Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chiến lược

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

1. Quản trị chiến lược được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Quá trình lập kế hoạch tài chính dài hạn cho doanh nghiệp.
B. Quá trình xây dựng và thực hiện các quyết định quản lý để đạt được các mục tiêu dài hạn của tổ chức trong môi trường cạnh tranh.
C. Hoạt động quản lý hàng ngày để duy trì hoạt động kinh doanh ổn định.
D. Việc tối ưu hóa các nguồn lực hiện có để tăng lợi nhuận ngắn hạn.


2. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Chữ "W" trong SWOT đại diện cho:

A. Điểm mạnh (Strengths)
B. Cơ hội (Opportunities)
C. Điểm yếu (Weaknesses)
D. Thách thức (Threats)


3. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy rằng xu hướng người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng các thiết bị có màn hình lớn hơn. Đây được xem là:

A. Điểm mạnh nội tại của công ty.
B. Điểm yếu nội tại của công ty.
C. Cơ hội từ môi trường bên ngoài.
D. Thách thức từ môi trường bên ngoài.


4. Điểm khác biệt chính giữa mục tiêu chiến lược (strategic goals) và mục tiêu hoạt động (operational objectives) là gì?

A. Mục tiêu chiến lược tập trung vào ngắn hạn, mục tiêu hoạt động tập trung vào dài hạn.
B. Mục tiêu chiến lược được đo lường định lượng, mục tiêu hoạt động được đo lường định tính.
C. Mục tiêu chiến lược có phạm vi rộng và dài hạn, mục tiêu hoạt động cụ thể và ngắn hạn hơn, hỗ trợ mục tiêu chiến lược.
D. Mục tiêu chiến lược do cấp quản lý thấp hơn đặt ra, mục tiêu hoạt động do cấp quản lý cao hơn đặt ra.


5. Điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại trong quá trình thực thi chiến lược?

A. Chiến lược được xây dựng quá hoàn hảo và không cần điều chỉnh.
B. Thiếu sự cam kết và tham gia của nhân viên vào quá trình thực thi.
C. Môi trường kinh doanh luôn ổn định và dễ dự đoán.
D. Đánh giá hiệu quả chiến lược được thực hiện quá thường xuyên.


6. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược "khác biệt hóa" (differentiation) trong cạnh tranh?

A. Một siêu thị giảm giá tất cả các mặt hàng vào cuối tuần.
B. Một hãng xe hơi tập trung vào sản xuất xe giá rẻ cho thị trường đại chúng.
C. Một thương hiệu thời trang cao cấp sử dụng chất liệu độc đáo và thiết kế riêng biệt, bán với giá cao.
D. Một công ty điện tử sản xuất hàng loạt linh kiện điện tử tiêu chuẩn với chi phí thấp nhất.


7. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter giúp doanh nghiệp:

A. Xác định điểm mạnh và điểm yếu nội tại của doanh nghiệp.
B. Phân tích môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp.
C. Đánh giá mức độ hấp dẫn và lợi nhuận tiềm năng của một ngành công nghiệp.
D. Lập kế hoạch marketing chi tiết cho sản phẩm mới.


8. Trong bối cảnh môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng, đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất đối với một chiến lược thành công?

A. Chiến lược được xây dựng chi tiết và cố định, ít thay đổi.
B. Chiến lược linh hoạt, có khả năng thích ứng và điều chỉnh nhanh chóng.
C. Chiến lược tập trung hoàn toàn vào việc cắt giảm chi phí để tăng lợi nhuận.
D. Chiến lược dựa trên kinh nghiệm quá khứ và ít chú trọng đến tương lai.


9. Chuỗi giá trị (Value Chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp:

A. Xác định các đối thủ cạnh tranh chính trong ngành.
B. Phân tích các hoạt động tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng và doanh nghiệp.
C. Đo lường hiệu quả hoạt động của các phòng ban chức năng.
D. Dự báo doanh thu và lợi nhuận trong tương lai.


