1. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến hấp thu insulin khi tiêm dưới da?
A. Chỉ có loại insulin.
B. Chỉ có vị trí tiêm.
C. Loại insulin, vị trí tiêm, kỹ thuật tiêm và nhiệt độ môi trường.
D. Không có yếu tố nào ảnh hưởng.
2. Trong quản lý bệnh đái tháo đường type 1, việc sử dụng nhật ký đường huyết có vai trò gì?
A. Không có vai trò gì.
B. Giúp bệnh nhân theo dõi đường huyết, xác định các yếu tố ảnh hưởng và điều chỉnh điều trị phù hợp.
C. Chỉ dùng để báo cáo cho bác sĩ.
D. Chỉ dùng để ghi lại liều insulin đã tiêm.
3. Trong trường hợp hạ đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường type 1, biện pháp xử trí ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tiêm glucagon.
B. Uống 15-20 gram glucose hoặc carbohydrate đơn giản.
C. Truyền tĩnh mạch dung dịch glucose ưu trương.
D. Ăn một bữa ăn lớn chứa nhiều protein và chất béo.
4. Trong điều trị đái tháo đường type 1, thuật ngữ "bolus insulin" thường được dùng để chỉ loại insulin nào?
A. Insulin tác dụng kéo dài (ví dụ: glargine).
B. Insulin tác dụng trung bình (ví dụ: NPH).
C. Insulin tác dụng nhanh hoặc cực nhanh (ví dụ: lispro, aspart) tiêm trước bữa ăn.
D. Hỗn hợp insulin.
5. Trong quản lý bệnh đái tháo đường type 1 ở trẻ em, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tuân thủ điều trị?
A. Sử dụng công nghệ theo dõi đường huyết liên tục (CGM).
B. Giáo dục và hỗ trợ toàn diện cho cả trẻ và gia đình.
C. Áp dụng các biện pháp kỷ luật nghiêm khắc để đảm bảo trẻ tuân thủ.
D. Chỉ tập trung vào việc kiểm soát chế độ ăn uống.
6. Trong trường hợp bệnh nhân đái tháo đường type 1 bị ốm (ví dụ: cảm cúm), lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Ngừng sử dụng insulin cho đến khi hết bệnh.
B. Tiếp tục sử dụng insulin và theo dõi đường huyết thường xuyên hơn.
C. Ăn nhiều đồ ngọt để có năng lượng.
D. Uống ít nước để tránh đi tiểu nhiều.
7. Điều gì quan trọng nhất trong việc ngăn ngừa nhiễm toan ceton (DKA) ở bệnh nhân đái tháo đường type 1?
A. Chỉ kiểm soát chế độ ăn uống.
B. Uống nhiều nước khi đường huyết cao.
C. Sử dụng insulin đúng cách và theo dõi đường huyết thường xuyên.
D. Tập thể dục thường xuyên.
8. Bệnh nhân đái tháo đường type 1 đang sử dụng insulin thường xuyên bị tăng đường huyết vào buổi sáng sớm (hiện tượng bình minh - dawn phenomenon). Biện pháp nào sau đây có thể giúp kiểm soát tình trạng này?
A. Giảm liều insulin tác dụng kéo dài vào buổi tối.
B. Ăn một bữa ăn nhẹ giàu carbohydrate trước khi đi ngủ.
C. Điều chỉnh thời điểm tiêm insulin tác dụng kéo dài hoặc sử dụng máy bơm insulin.
D. Tập thể dục cường độ cao vào buổi tối.
9. Biến chứng cấp tính nào sau đây thường gặp hơn ở bệnh nhân đái tháo đường type 1 so với type 2?
A. Hội chứng tăng đường huyết tăng áp lực thẩm thấu (HHS).
B. Nhiễm toan ceton (DKA).
C. Bệnh tim mạch.
D. Bệnh thần kinh ngoại biên.
10. Bệnh nhân đái tháo đường type 1 cần được hướng dẫn về việc điều chỉnh liều insulin dựa trên những yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ dựa vào lượng carbohydrate trong bữa ăn.
B. Chỉ dựa vào mức đường huyết trước bữa ăn.
C. Lượng carbohydrate, mức đường huyết trước bữa ăn và mức độ hoạt động thể lực.
D. Chỉ dựa vào cân nặng.
11. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán đái tháo đường type 1?
A. Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT).
B. HbA1c (Hemoglobin A1c).
C. Định lượng C-peptide.
D. Xét nghiệm microalbumin niệu.
12. Biến chứng lâu dài nào sau đây của đái tháo đường type 1 có thể gây mù lòa?
A. Bệnh thần kinh ngoại biên.
B. Bệnh thận do đái tháo đường.
C. Bệnh võng mạc do đái tháo đường.
D. Bệnh tim mạch.
13. Một phụ nữ mắc đái tháo đường type 1 đang có kế hoạch mang thai. Điều gì quan trọng nhất cần được thực hiện trước khi thụ thai?
