Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay
1. Chính sách đối ngoại của Việt Nam có vai trò như thế nào trong việc bảo vệ chủ quyền biển, đảo?
A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền.
B. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế trên biển.
C. Vận động sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế, sử dụng các biện pháp hòa bình và pháp lý để bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán trên biển.
D. Chỉ đàm phán song phương với các nước có tranh chấp.
2. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để Việt Nam thực hiện thành công chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ?
A. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của các nước lớn.
B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
C. Nâng cao sức mạnh tổng hợp quốc gia, bao gồm kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh và đối ngoại.
D. Đóng cửa với thế giới bên ngoài.
3. Chính sách "Đổi mới" trong đối ngoại của Việt Nam, bắt đầu từ năm 1986, thể hiện sự chuyển đổi rõ rệt nhất trong lĩnh vực nào?
A. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Chuyển từ đối đầu sang đối thoại, hợp tác kinh tế quốc tế.
C. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước lớn trên thế giới.
D. Tập trung vào giải quyết các tranh chấp biên giới với các nước láng giềng.
4. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để Việt Nam nâng cao hiệu quả công tác đối ngoại nhân dân?
A. Chỉ tập trung vào các hoạt động chính thức của nhà nước.
B. Chỉ hợp tác với các tổ chức phi chính phủ nước ngoài.
C. Tăng cường giao lưu, hợp tác với các tổ chức và cá nhân nước ngoài, quảng bá hình ảnh đất nước, con người và văn hóa Việt Nam.
D. Hạn chế các hoạt động giao lưu văn hóa với nước ngoài.
5. Đâu không phải là một trong những ưu tiên của chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay?
A. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
B. Tăng cường quan hệ với các nước lớn.
C. Tham gia sâu rộng vào các tổ chức và diễn đàn đa phương.
D. Phát triển vũ khí hạt nhân.
6. Theo Đại hội XIII của Đảng, đường lối đối ngoại của Việt Nam là gì?
A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
B. Chỉ tập trung vào bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.
C. "Độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển;đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại;chủ động và tích cực hội nhập quốc tế toàn diện, sâu rộng;là bạn bè tốt, là đối tác tin cậy và là thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế".
D. Chỉ hợp tác với các nước lớn.
7. Mục tiêu của Việt Nam khi tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) là gì?
A. Chỉ để tăng cường xuất khẩu hàng hóa sang các nước đối tác.
B. Chỉ để thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư, nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.
D. Chỉ để giảm thuế nhập khẩu cho hàng hóa từ các nước đối tác.
8. Thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh hiện nay là gì?
A. Sự cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc trên thế giới và khu vực.
B. Tình trạng bất ổn chính trị và xung đột vũ trang ở nhiều nơi trên thế giới.
C. Sự suy giảm kinh tế toàn cầu.
D. Tình trạng biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường toàn cầu.
9. Việc Việt Nam tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 mang lại lợi ích gì?
A. Chỉ giúp Việt Nam tăng cường xuất khẩu hàng hóa.
B. Chỉ giúp Việt Nam thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam tham gia sâu rộng vào thương mại toàn cầu, tiếp cận thị trường rộng lớn và cải thiện môi trường đầu tư.
D. Chỉ giúp Việt Nam giảm thuế nhập khẩu.
10. Điểm khác biệt cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam trước và sau năm 1995 là gì?
A. Trước năm 1995, ưu tiên quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa;sau năm 1995, mở rộng quan hệ với tất cả các nước.
B. Trước năm 1995, tập trung vào giải quyết vấn đề Campuchia;sau năm 1995, tập trung vào hội nhập kinh tế quốc tế.
C. Trước năm 1995, theo đuổi chính sách trung lập;sau năm 1995, tham gia các liên minh quân sự.
D. Trước năm 1995, chỉ quan tâm đến vấn đề an ninh khu vực;sau năm 1995, quan tâm đến các vấn đề toàn cầu.
11. Đâu là một trong những đóng góp quan trọng của Việt Nam trong ASEAN?
A. Thúc đẩy giải trừ quân bị trong khu vực.
B. Khởi xướng và thúc đẩy các sáng kiến hợp tác kinh tế, chính trị và văn hóa, góp phần xây dựng cộng đồng ASEAN vững mạnh.
C. Cung cấp viện trợ kinh tế cho các nước thành viên.
D. Xây dựng lực lượng quân đội mạnh nhất trong khu vực.
12. Trong chính sách đối ngoại, Việt Nam thể hiện vai trò như thế nào trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh?
A. Chỉ tập trung vào giải quyết các vấn đề trong nước.
B. Chỉ ủng hộ các nước phát triển giải quyết các vấn đề toàn cầu.
C. Chủ động tham gia các hoạt động hợp tác quốc tế, chia sẻ kinh nghiệm và đóng góp vào các nỗ lực chung của cộng đồng quốc tế.
D. Chỉ tham gia khi có lợi ích trực tiếp cho Việt Nam.
13. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?
A. Việc Việt Nam gia nhập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).
B. Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ năm 1995.