10. Tại sao việc thiết lập tầm nhìn (vision) và sứ mệnh (mission) rõ ràng lại quan trọng trong quản trị chiến lược?

A. Để thu hút vốn đầu tư từ bên ngoài.
B. Để tăng cường quan hệ với chính phủ và các cơ quan quản lý.
C. Để định hướng, tạo động lực và thống nhất hành động cho toàn bộ tổ chức hướng tới mục tiêu chung.
D. Để dễ dàng hơn trong việc quản lý nhân sự và kiểm soát chi phí.


11. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích môi trường vĩ mô (macro-environment) bên ngoài doanh nghiệp?

A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PESTEL.
C. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
D. Ma trận BCG.


12. Một công ty quyết định thâm nhập vào thị trường mới bằng cách mua lại một công ty hiện có trong thị trường đó. Đây là ví dụ về chiến lược:

A. Chiến lược tập trung hóa.
B. Chiến lược đa dạng hóa.
C. Chiến lược tăng trưởng tập trung.
D. Chiến lược tăng trưởng hội nhập.


13. Kiểm soát chiến lược (strategic control) đóng vai trò như thế nào trong quản trị chiến lược?

A. Thay thế cho việc lập kế hoạch chiến lược.
B. Đảm bảo chiến lược được thực hiện đúng hướng và đạt được mục tiêu đề ra, đồng thời điều chỉnh khi cần thiết.
C. Chỉ tập trung vào kiểm soát tài chính của doanh nghiệp.
D. Chỉ được thực hiện vào cuối chu kỳ chiến lược.


14. Trong các cấp độ chiến lược, chiến lược cấp chức năng (functional-level strategy) tập trung vào:

A. Toàn bộ định hướng phát triển của tập đoàn.
B. Cách thức cạnh tranh trong một ngành cụ thể.
C. Cách thức các bộ phận chức năng (marketing, nhân sự, tài chính...) hỗ trợ chiến lược kinh doanh và chiến lược tổng thể.
D. Việc mở rộng hoạt động kinh doanh ra thị trường quốc tế.


15. Ngoại lệ nào sau đây có thể làm cho một chiến lược "dẫn đầu về chi phí" (cost leadership) kém hiệu quả?

A. Khi khách hàng ngày càng nhạy cảm về giá.
B. Khi công nghệ sản xuất ngày càng được tiêu chuẩn hóa.
C. Khi sản phẩm/dịch vụ trở nên khó phân biệt và khách hàng ít quan tâm đến thương hiệu.
D. Khi khách hàng ưu tiên chất lượng và các yếu tố khác hơn là giá cả.


16. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Đảm bảo hoạt động hàng ngày trôi chảy
C. Xây dựng và duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động


17. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Yếu tố "đe dọa" (Threats) trong SWOT đề cập đến điều gì?

A. Những điểm mạnh nội tại của doanh nghiệp cần phát huy
B. Những yếu tố bên ngoài có thể gây hại cho doanh nghiệp
C. Những cơ hội thị trường mà doanh nghiệp có thể khai thác
D. Những điểm yếu bên trong doanh nghiệp cần khắc phục


18. Một công ty quyết định thâm nhập vào một thị trường quốc tế mới. Hoạt động này thuộc giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

A. Phân tích môi trường
B. Xây dựng chiến lược
C. Thực thi chiến lược
D. Đánh giá và kiểm soát chiến lược


19. Đâu là sự khác biệt chính giữa "Tầm nhìn" (Vision) và "Sứ mệnh" (Mission) của một doanh nghiệp?

A. Tầm nhìn tập trung vào hiện tại, sứ mệnh hướng đến tương lai
B. Tầm nhìn mô tả mục đích tồn tại, sứ mệnh định hướng hành động
C. Tầm nhìn là mục tiêu ngắn hạn, sứ mệnh là mục tiêu dài hạn
D. Tầm nhìn mang tính định lượng, sứ mệnh mang tính định tính


20. Điều gì có khả năng xảy ra nhất khi một doanh nghiệp thực hiện chiến lược hiệu quả?

