1. Trong giai đoạn xét xử sơ thẩm vụ án ly hôn, Tòa án có trách nhiệm hòa giải giữa các đương sự không?
A. Không bắt buộc, tùy thuộc vào yêu cầu của đương sự.
B. Không, chỉ hòa giải ở giai đoạn phúc thẩm.
C. Có, đây là thủ tục bắt buộc.
D. Có, nhưng chỉ khi có yêu cầu của Viện kiểm sát.
2. Theo quy định của Luật Tố tụng Dân sự, bản án sơ thẩm có thể bị kháng cáo trong thời hạn bao lâu kể từ ngày tuyên án?
A. 05 ngày
B. 10 ngày
C. 15 ngày
D. 30 ngày
3. Trong quá trình giải quyết vụ án dân sự, biện pháp khẩn cấp tạm thời nào sau đây không được áp dụng?
A. Kê biên tài sản đang tranh chấp.
B. Cấm hoặc buộc thực hiện hành vi nhất định.
C. Phong tỏa tài khoản ngân hàng.
D. Tịch thu tài sản của người phải thi hành án.
4. Theo quy định của pháp luật tố tụng dân sự, thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự được tính như thế nào?
A. Từ ngày quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm.
B. Từ ngày người khởi kiện biết hoặc phải biết quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm.
C. Từ ngày Tòa án thụ lý vụ án.
D. Từ ngày bản án, quyết định của Tòa án có hiệu lực pháp luật.
5. Tòa án có thể tự mình tiến hành thu thập chứng cứ trong trường hợp nào?
A. Khi đương sự yêu cầu.
B. Khi chứng cứ đó liên quan đến bí mật nhà nước, bí mật nghề nghiệp hoặc bí mật kinh doanh.
C. Khi đương sự đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết để thu thập chứng cứ nhưng không thể tự mình thực hiện được.
D. Tất cả các trường hợp trên.
6. Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án có thẩm quyền giải quyết vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài?
A. Bị đơn là người nước ngoài không có nơi cư trú tại Việt Nam.
B. Vụ việc liên quan đến bất động sản ở nước ngoài.
C. Các bên thỏa thuận lựa chọn Tòa án nước ngoài.
D. Bị đơn cư trú, làm việc hoặc có trụ sở tại Việt Nam.
7. Theo Luật Tố tụng Dân sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2022, thời hạn chuẩn bị xét xử phúc thẩm vụ án dân sự đối với vụ án có tính chất phức tạp là bao lâu?
A. Không quá bốn tháng, kể từ ngày thụ lý vụ án.
B. Không quá ba tháng, kể từ ngày thụ lý vụ án.
C. Không quá hai tháng, kể từ ngày thụ lý vụ án.
D. Không quá một tháng, kể từ ngày thụ lý vụ án.
8. Quyết định giám đốc thẩm có hiệu lực pháp luật kể từ thời điểm nào?
A. Từ ngày Hội đồng xét xử giám đốc thẩm ra quyết định.
B. Từ ngày Chánh án Tòa án nhân dân tối cao ký quyết định.
C. Từ ngày Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao ký quyết định.
D. Từ ngày công bố tại trụ sở Tòa án.
9. Trong vụ án dân sự, khi một bên đương sự không đồng ý với kết luận giám định, họ có quyền gì?
A. Yêu cầu Tòa án trưng cầu giám định lại.
B. Tự mình yêu cầu một tổ chức giám định khác thực hiện giám định.
C. Khiếu nại với Chánh án Tòa án.
D. Không có quyền gì, phải chấp nhận kết luận giám định.
10. Theo Luật Tố tụng Dân sự, chi phí tố tụng bao gồm những loại chi phí nào?
A. Chỉ bao gồm án phí và lệ phí Tòa án.
B. Chỉ bao gồm chi phí giám định, định giá tài sản.
C. Bao gồm án phí, lệ phí Tòa án và chi phí giám định, định giá tài sản, chi phí cho người làm chứng, người phiên dịch.
D. Chỉ bao gồm chi phí thuê luật sư.
11. Thẩm quyền của Tòa án theo cấp xét xử được quy định như thế nào trong Bộ luật Tố tụng Dân sự?
A. Tòa án cấp huyện có thẩm quyền xét xử sơ thẩm những vụ việc dân sự có giá trị tranh chấp dưới 100 triệu đồng.
B. Tòa án cấp tỉnh có thẩm quyền xét xử sơ thẩm tất cả các vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài.
C. Tòa án cấp cao có thẩm quyền xét xử phúc thẩm các vụ việc dân sự mà bản án, quyết định sơ thẩm chưa có hiệu lực pháp luật bị kháng cáo, kháng nghị.
D. Tòa án nhân dân tối cao có thẩm quyền xét xử giám đốc thẩm, tái thẩm đối với mọi bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án các cấp.
12. Theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự, việc cấp, tống đạt hoặc thông báo văn bản tố tụng được thực hiện như thế nào?
A. Chỉ được thực hiện trực tiếp cho đương sự.
B. Chỉ được thực hiện qua đường bưu điện.
C. Có thể thực hiện trực tiếp, qua đường bưu điện hoặc bằng phương tiện điện tử theo quy định của pháp luật.
D. Chỉ được thực hiện thông qua luật sư của đương sự.
13. Theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự, trường hợp nào sau đây không thuộc căn cứ để tạm đình chỉ giải quyết vụ án?
A. Đương sự là cá nhân đã chết, cơ quan, tổ chức đã sáp nhập, giải thể, phá sản mà chưa có người kế thừa quyền, nghĩa vụ tố tụng.
