1. Trong trường hợp nào sau đây, việc tập trung kinh tế KHÔNG cần thông báo cho cơ quan quản lý cạnh tranh?
A. Các doanh nghiệp tham gia tập trung kinh tế có tổng thị phần trên thị trường liên quan từ 30% trở lên.
B. Một doanh nghiệp mua lại toàn bộ hoặc một phần vốn góp của doanh nghiệp khác.
C. Tổng tài sản của các doanh nghiệp tham gia tập trung kinh tế đạt ngưỡng theo quy định của pháp luật.
D. Việc tập trung kinh tế không gây tác động hoặc có khả năng gây tác động đến cạnh tranh trên thị trường.
2. Trong một vụ việc cạnh tranh, doanh nghiệp bị điều tra có quyền gì theo Luật Cạnh tranh 2018?
A. Chỉ có quyền cung cấp thông tin theo yêu cầu của cơ quan điều tra.
B. Không có quyền thuê luật sư để bảo vệ quyền lợi.
C. Có quyền tiếp cận thông tin, tài liệu liên quan đến vụ việc để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
D. Không có quyền khiếu nại quyết định xử lý vụ việc cạnh tranh.
3. Theo Luật Cạnh tranh 2018, cơ quan nào có thẩm quyền điều tra các vụ việc cạnh tranh liên quan đến hành vi hạn chế cạnh tranh?
A. Tòa án nhân dân cấp tỉnh.
B. Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.
C. Bộ Công Thương.
D. Sở Công Thương.
4. Trong một vụ việc cạnh tranh, cơ quan điều tra có quyền gì?
A. Chỉ có quyền thu thập thông tin từ các bên liên quan.
B. Không có quyền khám xét trụ sở doanh nghiệp.
C. Có quyền yêu cầu cung cấp thông tin, tài liệu và khám xét trụ sở doanh nghiệp theo quy định của pháp luật.
D. Chỉ có quyền đưa ra kết luận về vụ việc, không có quyền xử phạt.
5. Theo Luật Cạnh tranh 2018, hành vi nào sau đây KHÔNG bị coi là cạnh tranh không lành mạnh liên quan đến bí mật kinh doanh?
A. Tiếp cận, thu thập thông tin bí mật kinh doanh bằng cách lén lút.
B. Tiết lộ, sử dụng thông tin bí mật kinh doanh mà không được phép của chủ sở hữu.
C. Tự nghiên cứu và phát triển sản phẩm tương tự.
D. Chào hàng, quảng cáo gây nhầm lẫn về bí mật kinh doanh.
6. Doanh nghiệp A và doanh nghiệp B cùng sản xuất và bán sản phẩm X trên cùng một thị trường. Họ thỏa thuận với nhau về việc phân chia thị trường, theo đó doanh nghiệp A chỉ bán sản phẩm X ở khu vực phía Bắc, doanh nghiệp B chỉ bán sản phẩm X ở khu vực phía Nam. Hành vi này có vi phạm Luật Cạnh tranh không?
A. Không vi phạm, vì hai doanh nghiệp vẫn cạnh tranh trên thị trường.
B. Không vi phạm, vì thỏa thuận này giúp giảm chi phí vận chuyển.
C. Vi phạm, vì đây là hành vi thỏa thuận phân chia thị trường, hạn chế cạnh tranh.
D. Vi phạm, nếu hai doanh nghiệp có vị trí thống lĩnh thị trường.
7. Mục tiêu chính của Luật Cạnh tranh là gì?
A. Bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh trên thị trường.
B. Bảo vệ các doanh nghiệp lớn trên thị trường.
C. Hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
D. Ổn định giá cả hàng hóa, dịch vụ trên thị trường.
8. Theo Luật Cạnh tranh 2018, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là căn cứ để xem xét miễn trừ đối với thỏa thuận hạn chế cạnh tranh?
