1. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa nhiễm trùng sơ sinh?
A. Sử dụng kháng sinh dự phòng rộng rãi
B. Rửa tay thường xuyên và đúng cách
C. Cách ly tất cả trẻ sơ sinh
D. Cho trẻ bú sữa công thức thay vì sữa mẹ
2. Khi nào cần thực hiện hồi sức tim phổi (CPR) cho trẻ sơ sinh?
A. Khi trẻ khóc to
B. Khi trẻ ngủ say
C. Khi trẻ không thở hoặc nhịp tim dưới 60 lần/phút
D. Khi trẻ bú kém
3. Khi trẻ sơ sinh bị hạ canxi máu, triệu chứng nào sau đây có thể xuất hiện?
A. Táo bón
B. Co giật
C. Vàng da
D. Thở nhanh
4. Đâu là phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho vàng da sơ sinh do tăng bilirubin gián tiếp?
A. Truyền máu
B. Chiếu đèn
C. Uống than hoạt tính
D. Sử dụng men tiêu hóa
5. Đâu là dấu hiệu gợi ý tình trạng tắc ruột ở trẻ sơ sinh?
A. Đi ngoài phân su sớm
B. Bụng mềm
C. Nôn ra dịch xanh
D. Bú tốt
6. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ hạ thân nhiệt ở trẻ sơ sinh ngay sau sinh?
A. Tắm ngay cho trẻ
B. Lau khô và ủ ấm cho trẻ
C. Để trẻ nằm một mình trong nôi ấm
D. Quấn tã ướt cho trẻ
7. Khi nào cần tiến hành phẫu thuật cho trẻ sơ sinh bị sứt môi, hở hàm ếch?
A. Ngay sau sinh
B. Khi trẻ được 1 tháng tuổi
C. Khi trẻ được 3-6 tháng tuổi (sứt môi) và 9-18 tháng tuổi (hở hàm ếch)
D. Khi trẻ được 5 tuổi
8. Khi trẻ sơ sinh bị co giật, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Cố gắng giữ chặt trẻ
B. Cho trẻ uống thuốc hạ sốt
C. Đảm bảo an toàn cho trẻ và theo dõi các dấu hiệu sinh tồn
D. Ngay lập tức đưa trẻ đi tắm
9. Trong trường hợp trẻ sơ sinh bị thoát vị rốn, thái độ xử trí ban đầu nào là phù hợp nhất?
A. Cố gắng đẩy phần ruột trở lại ổ bụng
B. Băng ép chặt vùng rốn
C. Che phủ bằng gạc vô trùng và giữ ấm
D. Sử dụng thuốc sát trùng mạnh
10. Phương pháp nào sau đây giúp phát hiện sớm tật khớp háng bẩm sinh ở trẻ sơ sinh?
A. Chụp X-quang
B. Siêu âm khớp háng
C. Nghiệm pháp Barlow và Ortolani
D. Chụp MRI
11. Đâu là một dấu hiệu sớm của nhiễm trùng sơ sinh cần được đánh giá ngay?
A. Tăng cân nhanh
B. Bú tốt
C. Li bì, bỏ bú
D. Ngủ nhiều
12. Đâu là một biện pháp quan trọng để phòng ngừa xuất huyết não ở trẻ sinh non?
A. Cho trẻ bú mẹ sớm
B. Kiểm soát huyết áp ổn định
C. Sử dụng vitamin K
D. Massage nhẹ nhàng cho trẻ
13. Đâu là dấu hiệu sớm nhất của suy hô hấp ở trẻ sơ sinh?
A. Thở rên rỉ
B. Tím tái
C. Nhịp tim chậm
D. Ngừng thở
14. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra ở trẻ sơ sinh bị ngạt khi sinh?
A. Viêm ruột hoại tử
B. Bệnh tim bẩm sinh
C. Bại não
D. Thoát vị rốn
15. Đâu là dấu hiệu nguy hiểm của hạ đường huyết ở trẻ sơ sinh cần can thiệp ngay lập tức?
A. Run rẩy, co giật
B. Bú kém
C. Vàng da
D. Thở nhanh
16. Nguyên nhân thường gặp nhất gây vàng da sơ sinh là gì?
A. Bất đồng nhóm máu Rh giữa mẹ và con
B. Bất đồng nhóm máu ABO giữa mẹ và con
C. Vàng da sinh lý
D. Thiếu men G6PD
17. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ nhiễm trùng huyết ở trẻ sơ sinh?
A. Cân nặng lúc sinh cao
B. Sinh đủ tháng
C. Vỡ ối sớm
D. Bú mẹ hoàn toàn
18. Đâu là một yếu tố tiên lượng xấu ở trẻ sơ sinh bị bệnh màng trong (RDS)?
A. Đáp ứng tốt với surfactant
B. Tuổi thai càng lớn
C. Xuất hiện tràn khí màng phổi
D. Cân nặng lúc sinh cao
19. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ mắc bệnh võng mạc ở trẻ sinh non (ROP)?
A. Sử dụng oxy liệu pháp hợp lý
B. Tăng cường ánh sáng trong phòng chăm sóc
C. Truyền máu thường xuyên
D. Cho trẻ bú sữa công thức giàu vitamin
20. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của bệnh lý võng mạc ở trẻ non tháng (ROP)?
A. Tuổi thai thấp
B. Cân nặng lúc sinh thấp
C. Thiếu vitamin D
D. Sử dụng oxy liệu pháp kéo dài
21. Đâu là một yếu tố nguy cơ chính gây nên tình trạng viêm ruột hoại tử (NEC) ở trẻ sinh non?
A. Cho trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn
B. Sử dụng kháng sinh dự phòng
C. Nuôi ăn bằng sữa công thức
D. Tiêm phòng đầy đủ
22. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS)?
A. Cho trẻ nằm sấp khi ngủ
B. Cho trẻ ngủ chung giường với bố mẹ
C. Đặt trẻ nằm ngửa khi ngủ
D. Quấn tã quá chặt cho trẻ
23. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá chức năng thính giác của trẻ sơ sinh?
A. Chụp X-quang sọ não
B. Đo điện não đồ
C. Đo âm ốc tai (OAE)
D. Siêu âm Doppler
24. Đâu là nguyên nhân thường gặp nhất gây nên tình trạng chậm tăng trưởng trong tử cung (IUGR)?
A. Bệnh tim bẩm sinh
B. Nhiễm trùng bào thai
C. Cao huyết áp ở mẹ
D. Đa thai
25. Trẻ sơ sinh non tháng thường gặp phải biến chứng nào sau đây liên quan đến phổi?
A. Viêm phổi
B. Hen phế quản
C. Bệnh màng trong (RDS)
D. Tràn khí màng phổi