Đề 19 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính tiền tệ

Đề 19 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

A. Sự gia tăng liên tục của giá cả hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
B. Sự giảm giá trị của tiền tệ so với các loại tiền tệ khác.
C. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
D. Sự giảm tỷ lệ thất nghiệp.


2. Chức năng chính của ngân hàng trung ương là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho chính phủ.
B. Cung cấp dịch vụ ngân hàng bán lẻ cho người dân.
C. Kiểm soát và điều hành chính sách tiền tệ để ổn định giá cả và kinh tế.
D. Quản lý nợ công của quốc gia.


3. Điều gì xảy ra với sức mua của tiền khi lạm phát tăng cao?

A. Sức mua của tiền tăng lên.
B. Sức mua của tiền giảm xuống.
C. Sức mua của tiền không thay đổi.
D. Sức mua của tiền tăng lên đối với hàng hóa nhập khẩu.


4. Trong các loại hình đầu tư sau, loại hình nào thường được coi là có rủi ro thấp nhất?

A. Cổ phiếu công nghệ.
B. Trái phiếu chính phủ.
C. Bất động sản.
D. Tiền điện tử.


5. Đâu là ví dụ về chính sách tài khóa?

A. Thay đổi lãi suất cơ bản.
B. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc của ngân hàng.
C. Tăng chi tiêu chính phủ cho cơ sở hạ tầng.
D. Điều chỉnh tỷ giá hối đoái.


6. Điều gì sẽ xảy ra với lãi suất khi ngân hàng trung ương muốn giảm lạm phát?

A. Lãi suất sẽ giảm để kích thích kinh tế.
B. Lãi suất sẽ tăng để giảm chi tiêu và kiềm chế lạm phát.
C. Lãi suất sẽ không thay đổi.
D. Lãi suất sẽ biến động ngẫu nhiên.


7. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

A. Tổng thu nhập quốc dân.
B. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.
D. Tổng số lượng tiền trong lưu thông.


8. Tại sao đa dạng hóa danh mục đầu tư lại quan trọng?

A. Để đảm bảo lợi nhuận cao nhất có thể từ một loại tài sản duy nhất.
B. Để giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.
C. Để đơn giản hóa việc quản lý đầu tư.
D. Để tăng cường khả năng dự đoán thị trường.


9. Tỷ giá hối đoái giữa VND và USD tăng lên (ví dụ từ 23,000 VND/USD lên 24,000 VND/USD) có nghĩa là gì?

A. Đồng VND mạnh lên so với đồng USD.
B. Đồng USD mạnh lên so với đồng VND.
C. Không có sự thay đổi về sức mạnh tương đối giữa hai đồng tiền.
D. Cả hai đồng tiền đều mạnh lên.


10. Khoản tiền nào sau đây được coi là "tiền"

A. Cổ phiếu của một công ty.
B. Bất động sản.
C. Tiền gửi ngân hàng.
D. Vàng thỏi.


11. Khi nền kinh tế tăng trưởng nhanh, điều gì thường xảy ra với tỷ lệ thất nghiệp?

A. Tỷ lệ thất nghiệp thường tăng lên.
B. Tỷ lệ thất nghiệp thường giảm xuống.
C. Tỷ lệ thất nghiệp không thay đổi.
D. Tỷ lệ thất nghiệp biến động không theo quy luật.


12. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát lạm phát?

A. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
B. Tăng chi tiêu chính phủ.
C. Tăng lãi suất cơ bản.
D. In thêm tiền.


13. Trong thị trường chứng khoán, "bull market" (thị trường giá lên) thường được mô tả như thế nào?

A. Thị trường giá giảm mạnh và kéo dài.
B. Thị trường giá tăng mạnh và kéo dài.
C. Thị trường ổn định, ít biến động.
D. Thị trường chỉ tăng giá vào buổi sáng.


14. Điều gì là mục tiêu chính của việc lập ngân sách cá nhân?

A. Tối đa hóa chi tiêu.
B. Kiểm soát thu nhập và chi tiêu để đạt được các mục tiêu tài chính.
C. Tránh hoàn toàn việc tiết kiệm.
D. Chỉ theo dõi chi tiêu mà không quan tâm đến thu nhập.


15. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông là gì?