A. Thỏa thuận góp phần thúc đẩy tiến bộ kỹ thuật, công nghệ.
B. Thỏa thuận tạo điều kiện nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế.
C. Thỏa thuận không gây ảnh hưởng đến quyền lợi của người tiêu dùng.
D. Thỏa thuận chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp tham gia thỏa thuận.
9. Một doanh nghiệp có hành vi vi phạm Luật Cạnh tranh gây thiệt hại cho người tiêu dùng. Người tiêu dùng có quyền gì?
A. Chỉ có quyền khiếu nại đến cơ quan quản lý cạnh tranh.
B. Không có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại.
C. Có quyền khởi kiện doanh nghiệp vi phạm để yêu cầu bồi thường thiệt hại.
D. Chỉ có quyền yêu cầu doanh nghiệp xin lỗi công khai.
10. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là hành vi cản trở hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp khác?
A. Làm gián đoạn chuỗi cung ứng của doanh nghiệp khác.
B. Phá hoại tài sản của doanh nghiệp khác.
C. Thuê nhân viên giỏi từ đối thủ cạnh tranh với mức lương cao hơn.
D. Gây áp lực buộc đối tác kinh doanh chấm dứt hợp đồng với doanh nghiệp khác.
11. Theo Luật Cạnh tranh 2018, hành vi nào sau đây KHÔNG bị coi là thỏa thuận hạn chế cạnh tranh?
A. Thỏa thuận ấn định giá bán tối thiểu.
B. Thỏa thuận chia sẻ thông tin về giá cả, sản lượng.
C. Thỏa thuận hợp tác nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Thỏa thuận hạn chế đầu tư vào một lĩnh vực cụ thể.
12. Theo Luật Cạnh tranh 2018, hình thức xử phạt nào sau đây KHÔNG áp dụng đối với hành vi vi phạm pháp luật cạnh tranh?
A. Phạt tiền.
B. Thu hồi giấy phép kinh doanh.
C. Cải tạo không giam giữ.
D. Tịch thu tang vật, phương tiện được sử dụng để vi phạm.
13. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là hành vi cạnh tranh không lành mạnh theo Luật Cạnh tranh năm 2018?
A. Bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ dưới giá thành toàn bộ nhằm loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
B. Xâm phạm thông tin bí mật trong kinh doanh.
C. Cung cấp thông tin trung thực, chính xác về hàng hóa, dịch vụ của doanh nghiệp mình.
D. Gây rối hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp khác.
14. Hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh nào sau đây bị cấm tuyệt đối theo Luật Cạnh tranh 2018, không cần xem xét đến thị phần liên quan?
A. Thỏa thuận ấn định giá bán hàng hóa, dịch vụ một cách trực tiếp hoặc gián tiếp.
B. Thỏa thuận hạn chế sản lượng, khối lượng sản xuất, mua, bán.
C. Thỏa thuận phân chia thị trường tiêu thụ, nguồn cung cấp hàng hóa, cung ứng dịch vụ.
D. Thỏa thuận giữa các doanh nghiệp có vị trí thống lĩnh thị trường.
15. Theo Luật Cạnh tranh 2018, hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là hành vi cạnh tranh không lành mạnh liên quan đến quảng cáo?
A. Quảng cáo sai sự thật về hàng hóa, dịch vụ.
B. Quảng cáo gây nhầm lẫn về chất lượng, công dụng của hàng hóa, dịch vụ.
C. Quảng cáo so sánh trực tiếp sản phẩm của mình với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
D. Quảng cáo xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp khác.
16. Theo Luật Cạnh tranh 2018, hành vi nào sau đây KHÔNG phải là hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường, vị trí độc quyền?
A. Áp đặt giá mua, giá bán hàng hóa, dịch vụ bất hợp lý.
B. Áp đặt các điều kiện thương mại bất lợi cho khách hàng.
C. Đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm.
D. Hạn chế cạnh tranh, cản trở các doanh nghiệp khác tham gia thị trường.
17. Theo Luật Cạnh tranh 2018, hành vi nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm hành vi lạm dụng vị trí độc quyền?
