Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Cơ Quan Quan Hệ Đối Ngoại Theo Hiến Pháp
1. Chủ tịch nước thực hiện quyền hạn đối ngoại nhân danh ai?
A. Chính phủ.
B. Quốc hội.
C. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
D. Đảng Cộng sản Việt Nam.
2. Cơ quan nào có trách nhiệm bảo vệ quyền và lợi ích chính đáng của công dân Việt Nam ở nước ngoài?
A. Bộ Quốc phòng.
B. Bộ Công an.
C. Bộ Ngoại giao.
D. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
3. Cơ quan nào có trách nhiệm quản lý hoạt động của các tổ chức phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam?
A. Bộ Công an.
B. Bộ Ngoại giao.
C. Bộ Nội vụ.
D. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
4. Trong hệ thống cơ quan nhà nước Việt Nam, cơ quan nào có vai trò tham mưu, giúp việc cho Chính phủ trong công tác đối ngoại?
A. Văn phòng Quốc hội.
B. Văn phòng Chủ tịch nước.
C. Bộ Ngoại giao.
D. Ủy ban Đối ngoại của Quốc hội.
5. Trong trường hợp điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc gia nhập có quy định khác với luật trong nước, thì áp dụng quy định nào?
A. Luật trong nước.
B. Điều ước quốc tế đó.
C. Do Tòa án quyết định.
D. Do Quốc hội quyết định.
6. Theo Hiến pháp, cơ quan nào có quyền phê chuẩn, quyết định gia nhập hoặc chấm dứt hiệu lực của điều ước quốc tế liên quan đến chiến tranh, hòa bình, chủ quyền quốc gia?
A. Chính phủ.
B. Chủ tịch nước.
C. Quốc hội.
D. Bộ Ngoại giao.
7. Trong trường hợp có sự khác nhau giữa quy định của pháp luật Việt Nam và tập quán quốc tế, cơ quan nào có thẩm quyền giải thích?
A. Tòa án nhân dân tối cao.
B. Quốc hội.
C. Chính phủ.
D. Bộ Ngoại giao.
8. Điều ước quốc tế nào sau đây không cần Quốc hội phê chuẩn?
A. Điều ước làm thay đổi, bổ sung Hiến pháp, luật, nghị quyết của Quốc hội.
B. Điều ước liên quan đến quốc phòng, an ninh quốc gia.
C. Điều ước do Chủ tịch nước ký kết nhân danh Nhà nước.
D. Điều ước do Chính phủ ký kết thuộc thẩm quyền của Chính phủ.
9. Theo Hiến pháp, việc giải quyết tranh chấp quốc tế liên quan đến chủ quyền lãnh thổ thuộc thẩm quyền của cơ quan nào?
A. Chính phủ.
B. Quốc hội.
C. Tòa án nhân dân tối cao.
D. Do các bên liên quan tự giải quyết.
10. Theo Hiến pháp, việc gia nhập các tổ chức quốc tế của Việt Nam do cơ quan nào quyết định?
A. Chính phủ.
B. Quốc hội.
C. Chủ tịch nước.
D. Bộ Ngoại giao.
11. Cơ quan nào có trách nhiệm đàm phán các điều ước quốc tế?
A. Quốc hội.
B. Chủ tịch nước.
C. Chính phủ hoặc cơ quan được Chính phủ ủy quyền.
D. Ủy ban Đối ngoại của Quốc hội.
12. Bộ Ngoại giao có vai trò gì trong hoạt động đối ngoại của Nhà nước?
A. Quyết định chính sách đối ngoại.
B. Thực hiện quản lý nhà nước về đối ngoại.
C. Đại diện Nhà nước trong mọi hoạt động đối ngoại.
D. Phê chuẩn điều ước quốc tế.
13. Cơ quan nào có trách nhiệm thông báo cho các quốc gia khác về việc Việt Nam gia nhập một điều ước quốc tế?
A. Quốc hội.
B. Chủ tịch nước.
C. Bộ Ngoại giao.
D. Văn phòng Chủ tịch nước.
14. Theo Hiến pháp, nguyên tắc cơ bản trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam là gì?
A. Can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
B. Sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
C. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia.
