1. Trong Luật Quốc tế, "nguyên tắc ngăn chặn" (precautionary principle) thường được áp dụng trong lĩnh vực nào?
A. Luật Nhân quyền.
B. Luật Thương mại Quốc tế.
C. Luật Môi trường Quốc tế.
D. Luật Biển Quốc tế.
2. Trong Luật Quốc tế, "quyền tự quyết của các dân tộc" (right to self-determination) có nghĩa là gì?
A. Quyền của mỗi cá nhân được tự do lựa chọn nơi sinh sống.
B. Quyền của các quốc gia được tự do lựa chọn hệ thống chính trị và kinh tế của mình.
C. Quyền của các dân tộc được tự do xác định địa vị chính trị và theo đuổi sự phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa của mình.
D. Quyền của các quốc gia được tự do sử dụng vũ lực để bảo vệ lợi ích của mình.
3. Chức năng chính của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc là gì?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và xã hội giữa các quốc gia.
B. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
C. Giải quyết tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia.
D. Bảo vệ quyền con người trên toàn thế giới.
4. Theo Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969, một quốc gia có thể viện dẫn sai lầm (error) để làm mất hiệu lực của một điều ước trong trường hợp nào?
A. Khi sai lầm đó liên quan đến một sự kiện hoặc tình huống là cơ sở thiết yếu để quốc gia đó chấp nhận điều ước.
B. Khi sai lầm đó do chính quốc gia đó gây ra do sự cẩu thả của mình.
C. Khi sai lầm đó chỉ liên quan đến việc diễn giải một điều khoản của điều ước.
D. Khi sai lầm đó được phát hiện sau 10 năm kể từ khi điều ước có hiệu lực.
5. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để một nhóm người được công nhận là một "dân tộc" theo Luật Quốc tế?
A. Có một lịch sử và văn hóa chung.
B. Có một lãnh thổ xác định.
C. Có ý chí tự quyết.
D. Bị phân biệt đối xử một cách có hệ thống.
6. Cơ quan nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống Liên Hợp Quốc?
A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
B. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
7. Trong Luật Quốc tế, "vùng biển cả" (high seas) được định nghĩa như thế nào?
A. Tất cả các vùng biển nằm ngoài lãnh hải của một quốc gia.
B. Tất cả các vùng biển nằm ngoài vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia.
C. Tất cả các vùng biển không thuộc chủ quyền của bất kỳ quốc gia nào.
D. Tất cả các vùng biển được sử dụng cho mục đích quân sự.
8. Tòa án nào có thẩm quyền giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia?
A. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC).
B. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
C. Tòa án Trọng tài Thể thao (CAS).
D. Tòa án Nhân quyền Châu Âu (ECHR).
9. Phân biệt giữa "công dân" và "người nước ngoài" theo Luật Quốc tế?
A. Công dân có quyền bầu cử, người nước ngoài thì không.
B. Công dân có quyền làm việc ở bất kỳ quốc gia nào, người nước ngoài thì không.
C. Công dân có quốc tịch của một quốc gia, trong khi người nước ngoài không có quốc tịch đó.
D. Công dân được bảo vệ bởi Luật Quốc tế, người nước ngoài thì không.
10. Điều ước quốc tế song phương khác với điều ước quốc tế đa phương như thế nào?
A. Điều ước song phương chỉ có giá trị về mặt đạo đức, trong khi điều ước đa phương có giá trị pháp lý.
B. Điều ước song phương được ký kết giữa hai quốc gia, trong khi điều ước đa phương được ký kết giữa nhiều quốc gia.
C. Điều ước song phương chỉ liên quan đến các vấn đề kinh tế, trong khi điều ước đa phương liên quan đến các vấn đề chính trị.
D. Điều ước song phương có thể được sửa đổi bởi một quốc gia thành viên, trong khi điều ước đa phương thì không.
11. Khái niệm "quyền tài phán phổ quát" (universal jurisdiction) trong Luật Quốc tế cho phép quốc gia nào thực hiện quyền tài phán đối với tội phạm nào?
A. Chỉ quốc gia nơi tội phạm xảy ra.
B. Chỉ quốc gia mà nghi phạm là công dân.
C. Bất kỳ quốc gia nào, đối với một số tội phạm nghiêm trọng nhất theo Luật Quốc tế.
D. Chỉ quốc gia là thành viên của Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC).
12. Theo Luật Quốc tế, một quốc gia có thể trục xuất một người nước ngoài trong trường hợp nào?
A. Khi người đó có quan điểm chính trị khác với chính phủ.
B. Khi người đó không có đủ tiền để trang trải chi phí sinh hoạt.
C. Khi người đó vi phạm pháp luật của quốc gia sở tại.
D. Khi người đó là thành viên của một tôn giáo thiểu số.
13. Trong Luật Quốc tế, "tái định cư" (reparations) có nghĩa là gì?
A. Việc trả lại tù binh chiến tranh.
B. Việc bồi thường thiệt hại do hành vi quốc tế sai phạm gây ra.
C. Việc tái thiết một quốc gia bị chiến tranh tàn phá.
D. Việc trả lại các tác phẩm nghệ thuật bị đánh cắp trong chiến tranh.
14. Chủ thể nào sau đây KHÔNG phải là chủ thể của Luật Quốc tế?
A. Các quốc gia.
B. Các tổ chức quốc tế liên chính phủ.
C. Các công ty đa quốc gia.
D. Các dân tộc đang đấu tranh giành độc lập.
15. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được coi là biện pháp tự vệ chính đáng theo Điều 51 Hiến chương Liên Hợp Quốc?
