Đề 19 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thanh toán quốc tế

Đề 19 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

1. Phương thức thanh toán nào sau đây **không** được xem là phương thức thanh toán quốc tế phổ biến?

A. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
D. Thanh toán bằng tiền mặt trực tiếp tại cửa hàng bán lẻ


2. Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng mở L/C (Issuing Bank) có vai trò chính là gì?

A. Xác nhận L/C theo yêu cầu của ngân hàng thông báo
B. Thông báo L/C cho người thụ hưởng
C. Cam kết thanh toán cho người thụ hưởng khi xuất trình bộ chứng từ phù hợp
D. Chiết khấu bộ chứng từ theo yêu cầu của người thụ hưởng


3. Ưu điểm lớn nhất của phương thức thanh toán Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection) so với Thư tín dụng (L/C) là gì?

A. Đảm bảo thanh toán chắc chắn hơn cho người xuất khẩu
B. Chi phí giao dịch thấp hơn và thủ tục đơn giản hơn
C. Thời gian thanh toán nhanh hơn
D. Phù hợp với mọi loại hình giao dịch thương mại quốc tế


4. Rủi ro nào sau đây là **lớn nhất** đối với người xuất khẩu khi sử dụng phương thức thanh toán Ghi sổ (Open Account)?

A. Rủi ro hối đoái do biến động tỷ giá
B. Rủi ro vận chuyển hàng hóa bị hư hỏng
C. Rủi ro người nhập khẩu không thanh toán hoặc thanh toán chậm
D. Rủi ro ngân hàng thanh toán chậm trễ


5. Điều khoản Incoterms nào sau đây quy định người bán chịu trách nhiệm chi trả chi phí vận chuyển hàng hóa đến tận kho của người mua ở nước nhập khẩu?

A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. DDP (Delivered Duty Paid)
D. CFR (Cost and Freight)


6. SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) là gì?

A. Một loại tiền tệ kỹ thuật số quốc tế
B. Một hệ thống thanh toán thẻ quốc tế
C. Một mạng lưới truyền thông tài chính toàn cầu giữa các ngân hàng
D. Một hiệp định thương mại quốc tế về thanh toán


7. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng Thư tín dụng (L/C) trong thanh toán quốc tế là gì?

A. Giảm thiểu rủi ro hối đoái cho cả người mua và người bán
B. Tăng tốc độ thanh toán quốc tế
C. Giảm thiểu rủi ro tín dụng cho cả người mua và người bán
D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan


8. Trong thanh toán quốc tế, "Bill of Exchange" (Hối phiếu) thường được sử dụng trong phương thức thanh toán nào?

A. Chuyển tiền bằng điện (TT)
B. Thư tín dụng (L/C) và Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Ghi sổ (Open Account)
D. Thanh toán bằng thẻ tín dụng


9. Khi nào thì phương thức thanh toán Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT) thường được ưu tiên sử dụng?

A. Khi giá trị giao dịch lớn và độ tin cậy giữa người mua và người bán chưa cao
B. Khi cần thanh toán nhanh chóng và chi phí giao dịch thấp là ưu tiên
C. Khi người mua muốn kiểm soát hàng hóa trước khi thanh toán
D. Khi người bán muốn đảm bảo chắc chắn được thanh toán trước khi giao hàng


10. Yếu tố nào sau đây **không** ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

A. Mức độ tin cậy giữa người mua và người bán
B. Giá trị và loại hàng hóa giao dịch
C. Quy định pháp luật của quốc gia xuất nhập khẩu
D. Sở thích cá nhân của nhân viên ngân hàng


11. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro quốc gia (Country Risk) trong thanh toán quốc tế?

A. Người mua không thanh toán do phá sản
B. Ngân hàng thông báo L/C chậm trễ do lỗi hệ thống
C. Chính phủ nước nhập khẩu ban hành lệnh cấm vận, ngăn chặn thanh toán
D. Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển


12. Điểm khác biệt chính giữa L/C trả ngay (Sight L/C) và L/C trả chậm (Deferred Payment L/C) là gì?

A. Loại chứng từ yêu cầu trong bộ chứng từ
B. Thời điểm ngân hàng thanh toán cho người thụ hưởng
C. Ngân hàng chịu trách nhiệm thanh toán
D. Chi phí mở L/C


13. Trong trường hợp có tranh chấp về chất lượng hàng hóa trong giao dịch L/C, ngân hàng có trách nhiệm giải quyết tranh chấp này không?