D. Chỉ hợp tác với các nước có cùng hệ tư tưởng.
15. Điều ước quốc tế nào sau đây cần được Quốc hội phê chuẩn trước khi có hiệu lực?
A. Điều ước về hợp tác văn hóa.
B. Điều ước về hợp tác kinh tế.
C. Điều ước liên quan đến quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
D. Điều ước về hợp tác khoa học kỹ thuật.
16. Theo Hiến pháp năm 2013, cơ quan nào có thẩm quyền quyết định chính sách cơ bản về đối ngoại?
A. Chính phủ.
B. Quốc hội.
C. Chủ tịch nước.
D. Bộ Ngoại giao.
17. Quốc hội thực hiện quyền giám sát tối cao đối với hoạt động đối ngoại của Nhà nước thông qua hình thức nào?
A. Ban hành nghị quyết về công tác đối ngoại.
B. Thẩm tra báo cáo của Chính phủ về công tác đối ngoại.
C. Tổ chức chất vấn Chính phủ về công tác đối ngoại.
D. Tất cả các hình thức trên.
18. Cơ quan nào chịu trách nhiệm trước Quốc hội về hoạt động đối ngoại của Nhà nước?
A. Chính phủ.
B. Bộ Ngoại giao.
C. Văn phòng Chủ tịch nước.
D. Ủy ban Đối ngoại của Quốc hội.
19. Hoạt động đối ngoại nào sau đây cần có sự tham gia của nhiều cơ quan nhà nước?
A. Đàm phán song phương với một quốc gia.
B. Tham gia một tổ chức quốc tế chuyên ngành.
C. Xây dựng chính sách đối ngoại.
D. Tổ chức một sự kiện văn hóa quốc tế.
20. Theo Hiến pháp, ai có quyền công bố tình trạng chiến tranh?
A. Thủ tướng Chính phủ.
B. Chủ tịch Quốc hội.
C. Chủ tịch nước.
D. Bộ trưởng Bộ Quốc phòng.
21. Trong quá trình đàm phán điều ước quốc tế, cơ quan nào có trách nhiệm phối hợp với các bộ, ngành liên quan để bảo vệ lợi ích quốc gia?
A. Văn phòng Chính phủ.
B. Bộ Ngoại giao.
C. Bộ Tư pháp.
D. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
22. Ủy ban Đối ngoại của Quốc hội có vai trò gì?
A. Quyết định chính sách đối ngoại.
B. Thẩm tra các dự án luật, pháp lệnh liên quan đến đối ngoại.
C. Đàm phán các điều ước quốc tế.
D. Ký kết điều ước quốc tế.
23. Trong trường hợp Chủ tịch nước không thể thực hiện nhiệm vụ, ai là người được ủy quyền thực hiện quyền hạn đối ngoại?
A. Thủ tướng Chính phủ.
B. Phó Chủ tịch nước.
C. Chủ tịch Quốc hội.
D. Bộ trưởng Bộ Ngoại giao.
24. Theo quy định của Hiến pháp, việc ký kết điều ước quốc tế nhân danh Nhà nước do ai thực hiện?
A. Thủ tướng Chính phủ.
B. Chủ tịch Quốc hội.
C. Chủ tịch nước.
D. Bộ trưởng Bộ Ngoại giao.
25. Hoạt động nào sau đây thuộc thẩm quyền của Chủ tịch nước trong lĩnh vực đối ngoại?
A. Quyết định chính sách đối ngoại.
B. Bổ nhiệm, miễn nhiệm đại sứ đặc mệnh toàn quyền.
C. Phê chuẩn điều ước quốc tế.
D. Đàm phán các điều ước quốc tế.