1. Theo quy định của Luật An sinh xã hội, nguồn tài chính để thực hiện chính sách bảo hiểm thất nghiệp được hình thành từ đâu?
A. Chỉ từ ngân sách nhà nước.
B. Chỉ từ đóng góp của người lao động.
C. Từ đóng góp của người lao động, người sử dụng lao động và hỗ trợ từ ngân sách nhà nước.
D. Chỉ từ đóng góp của người sử dụng lao động.
2. Theo Luật An sinh xã hội, trách nhiệm của người sử dụng lao động trong việc thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội là gì?
A. Chỉ đóng góp một phần nhỏ vào quỹ bảo hiểm xã hội.
B. Đóng đầy đủ và đúng hạn bảo hiểm xã hội cho người lao động.
C. Chỉ cần tuyên truyền về bảo hiểm xã hội cho người lao động.
D. Không có trách nhiệm gì.
3. Điều kiện nào sau đây là bắt buộc để người lao động được hưởng chế độ thai sản?
A. Phải có chồng tham gia bảo hiểm xã hội.
B. Phải đóng bảo hiểm xã hội từ đủ 6 tháng trở lên trong thời gian 12 tháng trước khi sinh con.
C. Phải sinh con tại bệnh viện công lập.
D. Phải có hộ khẩu thường trú tại nơi làm việc.
4. Theo Luật An sinh xã hội, việc tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc được thực hiện dựa trên nguyên tắc nào?
A. Tự nguyện đối với tất cả người lao động.
B. Bắt buộc đối với một số ngành nghề nhất định.
C. Bắt buộc đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động có thời hạn từ đủ 01 tháng trở lên.
D. Chỉ áp dụng cho người lao động làm việc trong khu vực nhà nước.
5. Một người lao động bị tai nạn lao động làm suy giảm khả năng lao động 81%, người này sẽ được hưởng những quyền lợi gì theo Luật An toàn, vệ sinh lao động?
A. Chỉ được hưởng trợ cấp một lần.
B. Chỉ được hưởng trợ cấp hàng tháng.
C. Được hưởng cả trợ cấp một lần và trợ cấp hàng tháng.
D. Không được hưởng trợ cấp vì mức suy giảm quá cao.
6. Chính sách nào sau đây không nhằm mục đích hỗ trợ người nghèo tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản?
A. Cấp thẻ bảo hiểm y tế cho người nghèo.
B. Hỗ trợ chi phí học tập cho học sinh, sinh viên nghèo.
C. Xây dựng nhà ở xã hội cho người có thu nhập thấp.
D. Giảm thuế thu nhập cá nhân cho người có thu nhập cao.
7. Theo Luật An sinh xã hội, đối tượng nào sau đây được hưởng trợ cấp thất nghiệp?
A. Người lao động đang trong thời gian thử việc.
B. Người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật.
C. Người lao động chấm dứt hợp đồng lao động đúng pháp luật và có đủ điều kiện về thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp.
D. Người lao động bị kỷ luật sa thải.
8. Luật An sinh xã hội có vai trò như thế nào trong việc ổn định kinh tế vĩ mô?
A. Không có vai trò gì.
B. Giúp tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
C. Ổn định thu nhập cho người lao động, giảm thiểu tác động tiêu cực của khủng hoảng kinh tế.
D. Làm giảm sức cạnh tranh của doanh nghiệp.
9. Mục tiêu dài hạn của hệ thống an sinh xã hội là gì?
A. Giảm số lượng người tham gia bảo hiểm xã hội.
B. Xóa đói giảm nghèo bền vững, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
C. Tăng thuế cho người giàu.
D. Giảm chi tiêu công.
10. Mục tiêu chính của chính sách bảo hiểm y tế trong hệ thống an sinh xã hội là gì?
A. Cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh miễn phí cho tất cả mọi người.
B. Hỗ trợ tài chính cho người dân khi gặp rủi ro về sức khỏe.
C. Đảm bảo mọi người dân đều được tiếp cận các dịch vụ y tế cơ bản khi cần thiết, không phân biệt khả năng tài chính.
D. Giảm chi phí khám chữa bệnh cho người nghèo.
11. Theo Luật An sinh xã hội, cơ quan nào có trách nhiệm quản lý quỹ bảo hiểm xã hội?
A. Bộ Tài chính.
B. Ngân hàng Nhà nước.
C. Bảo hiểm xã hội Việt Nam.
D. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
12. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng đến mức hưởng lương hưu hàng tháng của người lao động?
A. Số năm đóng bảo hiểm xã hội.
B. Mức bình quân tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội.
C. Giới tính của người lao động.
D. Thời điểm bắt đầu hưởng lương hưu.
13. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại?
