1. Đâu là triệu chứng thường gặp của bệnh bạch cầu cấp?
A. Tăng cân nhanh chóng.
B. Đau khớp và xương, mệt mỏi, dễ chảy máu hoặc bầm tím.
C. Tăng huyết áp.
D. Thị lực giảm sút.
2. Tại sao bệnh nhân bạch cầu cấp dễ bị nhiễm trùng?
A. Do số lượng tế bào bạch cầu tăng quá cao.
B. Do các tế bào bạch cầu ác tính không có khả năng chống lại nhiễm trùng.
C. Do hệ miễn dịch bị suy giảm bởi bệnh và quá trình điều trị.
D. Do bệnh nhân thường xuyên phải nhập viện.
3. Biến chứng nào sau đây liên quan đến hội chứng ly giải khối u (tumor lysis syndrome), một tình trạng có thể xảy ra trong quá trình điều trị bạch cầu cấp?
A. Tăng huyết áp.
B. Suy thận cấp do giải phóng các chất từ tế bào ung thư bị phá hủy.
C. Tăng cân.
D. Rụng tóc.
4. Xét nghiệm tế bào dòng chảy (flow cytometry) được sử dụng để làm gì trong chẩn đoán bạch cầu cấp?
A. Đếm số lượng tế bào máu.
B. Xác định các dấu ấn bề mặt tế bào để phân loại loại bạch cầu cấp.
C. Đánh giá chức năng đông máu.
D. Phát hiện đột biến gen.
5. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh bạch cầu cấp?
A. Công thức máu.
B. Sinh thiết tủy xương.
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Điện tâm đồ.
6. Một bệnh nhân bạch cầu cấp đang điều trị hóa chất bị sốt cao. Điều gì cần được thực hiện đầu tiên?
A. Cho bệnh nhân uống thuốc hạ sốt.
B. Liên hệ ngay với bác sĩ điều trị để được đánh giá và điều trị nhiễm trùng.
C. Chườm mát cho bệnh nhân.
D. Theo dõi nhiệt độ của bệnh nhân mỗi 30 phút.
7. Ghép tế bào gốc (ghép tủy xương) được coi là một lựa chọn điều trị cho bệnh bạch cầu cấp khi nào?
A. Khi bệnh nhân còn quá trẻ để hóa trị.
B. Khi hóa trị không hiệu quả hoặc bệnh tái phát.
C. Khi bệnh nhân không có đủ điều kiện kinh tế để hóa trị.
D. Khi bệnh nhân không muốn hóa trị.
8. Tại sao việc tiêm phòng vaccine cho bệnh nhân bạch cầu cấp lại cần được cân nhắc cẩn thận?
A. Vì vaccine không có tác dụng với bệnh nhân bạch cầu cấp.
B. Vì vaccine có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.
C. Vì hệ miễn dịch của bệnh nhân có thể suy yếu, làm giảm hiệu quả của vaccine và tăng nguy cơ nhiễm trùng từ vaccine sống giảm độc lực.
D. Vì vaccine quá đắt.
9. Tiên lượng của bệnh bạch cầu cấp phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Chỉ phụ thuộc vào độ tuổi của bệnh nhân.
B. Chỉ phụ thuộc vào loại bạch cầu cấp.
C. Phụ thuộc vào loại bạch cầu cấp, các bất thường di truyền, tuổi tác và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
D. Chỉ phụ thuộc vào thời điểm phát hiện bệnh.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây bệnh bạch cầu cấp?
A. Tiền sử tiếp xúc với hóa chất độc hại (như benzen).
B. Tiền sử xạ trị.
C. Hút thuốc lá.
D. Chế độ ăn uống lành mạnh.
11. Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) khác biệt so với bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL) chủ yếu ở điểm nào?
A. AML chỉ ảnh hưởng đến người lớn, ALL chỉ ảnh hưởng đến trẻ em.
B. AML xuất phát từ các tế bào tủy xương, ALL xuất phát từ các tế bào lympho.
C. AML luôn có tiên lượng tốt hơn ALL.
D. AML dễ điều trị hơn ALL.
12. Vai trò của điều trị nhắm trúng đích (targeted therapy) trong bệnh bạch cầu cấp là gì?
A. Tiêu diệt tất cả các tế bào trong cơ thể.
B. Nhắm mục tiêu vào các protein hoặc gen cụ thể trong tế bào ung thư để tiêu diệt chúng, giảm thiểu tác động lên tế bào lành.
