Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hành vi tổ chức

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

1. Khái niệm nào sau đây KHÔNG thuộc phạm trù nghiên cứu chính của Hành vi tổ chức?

A. Động lực làm việc của cá nhân
B. Cấu trúc vốn của doanh nghiệp
C. Giao tiếp trong nhóm làm việc
D. Văn hóa tổ chức


2. Một nhân viên luôn chủ động đề xuất ý tưởng mới và sẵn sàng chấp nhận rủi ro để thực hiện chúng. Hành vi này thể hiện rõ nhất đặc điểm tính cách nào theo mô hình "Big Five"?

A. Tận tâm (Conscientiousness)
B. Hướng ngoại (Extraversion)
C. Dễ chịu (Agreeableness)
D. Sẵn sàng trải nghiệm (Openness to experience)


3. Trong một dự án nhóm, một thành viên liên tục trì hoãn công việc được giao, gây ảnh hưởng đến tiến độ chung. Đây là ví dụ minh họa cho vấn đề gì trong hành vi nhóm?

A. Hiệu ứng cộng hưởng (Synergy)
B. Trách nhiệm tập thể (Collective responsibility)
C. Ăn không ngồi rồi (Social loafing)
D. Phân công lao động (Division of labor)


4. So sánh giữa "động lực nội tại" và "động lực ngoại tại", điểm khác biệt cốt lõi nhất là gì?

A. Nguồn gốc của sự thôi thúc hành động
B. Mức độ hiệu quả của động lực
C. Tính bền vững của động lực
D. Đối tượng chịu tác động của động lực


5. Nguyên nhân chính dẫn đến "xung đột chức năng" trong tổ chức thường là gì?

A. Sự khác biệt về mục tiêu và quan điểm
B. Thiếu nguồn lực để thực hiện công việc
C. Giao tiếp kém hiệu quả giữa các bộ phận
D. Cạnh tranh không lành mạnh giữa các cá nhân


6. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất "sức mạnh của văn hóa tổ chức" trong việc định hình hành vi nhân viên?

A. Nhân viên tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về trang phục.
B. Nhân viên tự giác làm thêm giờ để hoàn thành dự án quan trọng.
C. Nhân viên thường xuyên tham gia các hoạt động team-building.
D. Nhân viên được hưởng nhiều chế độ đãi ngộ tốt từ công ty.


7. Phong cách lãnh đạo nào sau đây chú trọng đến việc trao quyền và tạo điều kiện cho nhân viên tự chủ trong công việc?

A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic)
B. Lãnh đạo quan liêu (Bureaucratic)
C. Lãnh đạo dân chủ (Democratic)
D. Lãnh đạo tự do (Laissez-faire)


8. Một tổ chức áp dụng hình thức làm việc từ xa (remote work) cho nhân viên. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến hành vi tổ chức?

A. Giảm sự gắn kết giữa nhân viên và tổ chức.
B. Tăng cường giao tiếp trực tiếp giữa các thành viên.
C. Giảm sự linh hoạt trong công việc.
D. Tăng cường sự kiểm soát của nhà quản lý đối với nhân viên.


9. Để giải quyết xung đột trong nhóm, phương pháp "hợp tác" (collaborating) thường được khuyến khích vì sao?

A. Đảm bảo một bên thắng thế hoàn toàn.
B. Tìm ra giải pháp đôi bên cùng có lợi.
C. Tránh né xung đột một cách tạm thời.
D. Giảm thiểu thời gian và nguồn lực giải quyết.


10. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức (perception), yếu tố "người nhận thức" (perceiver) bao gồm khía cạnh nào sau đây?

A. Đối tượng được nhận thức (target).
B. Bối cảnh nhận thức (situation).
C. Thái độ, động cơ, kinh nghiệm của cá nhân.
D. Văn hóa và giá trị xã hội.


11. Kết quả tiêu cực nào sau đây có thể xảy ra khi tổ chức không quản lý sự đa dạng (diversity) hiệu quả?

A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
B. Giảm thiểu xung đột và hiểu lầm.
C. Gia tăng sự phân biệt đối xử và bất công.
D. Nâng cao hiệu quả làm việc nhóm.