A. Áp đặt giá mua bất hợp lý cho khách hàng.
B. Áp đặt điều kiện hạn chế đối với việc phân phối hàng hóa.
C. Từ chối giao dịch với khách hàng mà không có lý do chính đáng.
D. Đưa ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn để thu hút khách hàng.
18. Theo Luật Cạnh tranh 2018, "người có liên quan" trong vụ việc cạnh tranh bao gồm những đối tượng nào?
A. Chỉ bao gồm doanh nghiệp bị điều tra.
B. Chỉ bao gồm luật sư của doanh nghiệp bị điều tra.
C. Bao gồm doanh nghiệp bị điều tra, người làm chứng, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan.
D. Chỉ bao gồm cơ quan quản lý cạnh tranh.
19. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là hành vi gây rối hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp khác?
A. Cản trở, gián đoạn hoạt động kinh doanh hợp pháp của doanh nghiệp khác.
B. Ép buộc khách hàng, đối tác kinh doanh của doanh nghiệp khác.
C. Cung cấp thông tin chính xác về sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
D. Lôi kéo nhân viên của doanh nghiệp khác một cách bất hợp pháp.
20. Doanh nghiệp A có thị phần 35% trên thị trường sản phẩm X. Doanh nghiệp B có thị phần 40% trên thị trường sản phẩm X. Hai doanh nghiệp này dự định sáp nhập. Theo Luật Cạnh tranh 2018, cơ quan cạnh tranh cần xem xét yếu tố nào sau đây để đánh giá tác động của vụ sáp nhập này?
A. Chỉ xem xét tổng thị phần kết hợp của hai doanh nghiệp sau sáp nhập.
B. Xem xét khả năng gây tác động hoặc khả năng gây tác động đáng kể đến cạnh tranh trên thị trường.
C. Chỉ xem xét lợi ích kinh tế của việc sáp nhập.
D. Chỉ xem xét ý kiến của các doanh nghiệp khác trên thị trường.
21. Cơ quan nào có trách nhiệm phối hợp với các bộ, ngành liên quan để xây dựng và trình Chính phủ ban hành chính sách cạnh tranh quốc gia?
A. Bộ Tài chính.
B. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
C. Bộ Công Thương.
D. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
22. Theo Luật Cạnh tranh 2018, "thị trường liên quan" được xác định dựa trên yếu tố nào?
A. Chỉ dựa trên yếu tố địa lý.
B. Chỉ dựa trên yếu tố sản phẩm, dịch vụ.
C. Dựa trên yếu tố sản phẩm, dịch vụ và yếu tố địa lý.
D. Dựa trên quy mô doanh nghiệp.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem xét khi xác định vị trí thống lĩnh thị trường của một doanh nghiệp?
A. Thị phần của doanh nghiệp trên thị trường liên quan.
B. Sức mạnh tài chính của doanh nghiệp.
C. Khả năng tiếp cận vốn của doanh nghiệp.
D. Uy tín cá nhân của người điều hành doanh nghiệp.
24. Doanh nghiệp A có vị trí thống lĩnh thị trường sản phẩm X. Doanh nghiệp này thực hiện chính sách giảm giá sâu cho sản phẩm X, thấp hơn cả giá thành sản xuất, nhằm loại bỏ các đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn. Hành vi này có vi phạm Luật Cạnh tranh không?
A. Không vi phạm, vì doanh nghiệp có quyền tự do định giá sản phẩm.
B. Không vi phạm, nếu việc giảm giá mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.
C. Vi phạm, vì đây là hành vi bán phá giá, lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường.
D. Vi phạm, nếu doanh nghiệp có thị phần trên 50% trên thị trường.
25. Theo Luật Cạnh tranh 2018, "thị phần kết hợp" được sử dụng để đánh giá hành vi nào?
A. Hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường.
B. Hành vi cạnh tranh không lành mạnh.
C. Hành vi tập trung kinh tế.
D. Hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh.