Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

1. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp trừng phạt kinh tế?

A. Cấm vận thương mại
B. Đóng băng tài sản
C. Cắt viện trợ
D. Triển khai quân đội

2. Khái niệm "đa cực" (multipolarity) trong quan hệ quốc tế mô tả điều gì?

A. Một hệ thống trong đó một quốc gia duy nhất thống trị
B. Một hệ thống trong đó có nhiều trung tâm quyền lực cạnh tranh
C. Một hệ thống trong đó tất cả các quốc gia đều bình đẳng
D. Một hệ thống trong đó các quốc gia hợp tác chặt chẽ với nhau

3. Chính sách "cây gậy lớn" (Big Stick Diplomacy) thường được liên kết với tổng thống nào của Hoa Kỳ?

A. Woodrow Wilson
B. Franklin D. Roosevelt
C. Theodore Roosevelt
D. John F. Kennedy

4. Trong bối cảnh chính sách đối ngoại, "ngoại giao phòng ngừa" (preventive diplomacy) đề cập đến điều gì?

A. Sử dụng vũ lực để ngăn chặn một cuộc xung đột
B. Thực hiện các biện pháp để ngăn chặn một cuộc xung đột leo thang
C. Chờ đợi một cuộc xung đột xảy ra trước khi can thiệp
D. Từ chối tham gia vào các vấn đề quốc tế

5. Trong chính sách đối ngoại, "chủ nghĩa đa phương" (multilateralism) có nghĩa là gì?

A. Một quốc gia hành động đơn phương mà không cần sự hợp tác của các quốc gia khác
B. Sự hợp tác của nhiều quốc gia để giải quyết các vấn đề chung
C. Một quốc gia sử dụng sức mạnh quân sự để áp đặt ý chí của mình
D. Một quốc gia tập trung vào các vấn đề trong nước

6. Đâu KHÔNG phải là một ví dụ về tổ chức quốc tế liên chính phủ (IGO)?

A. Liên Hợp Quốc (UN)
B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
C. Tổ chức Ân xá Quốc tế (Amnesty International)
D. Liên minh Châu Âu (EU)

7. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của đại sứ quán?

A. Đại diện cho quốc gia của họ tại nước sở tại
B. Thúc đẩy quan hệ kinh tế và văn hóa
C. Bảo vệ công dân của họ ở nước ngoài
D. Ban hành luật pháp cho nước sở tại

8. Điều gì là mục tiêu chính của chính sách "kiềm chế" (containment) của Hoa Kỳ đối với Liên Xô trong Chiến tranh Lạnh?

A. Lật đổ chính phủ Liên Xô
B. Ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản
C. Hợp tác với Liên Xô để giải quyết các vấn đề toàn cầu
D. Xâm chiếm Liên Xô

9. Trong chính sách đối ngoại, "khu vực tự do thương mại" (free trade area) là gì?

A. Một khu vực không có bất kỳ quy định nào về thương mại
B. Một khu vực mà các quốc gia thành viên loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác đối với nhau
C. Một khu vực mà tất cả các quốc gia đều có thể tự do khai thác tài nguyên thiên nhiên
D. Một khu vực mà các quốc gia thành viên có chính sách đối ngoại thống nhất

10. Trong bối cảnh chính sách đối ngoại, "Song phương" có nghĩa là gì?

A. Chính sách được thực hiện bởi nhiều quốc gia
B. Chính sách liên quan đến hai quốc gia
C. Chính sách chỉ tập trung vào một vấn đề duy nhất
D. Chính sách được quyết định bởi Liên Hợp Quốc

11. Khái niệm "quyền lực mềm" (soft power) trong chính sách đối ngoại được định nghĩa là gì?

A. Sức mạnh quân sự áp đảo
B. Khả năng thuyết phục thông qua văn hóa và giá trị
C. Áp lực kinh tế
D. Sử dụng các biện pháp trừng phạt

12. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGO) trong chính sách đối ngoại?

