1. Loại vitamin nào thường được bổ sung cho phụ nữ mang thai để giảm nguy cơ dị tật ống thần kinh ở thai nhi?
A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Folate (Vitamin B9)
D. Vitamin D
2. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?
A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin K
D. Vitamin E
3. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hệ miễn dịch và giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng?
A. Vitamin K
B. Vitamin D
C. Vitamin B1
D. Vitamin B12
4. Bệnh nào sau đây là do thiếu vitamin D gây ra ở trẻ em?
A. Bệnh còi xương
B. Bệnh beriberi
C. Bệnh scorbut
D. Bệnh pellagra
5. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng thần kinh và cơ bắp?
A. Vitamin B1 (Thiamin)
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Vitamin K
6. Vitamin nào cần thiết cho sự hình thành collagen, một protein quan trọng cho da, xương và mạch máu?
A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Vitamin E
7. Vitamin nào còn được gọi là axit folic?
A. Vitamin B3
B. Vitamin B6
C. Vitamin B9
D. Vitamin B12
8. Tại sao những người lớn tuổi có nguy cơ bị thiếu vitamin D cao hơn?
A. Họ ăn nhiều thực phẩm giàu vitamin D hơn
B. Da của họ sản xuất vitamin D hiệu quả hơn
C. Họ ít tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hơn và khả năng sản xuất vitamin D của da giảm
D. Họ hấp thụ vitamin D tốt hơn
9. Vitamin nào cần thiết cho sự hấp thụ canxi từ ruột?
A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Vitamin E
10. Bệnh beriberi là do thiếu vitamin nào?
A. Vitamin B1 (Thiamin)
B. Vitamin B2 (Riboflavin)
C. Vitamin B3 (Niacin)
D. Vitamin B12 (Cobalamin)
11. Vitamin nào còn được gọi là cobalamin?
A. Vitamin B6
B. Vitamin B9
C. Vitamin B12
D. Vitamin C
12. Thiếu vitamin C gây ra bệnh gì?
A. Bệnh còi xương
B. Bệnh beriberi
C. Bệnh scorbut
D. Bệnh pellagra
13. Nguồn thực phẩm nào sau đây KHÔNG phải là nguồn cung cấp vitamin B12 tốt?
A. Thịt
B. Sữa
C. Trứng
D. Rau xanh
14. Tình trạng nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ thiếu vitamin D?
A. Tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời
B. Chế độ ăn giàu canxi
C. Bệnh Crohn
D. Sử dụng thực phẩm chức năng vitamin D
15. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của thiếu vitamin A?
A. Khô mắt
B. Quáng gà
C. Tăng trưởng chậm
D. Tăng cân
16. Vitamin nào hoạt động như một chất chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do?
A. Vitamin K
B. Vitamin D
C. Vitamin C
D. Vitamin B1
17. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra thiếu vitamin K?
A. Sử dụng kháng sinh kéo dài
B. Chế độ ăn giàu rau xanh
C. Tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời
D. Sử dụng vitamin tổng hợp
18. Ai có nguy cơ cao nhất bị thiếu vitamin B12?
A. Người ăn chay trường
B. Người ăn nhiều thịt
C. Người thường xuyên tập thể dục
D. Người trẻ tuổi
19. Vitamin nào được sản xuất trong da khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời?
A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Vitamin E
20. Thiếu vitamin B12 có thể dẫn đến loại thiếu máu nào?
A. Thiếu máu thiếu sắt
B. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ
C. Thiếu máu tán huyết
D. Thiếu máu bất sản
21. Bệnh pellagra, đặc trưng bởi "3 D" (viêm da, tiêu chảy, sa sút trí tuệ), là do thiếu vitamin nào?
A. Vitamin B1 (Thiamin)
B. Vitamin B3 (Niacin)
C. Vitamin B6 (Pyridoxine)
D. Vitamin B12 (Cobalamin)
22. Hậu quả nghiêm trọng nhất của việc thiếu vitamin A ở trẻ em là gì?
A. Rối loạn tiêu hóa
B. Mù lòa
C. Chậm phát triển
D. Dễ mắc bệnh nhiễm trùng
23. Nguồn thực phẩm nào sau đây giàu vitamin C nhất?
A. Thịt bò
B. Cam
C. Gạo
D. Sữa
24. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG liên quan đến thiếu vitamin B6?
A. Viêm da
B. Trầm cảm
C. Chuột rút cơ bắp
D. Táo bón
25. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thị lực, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng yếu?
A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin E
D. Vitamin K