Đề 19 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chiến lược

Đề 19 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

1. Quản trị chiến lược được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Quá trình quản lý các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp để đạt hiệu quả tối ưu.
B. Quá trình xây dựng kế hoạch tài chính ngắn hạn nhằm tối đa hóa lợi nhuận trong quý.
C. Quá trình xác định mục tiêu dài hạn của tổ chức, xây dựng kế hoạch và phân bổ nguồn lực để đạt được mục tiêu đó.
D. Quá trình kiểm soát rủi ro và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.


2. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện những yếu tố **bên ngoài** doanh nghiệp có thể gây ảnh hưởng **tiêu cực** đến hoạt động?

A. Điểm mạnh (Strengths)
B. Điểm yếu (Weaknesses)
C. Cơ hội (Opportunities)
D. Thách thức (Threats)


3. Chiến lược "Đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc:

A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ hiện tại để giành thị phần.
B. Giảm thiểu chi phí để đạt lợi thế cạnh tranh về giá.
C. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh, bằng cách tạo ra giá trị khác biệt.
D. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách để phục vụ khách hàng tốt hơn.


4. Doanh nghiệp A, vốn là nhà sản xuất xe máy truyền thống, nhận thấy xu hướng xe điện đang phát triển mạnh mẽ. Để ứng phó, doanh nghiệp A quyết định đầu tư nghiên cứu và phát triển dòng xe máy điện mới. Đây là ví dụ về loại chiến lược nào?

A. Chiến lược phòng thủ (Defensive Strategy)
B. Chiến lược đa dạng hóa (Diversification Strategy)
C. Chiến lược tăng trưởng tập trung (Concentration Growth Strategy)
D. Chiến lược thích ứng (Adaptive Strategy)


5. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây thể hiện áp lực từ các sản phẩm hoặc dịch vụ có thể thay thế sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp?

A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp
B. Quyền lực thương lượng của khách hàng
C. Đe dọa từ đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn
D. Đe dọa từ sản phẩm và dịch vụ thay thế


6. Khi phân tích môi trường bên ngoài doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường **vĩ mô**?

A. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
B. Nhà cung cấp nguyên vật liệu
C. Chính sách thuế của nhà nước
D. Khách hàng mục tiêu


7. Điểm khác biệt chính giữa chiến lược **dẫn đầu về chi phí** và chiến lược **khác biệt hóa** là gì?

A. Chiến lược dẫn đầu chi phí tập trung vào thị trường đại chúng, khác biệt hóa tập trung vào thị trường ngách.
B. Chiến lược dẫn đầu chi phí tạo lợi thế cạnh tranh bằng giá thấp, khác biệt hóa tạo lợi thế bằng sự độc đáo và giá trị gia tăng.
C. Chiến lược dẫn đầu chi phí phù hợp với doanh nghiệp lớn, khác biệt hóa phù hợp với doanh nghiệp nhỏ.
D. Chiến lược dẫn đầu chi phí chú trọng hiệu quả hoạt động, khác biệt hóa chú trọng sáng tạo và đổi mới.


8. Tầm nhìn (Vision) của doanh nghiệp có vai trò quan trọng nhất là:

A. Mô tả các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Xác định các mục tiêu ngắn hạn cần đạt được trong năm tới.
C. Truyền cảm hứng và định hướng dài hạn cho toàn bộ tổ chức, tạo động lực cho nhân viên.
D. Phân tích tình hình tài chính và dự báo lợi nhuận.


9. Một doanh nghiệp quyết định **thu hẹp** phạm vi hoạt động, **bán bớt** một số đơn vị kinh doanh không hiệu quả để tập trung nguồn lực vào lĩnh vực cốt lõi. Đây là ví dụ về chiến lược nào?

A. Chiến lược tăng trưởng (Growth Strategy)
B. Chiến lược ổn định (Stability Strategy)
C. Chiến lược suy giảm (Retrenchment Strategy)
D. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation Strategy)


10. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng "trôi dạt chiến lược" (Strategic Drift) trong doanh nghiệp thường là:

A. Sự thay đổi liên tục của đội ngũ lãnh đạo cấp cao.
B. Doanh nghiệp quá tập trung vào việc duy trì chiến lược hiện tại, không kịp thích ứng với sự thay đổi của môi trường.
C. Thiếu nguồn lực tài chính để thực hiện chiến lược mới.
D. Áp lực từ cổ đông về việc tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.


11. Để thực thi chiến lược thành công, yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất**?

A. Xây dựng chiến lược hoàn hảo, chi tiết đến từng bước.
B. Có nguồn lực tài chính dồi dào.
C. Đảm bảo sự phù hợp giữa chiến lược, cơ cấu tổ chức, văn hóa doanh nghiệp và nguồn nhân lực.
D. Thuê tư vấn chiến lược hàng đầu thế giới.


12. Trong các cấp độ chiến lược, chiến lược cấp **kinh doanh** (Business-level strategy) tập trung vào việc:

A. Xác định ngành nghề kinh doanh mà doanh nghiệp sẽ tham gia.
B. Phân bổ nguồn lực giữa các đơn vị kinh doanh khác nhau của doanh nghiệp.
C. Xác định cách thức cạnh tranh hiệu quả trong một ngành cụ thể.
D. Xây dựng các chính sách và quy trình hoạt động cho từng bộ phận chức năng.


13. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng **phân tích PESTEL** trong quản trị chiến lược?

A. Doanh nghiệp đánh giá năng lực sản xuất và nguồn lực tài chính của mình.
B. Doanh nghiệp khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm.
C. Doanh nghiệp nghiên cứu các thay đổi về luật pháp, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và chính trị để dự đoán xu hướng thị trường.
D. Doanh nghiệp so sánh sản phẩm của mình với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.


14. Nếu một doanh nghiệp có **điểm mạnh** là "thương hiệu mạnh" và **cơ hội** là "thị trường mới nổi", chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất để tận dụng cả hai yếu tố này?

A. Chiến lược phòng thủ để bảo vệ thị phần hiện tại.
B. Chiến lược thâm nhập thị trường mới bằng cách tận dụng thương hiệu mạnh.
C. Chiến lược cắt giảm chi phí để tăng lợi nhuận ngắn hạn.
D. Chiến lược đa dạng hóa sang lĩnh vực kinh doanh hoàn toàn mới.


15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về **cơ cấu tổ chức** cần xem xét khi thực thi chiến lược?

A. Sơ đồ tổ chức và phân chia phòng ban.
B. Hệ thống báo cáo và quy trình ra quyết định.
C. Văn hóa doanh nghiệp và giá trị cốt lõi.
D. Cơ chế phối hợp và kiểm soát giữa các bộ phận.


16. Quản trị chiến lược được định nghĩa là:

A. Quá trình quản lý các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Quá trình xây dựng và thực hiện các kế hoạch ngắn hạn để đạt được mục tiêu trước mắt.
C. Quá trình xác định mục tiêu dài hạn, xây dựng chiến lược và triển khai các hành động để đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Quá trình kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.


17. Tầm nhìn (Vision) trong quản trị chiến lược đóng vai trò gì?

A. Đưa ra các chỉ tiêu cụ thể, đo lường được để đánh giá hiệu quả hoạt động.
B. Xác định các nguồn lực cần thiết để thực hiện chiến lược.
C. Mô tả trạng thái mong muốn của tổ chức trong tương lai, định hướng và truyền cảm hứng.
D. Phân tích môi trường bên ngoài và bên trong để xác định cơ hội và thách thức.


18. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Chữ "W" trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?

A. Điểm mạnh (Strengths) của doanh nghiệp.
B. Cơ hội (Opportunities) từ môi trường bên ngoài.
C. Điểm yếu (Weaknesses) của doanh nghiệp.
D. Thách thức (Threats) từ môi trường bên ngoài.


19. Doanh nghiệp A quyết định tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao với mức giá cao hơn đối thủ để thu hút nhóm khách hàng sẵn sàng chi trả. Chiến lược này thuộc loại chiến lược cạnh tranh tổng quát nào?

A. Chi phí thấp (Cost Leadership).
B. Khác biệt hóa (Differentiation).
C. Tập trung hóa (Focus).
D. Đa dạng hóa (Diversification).


20. Môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp thông qua nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô?

A. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
B. Nhà cung cấp nguyên vật liệu.
C. Tỷ lệ lạm phát của quốc gia.
D. Khách hàng mục tiêu.


21. Trong quá trình thực hiện chiến lược, điều gì có thể gây cản trở lớn nhất đến thành công?

A. Phân tích môi trường bên ngoài không đầy đủ.
B. Chiến lược được xây dựng quá phức tạp.
C. Thiếu sự cam kết và phối hợp giữa các bộ phận trong tổ chức.
D. Sử dụng công nghệ thông tin lạc hậu.


22. Phương pháp "Thẻ điểm cân bằng" (Balanced Scorecard) được sử dụng trong quản trị chiến lược nhằm mục đích chính gì?

A. Đánh giá hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
B. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
C. Đánh giá hiệu quả chiến lược một cách toàn diện, không chỉ tập trung vào khía cạnh tài chính.
D. Xây dựng hệ thống lương thưởng cho nhân viên.


23. Khi một doanh nghiệp quyết định mở rộng sang thị trường quốc tế, đây là ví dụ của chiến lược:

A. Chiến lược ổn định.
B. Chiến lược suy giảm.
C. Chiến lược tăng trưởng.
D. Chiến lược phòng thủ.


24. So sánh chiến lược "Đại dương xanh" và "Đại dương đỏ", điểm khác biệt chính nằm ở đâu?

A. Đại dương xanh tập trung vào thị trường hiện tại, Đại dương đỏ tạo ra thị trường mới.
B. Đại dương xanh tập trung vào cạnh tranh trực tiếp, Đại dương đỏ tránh cạnh tranh.
C. Đại dương xanh tạo ra thị trường mới và không gian cạnh tranh mới, Đại dương đỏ cạnh tranh trong thị trường đã có.
D. Đại dương xanh sử dụng công nghệ mới, Đại dương đỏ sử dụng công nghệ truyền thống.


25. Điều gì có thể xảy ra nếu doanh nghiệp không thực hiện đánh giá và kiểm soát chiến lược thường xuyên?

A. Doanh nghiệp sẽ tiết kiệm được chi phí đánh giá.
B. Chiến lược sẽ tự động thành công.
C. Doanh nghiệp có thể đi chệch hướng khỏi mục tiêu ban đầu và không kịp thời điều chỉnh.
D. Doanh nghiệp sẽ được đánh giá cao trên thị trường.


26. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng chiến lược "Tập trung hóa" (Focus) trong cạnh tranh?

A. Một công ty sản xuất ô tô đa dạng hóa sản phẩm sang xe máy và xe đạp điện.
B. Một cửa hàng tạp hóa nhỏ lẻ cạnh tranh với siêu thị lớn bằng cách tập trung vào phục vụ nhu cầu đặc biệt của cư dân trong khu phố.
C. Một hãng hàng không giá rẻ cắt giảm chi phí tối đa để cung cấp vé máy bay rẻ nhất thị trường.
D. Một công ty công nghệ đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra sản phẩm đột phá.


27. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, "Rào cản gia nhập ngành" đề cập đến yếu tố nào?

A. Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp.
B. Sức mạnh thương lượng của khách hàng.
C. Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hiện tại.
D. Những khó khăn mà doanh nghiệp mới gặp phải khi muốn gia nhập ngành.


28. Mục tiêu chiến lược cần đáp ứng các tiêu chí SMART. Chữ "R" trong SMART đại diện cho:

A. Cụ thể (Specific).
B. Đo lường được (Measurable).
C. Khả thi (Achievable).
D. Thực tế (Relevant).


29. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thay đổi văn hóa doanh nghiệp thành công, hỗ trợ thực hiện chiến lược mới?

A. Tuyển dụng nhân viên mới hoàn toàn.
B. Thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu.
C. Sự lãnh đạo mạnh mẽ và cam kết từ cấp quản lý cao nhất.
D. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật.


30. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp khi thực hiện chiến lược quốc tế hóa là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường mới.
C. Sự khác biệt về văn hóa, pháp luật và môi trường kinh doanh giữa các quốc gia.
D. Nâng cao năng lực cạnh tranh cốt lõi.


31. Quản trị chiến lược được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Quá trình quản lý các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Quá trình xây dựng và thực hiện các quyết định nhằm đạt được các mục tiêu dài hạn của tổ chức.
C. Quá trình kiểm soát chi phí và tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
D. Quá trình quản lý nguồn nhân lực và tuyển dụng nhân tài.


32. Bước đầu tiên trong quy trình quản trị chiến lược thường là:

A. Thực hiện chiến lược.
B. Đánh giá và kiểm soát chiến lược.
C. Phân tích môi trường bên ngoài và bên trong tổ chức.
D. Xây dựng mục tiêu chiến lược.


33. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. "O" trong SWOT đại diện cho:

A. Điểm yếu (Weaknesses).
B. Cơ hội (Opportunities).
C. Mục tiêu (Objectives).
D. Rủi ro (Risks).


34. Một công ty quyết định tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và khác biệt so với đối thủ để thu hút khách hàng. Đây là ví dụ về chiến lược:

A. Chi phí thấp.
B. Khác biệt hóa.
C. Tập trung.
D. Đại dương xanh.


35. Tại sao việc kiểm soát chiến lược lại quan trọng trong quản trị chiến lược?

A. Để đảm bảo rằng chiến lược luôn được thực hiện đúng theo kế hoạch ban đầu mà không cần điều chỉnh.
B. Để theo dõi tiến độ thực hiện chiến lược và đưa ra các điều chỉnh kịp thời khi cần thiết.
C. Để giảm thiểu chi phí thực hiện chiến lược.
D. Để tăng cường sự hài lòng của nhân viên.


36. Đâu là sự khác biệt chính giữa tầm nhìn (Vision) và sứ mệnh (Mission) của một tổ chức?

A. Tầm nhìn tập trung vào hiện tại, sứ mệnh tập trung vào tương lai.
B. Tầm nhìn mô tả mục tiêu dài hạn, sứ mệnh mô tả mục đích và giá trị cốt lõi hiện tại.
C. Tầm nhìn mang tính định lượng, sứ mệnh mang tính định tính.
D. Tầm nhìn do hội đồng quản trị xây dựng, sứ mệnh do ban điều hành xây dựng.


37. Một công ty sản xuất xe hơi quyết định mở rộng sang thị trường xe điện đang phát triển. Đây là ví dụ về:

A. Chiến lược phòng thủ.
B. Chiến lược đa dạng hóa.
C. Chiến lược thu hẹp.
D. Chiến lược ổn định.


38. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài vĩ mô (Macro-environment) mà doanh nghiệp cần phân tích?

A. Yếu tố kinh tế (Economic factors).
B. Yếu tố chính trị - pháp luật (Political-legal factors).
C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp (Direct competitors).
D. Yếu tố công nghệ (Technological factors).


39. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter được sử dụng để:

A. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp.
B. Đánh giá mức độ hấp dẫn và lợi nhuận của một ngành.
C. Xác định các cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài.
D. Lập kế hoạch marketing chi tiết.