12. Ví dụ nào sau đây minh họa cho "học tập xã hội" (social learning) trong tổ chức?

A. Nhân viên đọc tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm mới.
B. Nhân viên tham gia khóa đào tạo kỹ năng chuyên môn.
C. Nhân viên học hỏi cách giải quyết vấn đề từ đồng nghiệp giàu kinh nghiệm.
D. Nhân viên thử nghiệm các phương pháp làm việc mới để tìm ra cách hiệu quả nhất.


13. Mô hình giao tiếp nào sau đây thường được sử dụng trong tổ chức có cấu trúc phân cấp cao?

A. Giao tiếp đa chiều (Multidirectional communication)
B. Giao tiếp ngang hàng (Horizontal communication)
C. Giao tiếp dọc xuống (Downward communication)
D. Giao tiếp dọc lên (Upward communication)


14. Phân tích tình huống: Một nhóm làm việc đạt hiệu suất cao nhờ sự phối hợp nhịp nhàng và tinh thần đồng đội mạnh mẽ, mặc dù các thành viên có tính cách rất khác nhau. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong thành công này?

A. Sự đồng nhất về tính cách của các thành viên.
B. Mục tiêu chung rõ ràng và được chia sẻ.
C. Sự cạnh tranh lành mạnh giữa các thành viên.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ từ trưởng nhóm.


15. Ứng dụng của "lý thuyết kỳ vọng" (expectancy theory) trong quản lý nhân sự là gì?

A. Xây dựng hệ thống lương thưởng công bằng và gắn với hiệu suất.
B. Tạo môi trường làm việc thoải mái và thân thiện.
C. Đánh giá hiệu quả công việc dựa trên mục tiêu SMART.
D. Phân tích điểm mạnh điểm yếu của từng nhân viên.


16. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về Hành vi Tổ chức?

A. Nghiên cứu về cách thức tổ chức cơ cấu hoạt động hiệu quả.
B. Nghiên cứu về các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến hoạt động doanh nghiệp.
C. Nghiên cứu về các hành vi của con người trong tổ chức và ảnh hưởng của tổ chức đến hành vi đó.
D. Nghiên cứu về các quy trình quản lý nhân sự trong doanh nghiệp.


17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về cấp độ phân tích cá nhân trong Hành vi Tổ chức?

A. Tính cách
B. Động lực làm việc
C. Văn hóa tổ chức
D. Nhận thức


18. Trong tình huống xung đột giữa các thành viên nhóm, phong cách giải quyết xung đột nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong dài hạn, mặc dù có thể tốn thời gian và công sức?

A. Tránh né (Avoiding)
B. Thỏa hiệp (Compromising)
C. Hợp tác (Collaborating)
D. Nhượng bộ (Accommodating)


19. Một nhân viên luôn cảm thấy không hài lòng với công việc hiện tại, thường xuyên than phiền và năng suất làm việc giảm sút. Theo lý thuyết về sự thỏa mãn trong công việc, yếu tố nào sau đây có thể là nguyên nhân chính?

A. Mức lương quá cao so với thị trường.
B. Môi trường làm việc quá cạnh tranh.
C. Công việc không phù hợp với kỹ năng và giá trị cá nhân.
D. Đồng nghiệp quá thân thiện và hòa đồng.


20. Công ty X đang xem xét áp dụng hình thức làm việc từ xa (remote work) cho nhân viên. Ưu điểm lớn nhất của hình thức này đối với nhân viên là gì?

A. Tăng cường sự giám sát của quản lý.
B. Giảm chi phí văn phòng cho công ty.
C. Linh hoạt hơn về thời gian và địa điểm làm việc.
D. Cải thiện khả năng giao tiếp trực tiếp với đồng nghiệp.


21. Trong các loại hình nhóm làm việc, nhóm nào được thành lập một cách chính thức bởi tổ chức để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể và có thời hạn?