B. Cần đợi kết quả giải quyết vụ án khác có liên quan đến vụ án đang giải quyết.
C. Cần đợi kết quả giám định, định giá tài sản.
D. Đương sự vắng mặt tại phiên tòa không có lý do chính đáng.
14. Trong trường hợp nào sau đây, người làm chứng có quyền từ chối khai báo?
A. Khi được Tòa án cho phép.
B. Khi lời khai của họ có lợi cho một bên đương sự.
C. Khi lời khai của họ có thể gây bất lợi cho chính họ hoặc người thân thích của họ.
D. Khi họ không nhớ rõ sự việc.
15. Những đối tượng nào sau đây được quyền yêu cầu xem xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật theo thủ tục giám đốc thẩm?
A. Chánh án Tòa án nhân dân cấp tỉnh.
B. Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân cấp tỉnh.
C. Đương sự hoặc người đại diện hợp pháp của đương sự.
D. Hội thẩm nhân dân.
16. Trường hợp nào sau đây Tòa án sẽ đình chỉ giải quyết vụ án dân sự?
A. Nguyên đơn rút đơn khởi kiện và được Tòa án chấp nhận.
B. Bị đơn không có khả năng trả nợ.
C. Tòa án không đủ thẩm quyền giải quyết.
D. Nguyên đơn thay đổi yêu cầu khởi kiện.
17. Theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự, những ai là người tham gia tố tụng?
A. Chỉ đương sự, người đại diện theo pháp luật và người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự.
B. Chỉ Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Thư ký Tòa án và Kiểm sát viên.
C. Đương sự, người đại diện, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch và những người khác theo quy định của Bộ luật này.
D. Chỉ đương sự và người làm chứng.
18. Hậu quả pháp lý nào sau đây xảy ra khi đương sự cố tình cung cấp tài liệu, chứng cứ sai sự thật cho Tòa án?
A. Bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
B. Bị đình chỉ giải quyết vụ án.
C. Bị bác yêu cầu khởi kiện.
D. Bị thu hồi toàn bộ tài sản.
19. Phân biệt giữa thủ tục tố tụng rút gọn và thủ tục tố tụng thông thường trong giải quyết vụ án dân sự?
A. Thủ tục rút gọn áp dụng cho mọi vụ án có giá trị tranh chấp nhỏ hơn 100 triệu đồng.
B. Thủ tục rút gọn có thời gian chuẩn bị xét xử ngắn hơn và trình tự đơn giản hơn so với thủ tục thông thường.
C. Thủ tục rút gọn không cho phép đương sự thực hiện quyền kháng cáo.
D. Thủ tục rút gọn chỉ áp dụng cho các vụ án do Tòa án cấp huyện giải quyết.
20. Theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự, chủ thể nào sau đây có quyền kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm?
A. Viện trưởng Viện kiểm sát cấp huyện.
B. Chánh án Tòa án cấp tỉnh.
C. Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự.
D. Hội thẩm nhân dân.
21. Trong quá trình xét xử vụ án dân sự, khi nào Tòa án ra quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự?
A. Khi các đương sự đạt được thỏa thuận phù hợp với quy định của pháp luật và đạo đức xã hội.
B. Khi có sự đồng ý của Viện kiểm sát.
C. Khi một trong các đương sự yêu cầu.
D. Khi Tòa án xét thấy thỏa thuận đó có lợi cho Nhà nước.
22. Theo Luật Tố tụng Dân sự, việc thu thập chứng cứ trong vụ án dân sự thuộc trách nhiệm của ai?
A. Chỉ Tòa án có trách nhiệm thu thập chứng cứ.
B. Chỉ Viện kiểm sát có trách nhiệm thu thập chứng cứ.
C. Đương sự có nghĩa vụ chủ động thu thập chứng cứ;Tòa án có thể hỗ trợ trong trường hợp cần thiết.
D. Luật sư của các bên có trách nhiệm thu thập chứng cứ.
23. Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án có thể ra quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời "cấm xuất cảnh" đối với một người?
A. Khi người đó là bị đơn trong vụ án tranh chấp tài sản.
B. Khi có căn cứ cho thấy việc xuất cảnh của người đó ảnh hưởng đến việc giải quyết vụ án hoặc việc thi hành án.
C. Khi người đó không chấp hành yêu cầu của Tòa án.
D. Khi người đó có dấu hiệu trốn tránh nghĩa vụ tài chính.
24. Trong thủ tục tố tụng dân sự, khái niệm "người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan" được hiểu như thế nào?
A. Người có quan hệ huyết thống với đương sự.
B. Người mà việc giải quyết vụ án có thể ảnh hưởng đến quyền lợi, nghĩa vụ của họ.
C. Người được đương sự ủy quyền tham gia tố tụng.
D. Người làm chứng trong vụ án.
25. So sánh quyền và nghĩa vụ của người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự và người đại diện theo ủy quyền trong tố tụng dân sự?
A. Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp có quyền thay mặt đương sự thực hiện tất cả các quyền tố tụng, trong khi người đại diện theo ủy quyền chỉ được thực hiện các quyền theo phạm vi ủy quyền.
B. Người đại diện theo ủy quyền có thể là bất kỳ ai được đương sự ủy quyền, trong khi người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp phải là luật sư hoặc người được phép hành nghề tư vấn pháp luật.
C. Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp có nghĩa vụ giữ bí mật thông tin về vụ việc, trong khi người đại diện theo ủy quyền không có nghĩa vụ này.
D. Người đại diện theo ủy quyền có quyền tự mình thu thập chứng cứ, trong khi người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp không có quyền này.