A. Gia tăng chi phí hoạt động
B. Giảm sự hài lòng của khách hàng
C. Nâng cao hiệu quả hoạt động và lợi nhuận
D. Mất đi lợi thế cạnh tranh


21. Chiến lược "khác biệt hóa" (Differentiation strategy) tập trung vào việc tạo ra điều gì?

A. Sản phẩm hoặc dịch vụ có giá thấp nhất trên thị trường
B. Sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và vượt trội so với đối thủ
C. Thị trường ngách cụ thể với nhu cầu đặc biệt
D. Mở rộng thị phần nhanh chóng bằng mọi giá


22. Một công ty quyết định thu hẹp quy mô hoạt động, rút khỏi một số thị trường hoặc cắt giảm dòng sản phẩm. Đây là ví dụ về loại chiến lược nào?

A. Chiến lược tăng trưởng
B. Chiến lược ổn định
C. Chiến lược suy giảm/thu hẹp
D. Chiến lược hội nhập


23. Theo mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter, "rào cản gia nhập ngành cao" thường dẫn đến điều gì?

A. Tăng cường cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại
B. Giảm lợi nhuận tiềm năng cho các doanh nghiệp hiện tại
C. Hạn chế sự xuất hiện của các đối thủ cạnh tranh mới
D. Tăng quyền lực thương lượng của khách hàng


24. Phong cách lãnh đạo nào thường được coi là hiệu quả nhất trong giai đoạn thực thi chiến lược?

A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo ủy quyền
C. Lãnh đạo chuyển đổi
D. Lãnh đạo thụ động


25. Lợi thế cạnh tranh bền vững (Sustainable competitive advantage) là gì?

A. Lợi thế có được nhờ giá thấp nhất
B. Lợi thế mà đối thủ khó bắt chước hoặc vượt qua trong thời gian dài
C. Lợi thế chỉ tồn tại trong ngắn hạn
D. Lợi thế có được nhờ quảng cáo rầm rộ


26. Trong phân tích PESTEL, yếu tố "Công nghệ" (Technology) thường bao gồm những khía cạnh nào?

A. Các quy định pháp luật và chính sách của chính phủ
B. Xu hướng văn hóa và lối sống của xã hội
C. Tốc độ đổi mới, tự động hóa và cơ sở hạ tầng kỹ thuật số
D. Tình hình kinh tế vĩ mô và các yếu tố tài chính


27. Việc theo dõi thường xuyên các "Chỉ số hiệu suất chính" (KPIs) đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn nào của quản trị chiến lược?

A. Phân tích môi trường
B. Xây dựng chiến lược
C. Thực thi chiến lược
D. Đánh giá và kiểm soát chiến lược


28. Chiến lược cấp công ty (Corporate-level strategy) tập trung chủ yếu vào... trong khi chiến lược cấp kinh doanh (Business-level strategy) tập trung chủ yếu vào...

A. hoạt động hàng ngày; thị trường và khách hàng
B. toàn bộ danh mục kinh doanh và phân bổ nguồn lực; cạnh tranh trong một ngành cụ thể
C. tối ưu hóa chi phí; tăng doanh thu
D. nhân sự và tổ chức; marketing và bán hàng


29. Ví dụ nào sau đây là một mục tiêu chiến lược "SMART"?

A. Tăng doanh số bán hàng
B. Trở thành công ty dẫn đầu thị trường
C. Tăng doanh số bán hàng trực tuyến thêm 15% trong quý 4 năm nay
D. Cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng


30. Điều gì có thể xảy ra nếu có sự không phù hợp giữa cơ cấu tổ chức và chiến lược của doanh nghiệp?

A. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận
B. Nâng cao hiệu quả giao tiếp nội bộ
C. Gây cản trở cho việc thực hiện chiến lược và giảm hiệu quả hoạt động
D. Đơn giản hóa quy trình làm việc


31. Quản trị chiến lược được định nghĩa tốt nhất là:

A. Quá trình quản lý các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Quá trình thiết lập các mục tiêu ngắn hạn và trung hạn cho doanh nghiệp.
C. Quá trình xác định mục tiêu dài hạn, xây dựng kế hoạch và thực hiện các hành động để đạt được mục tiêu đó, có tính đến môi trường bên trong và bên ngoài.
D. Quá trình kiểm soát chi phí và tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.


32. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

A. Thực thi chiến lược.
B. Đánh giá và kiểm soát chiến lược.
C. Phân tích môi trường và hình thành chiến lược.
D. Truyền thông chiến lược.


33. Một công ty quyết định tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cao hơn đối thủ cạnh tranh. Chiến lược này được gọi là gì?

A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
B. Chiến lược khác biệt hóa.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược tăng trưởng tập trung.


34. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường bên ngoài vi mô của doanh nghiệp?

A. Văn hóa doanh nghiệp.
B. Năng lực cốt lõi.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Cơ cấu tổ chức.


35. Mục tiêu SMART trong quản trị chiến lược là viết tắt của:

A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
B. Strategic, Manageable, Actionable, Realistic, Tangible.
C. Simple, Meaningful, Applicable, Reliable, Trackable.
D. Sustainable, Marketable, Accountable, Resourceful, Timely.


36. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, lực lượng nào sau đây thường được coi là mạnh nhất?

A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
B. Nguy cơ từ các đối thủ mới gia nhập.
C. Cường độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại.
D. Nguy cơ từ sản phẩm và dịch vụ thay thế.


37. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc thực thi chiến lược thành công?

A. Công ty xây dựng một chiến lược tuyệt vời nhưng không có nguồn lực để thực hiện.
B. Công ty có chiến lược rõ ràng và phù hợp, đồng thời phân bổ nguồn lực và xây dựng cơ cấu tổ chức hỗ trợ chiến lược.
C. Công ty có chiến lược nhưng không truyền thông hiệu quả cho nhân viên.
D. Công ty liên tục thay đổi chiến lược theo xu hướng thị trường ngắn hạn.


38. Sự khác biệt chính giữa chiến lược cấp công ty (corporate strategy) và chiến lược cấp kinh doanh (business strategy) là gì?

A. Chiến lược cấp công ty tập trung vào hoạt động hàng ngày, trong khi chiến lược cấp kinh doanh tập trung vào dài hạn.
B. Chiến lược cấp công ty xác định phạm vi ngành và thị trường mà công ty cạnh tranh, trong khi chiến lược cấp kinh doanh xác định cách thức cạnh tranh trong ngành đó.
C. Chiến lược cấp công ty do các quản lý cấp thấp xây dựng, còn chiến lược cấp kinh doanh do CEO quyết định.
D. Chiến lược cấp công ty chỉ áp dụng cho các công ty lớn, còn chiến lược cấp kinh doanh áp dụng cho các doanh nghiệp nhỏ.


39. Nguyên nhân chính dẫn đến thất bại trong thực thi chiến lược thường là:

A. Chiến lược được xây dựng quá phức tạp và khó hiểu.
B. Thiếu sự tham gia của nhân viên vào quá trình xây dựng chiến lược.
C. Thiếu sự liên kết giữa chiến lược và các hoạt động hàng ngày, cũng như thiếu sự thay đổi trong cơ cấu và văn hóa tổ chức để hỗ trợ chiến lược.
D. Do môi trường kinh doanh thay đổi quá nhanh và khó dự đoán.


40. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, doanh nghiệp có thể sử dụng chiến lược nào để mở rộng thị trường và giảm chi phí?

