1. Trong chăm sóc sau phẫu thuật cho trẻ bị giãn đại tràng bẩm sinh, điều nào sau đây quan trọng nhất?
A. Cho trẻ ăn chế độ ăn giàu protein.
B. Theo dõi sát các dấu hiệu nhiễm trùng.
C. Hạn chế vận động của trẻ.
D. Sử dụng kháng sinh dự phòng kéo dài.
2. Loại thuốc nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng thường xuyên để điều trị táo bón do giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu (ví dụ: polyethylene glycol).
B. Thuốc làm mềm phân (ví dụ: docusate).
C. Thuốc nhuận tràng kích thích (ví dụ: bisacodyl).
D. Men vi sinh.
3. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng cơ vòng hậu môn ở bệnh nhân sau phẫu thuật giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Đo áp lực hậu môn trực tràng.
B. Chụp X-quang đại tràng có thuốc cản quang.
C. Nội soi đại tràng.
D. Xét nghiệm phân tìm hồng cầu.
4. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất ở bệnh nhân giãn đại tràng bẩm sinh sau phẫu thuật?
A. Viêm ruột do Clostridium difficile.
B. Tắc ruột.
C. Đi tiêu không tự chủ.
D. Hẹp miệng nối.
5. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị bảo tồn (không phẫu thuật) ở bệnh nhân giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh.
B. Giảm táo bón và ngăn ngừa biến chứng.
C. Tăng cường nhu động ruột.
D. Phục hồi tế bào hạch thần kinh.
6. Đâu là một dấu hiệu X-quang điển hình của bệnh giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Hình ảnh mức nước hơi.
B. Hình ảnh ngón tay găng.
C. Hình ảnh đại tràng giãn to.
D. Hình ảnh khí tự do trong ổ bụng.
7. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra nếu không điều trị giãn đại tràng bẩm sinh kịp thời?
A. Viêm loét đại tràng.
B. Viêm ruột hoại tử.
C. Polyp đại tràng.
D. Sa trực tràng.
8. Triệu chứng nào sau đây thường xuất hiện sớm nhất ở trẻ sơ sinh mắc bệnh giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Táo bón kéo dài.
B. Nôn trớ.
C. Bụng chướng.
D. Chậm đi phân su.
9. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ viêm ruột sau phẫu thuật giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng.
B. Thụt tháo đại tràng thường xuyên.
C. Cho ăn sớm sau phẫu thuật.
D. Hạn chế chất xơ trong chế độ ăn.
10. Phương pháp phẫu thuật nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn trong điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Phẫu thuật Swenson.
B. Phẫu thuật Duhamel.
C. Phẫu thuật Soave.
D. Phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng.
11. Trong phẫu thuật Soave điều trị giãn đại tràng bẩm sinh, thao tác nào sau đây được thực hiện?
A. Cắt bỏ đoạn đại tràng không có hạch và kéo đoạn đại tràng có hạch xuống.
B. Tạo một đường hầm bên cạnh trực tràng.
C. Nối đoạn đại tràng có hạch trực tiếp với hậu môn.
D. Cắt bỏ toàn bộ đại tràng.
12. Trong bệnh giãn đại tràng bẩm sinh, đoạn ruột bị ảnh hưởng thường bắt đầu từ:
A. Manh tràng.
B. Đại tràng sigma.
C. Trực tràng.
D. Hỗng tràng.
13. Nếu một trẻ sơ sinh đã được chẩn đoán mắc bệnh giãn đại tràng bẩm sinh, lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất dành cho cha mẹ?
A. Tuân thủ chặt chẽ lịch tiêm chủng của trẻ.
B. Tìm hiểu kỹ về bệnh và các phương pháp điều trị.
C. Cho trẻ bú sữa công thức hoàn toàn.
D. Hạn chế tiếp xúc của trẻ với người lạ.
14. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân giãn đại tràng bẩm sinh sau phẫu thuật?
A. Tuổi của bệnh nhân khi phẫu thuật.
B. Chiều dài đoạn đại tràng bị ảnh hưởng.
C. Kỹ thuật phẫu thuật được sử dụng.
D. Nhóm máu của bệnh nhân.
15. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm táo bón sau phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Chế độ ăn ít chất xơ.
B. Sử dụng thuốc cầm tiêu chảy.
C. Tập luyện thể dục thường xuyên.
D. Uống nhiều nước và ăn chế độ ăn giàu chất xơ.
16. Nguyên nhân chính gây ra bệnh giãn đại tràng bẩm sinh là do:
A. Thiếu hụt tế bào hạch thần kinh ở đoạn cuối đại tràng.
B. Tắc nghẽn cơ học ở đại tràng.
C. Nhiễm trùng đại tràng.
D. Rối loạn nhu động ruột.
17. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của tế bào hạch thần kinh (ganglion cells) bình thường trong ruột?
A. Có mặt trong đám rối thần kinh Auerbach.
B. Có mặt trong đám rối thần kinh Meissner.
C. Điều khiển nhu động ruột.
D. Gây ra tình trạng co thắt liên tục của ruột.
18. Đâu là xét nghiệm thường quy ban đầu giúp gợi ý chẩn đoán giãn đại tràng bẩm sinh ở trẻ sơ sinh?
A. Chụp X-quang đại tràng có thuốc cản quang.
B. Sinh thiết trực tràng.
C. Đo áp lực hậu môn trực tràng.
D. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị.
19. Đâu là phương pháp chẩn đoán xác định bệnh giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị.
B. Siêu âm bụng.
C. Sinh thiết trực tràng.
D. Xét nghiệm máu.
20. Mục tiêu chính của thụt tháo đại tràng (enemas) trước phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh là gì?
A. Làm sạch đại tràng để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
B. Cải thiện nhu động ruột.
C. Giảm đau cho bệnh nhân.
D. Cung cấp dinh dưỡng cho bệnh nhân.
21. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố nguy cơ chính gây ra bệnh giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh.
B. Hội chứng Down.
C. Đột biến gen RET.
D. Chế độ ăn giàu chất xơ.
22. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để loại trừ các nguyên nhân khác gây táo bón mạn tính trước khi chẩn đoán giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Chụp MRI bụng.
B. Xét nghiệm chức năng tuyến giáp.
C. Nội soi đại tràng sigma.
D. Xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng gliadin.
23. Trong trường hợp nào sau đây, phẫu thuật nội soi có thể không phù hợp để điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Khi đoạn đại tràng vô hạch ngắn.
B. Khi bệnh nhân có tiền sử phẫu thuật bụng nhiều lần.
C. Khi bệnh nhân còn nhỏ tuổi.
D. Khi bệnh nhân có thể trạng tốt.
24. Loại đột biến gen nào liên quan đến sự phát triển của bệnh giãn đại tràng bẩm sinh?
A. Đột biến gen CFTR.
B. Đột biến gen RET.
C. Đột biến gen APC.
D. Đột biến gen BRCA1.
25. Khi nào nên nghi ngờ giãn đại tràng bẩm sinh ở trẻ lớn hơn?
A. Khi trẻ bị tiêu chảy cấp tính.
B. Khi trẻ có tiền sử táo bón mãn tính không đáp ứng với điều trị thông thường.
C. Khi trẻ bị đau bụng do nhiễm virus.
D. Khi trẻ có chế độ ăn ít chất xơ.