.
D. Chế độ ăn ít chất xơ.

15. Hoạt động thể lực nào sau đây được khuyến khích cho bệnh nhân suy mạch vành?

A. Nâng tạ nặng.
B. Chạy marathon.
C. Đi bộ nhanh.
D. Lặn biển sâu.

16. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh suy mạch vành?

A. Công thức máu.
B. Điện tâm đồ (ECG).
C. Siêu âm ổ bụng.
D. X-quang phổi.

17. Điều nào sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc phòng ngừa thứ phát bệnh suy mạch vành (sau khi đã mắc bệnh)?

A. Ăn nhiều thịt đỏ.
B. Ngừng hút thuốc lá.
C. Uống nhiều rượu.
D. Ăn ít rau xanh.

18. Trong bệnh suy mạch vành, thuật ngữ "hẹp mạch vành" có nghĩa là gì?

A. Mạch vành bị giãn rộng.
B. Mạch vành bị tắc nghẽn do cục máu đông.
C. Mạch vành bị thu hẹp do mảng xơ vữa.
D. Mạch vành bị viêm nhiễm.

19. Mục tiêu chính của việc điều trị bệnh suy mạch vành là gì?

A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh.
B. Giảm triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Chỉ tập trung vào giảm đau ngực.
D. Kéo dài thời gian sống thêm vài tháng.

20. Yếu tố nào sau đây không thể thay đổi được trong các yếu tố nguy cơ của bệnh suy mạch vành?

A. Hút thuốc lá.
B. Tiền sử gia đình.
C. Cholesterol cao.
D. Ít vận động.

21. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh suy mạch vành là gì?

A. Đau thắt ngực ổn định.
B. Khó thở khi gắng sức.
C. Nhồi máu cơ tim.
D. Rối loạn nhịp tim.

22. Đau thắt ngực ổn định trong bệnh suy mạch vành thường được mô tả như thế nào?

A. Đau ngực xảy ra đột ngột, không liên quan đến gắng sức.
B. Đau ngực xảy ra khi gắng sức và giảm khi nghỉ ngơi hoặc dùng nitroglycerin.
C. Đau ngực kéo dài hơn 30 phút và không đáp ứng với nitroglycerin.
D. Đau ngực kèm theo khó thở dữ dội và vã mồ hôi.

23. Loại stent nào sau đây được sử dụng phổ biến trong can thiệp mạch vành?

A. Stent tự tiêu.
B. Stent phủ thuốc.
C. Stent làm bằng gỗ.
D. Stent làm bằng nhựa.

24. Phương pháp nào sau đây là can thiệp mạch vành qua da (PCI)?

A. Phẫu thuật mở ngực để tiếp cận tim.
B. Sử dụng ống thông (catheter) để nong mạch vành bị tắc nghẽn.
C. Uống thuốc để làm tan cục máu đông.
D. Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống.

25. Loại thuốc nào sau đây giúp giảm cholesterol xấu (LDL-cholesterol) trong máu?

A. Thuốc lợi tiểu.
B. Statin.
C. Thuốc chống đông máu.
D. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs).

1 / 25

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 2

1. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị cơn đau thắt ngực cấp tính?

2 / 25

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 2

2. Yếu tố nào sau đây có thể làm nặng thêm tình trạng bệnh suy mạch vành?

3 / 25

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 2

3. Trong bệnh suy mạch vành, thuật ngữ 'tái tưới máu' (revascularization) có nghĩa là gì?

4 / 25

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 2

4. Sau khi can thiệp mạch vành, bệnh nhân cần sử dụng thuốc gì để ngăn ngừa huyết khối?

5 / 25

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 2

5. Loại thuốc nào sau đây có thể làm giảm huyết áp và giảm gánh nặng cho tim?

6 / 25

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 2

6. Triệu chứng nào sau đây ít phổ biến hơn ở phụ nữ mắc bệnh suy mạch vành so với nam giới?

7 / 25

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 2

7. Trong bệnh suy mạch vành, chỉ số ABI (Ankle-Brachial Index) được sử dụng để đánh giá điều gì?

8 / 25

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 2

8. Xét nghiệm nào giúp đánh giá mức độ thiếu máu cơ tim trong bệnh suy mạch vành?

9 / 25

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 2

9. Ngoài nitroglycerin, loại thuốc nào sau đây cũng có thể được sử dụng để điều trị đau thắt ngực?

10 / 25

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 2

10. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ chính gây ra bệnh suy mạch vành?

11 / 25

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 2

11. Xét nghiệm nào sau đây sử dụng chất phóng xạ để đánh giá lưu lượng máu đến tim?

12 / 25

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 2

12. Biện pháp nào sau đây là can thiệp xâm lấn để điều trị bệnh suy mạch vành?

13 / 25

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 2

13. Điều nào sau đây là đúng về đau thắt ngực không ổn định?

14 / 25

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 2

14. Chế độ ăn uống nào sau đây tốt cho bệnh nhân suy mạch vành?

15 / 25

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 2

15. Hoạt động thể lực nào sau đây được khuyến khích cho bệnh nhân suy mạch vành?

16 / 25

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 2

16. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh suy mạch vành?

17 / 25

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 2

17. Điều nào sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc phòng ngừa thứ phát bệnh suy mạch vành (sau khi đã mắc bệnh)?

18 / 25

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 2

18. Trong bệnh suy mạch vành, thuật ngữ 'hẹp mạch vành' có nghĩa là gì?

19 / 25

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 2

19. Mục tiêu chính của việc điều trị bệnh suy mạch vành là gì?

20 / 25

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 2

20. Yếu tố nào sau đây không thể thay đổi được trong các yếu tố nguy cơ của bệnh suy mạch vành?

21 / 25

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 2

21. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh suy mạch vành là gì?

22 / 25

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 2

22. Đau thắt ngực ổn định trong bệnh suy mạch vành thường được mô tả như thế nào?

23 / 25

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 2

23. Loại stent nào sau đây được sử dụng phổ biến trong can thiệp mạch vành?

24 / 25

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 2

24. Phương pháp nào sau đây là can thiệp mạch vành qua da (PCI)?

25 / 25

Category: Suy Mạch Vành 1

Tags: Bộ đề 2

25. Loại thuốc nào sau đây giúp giảm cholesterol xấu (LDL-cholesterol) trong máu?