Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản Trị Kinh Doanh 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản Trị Kinh Doanh 1

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản Trị Kinh Doanh 1

1. Đâu là ví dụ về một mục tiêu SMART?

A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Cải thiện dịch vụ khách hàng.
C. Tăng 15% doanh số bán hàng trong quý tới.
D. Trở thành công ty hàng đầu trên thị trường.

2. Theo lý thuyết của Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất trong tháp nhu cầu?

A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu tự thể hiện.

3. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện một điều kiện bên ngoài có thể gây bất lợi cho doanh nghiệp?

A. Điểm mạnh (Strengths).
B. Điểm yếu (Weaknesses).
C. Cơ hội (Opportunities).
D. Thách thức (Threats).

4. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc xác định mục tiêu và cách thức đạt được mục tiêu đó?

A. Hoạch định.
B. Tổ chức.
C. Điều khiển.
D. Kiểm soát.

5. Đâu là một lợi ích của việc phân quyền trong quản lý?

A. Giảm thiểu rủi ro sai sót.
B. Tăng tính linh hoạt và tốc độ ra quyết định.
C. Đảm bảo tính nhất quán trong các quyết định.
D. Tập trung quyền lực vào tay người quản lý cấp cao.

6. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ thông tin trong quản lý?

A. Giảm sự phụ thuộc vào con người.
B. Tăng cường khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Giảm chi phí đầu tư.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý.

7. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình để loại bỏ lãng phí và tăng hiệu quả?

A. Quản lý theo mục tiêu (MBO).
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM).
C. Lean Management.
D. Six Sigma.

8. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa quản lý và lãnh đạo?

A. Quản lý tập trung vào việc kiểm soát, lãnh đạo tập trung vào việc truyền cảm hứng.
B. Quản lý tập trung vào con người, lãnh đạo tập trung vào mục tiêu.
C. Quản lý tập trung vào ngắn hạn, lãnh đạo tập trung vào dài hạn.
D. Quản lý và lãnh đạo là hoàn toàn giống nhau.

9. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp khi hoạt động trong môi trường toàn cầu?

A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Sự ổn định của thị trường trong nước.
C. Sự dễ dàng trong việc quản lý chuỗi cung ứng.
D. Sự tương đồng về luật pháp và quy định.

10. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một doanh nghiệp nhỏ có thể cạnh tranh hiệu quả với các đối thủ lớn?

A. Nguồn vốn dồi dào để đầu tư vào công nghệ hiện đại.
B. Xây dựng một thương hiệu mạnh mẽ và khác biệt.
C. Chiến lược giá thấp để thu hút khách hàng.
D. Mạng lưới quan hệ rộng rãi với các nhà cung cấp và đối tác.

11. Phong cách lãnh đạo nào mà người lãnh đạo đưa ra quyết định một mình mà không tham khảo ý kiến của nhân viên?

A. Dân chủ.
B. Độc đoán.
C. Ủy quyền.
D. Chuyển đổi.

12. Mục đích chính của việc xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp là gì?

A. Thu hút vốn đầu tư.
B. Tạo ra lợi nhuận cao nhất.
C. Định hướng và tạo động lực cho hoạt động của doanh nghiệp.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động.

13. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với một công ty có nhiều dòng sản phẩm khác nhau?

A. Cơ cấu trực tuyến.
B. Cơ cấu chức năng.
C. Cơ cấu ma trận.
D. Cơ cấu theo sản phẩm.

14. Trong quản lý dự án, đâu là mục tiêu chính của giai đoạn lập kế hoạch?

A. Thực hiện các công việc được giao.
B. Xác định các nguồn lực cần thiết và thời gian thực hiện.
C. Kiểm tra tiến độ và chất lượng công việc.
D. Đóng dự án và bàn giao kết quả.

15. Đâu là một ví dụ về rào cản gia nhập ngành?

A. Sự gia tăng số lượng nhà cung cấp.
B. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp thấp.
C. Yêu cầu về vốn đầu tư lớn.
D. Sự suy giảm nhu cầu thị trường.

16. Khi nào doanh nghiệp cần thay đổi chiến lược kinh doanh?

A. Khi doanh nghiệp đạt được mục tiêu đề ra.
B. Khi môi trường kinh doanh thay đổi.
C. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận ổn định.
D. Khi doanh nghiệp không có đối thủ cạnh tranh.

17. Trong quản lý rủi ro, bước nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Tránh né rủi ro.
B. Chuyển giao rủi ro.
C. Xác định và đánh giá rủi ro.
D. Giảm thiểu rủi ro.