A. Chiến lược tập trung hóa.
B. Chiến lược đa quốc gia.
C. Chiến lược toàn cầu hóa.
D. Chiến lược phòng thủ.


41. Ví dụ nào sau đây minh họa cho "năng lực cốt lõi" của một doanh nghiệp?

A. Một bằng sáng chế độc quyền mà công ty nắm giữ.
B. Một đội ngũ marketing hùng mạnh.
C. Khả năng nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới vượt trội so với đối thủ.
D. Hệ thống phân phối rộng khắp cả nước.


42. Trong quản trị chiến lược, "tầm nhìn chiến lược" (strategic vision) có vai trò gì?

A. Đưa ra các mục tiêu ngắn hạn cho doanh nghiệp.
B. Mô tả trạng thái mong muốn của doanh nghiệp trong tương lai dài hạn và định hướng cho mọi hoạt động.
C. Phân tích tình hình tài chính hiện tại của doanh nghiệp.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận trong doanh nghiệp.


43. So sánh chiến lược "Đại dương xanh" và "Đại dương đỏ", điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

A. Đại dương xanh tập trung vào cạnh tranh trong thị trường hiện có, còn Đại dương đỏ tạo ra thị trường mới.
B. Đại dương đỏ tập trung vào cạnh tranh trong thị trường hiện có, còn Đại dương xanh tạo ra thị trường mới.
C. Đại dương xanh chỉ áp dụng cho các ngành công nghệ cao, còn Đại dương đỏ áp dụng cho các ngành truyền thống.
D. Đại dương đỏ là chiến lược dài hạn, còn Đại dương xanh là chiến lược ngắn hạn.


44. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình PESTEL để phân tích môi trường vĩ mô?

A. Yếu tố Kinh tế (Economic).
B. Yếu tố Văn hóa - Xã hội (Socio-cultural).
C. Yếu tố Công nghệ (Technological).
D. Yếu tố Khách hàng (Customer).


45. Trong giai đoạn "đánh giá và kiểm soát chiến lược", hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Xây dựng chiến lược mới.
B. Đo lường hiệu quả thực hiện chiến lược, so sánh với mục tiêu và thực hiện điều chỉnh khi cần thiết.
C. Truyền thông chiến lược đến nhân viên.
D. Phân tích SWOT.


46. Đâu là định nghĩa **chính xác nhất** về quản trị chiến lược?

A. Quá trình lập kế hoạch tài chính dài hạn cho doanh nghiệp.
B. Quá trình xây dựng và thực thi các quyết định nhằm tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
C. Quá trình quản lý các hoạt động hàng ngày để đạt được mục tiêu ngắn hạn.
D. Quá trình kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.


47. Một công ty sản xuất đồ chơi đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các sản phẩm đồ chơi điện tử và game trực tuyến. Để duy trì và phát triển, chiến lược nào sau đây là **phù hợp nhất**?

A. Chiến lược cắt giảm chi phí tối đa để giảm giá thành sản phẩm.
B. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm sang lĩnh vực công nghệ.
C. Chiến lược tập trung vào phân khúc đồ chơi truyền thống chất lượng cao, an toàn và mang tính giáo dục.
D. Chiến lược mở rộng thị trường sang các quốc gia đang phát triển nơi đồ chơi điện tử chưa phổ biến.


48. So sánh chiến lược cấp công ty (Corporate Strategy) và chiến lược cấp đơn vị kinh doanh (Business Strategy), điểm khác biệt **cốt lõi nhất** giữa hai loại chiến lược này là gì?

A. Chiến lược cấp công ty tập trung vào hoạt động hàng ngày, còn chiến lược cấp đơn vị kinh doanh tập trung vào mục tiêu dài hạn.
B. Chiến lược cấp công ty xác định phương hướng tổng thể của toàn bộ tập đoàn, còn chiến lược cấp đơn vị kinh doanh xác định cách cạnh tranh trong một ngành cụ thể.
C. Chiến lược cấp công ty do CEO xây dựng, còn chiến lược cấp đơn vị kinh doanh do trưởng phòng ban xây dựng.
D. Chiến lược cấp công ty chỉ áp dụng cho công ty đa quốc gia, còn chiến lược cấp đơn vị kinh doanh áp dụng cho mọi loại hình doanh nghiệp.