A. Sử dụng vũ lực để đáp trả một cuộc tấn công vũ trang đang diễn ra.
B. Sử dụng vũ lực để ngăn chặn một cuộc tấn công vũ trang sắp xảy ra (tự vệ phủ đầu).
C. Kêu gọi Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc can thiệp.
D. Sử dụng vũ lực để bảo vệ công dân của mình ở nước ngoài khi quốc gia đó không có khả năng hoặc ý chí bảo vệ.
16. Theo Luật Quốc tế, quốc gia có thể thực hiện quyền tài phán đối với một vụ án hình sự dựa trên nguyên tắc "quốc tịch chủ động" (active nationality principle) trong trường hợp nào?
A. Khi nạn nhân của tội phạm là công dân của quốc gia đó.
B. Khi tội phạm xảy ra trên lãnh thổ của quốc gia đó.
C. Khi nghi phạm là công dân của quốc gia đó.
D. Khi tội phạm gây tổn hại đến lợi ích quốc gia của quốc gia đó.
17. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản của Luật Quốc tế?
A. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực.
B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
C. Nguyên tắc tự do hàng hải trên biển cả.
D. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
18. Theo Luật Biển quốc tế, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia ven biển kéo dài tối đa bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?
A. 12 hải lý.
B. 24 hải lý.
C. 200 hải lý.
D. 350 hải lý.
19. Sự khác biệt chính giữa Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) và Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) là gì?
A. ICJ giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia, trong khi ICC xét xử các cá nhân phạm tội ác quốc tế.
B. ICJ là một cơ quan của Liên Hợp Quốc, trong khi ICC là một tổ chức độc lập.
C. ICJ có thẩm quyền trên toàn thế giới, trong khi thẩm quyền của ICC bị giới hạn.
D. ICJ chỉ xét xử các vụ án liên quan đến tranh chấp lãnh thổ, trong khi ICC xét xử các vụ án liên quan đến tội phạm chiến tranh.
20. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để một hành vi được coi là hành vi quốc tế sai phạm?
A. Hành vi đó vi phạm một nghĩa vụ quốc tế của quốc gia.
B. Hành vi đó có thể quy trách nhiệm cho quốc gia theo Luật Quốc tế.
C. Hành vi đó gây thiệt hại vật chất lớn cho quốc gia khác.
D. Hành vi đó phải do một cơ quan nhà nước thực hiện hoặc kiểm soát.
21. Trong Luật Quốc tế, "ngoại lệ can thiệp nhân đạo" (humanitarian intervention) đề cập đến điều gì?
A. Việc cung cấp viện trợ nhân đạo cho các quốc gia bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
B. Việc sử dụng vũ lực bởi một quốc gia hoặc một nhóm quốc gia để ngăn chặn hoặc chấm dứt các vi phạm nhân quyền nghiêm trọng trong một quốc gia khác.
C. Việc thành lập các trại tị nạn cho người tị nạn từ các quốc gia khác.
D. Việc áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia vi phạm nhân quyền.
22. Sự khác biệt chính giữa công nhận "de jure" và công nhận "de facto" một quốc gia mới là gì?
A. Công nhận "de jure" là công nhận tạm thời, trong khi công nhận "de facto" là công nhận vĩnh viễn.
B. Công nhận "de jure" là công nhận chính thức và đầy đủ, trong khi công nhận "de facto" là công nhận trên thực tế nhưng chưa đầy đủ.
C. Công nhận "de jure" chỉ áp dụng cho các quốc gia dân chủ, trong khi công nhận "de facto" áp dụng cho các quốc gia không dân chủ.
D. Công nhận "de jure" chỉ có thể được rút lại, trong khi công nhận "de facto" thì không.
23. Tập quán quốc tế được hình thành như thế nào?
A. Thông qua các nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
B. Thông qua việc ký kết các điều ước quốc tế.
C. Thông qua thực tiễn chung được các quốc gia chấp nhận như luật.
D. Thông qua các quyết định của Tòa án Công lý Quốc tế.
24. Nguyên tắc "pacta sunt servanda" trong Luật Quốc tế có nghĩa là gì?
A. Các quốc gia có quyền đơn phương hủy bỏ các điều ước quốc tế.
B. Các điều ước quốc tế phải được tuân thủ một cách thiện chí.
C. Chỉ các điều ước được ký kết bởi các quốc gia lớn mới có giá trị.
D. Các quốc gia có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác để đảm bảo tuân thủ điều ước.
25. Nguồn cơ bản của Luật Quốc tế bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ có điều ước quốc tế.
B. Chỉ có tập quán quốc tế.
C. Điều ước quốc tế, tập quán quốc tế và các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh công nhận.
D. Chỉ có các quyết định của Tòa án Quốc tế.