18. Yếu tố nào sau đây không thuộc về môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?

A. Đối thủ cạnh tranh.
B. Nhà cung cấp.
C. Văn hóa doanh nghiệp.
D. Khách hàng.

19. Loại hình kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra để ngăn ngừa các vấn đề?

A. Kiểm soát đồng thời.
B. Kiểm soát phản hồi.
C. Kiểm soát sơ bộ.
D. Kiểm soát tài chính.

20. Hành vi nào sau đây thể hiện đạo đức kinh doanh?

A. Bán sản phẩm kém chất lượng với giá cao.
B. Cung cấp thông tin sai lệch về sản phẩm.
C. Tuyệt đối tuân thủ pháp luật và các cam kết.
D. Sử dụng thông tin nội bộ để thu lợi cá nhân.

21. Điều gì xảy ra khi doanh nghiệp không thích ứng được với sự thay đổi của môi trường?

A. Doanh nghiệp sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
B. Doanh nghiệp sẽ duy trì được vị thế cạnh tranh.
C. Doanh nghiệp có thể mất đi lợi thế cạnh tranh và gặp khó khăn.
D. Doanh nghiệp sẽ thu hút được nhiều khách hàng hơn.

22. Hệ quả của việc quản lý nguồn nhân lực hiệu quả là gì?

A. Giảm năng suất lao động.
B. Tăng tỷ lệ nhân viên nghỉ việc.
C. Nâng cao sự hài lòng và gắn bó của nhân viên.
D. Giảm khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

23. Đâu là vai trò của nhà quản trị cấp trung?

A. Đưa ra các quyết định chiến lược dài hạn.
B. Giám sát trực tiếp công việc của nhân viên.
C. Kết nối các bộ phận khác nhau trong tổ chức.
D. Thực hiện các công việc hàng ngày.

24. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định được các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng?

A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích chuỗi giá trị.
C. Phân tích PESTEL.
D. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh.

25. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược khác biệt hóa?

A. Khi thị trường có ít đối thủ cạnh tranh.
B. Khi sản phẩm của doanh nghiệp có thể dễ dàng bị sao chép.
C. Khi khách hàng không quan tâm đến giá cả.
D. Khi doanh nghiệp muốn cạnh tranh về giá.

1 / 25

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

1. Đâu là ví dụ về một mục tiêu SMART?

2 / 25

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

2. Theo lý thuyết của Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất trong tháp nhu cầu?

3 / 25

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

3. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện một điều kiện bên ngoài có thể gây bất lợi cho doanh nghiệp?

4 / 25

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

4. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc xác định mục tiêu và cách thức đạt được mục tiêu đó?

5 / 25

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

5. Đâu là một lợi ích của việc phân quyền trong quản lý?

6 / 25

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

6. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ thông tin trong quản lý?

7 / 25

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

7. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình để loại bỏ lãng phí và tăng hiệu quả?

8 / 25

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

8. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa quản lý và lãnh đạo?

9 / 25

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

9. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp khi hoạt động trong môi trường toàn cầu?

10 / 25

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

10. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một doanh nghiệp nhỏ có thể cạnh tranh hiệu quả với các đối thủ lớn?

11 / 25

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

11. Phong cách lãnh đạo nào mà người lãnh đạo đưa ra quyết định một mình mà không tham khảo ý kiến của nhân viên?

12 / 25

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

12. Mục đích chính của việc xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp là gì?

13 / 25

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

13. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với một công ty có nhiều dòng sản phẩm khác nhau?

14 / 25

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

14. Trong quản lý dự án, đâu là mục tiêu chính của giai đoạn lập kế hoạch?

15 / 25

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

15. Đâu là một ví dụ về rào cản gia nhập ngành?

16 / 25

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

16. Khi nào doanh nghiệp cần thay đổi chiến lược kinh doanh?

17 / 25

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

17. Trong quản lý rủi ro, bước nào sau đây là quan trọng nhất?

18 / 25

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

18. Yếu tố nào sau đây không thuộc về môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?

19 / 25

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

19. Loại hình kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra để ngăn ngừa các vấn đề?

20 / 25

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

20. Hành vi nào sau đây thể hiện đạo đức kinh doanh?

21 / 25

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

21. Điều gì xảy ra khi doanh nghiệp không thích ứng được với sự thay đổi của môi trường?

22 / 25

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

22. Hệ quả của việc quản lý nguồn nhân lực hiệu quả là gì?

23 / 25

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

23. Đâu là vai trò của nhà quản trị cấp trung?

24 / 25

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

24. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định được các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng?

25 / 25

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

25. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược khác biệt hóa?