40. Trong bối cảnh môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng, năng lực động (Dynamic capabilities) trở nên quan trọng vì:

A. Giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh tĩnh.
B. Giúp doanh nghiệp thích ứng, thay đổi và tái cấu trúc nguồn lực để đối phó với sự thay đổi.
C. Giúp doanh nghiệp tập trung vào các hoạt động cốt lõi hiện tại.
D. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí hoạt động.


41. Một công ty khởi nghiệp với nguồn lực hạn chế nên tập trung vào chiến lược nào để cạnh tranh hiệu quả?

A. Chiến lược đa dạng hóa liên quan.
B. Chiến lược dẫn đầu chi phí trên toàn ngành.
C. Chiến lược tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
D. Chiến lược quốc tế hóa nhanh chóng.


42. Liên minh chiến lược (Strategic alliance) giữa hai hoặc nhiều công ty thường được hình thành với mục đích:

A. Tăng cường cạnh tranh trực tiếp giữa các công ty.
B. Chia sẻ rủi ro và nguồn lực để đạt được mục tiêu chung.
C. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các công ty.
D. Thâu tóm và sáp nhập các công ty nhỏ hơn.


43. Chiến lược "Đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc:

A. Cạnh tranh gay gắt trong thị trường hiện có (đại dương đỏ).
B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh (đại dương xanh).
C. Giảm chi phí và tăng hiệu quả trong thị trường hiện tại.
D. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách.


44. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường bên trong doanh nghiệp?

A. Văn hóa doanh nghiệp.
B. Nguồn nhân lực.
C. Công nghệ sử dụng.
D. Lãi suất ngân hàng.


45. Điều gì có thể xảy ra nếu một công ty có chiến lược xuất sắc nhưng thực hiện kém?

A. Chiến lược vẫn sẽ thành công vì bản chất của nó tốt.
B. Công ty có thể không đạt được mục tiêu chiến lược, thậm chí thất bại.
C. Việc thực hiện kém không ảnh hưởng đến kết quả chiến lược.
D. Công ty sẽ tự động điều chỉnh chiến lược để phù hợp với khả năng thực hiện.


46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về "Quản trị chiến lược" trong các lựa chọn sau?

A. Quá trình điều hành hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp để đạt được lợi nhuận tối đa.
B. Quá trình xây dựng và thực thi các kế hoạch ngắn hạn để giải quyết các vấn đề cấp bách.
C. Quá trình xác định mục tiêu dài hạn, xây dựng kế hoạch và triển khai các nguồn lực để đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Quá trình kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp dựa trên các chỉ số tài chính.


47. Một công ty sản xuất đồ uống giải khát đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ lớn và sự thay đổi nhanh chóng trong thị hiếu người tiêu dùng. Chiến lược nào sau đây sẽ **KHÔNG** phù hợp để công ty này ứng phó với tình huống trên?

A. Đa dạng hóa dòng sản phẩm bằng cách giới thiệu các loại đồ uống mới, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
B. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách, ví dụ như đồ uống hữu cơ hoặc đồ uống dành cho người ăn kiêng.
C. Giảm giá thành sản phẩm để cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn về giá.
D. Xây dựng thương hiệu mạnh và tạo sự khác biệt thông qua chất lượng sản phẩm và trải nghiệm khách hàng.


48. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển của công nghệ số, doanh nghiệp Việt Nam nên ưu tiên yếu tố nào trong quản trị chiến lược để có thể cạnh tranh hiệu quả trên thị trường quốc tế?

A. Tối ưu hóa chi phí sản xuất để có giá thành thấp nhất.
B. Tập trung vào thị trường nội địa và hạn chế mở rộng ra thị trường quốc tế.
C. Nắm bắt xu hướng công nghệ mới và xây dựng năng lực đổi mới sáng tạo.
D. Duy trì các phương pháp quản lý truyền thống để đảm bảo sự ổn định.


49. Điểm khác biệt chính giữa **chiến lược dẫn đầu về chi phí** và **chiến lược khác biệt hóa** là gì?

A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí tập trung vào chất lượng sản phẩm cao, còn chiến lược khác biệt hóa tập trung vào giá thành thấp.
B. Chiến lược dẫn đầu về chi phí hướng đến thị trường đại chúng, còn chiến lược khác biệt hóa hướng đến thị trường ngách.
C. Chiến lược dẫn đầu về chi phí tạo lợi thế cạnh tranh bằng giá thấp, còn chiến lược khác biệt hóa tạo lợi thế bằng sự độc đáo và giá trị khác biệt.
D. Chiến lược dẫn đầu về chi phí dễ bị bắt chước hơn so với chiến lược khác biệt hóa.


50. Doanh nghiệp A quyết định tái cấu trúc toàn diện, thay đổi mô hình kinh doanh từ bán lẻ truyền thống sang thương mại điện tử. Điều này có thể được xem là kết quả của yếu tố môi trường bên ngoài nào tác động mạnh mẽ nhất?

A. Sự thay đổi trong cơ cấu tổ chức nội bộ của doanh nghiệp.
B. Sự gia tăng chi phí thuê mặt bằng bán lẻ và nhân công.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ internet và thói quen mua sắm trực tuyến của người tiêu dùng.
D. Sự suy giảm chất lượng sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.


1 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

1. Quản trị chiến lược được định nghĩa chính xác nhất là:

2 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

2. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện những yếu tố **bên ngoài** doanh nghiệp có thể gây ảnh hưởng **tiêu cực** đến hoạt động?

3 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

3. Chiến lược 'Đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc:

4 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

4. Doanh nghiệp A, vốn là nhà sản xuất xe máy truyền thống, nhận thấy xu hướng xe điện đang phát triển mạnh mẽ. Để ứng phó, doanh nghiệp A quyết định đầu tư nghiên cứu và phát triển dòng xe máy điện mới. Đây là ví dụ về loại chiến lược nào?

5 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

5. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây thể hiện áp lực từ các sản phẩm hoặc dịch vụ có thể thay thế sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp?

6 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

6. Khi phân tích môi trường bên ngoài doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường **vĩ mô**?

7 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

7. Điểm khác biệt chính giữa chiến lược **dẫn đầu về chi phí** và chiến lược **khác biệt hóa** là gì?

8 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

8. Tầm nhìn (Vision) của doanh nghiệp có vai trò quan trọng nhất là:

9 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

9. Một doanh nghiệp quyết định **thu hẹp** phạm vi hoạt động, **bán bớt** một số đơn vị kinh doanh không hiệu quả để tập trung nguồn lực vào lĩnh vực cốt lõi. Đây là ví dụ về chiến lược nào?

10 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

10. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng 'trôi dạt chiến lược' (Strategic Drift) trong doanh nghiệp thường là:

11 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

11. Để thực thi chiến lược thành công, yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất**?

12 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

12. Trong các cấp độ chiến lược, chiến lược cấp **kinh doanh** (Business-level strategy) tập trung vào việc:

13 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

13. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng **phân tích PESTEL** trong quản trị chiến lược?

14 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

14. Nếu một doanh nghiệp có **điểm mạnh** là 'thương hiệu mạnh' và **cơ hội** là 'thị trường mới nổi', chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất để tận dụng cả hai yếu tố này?

15 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về **cơ cấu tổ chức** cần xem xét khi thực thi chiến lược?

16 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

16. Quản trị chiến lược được định nghĩa là:

17 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

17. Tầm nhìn (Vision) trong quản trị chiến lược đóng vai trò gì?

18 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

18. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Chữ 'W' trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?

19 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

19. Doanh nghiệp A quyết định tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao với mức giá cao hơn đối thủ để thu hút nhóm khách hàng sẵn sàng chi trả. Chiến lược này thuộc loại chiến lược cạnh tranh tổng quát nào?

20 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

20. Môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp thông qua nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô?

21 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

21. Trong quá trình thực hiện chiến lược, điều gì có thể gây cản trở lớn nhất đến thành công?

22 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

22. Phương pháp 'Thẻ điểm cân bằng' (Balanced Scorecard) được sử dụng trong quản trị chiến lược nhằm mục đích chính gì?

23 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

23. Khi một doanh nghiệp quyết định mở rộng sang thị trường quốc tế, đây là ví dụ của chiến lược:

24 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

24. So sánh chiến lược 'Đại dương xanh' và 'Đại dương đỏ', điểm khác biệt chính nằm ở đâu?

25 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

25. Điều gì có thể xảy ra nếu doanh nghiệp không thực hiện đánh giá và kiểm soát chiến lược thường xuyên?

26 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

26. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng chiến lược 'Tập trung hóa' (Focus) trong cạnh tranh?

27 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

27. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, 'Rào cản gia nhập ngành' đề cập đến yếu tố nào?

28 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

28. Mục tiêu chiến lược cần đáp ứng các tiêu chí SMART. Chữ 'R' trong SMART đại diện cho:

29 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

29. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thay đổi văn hóa doanh nghiệp thành công, hỗ trợ thực hiện chiến lược mới?

30 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

30. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp khi thực hiện chiến lược quốc tế hóa là gì?

31 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

31. Quản trị chiến lược được định nghĩa chính xác nhất là:

32 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

32. Bước đầu tiên trong quy trình quản trị chiến lược thường là:

33 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

33. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. 'O' trong SWOT đại diện cho:

34 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

34. Một công ty quyết định tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và khác biệt so với đối thủ để thu hút khách hàng. Đây là ví dụ về chiến lược:

35 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

35. Tại sao việc kiểm soát chiến lược lại quan trọng trong quản trị chiến lược?

36 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

36. Đâu là sự khác biệt chính giữa tầm nhìn (Vision) và sứ mệnh (Mission) của một tổ chức?

37 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

37. Một công ty sản xuất xe hơi quyết định mở rộng sang thị trường xe điện đang phát triển. Đây là ví dụ về:

38 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

38. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài vĩ mô (Macro-environment) mà doanh nghiệp cần phân tích?

39 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

39. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter được sử dụng để:

40 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

40. Trong bối cảnh môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng, năng lực động (Dynamic capabilities) trở nên quan trọng vì:

41 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

41. Một công ty khởi nghiệp với nguồn lực hạn chế nên tập trung vào chiến lược nào để cạnh tranh hiệu quả?

42 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

42. Liên minh chiến lược (Strategic alliance) giữa hai hoặc nhiều công ty thường được hình thành với mục đích:

43 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

43. Chiến lược 'Đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc:

44 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

44. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường bên trong doanh nghiệp?

45 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

45. Điều gì có thể xảy ra nếu một công ty có chiến lược xuất sắc nhưng thực hiện kém?

46 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về "Quản trị chiến lược" trong các lựa chọn sau?

47 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

47. Một công ty sản xuất đồ uống giải khát đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ lớn và sự thay đổi nhanh chóng trong thị hiếu người tiêu dùng. Chiến lược nào sau đây sẽ **KHÔNG** phù hợp để công ty này ứng phó với tình huống trên?

48 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

48. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển của công nghệ số, doanh nghiệp Việt Nam nên ưu tiên yếu tố nào trong quản trị chiến lược để có thể cạnh tranh hiệu quả trên thị trường quốc tế?

49 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

49. Điểm khác biệt chính giữa **chiến lược dẫn đầu về chi phí** và **chiến lược khác biệt hóa** là gì?

50 / 50

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 19

50. Doanh nghiệp A quyết định tái cấu trúc toàn diện, thay đổi mô hình kinh doanh từ bán lẻ truyền thống sang thương mại điện tử. Điều này có thể được xem là kết quả của yếu tố môi trường bên ngoài nào tác động mạnh mẽ nhất?