C. Tăng cường hệ miễn dịch một cách không chọn lọc.
D. Giảm đau.
13. Vai trò của xét nghiệm di truyền tế bào (cytogenetics) trong chẩn đoán và điều trị bệnh bạch cầu cấp là gì?
A. Đo kích thước tế bào.
B. Đếm số lượng nhiễm sắc thể và phát hiện các bất thường nhiễm sắc thể.
C. Đánh giá chức năng gan.
D. Kiểm tra chức năng thận.
14. Đâu là một trong những bất thường nhiễm sắc thể thường gặp ở bệnh nhân bạch cầu cấp dòng tủy (AML) và có ý nghĩa tiên lượng?
A. Trisomy 21 (Hội chứng Down).
B. t(15;17) (chuyển vị giữa nhiễm sắc thể 15 và 17).
C. Hội chứng Turner.
D. Klinefelter syndrome.
15. Tại sao việc tuân thủ phác đồ điều trị rất quan trọng đối với bệnh nhân bạch cầu cấp?
A. Để tránh bị bác sĩ khiển trách.
B. Để tăng cơ hội lui bệnh hoàn toàn và kéo dài thời gian sống.
C. Để tiết kiệm chi phí điều trị.
D. Để có thể ăn uống thoải mái hơn.
16. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của bệnh bạch cầu cấp?
A. Sự tăng sinh ác tính của các tế bào gốc tạo máu.
B. Sự tích tụ các tế bào bạch cầu non trong tủy xương và máu ngoại vi.
C. Diễn biến chậm, các triệu chứng phát triển từ từ trong nhiều năm.
D. Ức chế sự phát triển của các tế bào máu bình thường.
17. Tại sao bệnh nhân bạch cầu cấp cần được truyền máu và tiểu cầu?
A. Để tăng cường hệ miễn dịch.
B. Để cải thiện chức năng gan.
C. Để bù đắp cho sự thiếu hụt tế bào máu do bệnh và quá trình điều trị, ngăn ngừa thiếu máu và chảy máu.
D. Để giảm đau.
18. Mục tiêu chính của điều trị bệnh bạch cầu cấp là gì?
A. Kiểm soát các triệu chứng.
B. Tiêu diệt các tế bào bạch cầu ác tính và phục hồi chức năng tủy xương bình thường.
C. Tăng cường hệ miễn dịch.
D. Ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng.
19. Đâu là một trong những mục tiêu của việc duy trì (maintenance therapy) trong điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL) ở trẻ em?
A. Giúp trẻ tăng cân.
B. Ngăn ngừa tái phát bệnh.
C. Cải thiện kết quả học tập của trẻ.
D. Giúp trẻ cao lớn hơn.
20. Tại sao việc điều trị hỗ trợ (supportive care) lại quan trọng trong quá trình điều trị bệnh bạch cầu cấp?
A. Để tăng cường hiệu quả của hóa trị.
B. Để giảm tác dụng phụ của hóa trị và ngăn ngừa các biến chứng như nhiễm trùng và chảy máu.
C. Để giúp bệnh nhân tăng cân.
D. Để cải thiện tâm trạng của bệnh nhân.
21. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong phác đồ điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML)?
A. Insulin.
B. Anthracycline (ví dụ: Daunorubicin) và Cytarabine.
C. Vitamin C.
D. Thuốc kháng sinh thông thường.
22. Chăm sóc giảm nhẹ (palliative care) có vai trò gì trong điều trị bệnh bạch cầu cấp?
A. Chỉ dành cho bệnh nhân giai đoạn cuối.
B. Giúp giảm đau, kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ở mọi giai đoạn bệnh.
C. Thay thế cho các phương pháp điều trị khác.
D. Chỉ tập trung vào điều trị tâm lý.
23. Xét nghiệm MRD (Minimal Residual Disease) được sử dụng để làm gì trong bệnh bạch cầu cấp?
A. Đo kích thước khối u.
B. Phát hiện số lượng nhỏ tế bào ung thư còn sót lại sau điều trị, giúp đánh giá hiệu quả điều trị và nguy cơ tái phát.
C. Đánh giá chức năng gan.
D. Kiểm tra chức năng thận.
24. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu cấp?
A. Hóa trị.
B. Xạ trị.
C. Ghép tế bào gốc.
D. Vật lý trị liệu.
25. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra trong quá trình điều trị bệnh bạch cầu cấp bằng hóa trị?
A. Tăng cân.
B. Rụng tóc.
C. Tăng cường hệ miễn dịch.
D. Cải thiện chức năng gan.