1. Theo Luật Biển Quốc tế, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia ven biển kéo dài bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?
A. 12 hải lý.
B. 24 hải lý.
C. 200 hải lý.
D. 350 hải lý.
2. Điều khoản "Most-Favored-Nation" (MFN) trong Luật WTO có nghĩa là gì?
A. Ưu đãi thuế quan đặc biệt chỉ dành cho các quốc gia đang phát triển.
B. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào được dành cho một quốc gia thành viên WTO cũng phải được tự động áp dụng cho tất cả các thành viên khác.
C. Các quốc gia thành viên WTO được phép áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại đối với các quốc gia không tuân thủ các quy định của WTO.
D. Chỉ các quốc gia có quan hệ đồng minh mới được hưởng các ưu đãi thương mại lẫn nhau.
3. Điều khoản "Standstill" trong các hiệp định thương mại quốc tế có nghĩa là gì?
A. Các quốc gia thành viên cam kết không áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại mới.
B. Các quốc gia thành viên cam kết giảm dần các biện pháp hạn chế thương mại hiện hành.
C. Các quốc gia thành viên cam kết duy trì nguyên trạng các biện pháp hạn chế thương mại hiện hành.
D. Các quốc gia thành viên cam kết loại bỏ hoàn toàn các biện pháp hạn chế thương mại.
4. Trong Luật Đầu tư Quốc tế, BIT (Bilateral Investment Treaty) là gì?
A. Hiệp định thương mại tự do đa phương giữa nhiều quốc gia.
B. Hiệp định song phương về bảo hộ đầu tư giữa hai quốc gia.
C. Quy định của Ngân hàng Thế giới về điều kiện cho vay đối với các dự án đầu tư.
D. Thỏa thuận về hợp tác kỹ thuật giữa các quốc gia đang phát triển.
5. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động như thế nào?
A. Các tranh chấp được giải quyết thông qua đàm phán bí mật giữa các quốc gia liên quan.
B. Ban thư ký WTO đưa ra phán quyết cuối cùng và ràng buộc đối với các quốc gia thành viên.
C. Các tranh chấp được giải quyết thông qua một quy trình bao gồm tham vấn, ban hội thẩm và cơ quan phúc thẩm, với các phán quyết ràng buộc.
D. Tòa án quốc tế có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên WTO.
6. Trợ cấp bị cấm theo quy định của WTO là loại trợ cấp nào?
A. Trợ cấp cho các ngành công nghiệp mới nổi.
B. Trợ cấp cho các hoạt động nghiên cứu và phát triển.
C. Trợ cấp xuất khẩu và trợ cấp dựa trên việc sử dụng hàng hóa trong nước.
D. Trợ cấp cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
7. Trong Luật Kinh tế quốc tế, biện pháp tự vệ (safeguard measures) được áp dụng khi nào?
A. Khi một quốc gia thành viên WTO vi phạm các quy định về trợ cấp.
B. Khi hàng nhập khẩu tăng đột biến gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
C. Khi một quốc gia áp dụng các biện pháp hạn chế xuất khẩu bất hợp pháp.
D. Khi có tranh chấp thương mại giữa hai quốc gia thành viên WTO.
8. Chức năng của Trung tâm Giải quyết Tranh chấp Đầu tư Quốc tế (ICSID) là gì?
A. Thúc đẩy đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các quốc gia đang phát triển.
B. Cung cấp cơ chế hòa giải và trọng tài cho các tranh chấp đầu tư giữa nhà nước và nhà đầu tư nước ngoài.
C. Bảo hiểm rủi ro chính trị cho các nhà đầu tư nước ngoài.
D. Xây dựng các tiêu chuẩn quốc tế về bảo vệ đầu tư.
9. Điều gì KHÔNG phải là một trong những mục tiêu chính của Luật Kinh tế Quốc tế?
A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư.
B. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
C. Tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.
D. Thúc đẩy chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.
10. Trong Luật Kinh tế Quốc tế, "Investor-State Dispute Settlement" (ISDS) là gì?
A. Cơ chế giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia thành viên WTO.
B. Cơ chế giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư nước ngoài và quốc gia tiếp nhận đầu tư.
C. Cơ chế giải quyết tranh chấp giữa các doanh nghiệp trong cùng một quốc gia.
D. Cơ chế giải quyết tranh chấp giữa các tổ chức phi chính phủ và chính phủ.
11. Đâu là một trong những khác biệt chính giữa luật quốc tế công và luật quốc tế tư trong lĩnh vực kinh tế?
A. Luật quốc tế công điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia, trong khi luật quốc tế tư điều chỉnh quan hệ giữa các cá nhân và tổ chức có yếu tố nước ngoài.
B. Luật quốc tế công chỉ áp dụng cho các nước phát triển, trong khi luật quốc tế tư áp dụng cho cả các nước phát triển và đang phát triển.
C. Luật quốc tế công có tính ràng buộc cao hơn so với luật quốc tế tư.
D. Luật quốc tế công chỉ liên quan đến thương mại hàng hóa, trong khi luật quốc tế tư liên quan đến thương mại dịch vụ.
12. Trong Luật Thương mại Quốc tế, "dumping" được hiểu là gì?
A. Việc bán phá giá hàng hóa xuất khẩu với giá thấp hơn giá bán tại thị trường nội địa hoặc thấp hơn chi phí sản xuất.
B. Việc áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại quá mức.
C. Việc hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia đang phát triển.
D. Việc sử dụng các rào cản kỹ thuật để hạn chế thương mại.
13. Hiệp định TRIPS của WTO liên quan đến vấn đề gì?
A. Quy tắc về vận tải hàng hóa quốc tế.
B. Các biện pháp kiểm dịch động thực vật.
C. Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.
D. Các quy định về đầu tư trực tiếp nước ngoài.
14. Chức năng chính của UNCITRAL (Ủy ban Liên Hợp Quốc về Luật Thương mại Quốc tế) là gì?
A. Giải quyết các tranh chấp thương mại quốc tế.
B. Thúc đẩy việc hài hòa hóa và thống nhất hóa luật thương mại quốc tế thông qua việc xây dựng các điều ước quốc tế và luật mẫu.
C. Cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển để phát triển thương mại.
D. Giám sát việc thực thi các quy định của WTO.
15. Trong Luật Kinh tế Quốc tế, điều khoản "Sunset Clause" thường được sử dụng trong các hiệp định thương mại để làm gì?
A. Để đảm bảo rằng các điều khoản của hiệp định sẽ tự động được gia hạn sau một khoảng thời gian nhất định.
B. Để quy định rằng một số điều khoản của hiệp định sẽ hết hiệu lực sau một khoảng thời gian nhất định.
C. Để cho phép các quốc gia thành viên đơn phương rút khỏi hiệp định.
D. Để quy định quy trình sửa đổi các điều khoản của hiệp định.
16. Đâu là một ví dụ về "Non-Tariff Barriers" (NTBs) trong thương mại quốc tế?
A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Thuế xuất khẩu.
D. Thuế giá trị gia tăng.
17. Trong Luật Thương mại Quốc tế, "Rules of Origin" (Quy tắc xuất xứ) được sử dụng để làm gì?
A. Để xác định quốc gia sản xuất ra hàng hóa, từ đó áp dụng các biện pháp thuế quan và phi thuế quan phù hợp.
B. Để kiểm tra chất lượng và an toàn của hàng hóa.
C. Để ngăn chặn hàng giả và hàng nhái.
D. Để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
18. Theo Luật Kinh tế Quốc tế, biện pháp "Countervailing duties" (thuế đối kháng) được áp dụng để đối phó với hành vi nào?