A. Nhóm sở thích (Interest Group)
B. Nhóm bạn bè (Friendship Group)
C. Nhóm nhiệm vụ (Task Group)
D. Nhóm tham khảo (Reference Group)


22. Phong cách lãnh đạo "Ủy quyền" (Delegating) thường phù hợp với nhân viên có đặc điểm nào sau đây?

A. Nhân viên mới vào công ty và cần hướng dẫn chi tiết.
B. Nhân viên có kinh nghiệm, năng lực cao và tự chủ.
C. Nhân viên có động lực làm việc thấp và cần giám sát chặt chẽ.
D. Nhân viên thiếu kỹ năng và cần đào tạo liên tục.


23. So sánh giữa "Quyền lực hợp pháp" (Legitimate Power) và "Quyền lực chuyên gia" (Expert Power), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

A. Mức độ ảnh hưởng đến hành vi của nhân viên.
B. Nguồn gốc của quyền lực.
C. Thời gian tồn tại của quyền lực.
D. Phạm vi sử dụng của quyền lực.


24. Một tổ chức có văn hóa "Mạnh" (Strong Culture) sẽ có xu hướng như thế nào?

A. Dễ dàng thay đổi và thích ứng với môi trường.
B. Các giá trị cốt lõi được chia sẻ rộng rãi và sâu sắc trong tổ chức.
C. Cho phép sự đa dạng và khác biệt lớn trong hành vi của nhân viên.
D. Ít ảnh hưởng đến hành vi và thái độ của nhân viên.


25. Trong quá trình giao tiếp, yếu tố nào sau đây có thể gây ra "nhiễu" (noise) và làm giảm hiệu quả truyền đạt thông tin?

A. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể rõ ràng.
B. Lắng nghe tích cực phản hồi từ người nhận.
C. Sự khác biệt về văn hóa hoặc ngôn ngữ giữa người gửi và người nhận.
D. Chọn kênh giao tiếp phù hợp với thông điệp.


26. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất về "Định kiến nhận thức" (Perceptual Bias) trong môi trường làm việc?

A. Nhà quản lý đánh giá hiệu suất nhân viên dựa trên kết quả công việc thực tế.
B. Nhân viên mới nhanh chóng thích nghi với văn hóa công ty.
C. Nhà quản lý đánh giá nhân viên nữ ít cam kết với công việc hơn nhân viên nam.
D. Đồng nghiệp hỗ trợ lẫn nhau trong công việc.


27. Khi tổ chức đối mặt với sự thay đổi lớn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sự thành công của quá trình thay đổi?

A. Giữ nguyên cơ cấu tổ chức hiện tại.
B. Truyền thông rõ ràng và hiệu quả về lý do và mục tiêu thay đổi.
C. Chỉ tập trung vào thay đổi quy trình làm việc.
D. Bỏ qua sự phản kháng của nhân viên đối với thay đổi.


28. Trong các yếu tố tạo động lực làm việc, yếu tố nào thuộc về "Động lực bên trong" (Intrinsic Motivation)?

A. Tiền lương và thưởng.
B. Cơ hội thăng tiến.
C. Sự hứng thú và thử thách từ công việc.
D. Sự công nhận từ đồng nghiệp và cấp trên.


29. Nhóm làm việc "Tự quản" (Self-Managed Team) có đặc điểm nổi bật nào so với nhóm làm việc truyền thống?

A. Ít quyền tự chủ và trách nhiệm hơn.
B. Không có lãnh đạo chính thức.
C. Quyết định chủ yếu do quản lý cấp cao đưa ra.
D. Chỉ tập trung vào thực hiện các công việc đơn giản, lặp đi lặp lại.


30. Ứng dụng của "Hành vi Tổ chức" KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

A. Quản lý nhân sự và phát triển tổ chức.
B. Marketing và bán hàng.
C. Thiết kế sản phẩm và kỹ thuật công nghệ.
D. Lãnh đạo và quản lý nhóm.


31. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu nghiên cứu về điều gì?