A. Có, ngân hàng mở L/C có trách nhiệm xác minh chất lượng hàng hóa
B. Có, ngân hàng thông báo L/C có trách nhiệm giám định chất lượng hàng hóa
C. Không, ngân hàng chỉ kiểm tra tính phù hợp của chứng từ, không liên quan đến chất lượng hàng hóa
D. Tùy thuộc vào điều khoản cụ thể của L/C


14. Công cụ tài chính nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro hối đoái trong thanh toán quốc tế?

A. Thư tín dụng dự phòng (Standby L/C)
B. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward Contract)
C. Hối phiếu (Bill of Exchange)
D. Chứng chỉ tiền gửi (Certificate of Deposit)


15. Nếu một doanh nghiệp xuất khẩu muốn nhận thanh toán ngay khi giao hàng và giảm thiểu rủi ro không thanh toán, nhưng vẫn muốn giữ chi phí giao dịch ở mức vừa phải, phương thức thanh toán nào có thể phù hợp?

A. Ghi sổ (Open Account)
B. Thư tín dụng (L/C)
C. Nhờ thu kèm chứng từ trả ngay (Documents against Payment - D/P)
D. Chuyển tiền bằng điện (TT) trả trước


16. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây đảm bảo an toàn nhất cho người xuất khẩu, nhưng có thể gây bất lợi cho người nhập khẩu về mặt chi phí và sự linh hoạt?

A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - T/T)
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection - D/C)
C. Thư tín dụng chứng từ (Documentary Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)


17. Rủi ro nào sau đây thường gặp nhất đối với người nhập khẩu khi sử dụng phương thức thanh toán Chuyển tiền bằng điện (T/T) trả trước?

A. Rủi ro hối đoái
B. Rủi ro vận chuyển hàng hóa
C. Rủi ro người xuất khẩu không giao hàng hoặc giao hàng không đúng chất lượng
D. Rủi ro chính trị


18. Trong phương thức thanh toán Nhờ thu chứng từ (D/C), ngân hàng đóng vai trò chính là:

A. Bên mua hàng hóa
B. Bên bán hàng hóa
C. Trung gian thanh toán và xử lý chứng từ
D. Bảo lãnh thanh toán


19. Điều khoản Incoterms nào quy định người bán chịu trách nhiệm cao nhất về chi phí và rủi ro trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế?

A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. EXW (Ex Works)
D. DDP (Delivered Duty Paid)


20. L/C trả chậm (Deferred Payment L/C) thường được sử dụng trong trường hợp nào sau đây?

A. Người mua muốn kiểm tra hàng hóa trước khi thanh toán
B. Người bán cần thanh toán ngay khi giao hàng
C. Người mua cần thời gian để thu xếp tài chính sau khi nhận hàng
D. Giao dịch có rủi ro cao về tín dụng của người mua


21. Đâu là ưu điểm chính của phương thức thanh toán Ghi sổ (Open Account) đối với người nhập khẩu?

A. Đảm bảo thanh toán chắc chắn
B. Giảm thiểu chi phí giao dịch
C. Kiểm soát được thời điểm thanh toán sau khi nhận hàng
D. Được ngân hàng bảo lãnh thanh toán


22. Công cụ tài chính nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế?

A. Hối phiếu (Bill of Exchange)
B. Séc (Cheque)
C. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward Contract)
D. Thẻ tín dụng quốc tế (International Credit Card)


23. Nguyên tắc UCP 600 (Quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ) được ban hành bởi tổ chức quốc tế nào?

A. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
C. Phòng Thương mại Quốc tế (ICC - International Chamber of Commerce)
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)


24. Trong thanh toán quốc tế, "điều khoản đỏ" (Red Clause) thường xuất hiện trong loại hình thư tín dụng nào?

A. L/C xác nhận (Confirmed L/C)
B. L/C chuyển nhượng (Transferable L/C)
C. L/C giáp lưng (Back-to-Back L/C)
D. L/C có điều khoản đỏ (Red Clause L/C)


25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

A. Mức độ tin cậy giữa người mua và người bán
B. Quy mô giá trị hợp đồng
C. Loại hàng hóa giao dịch
D. Sở thích cá nhân của giám đốc tài chính


26. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro tín dụng trong thanh toán quốc tế?

