1. Nồng độ thyroglobulin (Tg) thấp ở trẻ sơ sinh bị suy giáp bẩm sinh gợi ý điều gì?
A. Bất sản tuyến giáp.
B. Rối loạn tổng hợp hormone.
C. Kháng hormone tuyến giáp.
D. Suy giáp thứ phát.
2. Trong trường hợp nào, việc sử dụng liothyronine (T3) có thể được xem xét điều trị suy giáp bẩm sinh?
A. Khi bệnh nhân không đáp ứng với levothyroxine (T4).
B. Khi bệnh nhân có đột biến gen ảnh hưởng đến chuyển đổi T4 thành T3.
C. Khi bệnh nhân cần tác dụng nhanh chóng của hormone tuyến giáp.
D. Tất cả các đáp án trên.
3. Điều gì quan trọng nhất trong việc quản lý lâu dài suy giáp bẩm sinh?
A. Theo dõi chặt chẽ chức năng tuyến giáp và điều chỉnh liều hormone khi cần thiết.
B. Đảm bảo trẻ tuân thủ điều trị.
C. Hỗ trợ phát triển trí tuệ và thể chất của trẻ.
D. Tất cả các đáp án trên.
4. Điều gì có thể gây ra suy giáp bẩm sinh thứ phát?
A. Bất thường tuyến yên.
B. Thiếu i-ốt.
C. Bất sản tuyến giáp.
D. Rối loạn tự miễn.
5. Tại sao việc điều chỉnh liều levothyroxine ở trẻ sơ sinh bị suy giáp bẩm sinh lại quan trọng?
A. Để duy trì sự phát triển và tăng trưởng tối ưu.
B. Để ngăn ngừa tác dụng phụ của thuốc.
C. Để đảm bảo tuân thủ điều trị.
D. Tất cả các đáp án trên.
6. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của suy giáp bẩm sinh?
A. Giới tính nam.
B. Mẹ bị bệnh tuyến giáp tự miễn.
C. Sinh non.
D. Đa thai.
7. Đâu là một dấu hiệu sớm của việc điều trị quá liều levothyroxine ở trẻ sơ sinh bị suy giáp bẩm sinh?
A. Dễ cáu gắt.
B. Táo bón.
C. Khóc khàn.
D. Thóp sau rộng.
8. Loại xét nghiệm hình ảnh nào có thể được sử dụng để xác định vị trí và kích thước của tuyến giáp ở trẻ sơ sinh bị nghi ngờ suy giáp bẩm sinh?
A. Chụp X-quang.
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
C. Siêu âm tuyến giáp.
D. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).
9. Một bà mẹ bị bệnh Graves (cường giáp tự miễn) có thể gây suy giáp bẩm sinh ở con mình bằng cách nào?
A. Kháng thể kháng thụ thể TSH của mẹ truyền qua nhau thai, ức chế chức năng tuyến giáp của thai nhi.
B. Sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp, gây độc cho tuyến giáp của thai nhi.
C. Gây thiếu i-ốt cho thai nhi.
D. Gây ra đột biến gen tuyến giáp của thai nhi.
10. Đâu là một nguyên nhân hiếm gặp của suy giáp bẩm sinh?
A. Khiếm khuyết trong quá trình tổng hợp hormone tuyến giáp.
B. Thiếu i-ốt.
C. Bất sản tuyến giáp.
D. Rối loạn tự miễn.
11. Chẩn đoán phân biệt quan trọng nhất của suy giáp bẩm sinh là gì?
A. Hạ đường huyết.
B. Bệnh tim bẩm sinh.
C. Suy thượng thận bẩm sinh.
D. Phenylketon niệu.
12. Loại đột biến gen nào có thể gây ra suy giáp bẩm sinh do rối loạn tổng hợp hormone?
A. Đột biến gen TPO.
B. Đột biến gen PAX8.
C. Đột biến gen NKX2-1.
D. Đột biến gen DUOX2.
13. Mục tiêu điều trị suy giáp bẩm sinh là duy trì nồng độ TSH trong khoảng tham chiếu nào?
A. 0.5 - 2.5 mIU/L.
B. 5.0 - 10.0 mIU/L.
C. 10.0 - 15.0 mIU/L.
D. Trên 20 mIU/L.
14. Điều trị suy giáp bẩm sinh bằng hormone tuyến giáp tổng hợp cần được bắt đầu càng sớm càng tốt để ngăn ngừa biến chứng nào?