A. Cách thức các tổ chức quản lý tài chính và nguồn vốn.
B. Cách thức các cá nhân, nhóm và cấu trúc ảnh hưởng đến hành vi trong tổ chức, nhằm mục tiêu nâng cao hiệu quả hoạt động.
C. Các quy trình sản xuất và vận hành để tối ưu hóa năng suất.
D. Chiến lược marketing và bán hàng để tăng trưởng doanh thu.


32. Theo Tháp nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây được xem là nhu cầu bậc cao nhất?

A. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs)
B. Nhu cầu an toàn (Safety needs)
C. Nhu cầu xã hội (Social needs)
D. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization needs)


33. Một nhóm làm việc có hiệu suất cao nhưng lại thường xuyên xảy ra xung đột nội bộ. Theo bạn, yếu tố nào có thể bị ảnh hưởng tiêu cực trong trường hợp này?

A. Mục tiêu của nhóm
B. Tính gắn kết của nhóm
C. Cơ cấu tổ chức của nhóm
D. Năng lực cá nhân của các thành viên


34. Công ty X áp dụng chính sách "mở cửa" cho phép nhân viên tự do đóng góp ý kiến và tham gia vào quá trình ra quyết định. Phong cách lãnh đạo này gần giống với phong cách nào nhất?

A. Độc đoán (Autocratic)
B. Quan liêu (Bureaucratic)
C. Dân chủ (Democratic)
D. Tự do (Laissez-faire)


35. Đâu là sự khác biệt chính giữa động lực bên trong (Intrinsic motivation) và động lực bên ngoài (Extrinsic motivation)?

A. Động lực bên trong xuất phát từ mong muốn được khen thưởng vật chất, còn động lực bên ngoài xuất phát từ sự thỏa mãn cá nhân.
B. Động lực bên trong xuất phát từ sự thỏa mãn và hứng thú từ bên trong công việc, còn động lực bên ngoài xuất phát từ các yếu tố bên ngoài như tiền lương, thưởng.
C. Động lực bên trong chỉ áp dụng cho nhân viên cấp cao, còn động lực bên ngoài áp dụng cho nhân viên cấp thấp.
D. Động lực bên trong mạnh mẽ hơn động lực bên ngoài trong mọi trường hợp.


36. Nguyên nhân chính dẫn đến sự kháng cự thay đổi (Resistance to change) trong tổ chức thường là gì?

A. Sự thiếu nguồn lực tài chính để thực hiện thay đổi.
B. Sự không chắc chắn và lo lắng về những điều mới mẻ, mất đi sự ổn định quen thuộc.
C. Sự ủng hộ mạnh mẽ từ ban lãnh đạo cấp cao.
D. Sự dư thừa thông tin về quá trình thay đổi.


37. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất về "tính thiên vị xác nhận" (Confirmation bias) trong quá trình ra quyết định?

A. Nhà quản lý bỏ qua thông tin tiêu cực về một dự án vì đã đầu tư quá nhiều thời gian và công sức vào nó.
B. Nhà quản lý thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau trước khi đưa ra quyết định.
C. Nhà quản lý thay đổi quyết định dựa trên thông tin mới và khách quan.
D. Nhà quản lý thừa nhận sai sót và sửa chữa quyết định ban đầu.


38. Trong giao tiếp tổ chức, "nhiễu" (Noise) đề cập đến yếu tố nào?

A. Sự thiếu hụt thông tin trong quá trình truyền đạt.
B. Bất kỳ yếu tố nào gây cản trở hoặc làm sai lệch thông điệp được truyền tải.
C. Sự khác biệt về văn hóa giữa người gửi và người nhận thông điệp.
D. Tốc độ truyền tải thông tin quá nhanh.


39. Phong cách lãnh đạo "giao dịch" (Transactional leadership) tập trung chủ yếu vào điều gì?

A. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên vượt qua giới hạn bản thân.
B. Xây dựng tầm nhìn dài hạn và thay đổi văn hóa tổ chức.
C. Sử dụng phần thưởng và kỷ luật để quản lý hiệu suất và đảm bảo mục tiêu được hoàn thành.
D. Trao quyền và phát triển tiềm năng cho nhân viên.


