Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đường Lối Quốc Phòng Và An Ninh Của Đảng Cộng Sản Việt Nam
1. Trong công tác đối ngoại quốc phòng, an ninh, nguyên tắc nào cần được đặc biệt coi trọng?
A. Chỉ hợp tác với các nước lớn.
B. Bảo đảm cao nhất lợi ích quốc gia - dân tộc.
C. Hợp tác vô điều kiện với các nước.
D. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
2. Theo Đảng Cộng sản Việt Nam, đâu là mục tiêu cao nhất của quốc phòng, an ninh?
A. Bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
B. Mở rộng ảnh hưởng của Việt Nam trên trường quốc tế.
C. Phát triển kinh tế nhanh chóng, đạt trình độ của các nước tiên tiến.
D. Xây dựng quân đội hùng mạnh nhất khu vực.
3. Đâu là một trong những giải pháp chủ yếu để xây dựng lực lượng dân quân tự vệ vững mạnh?
A. Chỉ tập trung vào số lượng, không chú trọng chất lượng.
B. Nâng cao chất lượng huấn luyện và khả năng sẵn sàng chiến đấu.
C. Giảm bớt sự quan tâm của Đảng và Nhà nước đối với lực lượng dân quân tự vệ.
D. Chỉ trang bị vũ khí thô sơ, không cần vũ khí hiện đại.
4. Đâu là một trong những yêu cầu đặt ra đối với công tác quốc phòng, an ninh trong tình hình mới?
A. Chủ động nắm bắt, dự báo đúng tình hình.
B. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề nội bộ.
C. Hạn chế thông tin cho công chúng.
D. Chờ đợi sự chỉ đạo từ cấp trên.
5. Theo quan điểm của Đảng, mối quan hệ giữa quốc phòng và an ninh được thể hiện như thế nào?
A. Quốc phòng là nhiệm vụ của quân đội, an ninh là nhiệm vụ của công an, hai nhiệm vụ này hoàn toàn tách biệt.
B. Quốc phòng và an ninh có mối quan hệ mật thiết, hỗ trợ lẫn nhau.
C. Quốc phòng quan trọng hơn an ninh.
D. An ninh quan trọng hơn quốc phòng.
6. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Đảng Cộng sản Việt Nam chủ trương gì về quốc phòng, an ninh?
A. Khép kín, không hợp tác với các nước khác.
B. Chỉ hợp tác với các nước có cùng chế độ chính trị.
C. Tăng cường hợp tác quốc tế về quốc phòng, an ninh trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự bảo trợ của các cường quốc.
7. Trong xây dựng khu vực phòng thủ vững chắc, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất?
A. Vị trí địa lý thuận lợi.
B. Tiềm lực kinh tế mạnh.
C. Sức mạnh tổng hợp của địa phương.
D. Trang bị vũ khí hiện đại.
8. Trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân, yếu tố nào được xem là nền tảng?
A. Sức mạnh quân sự hiện đại.
B. Sức mạnh kinh tế vượt trội.
C. Sức mạnh chính trị tinh thần.
D. Sức mạnh ngoại giao khéo léo.
9. Theo quan điểm của Đảng, vai trò của quần chúng nhân dân trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc là gì?
A. Không đáng kể.
B. Quyết định.
C. Thứ yếu.
D. Bị động.
10. Đâu là một trong những biện pháp để đấu tranh phòng chống "diễn biến hòa bình"?
A. Tăng cường kiểm duyệt thông tin.
B. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho nhân dân.
C. Hạn chế giao lưu văn hóa với nước ngoài.
D. Sử dụng bạo lực để trấn áp các hoạt động chống đối.
11. Nội dung nào sau đây thể hiện tính chất của nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân Việt Nam?
A. Chỉ mang tính chất phòng thủ, không có khả năng tấn công.
B. Mang tính chất hòa bình, tự vệ.
C. Chỉ phục vụ lợi ích của một nhóm người.
D. Chỉ dựa vào sức mạnh của quân đội và công an.
12. Trong tình hình mới, yếu tố nào được Đảng Cộng sản Việt Nam đặc biệt nhấn mạnh trong xây dựng quốc phòng, an ninh?
A. Xây dựng tiềm lực kinh tế thật mạnh.
B. Phát huy sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
C. Mua sắm vũ khí hiện đại nhất.
D. Tăng cường quan hệ với các cường quốc.
13. Đâu là một trong những phương hướng tăng cường quốc phòng, an ninh được Đảng Cộng sản Việt Nam đề ra?