A. Tỷ giá hối đoái biến động bất lợi
B. Người mua mất khả năng thanh toán sau khi nhận hàng
C. Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển
D. Quy định nhập khẩu của nước sở tại thay đổi


27. So sánh giữa phương thức Nhờ thu trả tiền (D/P) và Nhờ thu chấp nhận trả tiền (D/A), điểm khác biệt chính là gì?

A. Thời điểm người nhập khẩu phải thanh toán hoặc chấp nhận thanh toán để nhận chứng từ
B. Loại chứng từ được sử dụng trong giao dịch
C. Vai trò của ngân hàng trong giao dịch
D. Chi phí giao dịch


28. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng rộng rãi Thư tín dụng dự phòng (Standby Letter of Credit) trong thương mại quốc tế là gì?

A. Chi phí thấp hơn so với L/C thông thường
B. Tính linh hoạt và phạm vi ứng dụng rộng rãi hơn
C. Thủ tục mở đơn giản hơn
D. Được chấp nhận phổ biến hơn bởi các ngân hàng


29. Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới phát triển, phương thức thanh toán nào ngày càng trở nên phổ biến và tiện lợi cho các giao dịch nhỏ lẻ?

A. Thư tín dụng chứng từ (L/C)
B. Nhờ thu chứng từ (D/C)
C. Các cổng thanh toán trực tuyến và ví điện tử quốc tế
D. Hối phiếu ngân hàng (Banker"s Draft)


30. Nếu một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ và muốn thanh toán bằng đồng Việt Nam (VND), điều này có thể gây ra thách thức gì trong thanh toán quốc tế?

A. Khó khăn trong việc xác định tỷ giá hối đoái
B. Ngân hàng Mỹ không chấp nhận thanh toán bằng VND
C. Rủi ro tỷ giá hối đoái cho người nhập khẩu Mỹ
D. Tất cả các đáp án trên


31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thanh toán quốc tế?

A. Việc thanh toán bằng ngoại tệ giữa các cá nhân ở các quốc gia khác nhau.
B. Việc thanh toán hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia, thường thông qua hệ thống ngân hàng và các công cụ thanh toán quốc tế.
C. Việc chuyển tiền từ quốc gia này sang quốc gia khác để đầu tư.
D. Việc thanh toán các khoản nợ quốc gia giữa các chính phủ.


32. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là có rủi ro cao nhất cho người xuất khẩu?

A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT) trả sau
D. Ghi sổ (Open Account)


33. Trong thanh toán quốc tế, "điều kiện giao hàng" Incoterms có vai trò quan trọng nhất trong việc xác định:

A. Loại tiền tệ thanh toán.
B. Thời điểm thanh toán.
C. Địa điểm chuyển giao rủi ro và chi phí liên quan đến hàng hóa.
D. Phương thức thanh toán được sử dụng.


34. So sánh Thư tín dụng (L/C) và Nhờ thu kèm chứng từ, điểm khác biệt chính về vai trò của ngân hàng là:

A. Ngân hàng chỉ đóng vai trò trung gian thanh toán trong cả hai phương thức.
B. Trong L/C, ngân hàng phát hành cam kết thanh toán, còn trong nhờ thu, ngân hàng chỉ thực hiện theo ủy thác.
C. Ngân hàng có trách nhiệm kiểm tra chất lượng hàng hóa trong L/C nhưng không có trong nhờ thu.
D. Chi phí ngân hàng trong L/C thường thấp hơn so với nhờ thu.


35. Nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế là:

A. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia.
B. Sự biến động của giá trị đồng tiền giữa thời điểm ký kết hợp đồng và thời điểm thanh toán.
C. Sự can thiệp của chính phủ vào hoạt động thanh toán quốc tế.
D. Sự chậm trễ trong việc chuyển tiền giữa các ngân hàng.


36. Ví dụ nào sau đây thể hiện phương thức thanh toán "Trả trước" (Prepayment) trong thương mại quốc tế?

A. Người mua thanh toán sau khi nhận được bộ chứng từ vận tải.
B. Người mua thanh toán một phần khi ký hợp đồng và phần còn lại sau khi giao hàng.
C. Người mua thanh toán toàn bộ giá trị hợp đồng trước khi người bán giao hàng.
D. Người mua thanh toán định kỳ theo thỏa thuận trong hợp đồng dài hạn.


37. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

A. Mức độ tin cậy giữa người mua và người bán.
B. Quy định pháp luật và kiểm soát ngoại hối của các quốc gia liên quan.
C. Khoảng cách địa lý giữa người mua và người bán.
D. Giá trị hợp đồng thương mại.


38. Trong thanh toán quốc tế bằng Thư tín dụng (L/C), "Ngân hàng thông báo" (Advising Bank) có vai trò chính là:

A. Cam kết thanh toán cho người xuất khẩu.
B. Xác nhận tính xác thực của L/C và thông báo cho người xuất khẩu.
C. Thanh toán trực tiếp cho người xuất khẩu khi xuất trình chứng từ.
D. Kiểm tra tính hợp lệ của bộ chứng từ trước khi thanh toán.


39. Đối với người nhập khẩu, phương thức thanh toán nào sau đây thường được ưa chuộng nhất vì giúp trì hoãn thời điểm thanh toán?

A. Trả trước (Prepayment)
B. Thư tín dụng trả ngay (Sight L/C)
C. Nhờ thu trả chậm (Documents against Acceptance - D/A)
D. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT) trả ngay


40. Công cụ thanh toán quốc tế nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của "Nhờ thu" (Collection)?

A. Nhờ thu kèm chứng từ trả ngay (Documents against Payment - D/P)
B. Nhờ thu kèm chứng từ trả chậm (Documents against Acceptance - D/A)
C. Thư tín dụng dự phòng (Standby Letter of Credit)
D. Nhờ thu trơn (Clean Collection)


41. Trong trường hợp người xuất khẩu và người nhập khẩu có mối quan hệ tin cậy lâu dài và ổn định, phương thức thanh toán nào sau đây có thể được sử dụng để giảm thiểu chi phí giao dịch?

A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Ghi sổ (Open Account)
D. Trả trước (Prepayment)


42. Điều gì xảy ra nếu người nhập khẩu không thanh toán khi sử dụng phương thức Nhờ thu kèm chứng từ trả ngay (D/P)?

A. Ngân hàng phát hành L/C sẽ thanh toán thay người nhập khẩu.
B. Người xuất khẩu vẫn phải giao hàng và chịu rủi ro mất tiền.
C. Ngân hàng đại diện sẽ giữ lại chứng từ và hàng hóa cho đến khi người nhập khẩu thanh toán.
D. Hợp đồng mua bán quốc tế sẽ tự động bị hủy bỏ.


43. Ngoại lệ nào sau đây có thể khiến người xuất khẩu từ chối sử dụng phương thức thanh toán Ghi sổ (Open Account), ngay cả khi có mối quan hệ tốt với người nhập khẩu?

A. Giá trị đơn hàng nhỏ.
B. Người nhập khẩu yêu cầu kiểm tra hàng hóa trước khi thanh toán.
C. Quốc gia của người nhập khẩu có rủi ro chính trị hoặc kinh tế cao.
D. Thời gian vận chuyển hàng hóa ngắn.


44. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng trong thương mại điện tử quốc tế (cross-border e-commerce) cho các giao dịch nhỏ lẻ giữa người bán và người mua cá nhân?

A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ và các cổng thanh toán trực tuyến (Payment Gateways)
D. Hối phiếu ngân hàng (Banker"s Draft)


45. Trong thanh toán quốc tế, "Rủi ro quốc gia" (Country Risk) đề cập đến:

A. Rủi ro do sự biến động tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
B. Rủi ro do người mua không có khả năng hoặc không muốn thanh toán.
C. Rủi ro liên quan đến các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội và pháp lý của quốc gia người nhập khẩu có thể ảnh hưởng đến khả năng thanh toán.
D. Rủi ro do chất lượng hàng hóa không đạt yêu cầu.


46. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu trong thanh toán quốc tế, nhưng lại có thể gây ra chi phí và thủ tục phức tạp cho người nhập khẩu?

A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Thư tín dụng chứng từ (Documentary Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)


47. Trong bối cảnh tỷ giá hối đoái biến động, điều gì sẽ xảy ra với một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa và được thanh toán bằng Đô la Mỹ (USD), nếu đồng Việt Nam (VND) bất ngờ mất giá mạnh so với USD?

A. Doanh nghiệp sẽ bị lỗ do giá trị USD quy đổi ra VND giảm.
B. Doanh nghiệp sẽ có lợi vì cùng một lượng USD thu về sẽ quy đổi được nhiều VND hơn.
C. Doanh nghiệp không bị ảnh hưởng vì đã giao dịch bằng USD.
D. Doanh nghiệp phải thanh toán thêm phí chuyển đổi ngoại tệ.