40. Một nhân viên cảm thấy căng thẳng do phải đảm nhận quá nhiều vai trò và trách nhiệm khác nhau trong công việc. Loại căng thẳng này được gọi là gì?

A. Căng thẳng vai trò (Role stress)
B. Căng thẳng thời gian (Time stress)
C. Căng thẳng nhóm (Group stress)
D. Căng thẳng tổ chức (Organizational stress)


41. Văn hóa tổ chức "gia tộc" (Clan culture) thường có đặc điểm nổi bật nào?

A. Tập trung vào sự đổi mới và sáng tạo.
B. Nhấn mạnh tính cạnh tranh và đạt được kết quả.
C. Đề cao sự hợp tác, thân thiện và gắn kết giữa các thành viên.
D. Chú trọng đến quy trình, quy tắc và sự ổn định.


42. Trong quản lý xung đột, phương pháp "hợp tác" (Collaborating) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi vấn đề không quá quan trọng và cần giải quyết nhanh chóng.
B. Khi một bên có quyền lực lớn hơn và muốn áp đặt giải pháp của mình.
C. Khi cả hai bên đều muốn tìm ra giải pháp đôi bên cùng có lợi và duy trì mối quan hệ lâu dài.
D. Khi cần tránh né xung đột để duy trì hòa khí tạm thời.


43. Một nhóm làm việc đa dạng về giới tính, độ tuổi và văn hóa có thể mang lại lợi ích gì cho tổ chức?

A. Giảm thiểu xung đột và tăng cường sự đồng nhất trong nhóm.
B. Tăng cường khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề đa dạng hơn.
C. Đơn giản hóa quy trình giao tiếp và làm việc nhóm.
D. Giảm thiểu chi phí tuyển dụng và đào tạo nhân viên.


44. Cấu trúc tổ chức "trực tuyến" (Line structure) có ưu điểm chính nào?

A. Đảm bảo sự chuyên môn hóa cao trong từng bộ phận.
B. Tạo điều kiện cho việc ra quyết định nhanh chóng và rõ ràng về trách nhiệm.
C. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận chức năng khác nhau.
D. Thúc đẩy sự linh hoạt và thích ứng với thay đổi của môi trường.


45. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm yếu tố chính của mô hình "Năm yếu tố tính cách lớn" (Big Five personality traits)?

A. Hướng ngoại (Extraversion)
B. Tận tâm (Conscientiousness)
C. Ổn định cảm xúc (Emotional Stability)
D. Thông minh (Intelligence)


46. Khái niệm nào sau đây **KHÔNG** thuộc về các yếu tố cấu thành nên Hành vi Tổ chức?

A. Cá nhân
B. Nhóm
C. Cơ cấu tổ chức
D. Môi trường tự nhiên


47. Trong tình huống xung đột giữa các thành viên nhóm về phương pháp thực hiện dự án, trưởng nhóm quyết định áp dụng phương pháp "cộng tác" (collaborating). Phương pháp này thể hiện cách tiếp cận xung đột nào?

A. Tránh né xung đột
B. Nhượng bộ
C. Cạnh tranh
D. Giải quyết vấn đề


48. Một công ty nhận thấy rằng nhân viên có mức độ gắn kết cao thường có năng suất làm việc tốt hơn và ít có ý định thôi việc. Điều này thể hiện ứng dụng thực tế của khái niệm nào trong Hành vi Tổ chức?

A. Động lực làm việc
B. Sự hài lòng trong công việc
C. Văn hóa tổ chức
D. Giao tiếp tổ chức


49. Điểm khác biệt chính giữa "nhóm làm việc" (work group) và "đội làm việc" (work team) trong tổ chức là gì?

A. Số lượng thành viên
B. Mục tiêu chung và trách nhiệm chia sẻ
C. Mức độ chính thức hóa cơ cấu
D. Sự đa dạng về kỹ năng


50. Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng "tính ỷ lại xã hội" (social loafing) trong nhóm là gì?