A. Chậm phát triển trí tuệ.
B. Bệnh tim bẩm sinh.
C. Tật nứt đốt sống.
D. Hẹp môn vị.
15. Điều gì có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm sàng lọc sơ sinh suy giáp bẩm sinh?
A. Tuổi thai khi sinh.
B. Thời điểm lấy mẫu máu.
C. Truyền máu.
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh nào được sử dụng phổ biến nhất để phát hiện suy giáp bẩm sinh?
A. Định lượng thyroglobulin (Tg).
B. Đo nồng độ TSH (hormone kích thích tuyến giáp) trong máu gót chân.
C. Chụp xạ hình tuyến giáp.
D. Siêu âm tuyến giáp.
17. Đâu là một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của suy giáp bẩm sinh không được điều trị?
A. Hôn mê phù niêm.
B. Táo bón.
C. Chậm phát triển.
D. Khóc khàn.
18. Điều gì có thể xảy ra nếu suy giáp bẩm sinh không được điều trị kịp thời?
A. Chậm phát triển trí tuệ nghiêm trọng và không hồi phục.
B. Chậm phát triển trí tuệ nhẹ và có thể hồi phục.
C. Chậm phát triển thể chất nhẹ.
D. Không ảnh hưởng đến sự phát triển.
19. Bệnh nhân suy giáp bẩm sinh cần được theo dõi những gì trong suốt cuộc đời?
A. Chức năng tuyến giáp và sự phát triển thể chất.
B. Chức năng tuyến giáp, sự phát triển thể chất và phát triển thần kinh.
C. Chức năng tuyến giáp.
D. Sự phát triển thể chất.
20. Đâu là dấu hiệu lâm sàng ít gặp hơn ở trẻ sơ sinh bị suy giáp bẩm sinh?
A. Thóp sau rộng.
B. Táo bón.
C. Khóc khàn.
D. Nhịp tim nhanh.
21. Một số trẻ sơ sinh bị suy giáp bẩm sinh cần liều levothyroxine cao hơn. Điều gì có thể giải thích cho điều này?
A. Giảm hấp thu levothyroxine.
B. Tăng chuyển hóa levothyroxine.
C. Kháng hormone tuyến giáp.
D. Tất cả các đáp án trên.
22. Loại hormone tuyến giáp tổng hợp nào thường được sử dụng để điều trị suy giáp bẩm sinh?
A. Liothyronine (T3).
B. Levothyroxine (T4).
C. Triiodothyronine (T3).
D. Thyroglobulin.
23. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy giáp bẩm sinh trên toàn thế giới là gì?
A. Kháng hormone tuyến giáp.
B. Thiếu i-ốt.
C. Rối loạn tự miễn.
D. Bất sản tuyến giáp.
24. Dạng suy giáp bẩm sinh nào có thể thoáng qua (tạm thời)?
A. Suy giáp do kháng thể của mẹ.
B. Suy giáp do bất sản tuyến giáp.
C. Suy giáp do thiếu i-ốt.
D. Suy giáp do rối loạn di truyền.
25. Tại sao việc giáo dục gia đình về suy giáp bẩm sinh và tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị lại quan trọng?
A. Để cải thiện kết quả điều trị.
B. Để giảm lo lắng cho gia đình.
C. Để giúp gia đình đưa ra quyết định sáng suốt về sức khỏe của con mình.
D. Tất cả các đáp án trên.