48. Hình thức thanh toán quốc tế nào dưới đây dựa trên sự tin tưởng giữa người mua và người bán, thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại lâu dài và có độ tin cậy cao?

A. Thanh toán trả trước (Advance Payment)
B. Thanh toán trả ngay (Payment at Sight)
C. Thanh toán ghi sổ (Open Account)
D. Thanh toán bằng L/C trả chậm (Deferred L/C)


49. Trong giao dịch nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng đóng vai trò chính là gì?

A. Bên trung gian đảm bảo thanh toán và rủi ro cho cả người mua và người bán.
B. Bên cung cấp tín dụng cho người nhập khẩu để thực hiện thanh toán.
C. Bên kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi giao cho người mua.
D. Bên trung gian xử lý chứng từ và thực hiện thanh toán theo chỉ thị của người xuất khẩu.


50. Một doanh nghiệp Việt Nam muốn nhập khẩu lô hàng máy móc từ Đức. Phương thức thanh toán nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp này giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái khi thanh toán, đặc biệt nếu tỷ giá EUR/VND có xu hướng biến động mạnh trong thời gian giao dịch?

A. Thanh toán ngay khi nhận hàng (Cash Against Documents - CAD).
B. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward contract) hoặc quyền chọn ngoại tệ (Option contract).
C. Thanh toán bằng đồng USD thay vì EUR.
D. Yêu cầu người bán chấp nhận thanh toán bằng VND.


1 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

1. Phương thức thanh toán nào sau đây **không** được xem là phương thức thanh toán quốc tế phổ biến?

2 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

2. Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng mở L/C (Issuing Bank) có vai trò chính là gì?

3 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

3. Ưu điểm lớn nhất của phương thức thanh toán Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection) so với Thư tín dụng (L/C) là gì?

4 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

4. Rủi ro nào sau đây là **lớn nhất** đối với người xuất khẩu khi sử dụng phương thức thanh toán Ghi sổ (Open Account)?

5 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

5. Điều khoản Incoterms nào sau đây quy định người bán chịu trách nhiệm chi trả chi phí vận chuyển hàng hóa đến tận kho của người mua ở nước nhập khẩu?

6 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

6. SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) là gì?

7 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

7. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng Thư tín dụng (L/C) trong thanh toán quốc tế là gì?

8 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

8. Trong thanh toán quốc tế, 'Bill of Exchange' (Hối phiếu) thường được sử dụng trong phương thức thanh toán nào?

9 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

9. Khi nào thì phương thức thanh toán Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT) thường được ưu tiên sử dụng?

10 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

10. Yếu tố nào sau đây **không** ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

11 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

11. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro quốc gia (Country Risk) trong thanh toán quốc tế?

12 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

12. Điểm khác biệt chính giữa L/C trả ngay (Sight L/C) và L/C trả chậm (Deferred Payment L/C) là gì?

13 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

13. Trong trường hợp có tranh chấp về chất lượng hàng hóa trong giao dịch L/C, ngân hàng có trách nhiệm giải quyết tranh chấp này không?

14 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

14. Công cụ tài chính nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro hối đoái trong thanh toán quốc tế?

15 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

15. Nếu một doanh nghiệp xuất khẩu muốn nhận thanh toán ngay khi giao hàng và giảm thiểu rủi ro không thanh toán, nhưng vẫn muốn giữ chi phí giao dịch ở mức vừa phải, phương thức thanh toán nào có thể phù hợp?

16 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

16. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây đảm bảo an toàn nhất cho người xuất khẩu, nhưng có thể gây bất lợi cho người nhập khẩu về mặt chi phí và sự linh hoạt?

17 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

17. Rủi ro nào sau đây thường gặp nhất đối với người nhập khẩu khi sử dụng phương thức thanh toán Chuyển tiền bằng điện (T/T) trả trước?

18 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

18. Trong phương thức thanh toán Nhờ thu chứng từ (D/C), ngân hàng đóng vai trò chính là:

19 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

19. Điều khoản Incoterms nào quy định người bán chịu trách nhiệm cao nhất về chi phí và rủi ro trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế?