A. Bảo hiểm xã hội do nhà nước quản lý, bảo hiểm thương mại do tư nhân quản lý.
B. Bảo hiểm xã hội mang tính chất cộng đồng, chia sẻ rủi ro, bảo hiểm thương mại mang tính chất kinh doanh, lợi nhuận.
C. Bảo hiểm xã hội chỉ chi trả cho người lao động, bảo hiểm thương mại chi trả cho mọi đối tượng.
D. Bảo hiểm xã hội có mức đóng thấp hơn bảo hiểm thương mại.
14. Chính sách nào sau đây giúp người lao động có thể duy trì thu nhập khi bị mất việc làm?
A. Bảo hiểm hưu trí.
B. Bảo hiểm thất nghiệp.
C. Bảo hiểm y tế.
D. Bảo hiểm tai nạn lao động.
15. Chính sách nào sau đây thuộc trụ cột bảo trợ xã hội, hướng đến đối tượng yếu thế, không có khả năng lao động?
A. Bảo hiểm thất nghiệp.
B. Hỗ trợ tiền đóng bảo hiểm xã hội tự nguyện.
C. Trợ cấp hàng tháng cho người cao tuổi không có lương hưu và không có người có nghĩa vụ nuôi dưỡng.
D. Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
16. Đâu là sự khác biệt chính giữa bảo hiểm y tế bắt buộc và bảo hiểm y tế tự nguyện?
A. Bảo hiểm y tế bắt buộc chi trả nhiều quyền lợi hơn.
B. Bảo hiểm y tế tự nguyện có mức đóng thấp hơn.
C. Đối tượng tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc do pháp luật quy định, còn bảo hiểm y tế tự nguyện do cá nhân tự lựa chọn.
D. Bảo hiểm y tế bắt buộc do nhà nước quản lý, bảo hiểm y tế tự nguyện do tư nhân quản lý.
17. Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của an sinh xã hội trong việc giảm thiểu bất bình đẳng?
A. Một doanh nghiệp lớn đầu tư vào lĩnh vực giáo dục.
B. Nhà nước tăng cường kiểm soát giá cả thị trường.
C. Chính phủ cung cấp các khoản trợ cấp cho người nghèo và người có hoàn cảnh khó khăn.
D. Ngân hàng nhà nước điều chỉnh lãi suất.
18. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của hệ thống an sinh xã hội?
A. Chỉ dành cho người nghèo.
B. Chỉ do nhà nước thực hiện.
C. Đảm bảo tính công bằng, bình đẳng trong tiếp cận các dịch vụ an sinh xã hội.
D. Chỉ tập trung vào khu vực thành thị.
19. Chính sách hỗ trợ nào sau đây nhằm khuyến khích người dân tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện?
A. Trợ cấp thất nghiệp.
B. Hỗ trợ kinh phí đào tạo nghề.
C. Nhà nước hỗ trợ một phần mức đóng bảo hiểm xã hội tự nguyện.
D. Cấp thẻ bảo hiểm y tế miễn phí.
20. Chính sách nào sau đây góp phần nâng cao khả năng tiếp cận giáo dục cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn?
A. Tăng học phí ở các trường công lập.
B. Hỗ trợ chi phí học tập, cấp học bổng cho học sinh nghèo.
C. Giảm lương giáo viên.
D. Hạn chế số lượng học sinh nhập học.
21. Theo quy định hiện hành, thời gian tối đa được hưởng trợ cấp thất nghiệp là bao lâu?
A. 3 tháng.
B. 6 tháng.
C. 12 tháng.
D. Không giới hạn.
22. Một trong những thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?
A. Tỷ lệ thất nghiệp quá thấp.
B. Dân số già hóa nhanh chóng.
C. Quá nhiều người tham gia bảo hiểm xã hội.
D. Ngân sách nhà nước quá dư thừa.
23. Theo Luật An sinh xã hội, quyền lợi nào sau đây không thuộc chế độ ốm đau?
A. Được nghỉ việc để điều trị bệnh.
B. Được hưởng trợ cấp ốm đau.
C. Được thanh toán chi phí khám chữa bệnh.
D. Được hưởng trợ cấp thất nghiệp.
24. Theo Luật An sinh xã hội, đối tượng nào sau đây được ưu tiên hưởng các chính sách hỗ trợ?
A. Người có thu nhập cao.
B. Người có nhiều tài sản.
C. Người có công với cách mạng, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo.
D. Người có trình độ học vấn cao.
25. Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để hưởng lương hưu hàng tháng theo quy định của Luật Bảo hiểm xã hội?
A. Đủ tuổi nghỉ hưu theo quy định.
B. Có đủ số năm đóng bảo hiểm xã hội theo quy định.
C. Phải có hộ khẩu thường trú tại nơi đăng ký nhận lương hưu.
D. Chấm dứt hợp đồng lao động hoặc hợp đồng làm việc trước khi nghỉ hưu.