1. Theo Luật Tố tụng hình sự, ai có trách nhiệm bảo đảm sự vô tư, khách quan trong quá trình tố tụng?
A. Chỉ Viện kiểm sát.
B. Chỉ Tòa án.
C. Người tiến hành tố tụng.
D. Người tham gia tố tụng.
2. Trong giai đoạn xét xử, trường hợp nào sau đây Tòa án có thể hoãn phiên tòa?
A. Khi Kiểm sát viên vắng mặt.
B. Khi bị cáo không đồng ý với luật sư bào chữa.
C. Khi có người làm chứng quan trọng vắng mặt và sự vắng mặt của họ gây trở ngại cho việc xét xử.
D. Khi dư luận xã hội quan tâm đến vụ án.
3. Theo Luật Tố tụng hình sự, người nào sau đây không được làm người bào chữa?
A. Luật sư đã bị xóa tên khỏi danh sách luật sư.
B. Người có trình độ cử nhân luật.
C. Trợ giúp viên pháp lý.
D. Bào chữa viên nhân dân.
4. Theo Luật Tố tụng hình sự, người bị tạm giữ có những quyền nào sau đây?
A. Chỉ có quyền được biết lý do bị tạm giữ.
B. Có quyền được gặp người thân ngay sau khi bị tạm giữ.
C. Có quyền trình bày lời khai, đưa ra ý kiến, không buộc phải đưa ra lời khai chống lại mình hoặc buộc phải nhận tội.
D. Không có quyền tự bào chữa.
5. Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự đối với tội phạm ít nghiêm trọng là bao lâu?
A. 05 năm.
B. 10 năm.
C. 15 năm.
D. 20 năm.
6. Trong trường hợp nào sau đây, Viện kiểm sát có quyền kháng nghị bản án sơ thẩm của Tòa án?
A. Khi phát hiện có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng.
B. Khi bị cáo không nhận tội.
C. Khi luật sư bào chữa không đồng ý với bản án.
D. Khi dư luận xã hội phản đối bản án.
7. Thời hạn chuẩn bị xét xử phúc thẩm vụ án hình sự là bao lâu kể từ ngày thụ lý vụ án?
A. Không quá 90 ngày.
B. Không quá 30 ngày.
C. Không quá 60 ngày.
D. Không quá 45 ngày.
8. Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, thời hạn điều tra vụ án hình sự đối với tội phạm nghiêm trọng là bao lâu?
A. Không quá 04 tháng.
B. Không quá 06 tháng.
C. Không quá 08 tháng.
D. Không quá 12 tháng.
9. Trong trường hợp nào sau đây, Cơ quan điều tra có thể khám xét chỗ ở của một người mà không cần lệnh của Viện kiểm sát?
A. Khi có căn cứ để cho rằng người đó đang chuẩn bị thực hiện tội phạm.
B. Khi đuổi bắt người phạm tội quả tang hoặc khi có căn cứ để khẳng định có người phạm tội trốn trong chỗ ở đó.
C. Khi có đơn tố cáo nặc danh về hành vi phạm tội của người đó.
D. Khi người đó có tiền án, tiền sự về tội xâm phạm sở hữu.
10. Trong trường hợp nào sau đây, việc xét xử vụ án hình sự có thể được tiến hành kín?
A. Khi bị cáo là người dưới 18 tuổi.
B. Khi vụ án liên quan đến bí mật đời tư, bí mật gia đình hoặc bí mật kinh doanh.
C. Khi có nhiều người tham gia phiên tòa.
D. Khi vụ án được dư luận xã hội quan tâm.
11. Trong quá trình điều tra, ai có quyền quyết định thay đổi hoặc bổ sung quyết định khởi tố vụ án hình sự?
A. Viện trưởng Viện kiểm sát đã phê chuẩn quyết định khởi tố.
B. Thủ trưởng Cơ quan điều tra đã ra quyết định khởi tố.
C. Chánh án Tòa án nhân dân cấp tỉnh.
D. Bộ trưởng Bộ Công an.
12. Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, cơ quan nào có thẩm quyền ra lệnh bắt bị can, bị cáo để tạm giam?
A. Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân cấp tỉnh.
B. Thủ trưởng Cơ quan điều tra các cấp.
C. Chánh án Tòa án nhân dân cấp huyện.
D. Tổng cục trưởng Tổng cục Cảnh sát.
13. Theo Luật Tố tụng hình sự, ai có quyền quyết định áp dụng biện pháp kê biên tài sản?
A. Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân cấp huyện.
B. Thủ trưởng Cơ quan điều tra cấp tỉnh.
C. Chánh án Tòa án nhân dân cấp tỉnh.
D. Người có thẩm quyền tiến hành tố tụng theo quy định của pháp luật.
14. Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, ai là người có quyền kháng cáo bản án, quyết định của Tòa án?
A. Chỉ bị cáo và người bị hại.
B. Bị cáo, người bị hại, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến vụ án.
C. Chỉ Viện kiểm sát.
D. Bất kỳ công dân nào quan tâm đến vụ án.
15. Theo Luật Tố tụng hình sự, việc thu thập chứng cứ phải tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Chỉ thu thập chứng cứ có lợi cho việc buộc tội.
B. Thu thập chứng cứ một cách bí mật để đảm bảo tính khách quan.
C. Thu thập chứng cứ đầy đủ, khách quan, toàn diện và kịp thời.
D. Thu thập chứng cứ theo yêu cầu của Viện kiểm sát.
16. Trong giai đoạn xét xử phúc thẩm, Tòa án có những quyền hạn nào sau đây?
A. Chỉ được xem xét lại phần nội dung kháng cáo, kháng nghị.
B. Có quyền sửa bản án sơ thẩm theo hướng có lợi cho bị cáo mà không cần có kháng cáo, kháng nghị.
C. Chỉ được giữ nguyên hoặc hủy bản án sơ thẩm.
D. Không có quyền triệu tập thêm nhân chứng.
17. Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, trường hợp nào sau đây bắt buộc phải có người bào chữa?
A. Bị can, bị cáo là người có nhược điểm về thể chất mà không thể tự bào chữa.
B. Bị can, bị cáo bị truy tố về tội ít nghiêm trọng.
C. Bị can, bị cáo là người nước ngoài không biết tiếng Việt.
D. Bị can, bị cáo là người có nhiều tình tiết giảm nhẹ.
18. Quyết định nào sau đây không phải là quyết định tố tụng của Tòa án?
A. Quyết định đưa vụ án ra xét xử.
B. Quyết định trả hồ sơ điều tra bổ sung.
C. Quyết định khởi tố vụ án hình sự.
D. Quyết định áp dụng biện pháp ngăn chặn.
19. Biện pháp ngăn chặn nào sau đây chỉ áp dụng đối với bị can, bị cáo?
A. Cấm đi khỏi nơi cư trú.
B. Bảo lĩnh.
C. Tạm giam.
D. Đặt tiền để bảo đảm.
20. Trong quá trình điều tra, trường hợp nào sau đây bắt buộc phải trưng cầu giám định?
A. Khi cần xác định giá trị tài sản bị chiếm đoạt.
B. Khi cần xác định nguyên nhân chết người.
C. Khi có người làm chứng khai báo không trung thực.
D. Khi bị can không nhận tội.
21. Hành vi nào sau đây không được coi là hành vi cản trở hoạt động tố tụng?
A. Từ chối cung cấp chứng cứ mà mình có cho cơ quan điều tra khi được yêu cầu.
B. Không chấp hành quyết định của Tòa án về việc triệu tập người làm chứng.
C. Tự ý bỏ trốn sau khi bị khởi tố.
D. Thực hiện quyền im lặng theo quy định của pháp luật.
22. Theo Luật Tố tụng hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2021, thời hạn tạm giam tối đa đối với tội phạm đặc biệt nghiêm trọng là bao lâu?
A. Không quá 12 tháng.
B. Không quá 20 tháng.
C. Không quá 16 tháng.
D. Không quá 4 tháng.
23. Trong trường hợp nào sau đây, việc lấy lời khai của người làm chứng phải có mặt người bào chữa hoặc người đại diện hợp pháp của họ?
A. Khi người làm chứng là người dưới 18 tuổi hoặc người có nhược điểm về tâm thần hoặc thể chất.
B. Khi người làm chứng là người nước ngoài.
C. Khi người làm chứng yêu cầu.
D. Khi vụ án có tính chất đặc biệt nghiêm trọng.
24. Hành vi nào sau đây cấu thành tội không tố giác tội phạm theo quy định của Bộ luật Hình sự?
A. Biết người thân trong gia đình chuẩn bị thực hiện hành vi phạm tội nhưng không trình báo.
B. Biết rõ một người đang bị truy nã nhưng không báo cho cơ quan chức năng.
C. Chứng kiến một vụ tai nạn giao thông nhưng không thông báo cho cảnh sát.
D. Nghe tin đồn về một hành vi phạm tội sắp xảy ra.
25. Trong giai đoạn xét xử sơ thẩm, Hội đồng xét xử gồm những thành phần nào?
A. Một Thẩm phán và hai Hội thẩm nhân dân.
B. Hai Thẩm phán và một Hội thẩm nhân dân.
C. Ba Thẩm phán.
D. Một Thẩm phán.