A. Sự khác biệt về kỹ năng giữa các thành viên
B. Thiếu động lực cá nhân và trách nhiệm không rõ ràng
C. Xung đột về mục tiêu giữa các thành viên
D. Văn hóa nhóm quá cạnh tranh


1 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

1. Khái niệm nào sau đây KHÔNG thuộc phạm trù nghiên cứu chính của Hành vi tổ chức?

2 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

2. Một nhân viên luôn chủ động đề xuất ý tưởng mới và sẵn sàng chấp nhận rủi ro để thực hiện chúng. Hành vi này thể hiện rõ nhất đặc điểm tính cách nào theo mô hình 'Big Five'?

3 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

3. Trong một dự án nhóm, một thành viên liên tục trì hoãn công việc được giao, gây ảnh hưởng đến tiến độ chung. Đây là ví dụ minh họa cho vấn đề gì trong hành vi nhóm?

4 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

4. So sánh giữa 'động lực nội tại' và 'động lực ngoại tại', điểm khác biệt cốt lõi nhất là gì?

5 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

5. Nguyên nhân chính dẫn đến 'xung đột chức năng' trong tổ chức thường là gì?

6 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

6. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất 'sức mạnh của văn hóa tổ chức' trong việc định hình hành vi nhân viên?

7 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

7. Phong cách lãnh đạo nào sau đây chú trọng đến việc trao quyền và tạo điều kiện cho nhân viên tự chủ trong công việc?

8 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

8. Một tổ chức áp dụng hình thức làm việc từ xa (remote work) cho nhân viên. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến hành vi tổ chức?

9 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

9. Để giải quyết xung đột trong nhóm, phương pháp 'hợp tác' (collaborating) thường được khuyến khích vì sao?

10 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

10. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức (perception), yếu tố 'người nhận thức' (perceiver) bao gồm khía cạnh nào sau đây?

11 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

11. Kết quả tiêu cực nào sau đây có thể xảy ra khi tổ chức không quản lý sự đa dạng (diversity) hiệu quả?

12 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

12. Ví dụ nào sau đây minh họa cho 'học tập xã hội' (social learning) trong tổ chức?

13 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

13. Mô hình giao tiếp nào sau đây thường được sử dụng trong tổ chức có cấu trúc phân cấp cao?

14 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

14. Phân tích tình huống: Một nhóm làm việc đạt hiệu suất cao nhờ sự phối hợp nhịp nhàng và tinh thần đồng đội mạnh mẽ, mặc dù các thành viên có tính cách rất khác nhau. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong thành công này?

15 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

15. Ứng dụng của 'lý thuyết kỳ vọng' (expectancy theory) trong quản lý nhân sự là gì?

16 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

16. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về Hành vi Tổ chức?

17 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về cấp độ phân tích cá nhân trong Hành vi Tổ chức?

18 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

18. Trong tình huống xung đột giữa các thành viên nhóm, phong cách giải quyết xung đột nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong dài hạn, mặc dù có thể tốn thời gian và công sức?

19 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

19. Một nhân viên luôn cảm thấy không hài lòng với công việc hiện tại, thường xuyên than phiền và năng suất làm việc giảm sút. Theo lý thuyết về sự thỏa mãn trong công việc, yếu tố nào sau đây có thể là nguyên nhân chính?

20 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

20. Công ty X đang xem xét áp dụng hình thức làm việc từ xa (remote work) cho nhân viên. Ưu điểm lớn nhất của hình thức này đối với nhân viên là gì?

21 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

21. Trong các loại hình nhóm làm việc, nhóm nào được thành lập một cách chính thức bởi tổ chức để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể và có thời hạn?

22 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

22. Phong cách lãnh đạo 'Ủy quyền' (Delegating) thường phù hợp với nhân viên có đặc điểm nào sau đây?

23 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

23. So sánh giữa 'Quyền lực hợp pháp' (Legitimate Power) và 'Quyền lực chuyên gia' (Expert Power), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

24 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

24. Một tổ chức có văn hóa 'Mạnh' (Strong Culture) sẽ có xu hướng như thế nào?

25 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

25. Trong quá trình giao tiếp, yếu tố nào sau đây có thể gây ra 'nhiễu' (noise) và làm giảm hiệu quả truyền đạt thông tin?

