1. Trong trường hợp đa ối kèm theo thai chậm tăng trưởng trong tử cung (IUGR), việc quản lý thai kỳ cần đặc biệt chú ý đến điều gì?
A. Theo dõi sát tình trạng thai
B. Đánh giá chức năng nhau thai
C. Cân nhắc chấm dứt thai kỳ sớm nếu cần thiết
D. Tất cả các đáp án trên
2. Một sản phụ được chẩn đoán đa ối và thai nhi có dấu hiệu phù nhau thai. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng gây ra tình trạng này?
A. Nhiễm trùng bào thai
B. Bất đồng nhóm máu Rh
C. Bệnh tim bẩm sinh
D. Tất cả các đáp án trên
3. Trong trường hợp đa ối do bất đồng nhóm máu Rh, biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị cho thai nhi?
A. Truyền máu trong tử cung
B. Sử dụng thuốc lợi tiểu cho mẹ
C. Chọc ối giảm áp
D. Gây chuyển dạ sớm
4. Đa ối thường đi kèm với các hội chứng nào ở thai nhi?
A. Hội chứng Down
B. Hội chứng Edwards
C. Hội chứng Patau
D. Tất cả các đáp án trên
5. Một sản phụ mang thai 36 tuần có chỉ số ối (AFI) là 28 cm. Thai nhi phát triển bình thường và không có dấu hiệu bất thường. Nên xử trí như thế nào?
A. Chọc ối giảm áp
B. Theo dõi sát và đánh giá lại AFI sau 1 tuần
C. Gây chuyển dạ
D. Mổ lấy thai
6. Trong trường hợp đa ối do truyền máu song thai, biện pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng?
A. Quang đông laser các mạch máu thông nối
B. Chọc ối giảm áp chọn lọc
C. Truyền máu cho thai nhận
D. Tất cả các đáp án trên
7. Một sản phụ được chẩn đoán đa ối và thai nhi có dấu hiệu tràn dịch màng phổi. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng gây ra tình trạng này?
A. Nhiễm trùng Cytomegalovirus (CMV)
B. Bất thường nhiễm sắc thể
C. Bệnh lý tim mạch
D. Tất cả các đáp án trên
8. Trong trường hợp đa ối, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của việc theo dõi tim thai?
A. Đánh giá tình trạng oxy hóa của thai nhi
B. Phát hiện sớm các dấu hiệu suy thai
C. Xác định nguyên nhân gây đa ối
D. Đánh giá đáp ứng của thai nhi với các cơn co
9. Một sản phụ mang thai 32 tuần được chẩn đoán đa ối. Siêu âm cho thấy thai nhi có dấu hiệu nuốt kém. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng gây ra tình trạng nuốt kém ở thai nhi, dẫn đến đa ối?
A. Hẹp thực quản
B. Thoát vị hoành
C. Bất thường tim mạch
D. Thiếu máu
10. Khi nào cần cân nhắc chọc ối giảm áp trong điều trị đa ối?
A. Khi thai phụ cảm thấy khó thở nhiều do đa ối
B. Khi AFI trên 35 cm
C. Khi thai nhi có dấu hiệu suy dinh dưỡng
D. Khi thai phụ có tiền sử vỡ ối non
11. Một sản phụ mang thai 28 tuần được chẩn đoán đa ối nặng và có dấu hiệu suy hô hấp. Biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?
A. Chọc ối giảm áp
B. Gây chuyển dạ sớm
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu
D. Truyền dịch
12. Trong trường hợp đa ối nặng, việc sử dụng indomethacin (một loại thuốc kháng viêm không steroid) có thể được cân nhắc. Cơ chế tác dụng của indomethacin trong điều trị đa ối là gì?
A. Giảm sản xuất nước tiểu của thai nhi
B. Tăng hấp thu dịch ối
C. Giảm sản xuất dịch ối
D. Tăng thải dịch ối qua thận mẹ
13. Một sản phụ mang thai 38 tuần được chẩn đoán đa ối và có dấu hiệu ối vỡ non. Xử trí ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Nhập viện và theo dõi chuyển dạ
B. Gây chuyển dạ ngay lập tức
C. Chọc ối giảm áp
D. Mổ lấy thai chủ động
14. Đa ối có thể gây ra những biến chứng nào cho mẹ trong thai kỳ?