A. Cổ phiếu ưu đãi có quyền biểu quyết cao hơn cổ phiếu phổ thông.
B. Cổ phiếu ưu đãi thường nhận cổ tức cố định và có quyền ưu tiên thanh toán khi công ty phá sản so với cổ phiếu phổ thông.
C. Cổ phiếu phổ thông có giá trị cao hơn cổ phiếu ưu đãi.
D. Cổ phiếu phổ thông được phát hành bởi chính phủ, còn cổ phiếu ưu đãi do doanh nghiệp phát hành.


16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

A. Sự gia tăng liên tục của giá cả hàng hóa và dịch vụ theo thời gian.
B. Sự giảm giá trị của tiền tệ so với vàng.
C. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
D. Sự giảm tỷ lệ thất nghiệp.


17. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
C. Tăng lãi suất cơ bản.
D. Phát hành thêm tiền mặt.


18. Trong các loại tài sản sau, loại nào thường được coi là có tính thanh khoản cao nhất?

A. Bất động sản.
B. Cổ phiếu.
C. Trái phiếu chính phủ.
D. Tiền mặt.


19. Khi lãi suất ngân hàng tăng, điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với chi tiêu của người tiêu dùng?

A. Chi tiêu tăng lên do người dân có nhiều tiền hơn để tiết kiệm.
B. Chi tiêu giảm xuống do chi phí vay tiền tăng lên.
C. Chi tiêu không thay đổi vì lãi suất không ảnh hưởng đến người tiêu dùng.
D. Chi tiêu tăng lên do giá hàng hóa giảm xuống.


20. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tài khóa?

A. Ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát.
B. Quản lý lãi suất và tỷ giá hối đoái.
C. Ổn định kinh tế vĩ mô thông qua chi tiêu chính phủ và thuế.
D. Tăng cung tiền và giảm lãi suất.


21. Trong thị trường chứng khoán, thuật ngữ "bull market" (thị trường bò) dùng để chỉ điều gì?

A. Thị trường giá cổ phiếu đang giảm mạnh.
B. Thị trường giá cổ phiếu đang tăng lên trong một khoảng thời gian.
C. Thị trường ít biến động và ổn định.
D. Thị trường chỉ giao dịch cổ phiếu của các công ty lớn.


22. So sánh giữa cổ phiếu và trái phiếu, phát biểu nào sau đây là đúng?

A. Cổ phiếu thường an toàn hơn trái phiếu và mang lại lợi nhuận ổn định hơn.
B. Trái phiếu thể hiện quyền sở hữu trong công ty, còn cổ phiếu là công cụ nợ.
C. Cổ phiếu có tiềm năng lợi nhuận cao hơn nhưng cũng rủi ro hơn so với trái phiếu.
D. Cả cổ phiếu và trái phiếu đều không chịu ảnh hưởng bởi biến động thị trường.


23. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là gì?

A. Tổng số tiền mà một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu.
B. Tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tổng số tiền mà chính phủ chi tiêu hàng năm.
D. Tổng số nợ công của một quốc gia.


24. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của ngân hàng thương mại trong nền kinh tế?

A. In tiền và kiểm soát cung tiền.
B. Quản lý ngân sách nhà nước.
C. Huy động vốn nhàn rỗi từ dân cư và cho vay lại để đầu tư và tiêu dùng.
D. Quyết định lãi suất cơ bản của quốc gia.


25. Đa dạng hóa danh mục đầu tư có nghĩa là gì?

A. Chỉ đầu tư vào một loại tài sản duy nhất để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau (ví dụ: cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản) để giảm thiểu rủi ro.
C. Đầu tư tất cả tiền vào tài sản có rủi ro cao nhất để có lợi nhuận cao nhất.
D. Chỉ đầu tư vào các công ty lớn và có uy tín.


26. Khi một quốc gia bị thâm hụt thương mại, điều đó có nghĩa là gì?

A. Giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu.
B. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu.
C. Tổng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu bằng nhau.
D. Quốc gia đó không tham gia vào hoạt động thương mại quốc tế.


27. Trong quản lý rủi ro tài chính, "hedge" (phòng ngừa rủi ro) là gì?

A. Tăng cường đầu tư vào tài sản rủi ro cao.
B. Sử dụng các công cụ tài chính để giảm thiểu hoặc loại bỏ rủi ro từ biến động giá cả hoặc lãi suất.
C. Chấp nhận rủi ro cao để đạt được lợi nhuận cao.
D. Bỏ qua các yếu tố rủi ro khi đầu tư.


28. Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng lên (ví dụ từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD) có nghĩa là gì?