26 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

26. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất về 'Định kiến nhận thức' (Perceptual Bias) trong môi trường làm việc?

27 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

27. Khi tổ chức đối mặt với sự thay đổi lớn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sự thành công của quá trình thay đổi?

28 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

28. Trong các yếu tố tạo động lực làm việc, yếu tố nào thuộc về 'Động lực bên trong' (Intrinsic Motivation)?

29 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

29. Nhóm làm việc 'Tự quản' (Self-Managed Team) có đặc điểm nổi bật nào so với nhóm làm việc truyền thống?

30 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

30. Ứng dụng của 'Hành vi Tổ chức' KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

31 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

31. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu nghiên cứu về điều gì?

32 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

32. Theo Tháp nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây được xem là nhu cầu bậc cao nhất?

33 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

33. Một nhóm làm việc có hiệu suất cao nhưng lại thường xuyên xảy ra xung đột nội bộ. Theo bạn, yếu tố nào có thể bị ảnh hưởng tiêu cực trong trường hợp này?

34 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

34. Công ty X áp dụng chính sách 'mở cửa' cho phép nhân viên tự do đóng góp ý kiến và tham gia vào quá trình ra quyết định. Phong cách lãnh đạo này gần giống với phong cách nào nhất?

35 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

35. Đâu là sự khác biệt chính giữa động lực bên trong (Intrinsic motivation) và động lực bên ngoài (Extrinsic motivation)?

36 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

36. Nguyên nhân chính dẫn đến sự kháng cự thay đổi (Resistance to change) trong tổ chức thường là gì?

37 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

37. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất về 'tính thiên vị xác nhận' (Confirmation bias) trong quá trình ra quyết định?

38 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

38. Trong giao tiếp tổ chức, 'nhiễu' (Noise) đề cập đến yếu tố nào?

39 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

39. Phong cách lãnh đạo 'giao dịch' (Transactional leadership) tập trung chủ yếu vào điều gì?

40 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

40. Một nhân viên cảm thấy căng thẳng do phải đảm nhận quá nhiều vai trò và trách nhiệm khác nhau trong công việc. Loại căng thẳng này được gọi là gì?

41 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

41. Văn hóa tổ chức 'gia tộc' (Clan culture) thường có đặc điểm nổi bật nào?

42 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

42. Trong quản lý xung đột, phương pháp 'hợp tác' (Collaborating) thường được sử dụng khi nào?

43 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

43. Một nhóm làm việc đa dạng về giới tính, độ tuổi và văn hóa có thể mang lại lợi ích gì cho tổ chức?

44 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

44. Cấu trúc tổ chức 'trực tuyến' (Line structure) có ưu điểm chính nào?

45 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

45. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm yếu tố chính của mô hình 'Năm yếu tố tính cách lớn' (Big Five personality traits)?

46 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

46. Khái niệm nào sau đây **KHÔNG** thuộc về các yếu tố cấu thành nên Hành vi Tổ chức?

47 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

47. Trong tình huống xung đột giữa các thành viên nhóm về phương pháp thực hiện dự án, trưởng nhóm quyết định áp dụng phương pháp 'cộng tác' (collaborating). Phương pháp này thể hiện cách tiếp cận xung đột nào?

48 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

48. Một công ty nhận thấy rằng nhân viên có mức độ gắn kết cao thường có năng suất làm việc tốt hơn và ít có ý định thôi việc. Điều này thể hiện ứng dụng thực tế của khái niệm nào trong Hành vi Tổ chức?

49 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

49. Điểm khác biệt chính giữa 'nhóm làm việc' (work group) và 'đội làm việc' (work team) trong tổ chức là gì?

50 / 50

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

50. Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng 'tính ỷ lại xã hội' (social loafing) trong nhóm là gì?