49. Điều gì sẽ xảy ra **nếu** một doanh nghiệp không xác định rõ ràng tầm nhìn (Vision) và sứ mệnh (Mission) trong quá trình quản trị chiến lược?

A. Doanh nghiệp sẽ dễ dàng thích ứng với sự thay đổi của môi trường kinh doanh.
B. Doanh nghiệp sẽ thu hút được nhiều nhân tài và nhà đầu tư tiềm năng.
C. Doanh nghiệp có thể mất phương hướng, thiếu sự phối hợp và khó đạt được mục tiêu dài hạn.
D. Doanh nghiệp sẽ tiết kiệm được chi phí và thời gian cho việc lập kế hoạch chiến lược.


50. Ví dụ nào sau đây thể hiện **rõ nhất** việc một doanh nghiệp áp dụng chiến lược "Đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy)?

A. Một hãng hàng không giá rẻ cạnh tranh bằng cách giảm giá vé và cắt giảm dịch vụ.
B. Một công ty phần mềm phát triển một ứng dụng hoàn toàn mới, chưa từng có trên thị trường và tạo ra nhu cầu mới.
C. Một chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh mở rộng thêm nhiều chi nhánh để tăng thị phần.
D. Một công ty sản xuất ô tô cải tiến mẫu xe hiện có để cạnh tranh với các đối thủ trực tiếp.


1 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

1. Quản trị chiến lược được định nghĩa chính xác nhất là:

2 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

2. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Chữ 'W' trong SWOT đại diện cho:

3 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

3. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy rằng xu hướng người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng các thiết bị có màn hình lớn hơn. Đây được xem là:

4 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

4. Điểm khác biệt chính giữa mục tiêu chiến lược (strategic goals) và mục tiêu hoạt động (operational objectives) là gì?

5 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

5. Điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại trong quá trình thực thi chiến lược?

6 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

6. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược 'khác biệt hóa' (differentiation) trong cạnh tranh?

7 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

7. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter giúp doanh nghiệp:

8 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

8. Trong bối cảnh môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng, đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất đối với một chiến lược thành công?

9 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

9. Chuỗi giá trị (Value Chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp:

10 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

10. Tại sao việc thiết lập tầm nhìn (vision) và sứ mệnh (mission) rõ ràng lại quan trọng trong quản trị chiến lược?

11 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

11. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích môi trường vĩ mô (macro-environment) bên ngoài doanh nghiệp?

12 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

12. Một công ty quyết định thâm nhập vào thị trường mới bằng cách mua lại một công ty hiện có trong thị trường đó. Đây là ví dụ về chiến lược:

13 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

13. Kiểm soát chiến lược (strategic control) đóng vai trò như thế nào trong quản trị chiến lược?

14 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

14. Trong các cấp độ chiến lược, chiến lược cấp chức năng (functional-level strategy) tập trung vào:

15 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

15. Ngoại lệ nào sau đây có thể làm cho một chiến lược 'dẫn đầu về chi phí' (cost leadership) kém hiệu quả?

16 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

16. Mục tiêu chính của quản trị chiến lược là gì?

17 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

17. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Yếu tố 'đe dọa' (Threats) trong SWOT đề cập đến điều gì?

18 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

18. Một công ty quyết định thâm nhập vào một thị trường quốc tế mới. Hoạt động này thuộc giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

19 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

19. Đâu là sự khác biệt chính giữa 'Tầm nhìn' (Vision) và 'Sứ mệnh' (Mission) của một doanh nghiệp?

20 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

20. Điều gì có khả năng xảy ra nhất khi một doanh nghiệp thực hiện chiến lược hiệu quả?