A. Đồng USD đã mất giá so với đồng VND.
B. Đồng VND đã mạnh lên so với đồng USD.
C. Đồng VND đã mất giá so với đồng USD.
D. Không có sự thay đổi về giá trị giữa hai đồng tiền.


29. Trong lĩnh vực tài chính cá nhân, lập ngân sách cá nhân có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng vì thu nhập luôn ổn định.
B. Giúp quản lý thu nhập và chi tiêu, đạt được các mục tiêu tài chính và tránh nợ nần.
C. Chỉ cần thiết khi thu nhập thấp.
D. Chỉ dành cho những người kinh doanh.


30. Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG được coi là một trong "5Cs of Credit" khi đánh giá khả năng tín dụng của người vay?

A. Capacity (Khả năng trả nợ).
B. Collateral (Tài sản thế chấp).
C. Character (Tính cách/Uy tín).
D. Color (Màu da).


31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

A. Sự gia tăng giá trị của đồng tiền quốc gia so với các đồng tiền khác.
B. Sự suy giảm liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
C. Sự gia tăng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
D. Sự ổn định của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.


32. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
B. Tăng chi tiêu chính phủ vào cơ sở hạ tầng.
C. Tăng lãi suất cơ bản.
D. Giảm thuế giá trị gia tăng (VAT).


33. Điều gì sẽ xảy ra với tỷ giá hối đoái nếu nhu cầu đối với đồng đô la Mỹ tăng lên trên thị trường ngoại hối?

A. Tỷ giá hối đoái của đồng đô la Mỹ sẽ giảm.
B. Tỷ giá hối đoái của đồng đô la Mỹ sẽ tăng.
C. Tỷ giá hối đoái của đồng đô la Mỹ sẽ không đổi.
D. Không thể xác định được sự thay đổi của tỷ giá hối đoái.


34. Trong các hình thức đầu tư sau, hình thức nào thường được coi là có rủi ro cao nhất?

A. Gửi tiết kiệm ngân hàng.
B. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ.
C. Đầu tư vào cổ phiếu.
D. Đầu tư vào bất động sản.


35. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là gì?

A. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ được sản xuất bởi công dân một quốc gia ở nước ngoài.
B. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong lãnh thổ một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tổng thu nhập của tất cả công dân một quốc gia.
D. Tổng giá trị tài sản của tất cả doanh nghiệp trong một quốc gia.


36. Chức năng chính của tiền tệ là gì?

A. Công cụ để tích trữ của cải duy nhất.
B. Phương tiện trao đổi hàng hóa và dịch vụ.
C. Đơn vị đo lường giá trị duy nhất.
D. Công cụ để kiểm soát quyền lực kinh tế.


37. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách tiền tệ?

A. Ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát).
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho các ngân hàng thương mại.


38. Bạn có 10 triệu đồng và muốn gửi tiết kiệm. Ngân hàng A trả lãi suất 6%/năm, ngân hàng B trả lãi suất 5.5%/năm. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên là yếu tố chính để bạn quyết định chọn ngân hàng?

A. Mức độ uy tín và an toàn của ngân hàng.
B. Lãi suất tiền gửi.
C. Khoảng cách địa lý đến chi nhánh ngân hàng.
D. Mối quan hệ cá nhân với nhân viên ngân hàng.


39. Sự khác biệt chính giữa thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card) là gì?

A. Thẻ ghi nợ được chấp nhận thanh toán rộng rãi hơn thẻ tín dụng.
B. Thẻ tín dụng cho phép bạn chi tiêu số tiền bạn có trong tài khoản, còn thẻ ghi nợ cho phép bạn vay tiền.
C. Thẻ ghi nợ trừ tiền trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của bạn, còn thẻ tín dụng cho phép bạn vay tiền và trả lại sau.
D. Thẻ tín dụng có phí thường niên thấp hơn thẻ ghi nợ.


40. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, chính phủ thường áp dụng biện pháp tài khóa nào để kích thích kinh tế?

A. Tăng thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Giảm chi tiêu chính phủ.
C. Tăng chi tiêu chính phủ và giảm thuế.
D. Tăng lãi suất cơ bản.


41. Đâu là ví dụ về đầu tư tài chính?

A. Mua một căn nhà để ở.
B. Mua vàng để tích trữ.
C. Mua cổ phiếu của một công ty.
D. Mua một chiếc xe ô tô để sử dụng cá nhân.


42. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong tài chính là gì?