A. Cung cấp viện trợ nhân đạo
B. Vận động chính sách
C. Giám sát bầu cử
D. Ban hành luật pháp quốc tế

13. Mục tiêu nào sau đây thường KHÔNG được ưu tiên trong chính sách đối ngoại của một quốc gia?

A. Bảo vệ an ninh quốc gia
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
C. Bảo tồn văn hóa truyền thống
D. Can thiệp vào chính trị nội bộ của quốc gia khác

14. Yếu tố nào sau đây thường được coi là một nguồn lực quan trọng của quyền lực mềm?

A. Lực lượng quân sự lớn mạnh
B. Nền kinh tế phát triển
C. Văn hóa và giá trị được ngưỡng mộ
D. Vị trí địa lý chiến lược

15. Điều gì là mục tiêu chính của chính sách đối ngoại "mở cửa" (Open Door Policy) của Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20?

A. Kiểm soát quân sự Trung Quốc
B. Thúc đẩy dân chủ ở Trung Quốc
C. Đảm bảo quyền tiếp cận thị trường Trung Quốc cho tất cả các cường quốc
D. Hỗ trợ phong trào cộng sản ở Trung Quốc

16. Trong chính sách đối ngoại, "cân bằng quyền lực" (balance of power) đề cập đến điều gì?

A. Sự phân bổ quyền lực quân sự và kinh tế đồng đều giữa tất cả các quốc gia
B. Một tình huống trong đó không có quốc gia nào đủ mạnh để thống trị các quốc gia khác
C. Sự hợp tác giữa các quốc gia để giải quyết các vấn đề toàn cầu
D. Sự thống trị của một siêu cường duy nhất

17. Đâu là một ví dụ về chính sách đối ngoại dựa trên "chủ nghĩa nhân đạo" (humanitarianism)?

A. Xâm lược một quốc gia để bảo vệ lợi ích kinh tế
B. Cung cấp viện trợ cho các nạn nhân của thảm họa tự nhiên
C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế lên một quốc gia
D. Xây dựng một bức tường biên giới để ngăn chặn người nhập cư

18. Trong chính sách đối ngoại, "lợi ích quốc gia" (national interest) thường được hiểu là gì?

A. Mong muốn của tất cả công dân trong một quốc gia
B. Mục tiêu và mục đích mà một quốc gia coi là có lợi cho sự sống còn, an ninh và thịnh vượng của mình
C. Sự mở rộng lãnh thổ của một quốc gia
D. Sự thống trị văn hóa của một quốc gia

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của viện trợ nước ngoài?

A. Cải thiện quan hệ ngoại giao
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở nước nhận viện trợ
C. Tăng cường ảnh hưởng chính trị của nước viện trợ
D. Gây bất ổn chính trị ở nước nhận viện trợ

20. Chính sách "ngoại giao con thoi" (shuttle diplomacy) thường được sử dụng trong trường hợp nào?

A. Khi các quốc gia trực tiếp tham gia vào chiến tranh
B. Khi các bên xung đột từ chối đàm phán trực tiếp
C. Khi một quốc gia muốn áp đặt ý chí của mình lên quốc gia khác
D. Khi các quốc gia có quan hệ ngoại giao tốt đẹp

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ chính sách đối ngoại?

A. Ngoại giao
B. Viện trợ kinh tế
C. Sức mạnh quân sự
D. Du lịch nội địa

22. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến việc hình thành chính sách đối ngoại của một quốc gia?

A. Địa lý
B. Lịch sử
C. Văn hóa đại chúng
D. Kinh tế

23. Điều gì là đặc điểm chính của một chính sách đối ngoại theo chủ nghĩa biệt lập?

A. Can thiệp tích cực vào các vấn đề quốc tế
B. Tập trung vào giải quyết các vấn đề trong nước và tránh xa các liên minh quân sự
C. Thúc đẩy thương mại tự do với tất cả các quốc gia
D. Xây dựng sức mạnh quân sự để răn đe các đối thủ tiềm năng

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về sức mạnh cứng (hard power) của một quốc gia?