C. Việc Việt Nam tham gia Hiệp ước Bali năm 1976.
D. Việc Việt Nam ký Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam năm 1973.
14. Việt Nam thể hiện vai trò gì trong việc xây dựng một trật tự thế giới công bằng và bình đẳng?
A. Chỉ ủng hộ các nước lớn.
B. Chỉ tập trung vào lợi ích quốc gia.
C. Tích cực thúc đẩy đối thoại, hợp tác và tôn trọng lẫn nhau giữa các quốc gia, phản đối mọi hành động xâm lược, can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác.
D. Chỉ tham gia vào các tổ chức quốc tế khi có lợi ích kinh tế.
15. Trong giai đoạn hiện nay, Việt Nam coi trọng việc xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược và đối tác toàn diện với các nước nhằm mục đích gì?
A. Chỉ để tăng cường hợp tác quân sự.
B. Chỉ để nhận viện trợ kinh tế.
C. Tạo dựng môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao vị thế quốc tế.
D. Chỉ để giải quyết các vấn đề song phương.
16. Đâu là một trong những thành tựu nổi bật của chính sách đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn từ 2000 đến nay?
A. Giải quyết dứt điểm tranh chấp chủ quyền biển đảo với các nước láng giềng.
B. Trở thành thành viên của Liên minh châu Âu (EU).
C. Nâng cao vị thế và uy tín trên trường quốc tế thông qua việc tham gia tích cực vào các tổ chức và diễn đàn đa phương.
D. Khôi phục hoàn toàn quan hệ với Trung Quốc sau chiến tranh biên giới.
17. Trong giai đoạn từ 1975 đến 1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn nhất từ yếu tố nào?
A. Sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa trên thế giới.
B. Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.
C. Tình hình Chiến tranh Lạnh và sự đối đầu giữa hai hệ thống xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa.
D. Sự trỗi dậy của các nước đang phát triển ở châu Á.
18. Nguyên tắc "đa phương hóa, đa dạng hóa" trong chính sách đối ngoại của Việt Nam có nghĩa là gì?
A. Chỉ tập trung vào phát triển quan hệ với các nước lớn và các tổ chức quốc tế quan trọng.
B. Ưu tiên phát triển quan hệ song phương với các nước láng giềng.
C. Mở rộng quan hệ với nhiều nước và tổ chức quốc tế trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
D. Chỉ tham gia vào các hoạt động hợp tác kinh tế và thương mại quốc tế.
19. Quan điểm "Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy của tất cả các nước" thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?
A. Việt Nam không theo đuổi bất kỳ mục tiêu nào về quyền lực và ảnh hưởng trên thế giới.
B. Việt Nam sẵn sàng hợp tác với tất cả các nước trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
C. Việt Nam chỉ hợp tác với các nước có cùng hệ tư tưởng chính trị.
D. Việt Nam sẵn sàng làm trung gian hòa giải cho các cuộc xung đột trên thế giới.
20. Trong bối cảnh tình hình thế giới có nhiều biến động phức tạp, Việt Nam cần làm gì để thực hiện hiệu quả chính sách đối ngoại?
A. Chỉ tập trung vào xây dựng quân đội hùng mạnh.
B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.
C. Nâng cao năng lực phân tích và dự báo tình hình, chủ động ứng phó với các thách thức, linh hoạt điều chỉnh chính sách và tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia.
D. Chỉ hợp tác với các nước có cùng quan điểm.
21. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?
A. Hợp tác quân sự và quốc phòng.
B. Hợp tác kinh tế và thương mại.
C. Hợp tác văn hóa và giáo dục.
D. Hợp tác khoa học và công nghệ.
22. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, Việt Nam cần chú trọng điều gì để bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc?
A. Đóng cửa với thế giới bên ngoài.
B. Chỉ tiếp thu những yếu tố văn hóa có lợi về kinh tế.
C. Chủ động tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại, đồng thời giữ gìn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
D. Cấm nhập khẩu các sản phẩm văn hóa nước ngoài.
23. Chính sách đối ngoại của Việt Nam đối với vấn đề Biển Đông hiện nay tập trung vào giải pháp nào?
A. Sử dụng vũ lực để bảo vệ chủ quyền.
B. Đàm phán hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982.
C. Cô lập các nước có tranh chấp chủ quyền với Việt Nam.
D. Chỉ hợp tác với các nước ủng hộ Việt Nam trong vấn đề Biển Đông.
24. Việc Việt Nam tham gia ASEAN năm 1995 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?
A. Giúp Việt Nam giải quyết các tranh chấp biên giới với các nước láng giềng.
B. Tạo điều kiện để Việt Nam trở thành một cường quốc kinh tế trong khu vực.
C. Tăng cường vị thế của Việt Nam trong khu vực và trên thế giới, đồng thời mở rộng cơ hội hợp tác kinh tế và chính trị.
D. Giúp Việt Nam thoát khỏi tình trạng bị cô lập về kinh tế và chính trị.
25. Trong chính sách đối ngoại quốc phòng, an ninh, Việt Nam chủ trương như thế nào?
A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để bảo vệ đất nước.
B. Chỉ hợp tác với các nước có tiềm lực quân sự mạnh.
C. Kiên trì chính sách quốc phòng hòa bình, tự vệ;không tham gia các liên minh quân sự;không cho nước ngoài đặt căn cứ quân sự trên lãnh thổ Việt Nam;không đe dọa hoặc sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
D. Tăng cường chạy đua vũ trang.