20 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

20. L/C trả chậm (Deferred Payment L/C) thường được sử dụng trong trường hợp nào sau đây?

21 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

21. Đâu là ưu điểm chính của phương thức thanh toán Ghi sổ (Open Account) đối với người nhập khẩu?

22 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

22. Công cụ tài chính nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế?

23 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

23. Nguyên tắc UCP 600 (Quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ) được ban hành bởi tổ chức quốc tế nào?

24 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

24. Trong thanh toán quốc tế, 'điều khoản đỏ' (Red Clause) thường xuất hiện trong loại hình thư tín dụng nào?

25 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

26 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

26. Ví dụ nào sau đây thể hiện rủi ro tín dụng trong thanh toán quốc tế?

27 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

27. So sánh giữa phương thức Nhờ thu trả tiền (D/P) và Nhờ thu chấp nhận trả tiền (D/A), điểm khác biệt chính là gì?

28 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

28. Nguyên nhân chính dẫn đến việc sử dụng rộng rãi Thư tín dụng dự phòng (Standby Letter of Credit) trong thương mại quốc tế là gì?

29 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

29. Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới phát triển, phương thức thanh toán nào ngày càng trở nên phổ biến và tiện lợi cho các giao dịch nhỏ lẻ?

30 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

30. Nếu một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ và muốn thanh toán bằng đồng Việt Nam (VND), điều này có thể gây ra thách thức gì trong thanh toán quốc tế?

31 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thanh toán quốc tế?

32 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

32. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là có rủi ro cao nhất cho người xuất khẩu?

33 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

33. Trong thanh toán quốc tế, 'điều kiện giao hàng' Incoterms có vai trò quan trọng nhất trong việc xác định:

34 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

34. So sánh Thư tín dụng (L/C) và Nhờ thu kèm chứng từ, điểm khác biệt chính về vai trò của ngân hàng là:

35 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

35. Nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế là:

36 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

36. Ví dụ nào sau đây thể hiện phương thức thanh toán 'Trả trước' (Prepayment) trong thương mại quốc tế?

37 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

37. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

38 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

38. Trong thanh toán quốc tế bằng Thư tín dụng (L/C), 'Ngân hàng thông báo' (Advising Bank) có vai trò chính là:

39 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

39. Đối với người nhập khẩu, phương thức thanh toán nào sau đây thường được ưa chuộng nhất vì giúp trì hoãn thời điểm thanh toán?

40 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

40. Công cụ thanh toán quốc tế nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của 'Nhờ thu' (Collection)?

41 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

41. Trong trường hợp người xuất khẩu và người nhập khẩu có mối quan hệ tin cậy lâu dài và ổn định, phương thức thanh toán nào sau đây có thể được sử dụng để giảm thiểu chi phí giao dịch?

42 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

42. Điều gì xảy ra nếu người nhập khẩu không thanh toán khi sử dụng phương thức Nhờ thu kèm chứng từ trả ngay (D/P)?

43 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

43. Ngoại lệ nào sau đây có thể khiến người xuất khẩu từ chối sử dụng phương thức thanh toán Ghi sổ (Open Account), ngay cả khi có mối quan hệ tốt với người nhập khẩu?

44 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

44. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng trong thương mại điện tử quốc tế (cross-border e-commerce) cho các giao dịch nhỏ lẻ giữa người bán và người mua cá nhân?

45 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

45. Trong thanh toán quốc tế, 'Rủi ro quốc gia' (Country Risk) đề cập đến:

46 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

46. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu trong thanh toán quốc tế, nhưng lại có thể gây ra chi phí và thủ tục phức tạp cho người nhập khẩu?

47 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

47. Trong bối cảnh tỷ giá hối đoái biến động, điều gì sẽ xảy ra với một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa và được thanh toán bằng Đô la Mỹ (USD), nếu đồng Việt Nam (VND) bất ngờ mất giá mạnh so với USD?

48 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

48. Hình thức thanh toán quốc tế nào dưới đây dựa trên sự tin tưởng giữa người mua và người bán, thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại lâu dài và có độ tin cậy cao?

49 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

49. Trong giao dịch nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection), ngân hàng đóng vai trò chính là gì?

50 / 50

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 19

50. Một doanh nghiệp Việt Nam muốn nhập khẩu lô hàng máy móc từ Đức. Phương thức thanh toán nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp này giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái khi thanh toán, đặc biệt nếu tỷ giá EUR/VND có xu hướng biến động mạnh trong thời gian giao dịch?