1. Xét nghiệm tế bào học bằng kim nhỏ (FNA) được chỉ định trong chẩn đoán hạch to khi nào?
A. Khi siêu âm không xác định được bản chất hạch.
B. Khi hạch có kích thước rất nhỏ (<0.5 cm).
C. Khi nghi ngờ hạch ác tính hoặc không rõ nguyên nhân sau các thăm dò khác.
D. Khi bệnh nhân có tiền sử dị ứng với thuốc cản quang.
2. Trong chẩn đoán hạch to, xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng miễn dịch của bệnh nhân, đặc biệt trong trường hợp nghi ngờ nhiễm HIV?
A. Xét nghiệm công thức máu.
B. Xét nghiệm CD4.
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Xét nghiệm chức năng thận.
3. Trong trường hợp hạch to do nhiễm trùng răng miệng, loại kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng?
A. Amoxicillin.
B. Ciprofloxacin.
C. Azithromycin.
D. Vancomycin.
4. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sự lan rộng của lymphoma sau khi đã được chẩn đoán xác định?
A. Siêu âm.
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) hoặc PET/CT.
C. Xét nghiệm tế bào học bằng kim nhỏ (FNA).
D. Sinh thiết hạch.
5. Hạch to ở vùng thượng đòn thường gợi ý đến bệnh lý nào sau đây?
A. Nhiễm trùng hô hấp trên.
B. Ung thư di căn từ ổ bụng hoặc ngực.
C. Viêm họng.
D. Sâu răng.
6. Đặc điểm nào sau đây của hạch to gợi ý nhiều đến bệnh Hodgkin?
A. Hạch đau khi uống rượu.
B. Hạch mềm, di động.
C. Hạch dính chùm.
D. Hạch có kích thước thay đổi nhanh chóng.
7. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên để đánh giá hạch to?
A. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).
C. Siêu âm.
D. X-quang.
8. Hạch to ở vị trí nào sau đây thường ít liên quan đến bệnh lý ác tính?
A. Hạch thượng đòn trái.
B. Hạch hố nách phải ở người trẻ tuổi sau tiêm phòng.
C. Hạch bẹn phải cố định, mật độ chắc.
D. Hạch cổ phải tăng nhanh kích thước.
9. Trong trường hợp hạch to do nhiễm trùng, thời gian điều trị kháng sinh thường kéo dài bao lâu trước khi đánh giá lại?
A. 1-2 ngày.
B. 3-5 ngày.
C. 10-14 ngày.
D. 4-6 tuần.
10. Trong chẩn đoán hạch to vùng cổ, cần phân biệt với cấu trúc giải phẫu nào sau đây?
A. Tuyến giáp.
B. Động mạch cảnh.
C. U nang giáp móng.
D. Cả ba đáp án trên.
11. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của bệnh sử cần khai thác khi bệnh nhân đến khám vì hạch to?
A. Tiền sử tiếp xúc với động vật.
B. Tiền sử sử dụng thuốc.
C. Tiền sử gia đình có người bị ung thư.
D. Sở thích ăn uống.
12. Loại virus nào sau đây liên quan đến sự phát triển của một số loại lymphoma, do đó có thể gây hạch to?
A. Virus cúm.
B. Virus Epstein-Barr (EBV).
C. Virus sởi.
D. Virus thủy đậu.
13. Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán bệnh mèo cào (cat scratch disease), một nguyên nhân gây hạch to?
A. Xét nghiệm máu tìm kháng thể Bartonella henselae.
B. Cấy máu.
C. Xét nghiệm PCR tìm vi khuẩn lao.
D. Xét nghiệm ANA.
14. Trong chẩn đoán hạch to, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để quyết định có cần thiết phải sinh thiết hạch hay không?
A. Kích thước hạch.
B. Độ tuổi của bệnh nhân.
C. Nghi ngờ lâm sàng về bệnh lý ác tính.
D. Vị trí hạch.
15. Trong chẩn đoán hạch to ở trẻ em, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt lưu ý?
A. Tiền sử tiêm chủng.
B. Kích thước hạch.
C. Vị trí hạch.
D. Độ tuổi của trẻ.
16. Vị trí hạch to nào sau đây thường gợi ý đến bệnh lý ác tính ở vùng đầu mặt cổ?
A. Hạch dưới hàm.
B. Hạch sau tai.
C. Hạch cổ giữa.
D. Hạch thượng đòn.
17. Loại thuốc nào sau đây có thể gây hạch to phản ứng?
A. Paracetamol.
B. Phenytoin.
C. Amoxicillin.
D. Vitamin C.
18. Trong chẩn đoán hạch to, hội chứng nào sau đây liên quan đến hạch to toàn thân, sốt, sụt cân và ngứa?
A. Hội chứng Cushing.
B. Hội chứng Hodgkin.
C. Hội chứng Turner.
D. Hội chứng Down.
19. Trong trường hợp hạch to toàn thân không rõ nguyên nhân, xét nghiệm nào sau đây nên được thực hiện để loại trừ bệnh lý ác tính về máu?
A. Xét nghiệm công thức máu và phết máu ngoại vi.
B. Xét nghiệm chức năng gan.
C. Xét nghiệm chức năng thận.
D. Xét nghiệm điện giải đồ.
20. Trong chẩn đoán hạch to, yếu tố nào sau đây ít có khả năng gợi ý đến nguyên nhân ác tính?
A. Hạch mềm, di động tốt.
B. Hạch tăng kích thước nhanh chóng.
C. Hạch dính vào các cấu trúc xung quanh.
D. Hạch không đau.
21. Hạch to do lao thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Hạch mềm, di động tốt.
B. Hạch hóa mủ, dò.
C. Hạch dính chùm, không đau.
D. Hạch tăng kích thước nhanh.
22. Trong chẩn đoán phân biệt hạch to, bệnh nào sau đây ít có khả năng gây hạch to toàn thân?
A. Bệnh lao.
B. Nhiễm HIV.
C. Viêm amidan cấp.
D. Lymphoma.
23. Nguyên nhân nào sau đây ít phổ biến gây hạch to ở vùng bẹn?
A. Nhiễm trùng da chân.
B. Bệnh lây truyền qua đường tình dục.
C. Lymphoma.
D. Viêm khớp dạng thấp.
24. Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt hạch viêm cấp tính với hạch ác tính?
A. Kích thước hạch.
B. Độ đau của hạch.
C. Thời gian tồn tại của hạch.
D. Vị trí hạch.
25. Khi nào cần sinh thiết hạch trong chẩn đoán hạch to?
A. Khi hạch có kích thước nhỏ (<1cm) và không đau.
B. Khi FNA không đủ để chẩn đoán hoặc có sự khác biệt giữa kết quả FNA và lâm sàng.
C. Khi hạch đáp ứng tốt với điều trị kháng sinh.
D. Khi bệnh nhân từ chối các phương pháp chẩn đoán khác.