A. Chỉ chú trọng đầu tư vào các loại vũ khí hiện đại, bỏ qua yếu tố con người.
B. Xây dựng "thế trận lòng dân" vững chắc.
C. Thu hẹp hợp tác quốc tế về quốc phòng, an ninh.
D. Giảm bớt sự lãnh đạo của Đảng đối với sự nghiệp quốc phòng, an ninh.
14. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất về tính chất của chiến tranh nhân dân ở Việt Nam?
A. Chiến tranh xâm lược.
B. Chiến tranh tự vệ chính nghĩa.
C. Chiến tranh ủy nhiệm.
D. Chiến tranh cục bộ.
15. Lực lượng nào giữ vai trò nòng cốt trong thực hiện nhiệm vụ quốc phòng?
A. Dân quân tự vệ.
B. Công an nhân dân.
C. Quân đội nhân dân.
D. Lực lượng xung kích.
16. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, sức mạnh bảo vệ Tổ quốc là sức mạnh của ai?
A. Chỉ của quân đội.
B. Chỉ của công an.
C. Của toàn dân tộc.
D. Chỉ của Đảng Cộng sản.
17. Sức mạnh tổng hợp của quốc phòng, an ninh Việt Nam được tạo nên bởi sự kết hợp của những yếu tố nào?
A. Chỉ sức mạnh quân sự và kinh tế.
B. Sức mạnh chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quân sự, ngoại giao.
C. Chỉ sức mạnh của lực lượng vũ trang.
D. Chỉ sức mạnh của khối đại đoàn kết dân tộc.
18. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng thế trận lòng dân vững chắc?
A. Xây dựng nhiều công trình quân sự.
B. Củng cố mối quan hệ máu thịt giữa Đảng, Nhà nước và nhân dân.
C. Tăng cường tuyên truyền về sức mạnh quân sự.
D. Phát triển kinh tế nhanh chóng.
19. Đâu là một trong những phương hướng cơ bản để tăng cường tiềm lực quốc phòng, an ninh trong tình hình mới?
A. Chỉ tập trung vào xây dựng lực lượng thường trực.
B. Xây dựng lực lượng dự bị động viên hùng hậu, chất lượng cao.
C. Giảm bớt đầu tư cho quốc phòng, an ninh để tập trung phát triển kinh tế.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào vũ khí nhập khẩu.
20. Đâu là một trong những nguyên tắc xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân?
A. Tuyệt đối phục tùng sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Chỉ tuyển chọn những người có trình độ học vấn cao.
C. Chỉ trang bị vũ khí hiện đại, không cần chú trọng huấn luyện.
D. Hoạt động độc lập, không cần phối hợp với các lực lượng khác.
21. Theo quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam, đối tượng của cách mạng Việt Nam là ai?
A. Chỉ các thế lực xâm lược từ bên ngoài.
B. Bất kỳ ai có hành động chống lại chế độ.
C. Các thế lực phản động, chống phá sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
D. Tất cả những người không ủng hộ đường lối của Đảng.
22. Đâu là một trong những quan điểm chỉ đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam về quốc phòng và an ninh?
A. Chỉ tập trung vào sức mạnh quân sự để răn đe.
B. Xây dựng quốc phòng, an ninh mang tính đơn phương, khép kín.
C. Kết hợp chặt chẽ kinh tế, văn hóa, xã hội với quốc phòng, an ninh.
D. Ủy thác hoàn toàn nhiệm vụ quốc phòng, an ninh cho lực lượng vũ trang.
23. Đâu là một trong những nội dung cơ bản của chiến lược bảo vệ Tổ quốc trên không gian mạng?
A. Chỉ tập trung vào phòng thủ.
B. Chủ động tấn công các hệ thống mạng của đối phương.
C. Xây dựng lực lượng chuyên trách bảo vệ chủ quyền quốc gia trên không gian mạng.
D. Hạn chế sử dụng internet.
24. Đâu là một trong những nhiệm vụ chủ yếu của quốc phòng, an ninh được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định?
A. Tập trung phát triển kinh tế, không chú trọng quốc phòng, an ninh.
B. Xây dựng lực lượng vũ trang hùng mạnh, nhưng tách rời khỏi sự phát triển kinh tế - xã hội.
C. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc.
D. Chỉ bảo vệ lợi ích của giai cấp cầm quyền, không quan tâm đến lợi ích của nhân dân.
25. Trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, Đảng Cộng sản Việt Nam xác định yếu tố con người có vai trò như thế nào?
A. Thứ yếu.
B. Quyết định.
C. Không quan trọng.
D. Bị động.