A. Tiền sản giật
B. Vỡ ối non
C. Nhau bong non
D. Tất cả các đáp án trên
15. Trong trường hợp đa ối do bệnh lý của mẹ (ví dụ: đái tháo đường thai kỳ), việc điều trị tập trung vào điều gì?
A. Kiểm soát bệnh lý nền của mẹ
B. Giảm lượng dịch ối
C. Tăng cường dinh dưỡng cho thai nhi
D. Theo dõi sát tim thai
16. Trong các nguyên nhân sau, nguyên nhân nào thường gặp nhất gây ra đa ối?
A. Bất thường nhiễm sắc thể ở thai nhi
B. Đái tháo đường thai kỳ
C. Dị tật hệ thần kinh trung ương của thai nhi
D. Truyền máu song thai
17. Đa ối được định nghĩa là tình trạng thể tích dịch ối vượt quá mức bình thường, thường được chẩn đoán bằng chỉ số ối (AFI) hoặc đo túi ối lớn nhất (DVP). Theo Hiệp hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG), đa ối được xác định khi AFI lớn hơn bao nhiêu?
A. 18 cm
B. 20 cm
C. 24 cm
D. 25 cm
18. Đa ối có thể làm tăng nguy cơ nào sau đây cho thai nhi sau khi sinh?
A. Hạ đường huyết
B. Suy hô hấp
C. Vàng da
D. Tất cả các đáp án trên
19. Một sản phụ có tiền sử đái tháo đường thai kỳ ở lần mang thai trước. Ở lần mang thai này, biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa đa ối hiệu quả nhất?
A. Kiểm soát đường huyết chặt chẽ
B. Uống nhiều nước
C. Hạn chế ăn đồ ngọt
D. Tập thể dục thường xuyên
20. Đa ối có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển dạ như thế nào?
A. Tăng nguy cơ ngôi thai bất thường
B. Tăng nguy cơ sa dây rốn
C. Tăng nguy cơ băng huyết sau sinh
D. Tất cả các đáp án trên
21. Một sản phụ mang thai 40 tuần được chẩn đoán đa ối nhẹ (AFI 25cm) và không có dấu hiệu bất thường khác. Xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chờ chuyển dạ tự nhiên
B. Gây chuyển dạ
C. Mổ lấy thai
D. Chọc ối giảm áp
22. Trong trường hợp sản phụ bị đa ối và có tiền sử mổ lấy thai, cần đặc biệt lưu ý đến nguy cơ nào trong quá trình chuyển dạ?
A. Vỡ tử cung
B. Sa dây rốn
C. Băng huyết sau sinh
D. Nhiễm trùng ối
23. Khi siêu âm Doppler mạch máu thai nhi ở sản phụ bị đa ối, dấu hiệu nào sau đây có thể gợi ý tình trạng thiếu máu ở thai nhi?
A. Tăng vận tốc đỉnh tâm thu động mạch não giữa (MCA-PSV)
B. Giảm chỉ số trở kháng (RI) động mạch rốn
C. Tăng chỉ số trở kháng (RI) động mạch não giữa
D. Giảm vận tốc đỉnh tâm thu động mạch não giữa (MCA-PSV)
24. Một sản phụ mang thai 34 tuần được chẩn đoán đa ối và có dấu hiệu nhau tiền đạo. Biện pháp nào sau đây là chống chỉ định?
A. Chọc ối giảm áp
B. Theo dõi tim thai
C. Siêu âm Doppler
D. Truyền máu
25. Trong trường hợp đa ối không rõ nguyên nhân (vô căn), việc theo dõi sản phụ cần chú ý đến điều gì?
A. Đánh giá sự phát triển của thai nhi
B. Đo chỉ số ối (AFI) thường xuyên
C. Theo dõi các dấu hiệu chuyển dạ
D. Tất cả các đáp án trên