A. Rủi ro do sự thay đổi của lãi suất.
B. Rủi ro do không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng và dễ dàng.
C. Rủi ro do sự biến động của tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro do đối tác không thực hiện nghĩa vụ thanh toán.


43. Khi nói về "thị trường chứng khoán sơ cấp" và "thị trường chứng khoán thứ cấp", sự khác biệt chính là gì?

A. Thị trường sơ cấp là nơi giao dịch chứng khoán đã phát hành, còn thị trường thứ cấp là nơi phát hành chứng khoán mới.
B. Thị trường sơ cấp là nơi phát hành chứng khoán mới trực tiếp từ công ty, còn thị trường thứ cấp là nơi các nhà đầu tư giao dịch lại chứng khoán đã phát hành.
C. Thị trường sơ cấp dành cho các nhà đầu tư tổ chức, còn thị trường thứ cấp dành cho nhà đầu tư cá nhân.
D. Thị trường sơ cấp chỉ giao dịch cổ phiếu, còn thị trường thứ cấp giao dịch cả cổ phiếu và trái phiếu.


44. Trong quản lý rủi ro tài chính cá nhân, đa dạng hóa danh mục đầu tư có nghĩa là gì?

A. Chỉ đầu tư vào một loại tài sản duy nhất để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro tổng thể.
C. Tập trung đầu tư vào các tài sản có rủi ro cao để đạt lợi nhuận cao.
D. Chỉ đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao.


45. Bạn đang lập kế hoạch tài chính cá nhân dài hạn. Yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên xem xét đầu tiên?

A. Chọn các kênh đầu tư có lợi nhuận cao nhất.
B. Xác định rõ mục tiêu tài chính và thời gian đạt được mục tiêu.
C. So sánh lãi suất tiết kiệm của tất cả các ngân hàng.
D. Tìm hiểu về các loại thuế liên quan đến đầu tư.


46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về **lạm phát** trong kinh tế học?

A. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của một quốc gia.
B. Sự tăng lên liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian.
C. Sự giảm giá trị của đồng tiền so với các loại tiền tệ khác.
D. Sự gia tăng tổng cung của nền kinh tế.


47. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để **kiểm soát lạm phát**?

A. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
B. Tăng chi tiêu chính phủ vào cơ sở hạ tầng.
C. Tăng lãi suất chiết khấu.
D. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.


48. Bạn có 10 triệu đồng và đang phân vân giữa việc gửi tiết kiệm ngân hàng với lãi suất 6%/năm và đầu tư vào một quỹ tương hỗ dự kiến sinh lời 8%/năm. Yếu tố **rủi ro** nào bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng hơn khi lựa chọn quỹ tương hỗ so với gửi tiết kiệm?

A. Rủi ro mất thanh khoản của ngân hàng.
B. Rủi ro lạm phát làm giảm giá trị tiền gửi tiết kiệm.
C. Rủi ro thị trường và biến động giá trị tài sản trong quỹ tương hỗ.
D. Rủi ro lãi suất thay đổi làm giảm lợi nhuận của tiền gửi tiết kiệm.


49. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa **cổ phiếu** và **trái phiếu** là gì?

A. Cổ phiếu có kỳ hạn thanh toán xác định, trái phiếu thì không.
B. Cổ phiếu là chứng khoán nợ, trái phiếu là chứng khoán vốn.
C. Cổ phiếu mang lại quyền sở hữu một phần công ty, trái phiếu là khoản vay cho công ty hoặc chính phủ.
D. Lợi nhuận từ cổ phiếu thường cố định, lợi nhuận từ trái phiếu biến động theo thị trường.


50. Chỉ số **GDP (Tổng sản phẩm quốc nội)** thường được sử dụng để đánh giá điều gì về một quốc gia?

A. Mức độ bất bình đẳng thu nhập trong xã hội.
B. Quy mô và tốc độ tăng trưởng kinh tế.
C. Mức độ ô nhiễm môi trường và phát triển bền vững.
D. Chỉ số hạnh phúc và chất lượng cuộc sống của người dân.


1 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

2 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

2. Chức năng chính của ngân hàng trung ương là gì?

3 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

3. Điều gì xảy ra với sức mua của tiền khi lạm phát tăng cao?

4 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

4. Trong các loại hình đầu tư sau, loại hình nào thường được coi là có rủi ro thấp nhất?

5 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

5. Đâu là ví dụ về chính sách tài khóa?

