1. Loại ngôn ngữ nào được sử dụng để truy vấn và thao tác dữ liệu trong một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ?
A. HTML
B. XML
C. SQL
D. Java
2. Trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu, "view" (khung nhìn) là gì?
A. Một bản sao vật lý của dữ liệu
B. Một bảng tạm thời
C. Một truy vấn được lưu trữ dưới dạng một bảng ảo
D. Một chỉ mục để tăng tốc độ truy vấn
3. Kiến trúc ba tầng (Three-Tier Architecture) trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu bao gồm những tầng nào?
A. Presentation Tier, Application Tier, Database Tier
B. Client Tier, Server Tier, Storage Tier
C. User Interface Tier, Business Logic Tier, Data Access Tier
D. Network Tier, Processing Tier, Data Tier
4. Chỉ mục (Index) loại nào tạo ra một bản sao vật lý của dữ liệu được sắp xếp theo giá trị của cột được chỉ mục?
A. Clustered Index
B. Non-clustered Index
C. Composite Index
D. Filtered Index
5. Câu lệnh SQL nào được sử dụng để kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một cột liên quan giữa chúng?
A. UNION
B. JOIN
C. INTERSECT
D. EXCEPT
6. Phương pháp nào thường được sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu khi nhiều người dùng truy cập và sửa đổi dữ liệu cùng một lúc?
A. Sao lưu dữ liệu thường xuyên
B. Sử dụng khóa (locking) và quản lý giao tác
C. Mã hóa dữ liệu
D. Sử dụng tường lửa
7. Trong SQL, hàm `AVG()` được sử dụng để làm gì?
A. Tính tổng các giá trị trong một cột
B. Tìm giá trị lớn nhất trong một cột
C. Tìm giá trị nhỏ nhất trong một cột
D. Tính giá trị trung bình của các giá trị trong một cột
8. Trong SQL, mệnh đề `GROUP BY` được sử dụng để làm gì?
A. Sắp xếp kết quả truy vấn
B. Lọc các hàng trong kết quả truy vấn
C. Nhóm các hàng có giá trị giống nhau trong một hoặc nhiều cột
D. Kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng
9. Mục đích chính của việc tạo chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
C. Cải thiện tính nhất quán của dữ liệu
D. Tăng cường bảo mật cho cơ sở dữ liệu
10. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để trả về ngày và giờ hiện tại?
A. GETDATE()
B. NOW()
C. CURRENT_TIMESTAMP
D. Cả ba đáp án trên
11. Trong SQL, `UNION` được sử dụng để làm gì?
A. Kết hợp các cột từ hai bảng
B. Kết hợp các hàng từ hai hoặc nhiều bảng thành một tập kết quả duy nhất, loại bỏ các hàng trùng lặp
C. Lọc các hàng từ một bảng
D. Sắp xếp các hàng trong một bảng
12. Loại ràng buộc nào đảm bảo rằng giá trị của một cột phải nằm trong một phạm vi giá trị được xác định trước?
A. Ràng buộc CHECK
B. Ràng buộc UNIQUE
C. Ràng buộc NOT NULL
D. Ràng buộc PRIMARY KEY
13. Trong cơ sở dữ liệu, thuật ngữ "lược đồ" (schema) dùng để chỉ điều gì?
A. Dữ liệu thực tế được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu
B. Cấu trúc và tổ chức của cơ sở dữ liệu
C. Một bản sao lưu của cơ sở dữ liệu
D. Một ứng dụng để truy cập cơ sở dữ liệu
14. Trong ngữ cảnh của Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu, ACID là viết tắt của những thuộc tính nào?
A. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability
B. Accuracy, Completeness, Integrity, Durability
C. Availability, Consistency, Integrity, Distribution
D. Atomicity, Concurrency, Isolation, Distribution
15. Ràng buộc `NOT NULL` được sử dụng để làm gì trong SQL?
A. Đảm bảo giá trị trong cột là duy nhất
B. Đảm bảo giá trị trong cột không được để trống
C. Đảm bảo giá trị trong cột là số
D. Đảm bảo giá trị trong cột tuân theo một định dạng nhất định
16. Câu lệnh SQL nào được sử dụng để thêm một cột mới vào một bảng đã tồn tại?
A. CREATE COLUMN
B. ALTER TABLE ADD COLUMN
C. INSERT COLUMN
D. UPDATE TABLE ADD COLUMN
17. Sự khác biệt chính giữa `DELETE` và `TRUNCATE` trong SQL là gì?
A. `DELETE` xóa toàn bộ bảng, trong khi `TRUNCATE` chỉ xóa dữ liệu
B. `DELETE` xóa dữ liệu theo điều kiện, trong khi `TRUNCATE` xóa tất cả dữ liệu và reset identity
C. `DELETE` nhanh hơn `TRUNCATE`
D. `DELETE` không ghi log giao tác, trong khi `TRUNCATE` có ghi log
18. Trong SQL, hàm `COUNT(*)` trả về gì?
A. Tổng các giá trị trong một cột
B. Số lượng các hàng trong một bảng
C. Giá trị lớn nhất trong một cột
D. Giá trị trung bình của một cột
19. Trong SQL, mệnh đề `WHERE` được sử dụng để làm gì?
A. Sắp xếp kết quả truy vấn
B. Lọc các hàng dựa trên một điều kiện
C. Nhóm các hàng có giá trị giống nhau
D. Kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng
20. Trong mô hình dữ liệu quan hệ, khái niệm nào dùng để chỉ một thuộc tính hoặc một tập hợp các thuộc tính có giá trị duy nhất, xác định một cách duy nhất mỗi bộ trong một quan hệ?
A. Khóa ngoại
B. Khóa chính
C. Thuộc tính đa trị
D. Ràng buộc toàn vẹn
21. Trong mô hình quan hệ, thuộc tính nào được sử dụng để liên kết hai bảng với nhau?
A. Khóa chính
B. Khóa ngoại
C. Thuộc tính phức hợp
D. Thuộc tính đa trị
22. Trong cơ sở dữ liệu, giao tác (transaction) là gì?
A. Một bản sao lưu dữ liệu
B. Một đơn vị công việc logic duy nhất
C. Một báo cáo thống kê
D. Một kết nối mạng
23. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu (DBMS)?
A. Giảm chi phí phần cứng
B. Cung cấp một cách có cấu trúc để lưu trữ, truy xuất và quản lý dữ liệu
C. Tăng tốc độ xử lý của máy tính
D. Cải thiện kết nối mạng
24. Kỹ thuật chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (Normalization) nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
B. Giảm thiểu dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán
C. Tăng cường bảo mật cho cơ sở dữ liệu
D. Đơn giản hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu
25. Mục đích của việc sử dụng stored procedure (thủ tục lưu trữ) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
B. Đóng gói các câu lệnh SQL để tái sử dụng và cải thiện hiệu suất
C. Quản lý quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu
D. Sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu