1. Tại sao cần theo dõi hCG sau nạo hút chửa trứng?
A. Để đảm bảo bệnh nhân không bị nhiễm trùng.
B. Để phát hiện sớm các vấn đề về đông máu.
C. Để phát hiện sớm sự tồn tại của tế bào nuôi còn sót lại hoặc ung thư nguyên bào nuôi.
D. Để kiểm tra chức năng thận của bệnh nhân.
2. Thời gian khuyến cáo tránh thai sau khi điều trị chửa trứng là bao lâu?
A. 1 tháng.
B. 3 tháng.
C. 6-12 tháng.
D. 2 năm.
3. Mục tiêu của việc theo dõi hCG sau điều trị chửa trứng là gì?
A. Đánh giá chức năng gan.
B. Đảm bảo không còn tế bào trophoblast hoạt động.
C. Kiểm tra chức năng thận.
D. Đánh giá tình trạng đông máu.
4. Chửa trứng có thể gây ra cường giáp do?
A. Sản xuất quá nhiều estrogen.
B. Sản xuất quá nhiều hCG có cấu trúc tương đồng với TSH.
C. Suy giảm chức năng tuyến yên.
D. Tăng sản xuất cortisol.
5. Biến chứng nguy hiểm nhất của chửa trứng là gì?
A. Thiếu máu.
B. Nhiễm trùng.
C. Ung thư nguyên bào nuôi.
D. Vô sinh.
6. Chửa trứng có ảnh hưởng đến khả năng sinh sản về sau không?
A. Luôn gây vô sinh.
B. Không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
C. Có thể ảnh hưởng nếu có biến chứng hoặc cần điều trị hóa chất.
D. Chỉ ảnh hưởng nếu là chửa trứng bán phần.
7. Sau khi điều trị chửa trứng, bệnh nhân cần được theo dõi nồng độ hormone nào?
A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. hCG (Human Chorionic Gonadotropin).
D. FSH (Follicle-Stimulating Hormone).
8. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán chửa trứng?
A. Công thức máu.
B. Siêu âm và định lượng hCG.
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Điện tâm đồ.
9. Phương pháp điều trị nào được ưu tiên cho chửa trứng?
A. Sử dụng thuốc hóa trị.
B. Theo dõi và chờ đợi tự sẩy.
C. Hút điều hòa kinh nguyệt (nạo hút buồng tử cung).
D. Sử dụng kháng sinh đồ.
10. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ chửa trứng?
A. Tiền sử hút thuốc lá.
B. Tiền sử sinh non.
C. Tiền sử chửa trứng trước đó.
D. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống.
11. Đâu là triệu chứng thường gặp của chửa trứng?
A. Đau bụng dữ dội.
B. Chảy máu âm đạo bất thường.
C. Sốt cao liên tục.
D. Phù toàn thân.
12. Loại thuốc tránh thai nào được khuyến cáo sau điều trị chửa trứng?
A. Thuốc tránh thai kết hợp estrogen và progestin.
B. Thuốc tránh thai chỉ chứa progestin.
C. Vòng tránh thai.
D. Bao cao su.
13. Chửa trứng xâm lấn là gì?
A. Chửa trứng phát triển thành thai nhi bình thường.
B. Chửa trứng tự thoái lui mà không cần điều trị.
C. Chửa trứng ăn sâu vào lớp cơ tử cung.
D. Chửa trứng nằm ngoài tử cung.
14. Tại sao chửa trứng toàn phần lại không có phôi thai?
A. Do trứng không được thụ tinh.
B. Do trứng bị thụ tinh bởi hai tinh trùng.
C. Do mất vật chất di truyền từ trứng.
D. Do phôi thai bị thoái hóa sớm.
15. Xét nghiệm tế bào học (Pap smear) có vai trò gì trong theo dõi sau chửa trứng?
A. Phát hiện tế bào ung thư cổ tử cung.
B. Đánh giá tình trạng viêm nhiễm âm đạo.
C. Không có vai trò trong theo dõi sau chửa trứng.
D. Phát hiện tế bào trophoblast bất thường.
16. Trong trường hợp bệnh nhân muốn có thai lại sau chửa trứng, thời điểm nào là thích hợp nhất?
A. Ngay sau khi nồng độ hCG về âm tính.
B. Sau 3 tháng kể từ khi nồng độ hCG về âm tính.
C. Sau 6-12 tháng kể từ khi nồng độ hCG về âm tính.
D. Sau 2 năm kể từ khi nồng độ hCG về âm tính.
17. Trong trường hợp nào sau đây, hóa trị được chỉ định ngay sau nạo hút chửa trứng?
A. Nồng độ hCG tăng liên tục sau nạo hút.
B. Nồng độ hCG giảm chậm sau nạo hút.
C. Nồng độ hCG về âm tính sau đó lại tăng trở lại.
D. Nồng độ hCG dao động không ổn định.
18. Chỉ số hCG sau nạo hút chửa trứng cần giảm bao nhiêu % mỗi tuần để được coi là đáp ứng điều trị?
A. 10%.
B. 20%.
C. 50%.
D. 75%.
19. Đâu không phải là một yếu tố nguy cơ của chửa trứng?
A. Tuổi mẹ trên 35 hoặc dưới 20.
B. Chủng tộc (người châu Á có nguy cơ cao hơn).
C. Sử dụng vitamin tổng hợp thường xuyên.
D. Tiền sử chửa trứng.
20. Trong chửa trứng bán phần, bộ nhiễm sắc thể thường gặp là gì?
A. 46, XX (lưỡng bội).
B. 46, XY (lưỡng bội).
C. 69, XXY (tam bội).
D. 45, X0 (đơn bội).
21. Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn ở chửa trứng so với thai thường?
A. Tiền sản giật.
B. Ối vỡ non.
C. Băng huyết sau sinh.
D. Sản giật.
22. Đâu là yếu tố tiên lượng tốt sau điều trị chửa trứng?
A. Nồng độ hCG ban đầu rất cao.
B. Chửa trứng xâm lấn sâu vào cơ tử cung.
C. Nồng độ hCG trở về âm tính nhanh chóng sau điều trị.
D. Bệnh nhân lớn tuổi.
23. Chửa trứng toàn phần khác với chửa trứng bán phần ở điểm nào?
A. Chửa trứng toàn phần luôn có thai nhi phát triển.
B. Chửa trứng bán phần có nguy cơ ung thư nguyên bào nuôi cao hơn.
C. Chửa trứng toàn phần không có mô thai nhi, trong khi chửa trứng bán phần có thể có.
D. Chửa trứng bán phần luôn gây ra tiền sản giật nặng.
24. Đâu là hình ảnh siêu âm điển hình của chửa trứng toàn phần?
A. Hình ảnh túi thai rõ ràng với phôi thai.
B. Hình ảnh "tổ ong" hoặc "chùm nho" trong buồng tử cung.
C. Không có hình ảnh gì trong buồng tử cung.
D. Hình ảnh khối u đặc trong buồng tử cung.
25. Ngoài nạo hút buồng tử cung, phương pháp điều trị nào có thể được sử dụng cho chửa trứng xâm lấn?
A. Sử dụng kháng sinh.
B. Hóa trị.
C. Xạ trị.
D. Liệu pháp hormone.