6 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

6. Điều gì sẽ xảy ra với lãi suất khi ngân hàng trung ương muốn giảm lạm phát?

7 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

7. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

8 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

8. Tại sao đa dạng hóa danh mục đầu tư lại quan trọng?

9 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

9. Tỷ giá hối đoái giữa VND và USD tăng lên (ví dụ từ 23,000 VND/USD lên 24,000 VND/USD) có nghĩa là gì?

10 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

10. Khoản tiền nào sau đây được coi là 'tiền'

11 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

11. Khi nền kinh tế tăng trưởng nhanh, điều gì thường xảy ra với tỷ lệ thất nghiệp?

12 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

12. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát lạm phát?

13 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

13. Trong thị trường chứng khoán, 'bull market' (thị trường giá lên) thường được mô tả như thế nào?

14 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

14. Điều gì là mục tiêu chính của việc lập ngân sách cá nhân?

15 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

15. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông là gì?

16 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

17 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

17. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

18 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

18. Trong các loại tài sản sau, loại nào thường được coi là có tính thanh khoản cao nhất?

19 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

19. Khi lãi suất ngân hàng tăng, điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với chi tiêu của người tiêu dùng?

20 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

20. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tài khóa?

21 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

21. Trong thị trường chứng khoán, thuật ngữ 'bull market' (thị trường bò) dùng để chỉ điều gì?

22 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

22. So sánh giữa cổ phiếu và trái phiếu, phát biểu nào sau đây là đúng?

23 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

23. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là gì?

24 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

24. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của ngân hàng thương mại trong nền kinh tế?

25 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

25. Đa dạng hóa danh mục đầu tư có nghĩa là gì?

26 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

26. Khi một quốc gia bị thâm hụt thương mại, điều đó có nghĩa là gì?

27 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

27. Trong quản lý rủi ro tài chính, 'hedge' (phòng ngừa rủi ro) là gì?

28 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

28. Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng lên (ví dụ từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD) có nghĩa là gì?

29 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

29. Trong lĩnh vực tài chính cá nhân, lập ngân sách cá nhân có vai trò quan trọng như thế nào?

30 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

30. Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG được coi là một trong '5Cs of Credit' khi đánh giá khả năng tín dụng của người vay?

31 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

32 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

32. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

33 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

33. Điều gì sẽ xảy ra với tỷ giá hối đoái nếu nhu cầu đối với đồng đô la Mỹ tăng lên trên thị trường ngoại hối?

34 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

34. Trong các hình thức đầu tư sau, hình thức nào thường được coi là có rủi ro cao nhất?

35 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

35. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là gì?

36 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

36. Chức năng chính của tiền tệ là gì?

37 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

37. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách tiền tệ?

38 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

38. Bạn có 10 triệu đồng và muốn gửi tiết kiệm. Ngân hàng A trả lãi suất 6%/năm, ngân hàng B trả lãi suất 5.5%/năm. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên là yếu tố chính để bạn quyết định chọn ngân hàng?

39 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

39. Sự khác biệt chính giữa thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card) là gì?

40 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

40. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, chính phủ thường áp dụng biện pháp tài khóa nào để kích thích kinh tế?

41 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

41. Đâu là ví dụ về đầu tư tài chính?

42 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

42. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong tài chính là gì?

43 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

43. Khi nói về 'thị trường chứng khoán sơ cấp' và 'thị trường chứng khoán thứ cấp', sự khác biệt chính là gì?

44 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

44. Trong quản lý rủi ro tài chính cá nhân, đa dạng hóa danh mục đầu tư có nghĩa là gì?

45 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

45. Bạn đang lập kế hoạch tài chính cá nhân dài hạn. Yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên xem xét đầu tiên?

46 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về **lạm phát** trong kinh tế học?

47 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

47. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để **kiểm soát lạm phát**?

48 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

48. Bạn có 10 triệu đồng và đang phân vân giữa việc gửi tiết kiệm ngân hàng với lãi suất 6%/năm và đầu tư vào một quỹ tương hỗ dự kiến sinh lời 8%/năm. Yếu tố **rủi ro** nào bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng hơn khi lựa chọn quỹ tương hỗ so với gửi tiết kiệm?

49 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

49. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa **cổ phiếu** và **trái phiếu** là gì?

50 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 19

50. Chỉ số **GDP (Tổng sản phẩm quốc nội)** thường được sử dụng để đánh giá điều gì về một quốc gia?