A. Hành vi bán phá giá (dumping).
B. Hành vi trợ cấp bất hợp pháp của chính phủ nước ngoài.
C. Hành vi vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
D. Hành vi hạn chế cạnh tranh.
19. Theo WTO, "Special and Differential Treatment" (S&DT) là gì và dành cho đối tượng nào?
A. Các biện pháp trừng phạt thương mại đặc biệt áp dụng cho các quốc gia vi phạm quy định của WTO.
B. Sự đối xử ưu đãi dành cho các quốc gia đang phát triển, cho phép họ có thời gian dài hơn để thực hiện các cam kết và được hưởng các hỗ trợ kỹ thuật.
C. Các quy định đặc biệt áp dụng cho thương mại hàng hóa nông sản.
D. Các biện pháp bảo hộ thương mại đặc biệt áp dụng cho các ngành công nghiệp mới nổi.
20. Theo Luật Đầu tư Quốc tế, "Expropriation" (tước quyền sở hữu) là gì và khi nào thì nó được phép?
A. Việc nhà nước tịch thu tài sản của nhà đầu tư nước ngoài, chỉ được phép khi có bồi thường thỏa đáng và vì mục đích công cộng.
B. Việc nhà đầu tư nước ngoài rút vốn đầu tư khỏi một quốc gia.
C. Việc nhà nước áp dụng các biện pháp hạn chế chuyển vốn ra nước ngoài.
D. Việc nhà đầu tư nước ngoài vi phạm các quy định pháp luật của nước sở tại.
21. Trong Luật Kinh tế Quốc tế, "Force Majeure" (bất khả kháng) có ý nghĩa gì?
A. Một điều khoản cho phép các quốc gia đơn phương chấm dứt hiệp định thương mại.
B. Một sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát của các bên, ngăn cản việc thực hiện hợp đồng, và được coi là lý do chính đáng để miễn trách nhiệm.
C. Một biện pháp trừng phạt thương mại áp dụng cho các quốc gia vi phạm luật quốc tế.
D. Một quy trình giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.
22. Theo quy định của WTO, nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment - NT) yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu như thế nào so với hàng hóa trong nước?
A. Áp dụng các biện pháp bảo hộ nghiêm ngặt hơn để ưu tiên hàng hóa trong nước.
B. Áp dụng các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật khác biệt để đảm bảo chất lượng.
C. Đối xử không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa tương tự của nước mình về thuế và các quy định pháp luật.
D. Áp dụng các biện pháp hạn chế nhập khẩu để bảo vệ sản xuất trong nước.
23. Nguyên tắc "Công nhận lẫn nhau" (Mutual Recognition) trong thương mại quốc tế có ý nghĩa gì?
A. Các quốc gia thành viên WTO phải công nhận hệ thống pháp luật của nhau.
B. Các tiêu chuẩn và quy trình đánh giá sự phù hợp của một quốc gia được công nhận bởi các quốc gia khác.
C. Các quốc gia phải công nhận tất cả các bằng cấp chuyên môn do các quốc gia khác cấp.
D. Các quốc gia phải công nhận các biện pháp bảo hộ thương mại của nhau.
24. Trong bối cảnh Luật Kinh tế Quốc tế, đâu là sự khác biệt chính giữa "Free Trade Area" (FTA) và "Customs Union"?
A. FTA không yêu cầu các thành viên phải có chính sách thương mại chung đối với các nước không phải là thành viên, trong khi Customs Union thì có.
B. FTA chỉ áp dụng cho hàng hóa, trong khi Customs Union áp dụng cho cả hàng hóa và dịch vụ.
C. FTA có cơ chế giải quyết tranh chấp phức tạp hơn so với Customs Union.
D. FTA chỉ cho phép các nước phát triển tham gia, trong khi Customs Union cho phép cả các nước đang phát triển.
25. Mục đích chính của việc thành lập các khu kinh tế đặc biệt (SEZs) là gì?
A. Để bảo vệ môi trường.
B. Để thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy xuất khẩu và tạo việc làm.
C. Để phát triển nông nghiệp.
D. Để tăng cường quốc phòng.