A. Ngừng sử dụng insulin và chuyển sang thuốc viên hạ đường huyết.
B. Đạt được kiểm soát đường huyết tối ưu (HbA1c < 6.5%) và được tư vấn về các rủi ro liên quan đến thai kỳ.
C. Ăn kiêng nghiêm ngặt để giảm cân.
D. Không cần thay đổi gì vì đái tháo đường không ảnh hưởng đến thai kỳ.
14. Bệnh nhân đái tháo đường type 1 cần được kiểm tra định kỳ những biến chứng nào sau đây?
A. Chỉ kiểm tra chức năng thận.
B. Chỉ kiểm tra mắt.
C. Chức năng thận, mắt, thần kinh và tim mạch.
D. Không cần kiểm tra định kỳ nếu đường huyết được kiểm soát tốt.
15. Trong điều trị đái tháo đường type 1, mục tiêu chính của việc sử dụng insulin là gì?
A. Tăng cường độ nhạy insulin ở các mô ngoại vi.
B. Kích thích sản xuất insulin nội sinh.
C. Thay thế hoàn toàn insulin mà cơ thể không thể sản xuất.
D. Giảm hấp thu glucose từ ruột.
16. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây bệnh đái tháo đường type 1?
A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh đái tháo đường type 1.
B. Sự hiện diện của các tự kháng thể đặc hiệu cho tế bào beta của tuyến tụy.
C. Thừa cân hoặc béo phì.
D. Nhiễm virus (ví dụ: Coxsackievirus).
17. Loại insulin nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát đường huyết nền (basal) ở bệnh nhân đái tháo đường type 1?
A. Insulin lispro.
B. Insulin aspart.
C. Insulin regular.
D. Insulin glargine.
18. Mục tiêu HbA1c được khuyến cáo cho hầu hết bệnh nhân đái tháo đường type 1 là bao nhiêu?
A. Dưới 9%.
B. Dưới 8%.
C. Dưới 7%.
D. Dưới 6%.
19. Một bệnh nhân đái tháo đường type 1 thường xuyên bị hạ đường huyết không nhận biết (hypoglycemia unawareness). Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để cải thiện tình trạng này?
A. Tăng cường tập thể dục để cải thiện độ nhạy insulin.
B. Nới lỏng mục tiêu kiểm soát đường huyết để tránh hạ đường huyết.
C. Sử dụng insulin tác dụng nhanh với liều cao hơn.
D. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày.
20. Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt rõ nhất giữa đái tháo đường type 1 và đái tháo đường type 2?
A. Tuổi khởi phát bệnh.
B. Nhu cầu điều trị bằng insulin.
C. Sự hiện diện của kháng insulin.
D. Sự phá hủy tự miễn dịch của tế bào beta tuyến tụy.
21. Bệnh nhân đái tháo đường type 1 cần được tư vấn về việc bảo quản insulin như thế nào cho đúng cách?
A. Bảo quản insulin trong ngăn đá tủ lạnh.
B. Bảo quản insulin ở nhiệt độ phòng để dễ sử dụng.
C. Bảo quản insulin chưa mở trong tủ lạnh và insulin đang dùng ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp.
D. Không cần quan tâm đến nhiệt độ bảo quản.
22. Điều gì quan trọng nhất trong việc giáo dục bệnh nhân đái tháo đường type 1 về tự chăm sóc?
A. Chỉ cung cấp thông tin một lần duy nhất.
B. Cung cấp thông tin đầy đủ, dễ hiểu và cá nhân hóa, đồng thời khuyến khích bệnh nhân chủ động tham gia vào quá trình điều trị.
C. Chỉ tập trung vào việc sử dụng thuốc.
D. Không cần giáo dục vì bệnh nhân sẽ tự tìm hiểu.
23. Một người bị đái tháo đường type 1 muốn tham gia chạy marathon. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Không nên tham gia vì quá nguy hiểm.
B. Nên tham gia nhưng không cần điều chỉnh liều insulin.
C. Tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều insulin, theo dõi đường huyết chặt chẽ và chuẩn bị carbohydrate để bổ sung trong quá trình chạy.
D. Chỉ cần ăn nhiều carbohydrate trước khi chạy.
24. Một người trẻ tuổi được chẩn đoán mắc bệnh đái tháo đường type 1 nên được khuyến khích tham gia vào hoạt động nào sau đây để cải thiện sức khỏe tinh thần và thể chất?
A. Chỉ tập trung vào việc kiểm soát đường huyết.
B. Tham gia các nhóm hỗ trợ và các hoạt động thể thao phù hợp.
C. Tránh giao tiếp xã hội để tránh bị kỳ thị.
D. Nghỉ ngơi hoàn toàn và tránh mọi hoạt động gắng sức.
25. Công nghệ nào sau đây giúp bệnh nhân đái tháo đường type 1 theo dõi đường huyết liên tục mà không cần phải lấy máu nhiều lần trong ngày?
A. Máy đo đường huyết mao mạch (SMBG).
B. Máy theo dõi đường huyết liên tục (CGM).
C. Bút tiêm insulin.
D. Máy bơm insulin.