Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

1. Thuốc nào sau đây có thể gây táo bón như một tác dụng phụ, và cần được xem xét khi điều trị các bệnh nhân IBS?

A. Thuốc ức chế bơm proton (PPI).
B. Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA).
C. Thuốc kháng histamine H2.
D. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID).

2. Một bệnh nhân IBS-D (tiêu chảy) đang dùng loperamide nhưng vẫn còn các triệu chứng. Bác sĩ nên khuyên bệnh nhân điều chỉnh chế độ ăn uống như thế nào?

A. Tăng cường ăn các loại thực phẩm giàu chất xơ không hòa tan.
B. Giảm lượng caffeine và rượu.
C. Tăng cường ăn các loại thực phẩm lên men như sữa chua.
D. Bổ sung thêm các loại đậu và rau họ cải.

3. Tiêu chuẩn Rome IV để chẩn đoán hội chứng ruột kích thích (IBS) nhấn mạnh yếu tố nào sau đây?

A. Sự hiện diện của các triệu chứng tiêu hóa ít nhất 6 tháng trước khi chẩn đoán.
B. Sự cải thiện triệu chứng sau khi đại tiện hoặc thay đổi tần suất phân.
C. Loại trừ tất cả các nguyên nhân thực thể gây ra các triệu chứng.
D. Sự hiện diện của đau bụng tái phát, trung bình ít nhất 1 ngày/tuần trong 3 tháng qua, liên quan đến đại tiện hoặc thay đổi tần suất phân.

4. Thuốc nào sau đây được sử dụng để giảm đau bụng ở bệnh nhân IBS bằng cách làm giãn cơ trơn đường tiêu hóa?

A. Ondansetron.
B. Dicyclomine.
C. Cholestyramine.
D. Metronidazole.

5. Cơ chế tác động chính của chất xơ hòa tan (ví dụ: psyllium) trong điều trị IBS-C là gì?

A. Giảm hấp thu nước ở ruột già.
B. Tăng tốc độ vận chuyển ruột.
C. Làm mềm phân và tăng khối lượng phân.
D. Giảm sản xuất khí trong ruột.

6. Ảnh hưởng của việc sử dụng lâu dài thuốc ức chế bơm proton (PPI) lên bệnh nhân IBS là gì?

A. Cải thiện triệu chứng IBS do giảm axit dạ dày.
B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến triệu chứng IBS.
C. Có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng IBS do thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột.
D. Giảm nguy cơ phát triển ung thư dạ dày.

7. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị IBS-C (IBS với táo bón) bằng cách tăng tiết dịch ruột?

A. Loperamide.
B. Eluxadoline.
C. Linaclotide.
D. Dicyclomine.

8. Một bệnh nhân IBS báo cáo các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn sau khi ăn các sản phẩm từ sữa. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để xác định xem bệnh nhân có bị không dung nạp lactose hay không?

A. Nội soi đại tràng để kiểm tra tình trạng viêm.
B. Loại bỏ lactose khỏi chế độ ăn trong một khoảng thời gian và theo dõi các triệu chứng.
C. Xét nghiệm máu tìm kháng thể IgE đối với protein sữa.
D. Sinh thiết ruột non để kiểm tra hoạt động của lactase.

9. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị đau bụng ở bệnh nhân IBS bằng cách tác động lên các thụ thể opioid?

A. Hyoscyamine.
B. Eluxadoline.
C. Rifaximin.
D. Lubiprostone.

10. Chế độ ăn FODMAP thấp có thể giúp cải thiện triệu chứng của IBS bằng cách nào?

A. Giảm lượng chất xơ không hòa tan trong chế độ ăn.
B. Giảm lượng carbohydrate dễ lên men, làm giảm sản xuất khí và đầy hơi.
C. Tăng cường hấp thu nước ở ruột non.
D. Cung cấp nhiều prebiotic để nuôi dưỡng vi khuẩn có lợi.

11. Loại hình IBS nào sau đây thường đáp ứng tốt nhất với các thuốc chống tiêu chảy?

A. IBS-M (hỗn hợp)
B. IBS-U (không phân loại)
C. IBS-C (táo bón)
D. IBS-D (tiêu chảy)

12. Điều trị tâm lý nào sau đây được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích (IBS)?

A. Liệu pháp thôi miên.
B. Liệu pháp ánh sáng.
C. Liệu pháp âm nhạc.
D. Liệu pháp mùi hương.

13. Yếu tố tâm lý nào sau đây có liên quan chặt chẽ nhất đến sự phát triển và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng IBS?

A. Ám ảnh sợ xã hội.
B. Rối loạn lo âu và trầm cảm.
C. Rối loạn nhân cách ái kỷ.
D. Rối loạn tăng động giảm chú ý.

14. Một bệnh nhân IBS-D (tiêu chảy) không đáp ứng với loperamide. Lựa chọn điều trị tiếp theo nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Polyethylene glycol.
B. Eluxadoline.
C. Psyllium.
D. Bisacodyl.

15. Vai trò của rifaximin trong điều trị IBS là gì?

A. Giảm táo bón bằng cách tăng tiết dịch ruột.
B. Giảm tiêu chảy bằng cách làm chậm nhu động ruột.
C. Điều chỉnh hệ vi sinh vật đường ruột và giảm các triệu chứng đầy hơi và khó chịu ở bụng.
D. Giảm viêm niêm mạc ruột.

16. Probiotic có thể có lợi cho bệnh nhân IBS thông qua cơ chế nào sau đây?

A. Tăng cường hấp thu vitamin và khoáng chất.
B. Điều chỉnh hệ vi sinh vật đường ruột và giảm viêm.
C. Ức chế sản xuất axit hydrochloric trong dạ dày.
D. Tăng tốc độ làm rỗng dạ dày.

17. Trong IBS, liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) giúp bệnh nhân bằng cách nào?

A. Thay đổi trực tiếp chức năng ruột.
B. Giúp bệnh nhân đối phó với căng thẳng và thay đổi suy nghĩ tiêu cực về các triệu chứng.
C. Tăng cường sản xuất enzyme tiêu hóa.
D. Loại bỏ hoàn toàn các triệu chứng IBS.

18. Một bệnh nhân IBS-C (táo bón) đang sử dụng psyllium nhưng vẫn không cải thiện. Lựa chọn điều trị tiếp theo nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Loperamide.
B. Linaclotide.
C. Cholestyramine.
D. Dicyclomine.

19. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phân biệt IBS với bệnh viêm ruột (IBD) ở bệnh nhân có các triệu chứng tương tự?

A. Xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng nhân (ANA).
B. Xét nghiệm calprotectin trong phân.
C. Xét nghiệm máu tìm men gan.
D. Xét nghiệm máu tìm hormone tuyến giáp.

20. Trong hội chứng ruột kích thích, sự thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột (dysbiosis) có thể dẫn đến điều gì?

A. Tăng cường chức năng miễn dịch.
B. Giảm viêm niêm mạc ruột.
C. Tăng sản xuất khí và các chất chuyển hóa gây kích ứng.
D. Cải thiện nhu động ruột.

21. Đâu là dấu hiệu "báo động" ở bệnh nhân có triệu chứng IBS, cần được đánh giá thêm để loại trừ các bệnh lý khác?

A. Đau bụng sau khi ăn.
B. Thay đổi thói quen đại tiện không liên tục.
C. Sụt cân không rõ nguyên nhân.
D. Đầy hơi sau khi ăn các loại thực phẩm cụ thể.

22. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo thường quy trong chẩn đoán hội chứng ruột kích thích (IBS) ở bệnh nhân không có dấu hiệu báo động?

A. Công thức máu.
B. Nội soi đại tràng.
C. Xét nghiệm phân tìm ký sinh trùng.
D. Xét nghiệm chức năng tuyến giáp.

23. Cơ chế bệnh sinh nào sau đây được cho là đóng vai trò quan trọng trong hội chứng ruột kích thích (IBS)?

A. Tăng sản xuất enzyme tiêu hóa.
B. Rối loạn chức năng hệ thần kinh trung ương ảnh hưởng đến nhu động ruột và cảm giác nội tạng.
C. Tăng tính thấm của niêm mạc ruột do nhiễm trùng.
D. Giảm số lượng vi khuẩn có lợi trong ruột.

24. Đâu là mục tiêu chính trong việc quản lý lâu dài hội chứng ruột kích thích (IBS)?

A. Loại bỏ hoàn toàn tất cả các triệu chứng.
B. Giảm thiểu tác động của các triệu chứng lên chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
C. Ngăn ngừa sự phát triển của ung thư đại trực tràng.
D. Khôi phục hoàn toàn chức năng tiêu hóa bình thường.

25. Trong điều trị IBS, việc giáo dục bệnh nhân về bệnh và các yếu tố làm trầm trọng thêm triệu chứng có vai trò gì?

A. Không có vai trò gì, vì IBS là một bệnh lý chức năng.
B. Giúp bệnh nhân kiểm soát các triệu chứng và giảm lo lắng.
C. Chỉ cần thiết cho bệnh nhân có các triệu chứng nghiêm trọng.
D. Thay thế cho các phương pháp điều trị khác.

1 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

1. Thuốc nào sau đây có thể gây táo bón như một tác dụng phụ, và cần được xem xét khi điều trị các bệnh nhân IBS?

2 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

2. Một bệnh nhân IBS-D (tiêu chảy) đang dùng loperamide nhưng vẫn còn các triệu chứng. Bác sĩ nên khuyên bệnh nhân điều chỉnh chế độ ăn uống như thế nào?

3 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

3. Tiêu chuẩn Rome IV để chẩn đoán hội chứng ruột kích thích (IBS) nhấn mạnh yếu tố nào sau đây?

4 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

4. Thuốc nào sau đây được sử dụng để giảm đau bụng ở bệnh nhân IBS bằng cách làm giãn cơ trơn đường tiêu hóa?

5 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

5. Cơ chế tác động chính của chất xơ hòa tan (ví dụ: psyllium) trong điều trị IBS-C là gì?

6 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

6. Ảnh hưởng của việc sử dụng lâu dài thuốc ức chế bơm proton (PPI) lên bệnh nhân IBS là gì?

7 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

7. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị IBS-C (IBS với táo bón) bằng cách tăng tiết dịch ruột?

8 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

8. Một bệnh nhân IBS báo cáo các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn sau khi ăn các sản phẩm từ sữa. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để xác định xem bệnh nhân có bị không dung nạp lactose hay không?

9 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

9. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị đau bụng ở bệnh nhân IBS bằng cách tác động lên các thụ thể opioid?

10 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

10. Chế độ ăn FODMAP thấp có thể giúp cải thiện triệu chứng của IBS bằng cách nào?

11 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

11. Loại hình IBS nào sau đây thường đáp ứng tốt nhất với các thuốc chống tiêu chảy?

12 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

12. Điều trị tâm lý nào sau đây được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích (IBS)?

13 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

13. Yếu tố tâm lý nào sau đây có liên quan chặt chẽ nhất đến sự phát triển và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng IBS?

14 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

14. Một bệnh nhân IBS-D (tiêu chảy) không đáp ứng với loperamide. Lựa chọn điều trị tiếp theo nào sau đây là phù hợp nhất?

15 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

15. Vai trò của rifaximin trong điều trị IBS là gì?

16 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

16. Probiotic có thể có lợi cho bệnh nhân IBS thông qua cơ chế nào sau đây?

17 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

17. Trong IBS, liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) giúp bệnh nhân bằng cách nào?

18 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

18. Một bệnh nhân IBS-C (táo bón) đang sử dụng psyllium nhưng vẫn không cải thiện. Lựa chọn điều trị tiếp theo nào sau đây là phù hợp nhất?

19 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

19. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phân biệt IBS với bệnh viêm ruột (IBD) ở bệnh nhân có các triệu chứng tương tự?

20 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

20. Trong hội chứng ruột kích thích, sự thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột (dysbiosis) có thể dẫn đến điều gì?

21 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

21. Đâu là dấu hiệu 'báo động' ở bệnh nhân có triệu chứng IBS, cần được đánh giá thêm để loại trừ các bệnh lý khác?

22 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

22. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo thường quy trong chẩn đoán hội chứng ruột kích thích (IBS) ở bệnh nhân không có dấu hiệu báo động?

23 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

23. Cơ chế bệnh sinh nào sau đây được cho là đóng vai trò quan trọng trong hội chứng ruột kích thích (IBS)?

24 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

24. Đâu là mục tiêu chính trong việc quản lý lâu dài hội chứng ruột kích thích (IBS)?

25 / 25

Category: Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa

Tags: Bộ đề 2

25. Trong điều trị IBS, việc giáo dục bệnh nhân về bệnh và các yếu tố làm trầm trọng thêm triệu chứng có vai trò gì?