21 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

21. Chiến lược 'khác biệt hóa' (Differentiation strategy) tập trung vào việc tạo ra điều gì?

22 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

22. Một công ty quyết định thu hẹp quy mô hoạt động, rút khỏi một số thị trường hoặc cắt giảm dòng sản phẩm. Đây là ví dụ về loại chiến lược nào?

23 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

23. Theo mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter, 'rào cản gia nhập ngành cao' thường dẫn đến điều gì?

24 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

24. Phong cách lãnh đạo nào thường được coi là hiệu quả nhất trong giai đoạn thực thi chiến lược?

25 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

25. Lợi thế cạnh tranh bền vững (Sustainable competitive advantage) là gì?

26 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

26. Trong phân tích PESTEL, yếu tố 'Công nghệ' (Technology) thường bao gồm những khía cạnh nào?

27 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

27. Việc theo dõi thường xuyên các 'Chỉ số hiệu suất chính' (KPIs) đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn nào của quản trị chiến lược?

28 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

28. Chiến lược cấp công ty (Corporate-level strategy) tập trung chủ yếu vào... trong khi chiến lược cấp kinh doanh (Business-level strategy) tập trung chủ yếu vào...

29 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

29. Ví dụ nào sau đây là một mục tiêu chiến lược 'SMART'?

30 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

30. Điều gì có thể xảy ra nếu có sự không phù hợp giữa cơ cấu tổ chức và chiến lược của doanh nghiệp?

31 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

31. Quản trị chiến lược được định nghĩa tốt nhất là:

32 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

32. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

33 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

33. Một công ty quyết định tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cao hơn đối thủ cạnh tranh. Chiến lược này được gọi là gì?

34 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

34. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường bên ngoài vi mô của doanh nghiệp?

35 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

35. Mục tiêu SMART trong quản trị chiến lược là viết tắt của:

36 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

36. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, lực lượng nào sau đây thường được coi là mạnh nhất?

37 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

37. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc thực thi chiến lược thành công?

38 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

38. Sự khác biệt chính giữa chiến lược cấp công ty (corporate strategy) và chiến lược cấp kinh doanh (business strategy) là gì?

39 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

39. Nguyên nhân chính dẫn đến thất bại trong thực thi chiến lược thường là:

40 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

40. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, doanh nghiệp có thể sử dụng chiến lược nào để mở rộng thị trường và giảm chi phí?

41 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

41. Ví dụ nào sau đây minh họa cho 'năng lực cốt lõi' của một doanh nghiệp?

42 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

42. Trong quản trị chiến lược, 'tầm nhìn chiến lược' (strategic vision) có vai trò gì?

43 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

43. So sánh chiến lược 'Đại dương xanh' và 'Đại dương đỏ', điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

44 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

44. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình PESTEL để phân tích môi trường vĩ mô?

45 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

45. Trong giai đoạn 'đánh giá và kiểm soát chiến lược', hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

46 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

46. Đâu là định nghĩa **chính xác nhất** về quản trị chiến lược?

47 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

47. Một công ty sản xuất đồ chơi đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các sản phẩm đồ chơi điện tử và game trực tuyến. Để duy trì và phát triển, chiến lược nào sau đây là **phù hợp nhất**?

48 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

48. So sánh chiến lược cấp công ty (Corporate Strategy) và chiến lược cấp đơn vị kinh doanh (Business Strategy), điểm khác biệt **cốt lõi nhất** giữa hai loại chiến lược này là gì?

49 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

49. Điều gì sẽ xảy ra **nếu** một doanh nghiệp không xác định rõ ràng tầm nhìn (Vision) và sứ mệnh (Mission) trong quá trình quản trị chiến lược?

50 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

50. Ví dụ nào sau đây thể hiện **rõ nhất** việc một doanh nghiệp áp dụng chiến lược 'Đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy)?