A. Quy mô quân đội
B. Sức mạnh kinh tế
C. Ảnh hưởng văn hóa
D. Vũ khí hạt nhân

25. Đâu là sự khác biệt chính giữa chính sách đối ngoại thực dụng (pragmatism) và chính sách đối ngoại theo chủ nghĩa lý tưởng (idealism)?

A. Thực dụng tập trung vào giá trị đạo đức, trong khi chủ nghĩa lý tưởng tập trung vào lợi ích quốc gia
B. Thực dụng tập trung vào lợi ích quốc gia và hiệu quả, trong khi chủ nghĩa lý tưởng tập trung vào giá trị đạo đức và nguyên tắc
C. Thực dụng sử dụng sức mạnh quân sự, trong khi chủ nghĩa lý tưởng sử dụng ngoại giao
D. Thực dụng ủng hộ can thiệp, trong khi chủ nghĩa lý tưởng ủng hộ biệt lập

1 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

1. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp trừng phạt kinh tế?

2 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

2. Khái niệm 'đa cực' (multipolarity) trong quan hệ quốc tế mô tả điều gì?

3 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

3. Chính sách 'cây gậy lớn' (Big Stick Diplomacy) thường được liên kết với tổng thống nào của Hoa Kỳ?

4 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

4. Trong bối cảnh chính sách đối ngoại, 'ngoại giao phòng ngừa' (preventive diplomacy) đề cập đến điều gì?

5 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

5. Trong chính sách đối ngoại, 'chủ nghĩa đa phương' (multilateralism) có nghĩa là gì?

6 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

6. Đâu KHÔNG phải là một ví dụ về tổ chức quốc tế liên chính phủ (IGO)?

7 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

7. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của đại sứ quán?

8 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

8. Điều gì là mục tiêu chính của chính sách 'kiềm chế' (containment) của Hoa Kỳ đối với Liên Xô trong Chiến tranh Lạnh?

9 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

9. Trong chính sách đối ngoại, 'khu vực tự do thương mại' (free trade area) là gì?

10 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

10. Trong bối cảnh chính sách đối ngoại, 'Song phương' có nghĩa là gì?

11 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

11. Khái niệm 'quyền lực mềm' (soft power) trong chính sách đối ngoại được định nghĩa là gì?

12 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

12. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGO) trong chính sách đối ngoại?

13 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

13. Mục tiêu nào sau đây thường KHÔNG được ưu tiên trong chính sách đối ngoại của một quốc gia?

14 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

14. Yếu tố nào sau đây thường được coi là một nguồn lực quan trọng của quyền lực mềm?

15 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

15. Điều gì là mục tiêu chính của chính sách đối ngoại 'mở cửa' (Open Door Policy) của Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20?

16 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

16. Trong chính sách đối ngoại, 'cân bằng quyền lực' (balance of power) đề cập đến điều gì?

17 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

17. Đâu là một ví dụ về chính sách đối ngoại dựa trên 'chủ nghĩa nhân đạo' (humanitarianism)?

18 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

18. Trong chính sách đối ngoại, 'lợi ích quốc gia' (national interest) thường được hiểu là gì?

19 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của viện trợ nước ngoài?

20 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

20. Chính sách 'ngoại giao con thoi' (shuttle diplomacy) thường được sử dụng trong trường hợp nào?

21 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ chính sách đối ngoại?

22 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

22. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến việc hình thành chính sách đối ngoại của một quốc gia?

23 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

23. Điều gì là đặc điểm chính của một chính sách đối ngoại theo chủ nghĩa biệt lập?

24 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về sức mạnh cứng (hard power) của một quốc gia?

25 / 25

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

25. Đâu là sự khác biệt chính giữa chính sách đối ngoại thực dụng (pragmatism) và chính sách đối ngoại theo chủ nghĩa lý tưởng (idealism)?